Hiệu chuẩn thiết bị phòng thí nghiệm ngành thực phẩm- Hiệu chuẩn nhanh giá rẻ

Hiệu chuẩn thiết bị phòng thí nghiệm ngành thực phẩm- Hiệu chuẩn nhanh giá rẻ- Dv hiệu chuẩn UY TÍN- CHUYÊN NGHIỆP- NHANH CHÓNG - CHÍNH XÁC - HIỆU QUẢ- GIÁ CẠNH TRANH. LH 0337 357 135 Hiền để được hỗ trợ nhanh

Hiệu chuẩn thiết bị phòng thí nghiệm ngành thực phẩm- Hiệu chuẩn nhanh giá rẻ

Với phương châm hoạt động dịch vụ hiệu chuẩn NHANH CHÓNG - CHÍNH XÁC - HIỆU QUẢ, G-TECH đã gây ấn tượng mạnh với khách hàng về chất lượng dịch vụ nhanh nhất hiện nay. Hiệu chuẩn nhanh G-TECH cam kết với khách hàng rằng sẽ phục vụ theo đúng yêu cầu của khách hàng đưa ra kèm với các dịch vụ Hiệu chuẩn thiết bị phòng thí nghiệm ngành thực phẩm

STTTên thiết bị cần hiệu chuẩnNhà Sản xuấtModelThông số kỹ thuật
1Hiệu chuẩn Bể điều nhiệt MemmertMEMMERTWNB22L0Phạm vi đo: Nhiệt độ môi trường +5 đến 95oC
Độ phân giải: 0.1oC
Thể tích: 22L
Điểm hiệu chuẩn: 45oC
2Hiệu chuẩn Bể điều nhiệt MemmertMEMMERTWNB22L1Phạm vi đo: Nhiệt độ môi trường +5 đến 95oC
Độ phân giải: 0.1oC
Thể tích: 22L
Điểm hiệu chuẩn: 37oC
3Hiệu chuẩn Tủ sấy Memmert MEMMERTUF160Phạm vi đo: Nhiệt độ môi trường +10 đến 300oC
Độ phân giải: 0.1oC
Thể tích: 161L
Điểm hiệu chuẩn: 180oC
4Hiệu chuẩn Tủ sấy Memmert MEMMERTUF110Phạm vi đo: Nhiệt độ môi trường +10 đến 300oC
Độ phân giải: 0.1oC
Thể tích: 108L
Điểm hiệu chuẩn: 101oC
5Hiệu chuẩn Tủ ấm MemmertMEMMERTIN160Phạm vi đo: Nhiệt độ môi trường +5 đến 80oC
Độ phân giải: 0.1oC
Thể tích: 161L
Điểm hiệu chuẩn: 30oC
6Hiệu chuẩn Tủ ấm MemmertMEMMERTIN160Phạm vi đo: Nhiệt độ môi trường +5 đến 80oC
Độ phân giải: 0.1oC
Thể tích: 161L
Điểm hiệu chuẩn: 35oC
7Hiệu chuẩn Tủ ấm MemmertMEMMERTIN160Phạm vi đo: Nhiệt độ môi trường +5 đến 80oC
Độ phân giải: 0.1oC
Thể tích: 161L
Điểm hiệu chuẩn: 37oC
8Hiệu chuẩn Tủ ấm MemmertMEMMERTIN160Phạm vi đo: Nhiệt độ môi trường +5 đến 80oC
Độ phân giải: 0.1oC
Thể tích: 161L
Điểm hiệu chuẩn: 41.5oC
9Hiệu chuẩn Tủ ấm MemmertMEMMERTIN160Phạm vi đo: Nhiệt độ môi trường +5 đến 80oC
Độ phân giải: 0.1oC
Thể tích: 161L
Điểm hiệu chuẩn: 44oC
10Hiệu chuẩn Tủ ấm lạnh Memmert MEMMERT IPP110Phạm vi đo: 0 - 70oC
Độ phân giải: 0.1oC
Thể tích: 108L
Điểm hiệu chuẩn: 25oC
11Hiệu chuẩn Tủ an toàn sinh học cấp 2 ESCOAC2-4E8Hiệu chuẩn các điểm:
- Đo vận tốc dòng khí
- Kiểm tra độ rò rỉ màng lọc HEPA
- Kiểm tra hướng dòng khí
- Đo cường độ ánh sáng khả kiến
- Độ ồn
- Độ rung
- Đo cường độ ánh sáng tím UVC (254 nm)
- Phân loại cấp độ sạch
12Hiệu chuẩn Tủ an toàn sinh học cấp 2 ESCOAC2-6E8Hiệu chuẩn các điểm:
- Đo vận tốc dòng khí
- Kiểm tra độ rò rỉ màng lọc HEPA
- Kiểm tra hướng dòng khí
- Đo cường độ ánh sáng khả kiến
- Độ ồn
- Độ rung
- Đo cường độ ánