Hiệu chuẩn thước đo độ dày/micrometer/panme Hãng MITUTOYO

Hiệu chuẩn thước đo độ dày/micrometer/panme Hãng MITUTOYO- Dịch vụ hiệu chuẩn nhanh giá rẻ, Dịch vụ Hiệu chuẩn UY TÍN- CHUYÊN NGHIỆP- NHANH CHÓNG - CHÍNH XÁC - HIỆU QUẢ. GIÁ CẠNH TRANH. LH 0337 357 135 Hiền để được hỗ trợ nhanh

Hiệu chuẩn thước đo độ dày/micrometer/panme Hãng MITUTOYO

Chuyên nhận hiệu chuẩn, sửa chữa, mua bán, bảo trì, bảo dưỡng hãng Mititoyo và nhiều hãng khác.

Chúng tôi thấu hiểu được mong muốn của khách hàng cần gì ở dịch vụ hiệu chuẩn này cho nên G-TECH ra đời trên sự mong mỏi chờ đợi những dịch vụ hiệu chuẩn nhanh chóng – chính xác – hiệu quả, cùng những tiện ích trong quá trình hiệu chuẩn mà chúng tôi mang đến cho công ty bạn. Chúng tôi sẽ triển khai dịch vụ hiệu chuẩn nhanh, hiệu chuẩn cấp Giấy Chứng Nhận tận nơi cho khách hàng, hiệu chuẩn cấp GCN lấy liền đến với khách hàng.

Với phương châm hoạt động dịch vụ hiệu chuẩn NHANH CHÓNG – CHÍNH XÁC – HIỆU QUẢ, G-TECH đã gây ấn tượng mạnh với khách hàng về chất lượng dịch vụ nhanh nhất hiện nay. Hiệu chuẩn nhanh G-TECH cam kết với khách hàng rằng sẽ phục vụ theo đúng yêu cầu của khách hàng đưa ra với các dịch vụ Hiệu chuẩn thước đo độ dày/micrometer/panme Hãng MITUTOYO

Hiệu chuẩnTên Thiết BịNhà Sản XuấtModelDải Đo
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometerMITUTOYO103-1370~25mm/ 0.01mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometerMITUTOYO103-138(25 to 50)/0.01 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometerMITUTOYO103-139-1050~75mm / 0.01
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometersMITUTOYO103-14075~100mm/0.01mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometerMITUTOYO103-140-10(75 to 100)/0.01 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometersMITUTOYO103-141 
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometerMITUTOYO103-141-10(100 to 125)/0.01 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometersMITUTOYO103-142125~150mm/0.01mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometerMITUTOYO103-142-10(125 to 150)/0.01 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometersMITUTOYO103-143 
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometerMITUTOYO103-143-10(150 to 175)/0.01 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometersMITUTOYO103-144175~200mm/0.01mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometerMITUTOYO103-144-10175-200mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometersMITUTOYO103-145200~225mm/0.01mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometerMITUTOYO103-145-10(200 to 225)/0.01 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometersMITUTOYO103-146225~250mm/0.01mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometerMITUTOYO103-146-10(225 to 250)/0.01 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometerMITUTOYO103-147-10(250 to 275)/0.01 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometerMITUTOYO103-148-10(275 to 300)/0.01 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometersMITUTOYO103-149 
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometersMITUTOYO103-151 
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometersMITUTOYO103-153 
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeBlade MicrometerMITUTOYO422-23025mm/0.001mm/±3µm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO(40-50) MM(40 -50) mm/0.005 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO(50 -63) MM(50 -63) mm/0.005 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO(5-30)MM(5 -30) mm/0.01 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO(62-75) MM(62 - 75) mm/0.005 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO10-12MM10-12mm/0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometersMITUTOYO102-301 
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometersMITUTOYO102-3070-25mm/0.001mm/±0.002mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometersMITUTOYO103-13025-50mm/0.001mm/±0.002mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometerMITUTOYO103-156475-500mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometersMITUTOYO103-157 
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometerMITUTOYO104-136150~300mm/0.01mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometerMITUTOYO104-142A(300 to 400)/0.01 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometerMITUTOYO104-143A(400 to 500)/0.01 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometerMITUTOYO104-148A900~1000mm/0.001
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometersMITUTOYO105-4081000~1100mm/0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeV-Anvil MicrometerMITUTOYO114-122(25 to 45) mm /0.001 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutsite MicrometerMITUTOYO115-1150-25mm/0.01mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO12-16MM12-16mm/0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeMicrometer (Dial)MITUTOYO122-1010-25mm/0.01mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeBlade MicrometerMITUTOYO122-1110~25mm/0.01mm/±3μm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO133-14350-75mm/0.01
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeVernier Inside MicrometerMITUTOYO133-150 
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO133-156375-400mm/0.01
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO133-157400-425mm/0.01
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO137 - 204(50 to 1000) mm, 0.01 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInterchangeable Inside MicrometerMITUTOYO137-203(0 to 10)/0.01mm,13,25,50(2pcs),100,200
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeVernier Inside MicrometerMITUTOYO137-204 
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeTubular Insite MicrometerMITUTOYO137-205 
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO139-177Indicator Range: 100 to125mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO145-185(25 to 50)/0.01 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO145-186(5 to 30)/0.01 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO145-187(50 to75)/0.01 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO145-188(75 to 100)/0.01 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO145-189(100 to 125)/0.01 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO145-190(125 to 150)/0.01 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeHub MicrometersMITUTOYO147-3010~25mm/0.01mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeHub MicrometersMITUTOYO147-303 
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeHub MicrometersMITUTOYO147-304 
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO16-20MM16-20mm/0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic Micrometer HeadMITUTOYO164-164 
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeMicrometer StandardsMITUTOYO167-10125mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeMicrometer StandardsMITUTOYO167-10250 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeMicrometer StandardsMITUTOYO167-104100 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometersMITUTOYO193-1110~25mm/0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometerMITUTOYO193-11225~50mm/0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometerMITUTOYO193-11350~75mm/0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic MicrometerMITUTOYO227-2010 ~15mm/ 0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO25-30MM25-30mm/0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigital MicrometerMITUTOYO25MM 
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic MicrometerMITUTOYO293-1000-25mm/0.0001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic MicrometerMITUTOYO293-145 
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeMicrometerMITUTOYO293-180 
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic MicrometerMITUTOYO293-2300~25mm/0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeCoolant Proof MicrometerMITUTOYO293-23125-50mm/0.001
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic MicrometerMITUTOYO293-23250 ~75mm/ 0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic MicrometerMITUTOYO293-2340-25/0.001 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeCoolant Proof MicrometerMITUTOYO293-2400~25mm/0.001mm/0.001
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic MicrometerMITUTOYO293-240.0-25 mm/0.001 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeMicrometerMITUTOYO293-24125 to 50mm(0.001mm)
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeMicrometerMITUTOYO293-24250 to 75mm(0.001mm)
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeCoolant Proof MicrometerMITUTOYO293-24375-100mm/0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic MicrometerMITUTOYO293-250100-125 mm/ 0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeCoolant Proof MicrometerMITUTOYO293-250-10100-125mm/0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic MicrometerMITUTOYO293-251-10125~150mm/ 0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic MicrometerMITUTOYO293-252-10150~175mm/ 0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic MicrometerMITUTOYO293-253-10175~200mm/ 0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic MicrometerMITUTOYO293-254 
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic MicrometerMITUTOYO293-254-10200~225mm/ 0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic MicrometerMITUTOYO293-26625-50mm/ 0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeMicrometerMITUTOYO293-330 
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeMicrometerMITUTOYO293-34025 mm/ 0.001 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeMicrometerMITUTOYO293-341 
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic Outside MicrometerMITUTOYO293-345 
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic MicrometerMITUTOYO293-521-300~25mm/0.01mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic MicrometerMITUTOYO293-561-300~25mm/0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometerMITUTOYO293-8050~25mm/0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic MicrometerMITUTOYO293-8210 ~25mm/ 0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic MicrometerMITUTOYO293-83125/0.001 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO30-40MM30-40mm/0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic MicrometerMITUTOYO313-251 
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeV-Anvil MicrometersMITUTOYO314-2511~15mm/0.001
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic V-Anvil MicrometerMITUTOYO314-253(25 to 40) mm /0.001 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDisk MicrometerMITUTOYO3232500-25mm/ 0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic MicrometerMITUTOYO323-2500 ~ 25mm/ 0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic Disk MicrometersMITUTOYO323-511-300-25mm/0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDisk MicrometerMITUTOYO323-512-3025-50mm/ 0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic Screw Thread MicrometerMITUTOYO326-25125/0.001 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic MicrometerMITUTOYO331-251 
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeSpline MicrometerMITUTOYO331-25225-50mm/ 0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeSpline MicrometerMITUTOYO331-2610~250mm / 0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic Outside MicrometerMITUTOYO331-351 
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigital Inside MicrometerMITUTOYO337-301200-1000mm/0.001
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic Inside MicrometerMITUTOYO339-302 
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic MicrometerMITUTOYO340-251-100~150mm/ 0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometersMITUTOYO340-513300~400mm/0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometersMITUTOYO340-514400~500mm/0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic MicrometerMITUTOYO340-516600~700mm/ 0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmePoint MicrometerMITUTOYOCPM30-2525/0.01 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeHub MicrometerMITUTOYOCSM-5025~50mm/0.01mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYOIMP-305~30/0.01
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYOIMZ-150050~1500
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometerMITUTOYOM110-2525/0.01 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeCoolant Proof MicrometerMITUTOYOMDC-1"PJ0~25mm/0.01
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeCoolant Proof MicrometerMITUTOYOMDC-25PJ0~25mm/0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometersMITUTOYOMDC-25SB0~25mm/0.001
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic MicrometerMITUTOYOMDC-50MJ25~50mm/0.001
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic MicrometerMITUTOYOMDE-25MJ0~25mm/0.001
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometersMITUTOYOOM-10075~100/0.01
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometersMITUTOYOOM-125100~125/0.01
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometersMITUTOYOOM-250~25/0.01
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometersMITUTOYOOM-5025~50/0.01
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometersMITUTOYOOM-7550~75/0.01
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometersMITUTOYOOMV-50M25~50mm/0.001
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeOutside MicrometersMITUTOYOOMV-75M50~75mm/0.001
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDisk MicrometerMITUTOYOPDM-25M 
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic MicrometerMITUTOYO340-518800~900mm/ 0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic MicrometerMITUTOYO340-521400~500mm/0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic MicrometerMITUTOYO342-251 
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmePoint MicrometersMITUTOYO342-2610-25mm/0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic MicrometerMITUTOYO345-250 
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO345-250-105~30mm/0.001mm/±5μm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeMicrometer HeadMITUTOYO350-271 
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic Micrometer HeadMITUTOYO350-271-10(0 to 25) mm, 0.001 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO368-1016 - 8 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO368-1028 - 10 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO368-10310 - 12 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO368-10412 - 16 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO368-105 
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO368-106 
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO368-10725 - 30 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO368-138 
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO368-13940 - 50 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInternal MicrometerMITUTOYO368-174100~125MM/0.005MM
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInternal MicrometerMITUTOYO368-175125~150MM/0.005MM
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeBore MicrometerMITUTOYO368-91325~30mm/0.005mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic Deep Throat MicrometerMITUTOYO389-352 
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic Tube MicrometerMITUTOYO395-251(0 to 25) mm, 0.001 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO40-50MM40-50mm/0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigimatic MicrometerMITUTOYO406-25125-50 mm/0.001 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeBlade MicrometersMITUTOYO422-2600 ~25mm/ 0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeBlade MicrometersMITUTOYO422-411N0~30mm/0.001
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO468-69450-63 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO468-96110-12 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO468-96212-16 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO468-96325-30 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO468-96462-75 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO50-63MM50-63mm/0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDial Indicating MicrometerMITUTOYO510-12125/0.001 mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO62-75MM62-75mm/0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO6-8MM6-8mm/0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeDigital MicrometerMITUTOYO75-100MM 
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeInside MicrometerMITUTOYO8-10MM8-10mm/0.001mm
Hiệu chuẩn thước đo độ dày/ micrometer/panmeBlade MicrometerMITUTOYOBLM-25M0~25mm/0.01mm
 
 

Với giấy chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO 17025, ILAC-MRA, giấy chứng nhận của Nghị định 105 của Tổng Cục đo lường chất lượng cùng với bảng scope rộng, đa dạng và độ không đảm bảo đo nhỏ, G-TECH có thể hiệu chuẩn trong tất cả các lĩnh vực đáp ứng toàn bộ khách hàng trong các ngành nghề sản xuất khác nhau:

- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Điện - Điện Tử- Tần số

Hiệu chuẩn Thiết bị Cơ Khí Chính xác- Kích Thước- Độ dài.

Hiệu chuẩn Lĩnh Vực  Khối Lượng- Lực

Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Hóa Học- Môi Trường- Lưu Lượng

Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Áp Suất.

- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Nhiệt Độ- Tốc Độ

- Hiệu chuẩn Nhiệt Độ, Độ Ẩm

- Hiệu chuẩn Ngành May Mặc, Dệt Nhuộm, Da Giày Theo Tiêu Chuẩn AATCC

- Hiệu chuẩn Ngành Thực Phẩm 

- Hiệu chuẩn Ngành Y Tế

Và nhiều lĩnh vực khác…….

Những trải nghiệm khi được hợp tác với dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH:

1.    Thời gian hiệu chuẩn và cấp GIẤY CHỨNG NHẬN nhanh nhất, trong vòng 1~3 ngày làm việc. 
2.    Triển khai dịch vụ hiệu chuẩn, cấp GCN tận nơi cho khách hàng.
3.    Triển khai dịch vụ cấp GCN lấy liền tại phòng hiệu chuẩn.
4.    On-site tận nơi cho khách hàng, do khách hàng chọn ngày
5.    Chỉnh lại thiết bị khi có sai số trong khả năng cho phép.
6.    Thời gian thanh toán trong vòng 30 ngày từ ngày xuất hóa đơn tài chính bằng chuyển khoản hoặc tiền mặt.
7.    Hỗ trợ khách hàng giao nhận thiết bị tận nơi.
8.    Hỗ trợ khách hàng in lại GCN + tem khi thay đổi mã thiết bị…
9.    Giá cả cạnh tranh so với đối thủ, chính sách chiết khấu thanh toán, chiết khấu thương mại dành cho khách hàng thân thiết.…

Hãy đến với chúng tôi để được phục vụ theo cách riêng của bạn.

Liên hệ:

Ms. Thiên Kim- 08365 45 011/ kinhdoanh.hieuchuangtech@gmail.com

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ G-TECH

Từ Khóa/ Tag: 

Hiệu chuẩn theo ISO 17025Dịch vụ hiệu chuẩn nhanhdịch vụ hiệu chuẩn tận nơihiệu chuẩn thiêt bị tại Lab G-TECH,  hiệu chuẩn g-techdịch vụ hiệu chuẩn uy tíndịch vụ hiệu chuẩn chuyên nghiệphiệu chuẩn ngành may mặchiệu chuẩn ngành dệt nhuộmhiệu chuẩn ngành thực phẩmhiệu chuẩn điện điện tửhiệu chuẩn cơ khíhiệu chuẩn khối lượnghiệu chuẩn lựchiệu chuẩn áp suấthiệu chuẩn hóa học môi trườnghiệu chuẩn y tế dược phẩmHiệu chuẩn nhiệt độ- độ ẩmdịch vụ hiệu chuẩn giá rẻđơn vị hiệu chuẩn cấp giấy chứng nhận tận nơihiệu chuẩn máy dò kim loạihiệu chuẩn máy kiểm vảihiệu chuẩn lightboxhiệu chuẩn ép keo…,Hieu chuan theo ISO 17025Dich vu hieu chuan nhanhdich vu hieu chuan tan noihieu chuan g-techdich vu hieu chuan uy tíndich vu hieu chuan chuyen nghiephieu chuan nganh may mac, hieu chuan nganh det nhuomhieu chuan nganh thuc pham,  hieu chuan dien dien tuhieu chuan co khihieu chuan khoi luonghieu chuan luchieu chuan ap suathieu chuan hoa hoc moi truonghieu chuan y te duoc phamHieu chuan nhiet do- do amdich vu hieu chuan gia redon vi hieu chuan cap giay chung nhan tan noihieu chuan may do kim loaihieu chuan may kiem vaihieu chuan lightboxhieu chuan ep keo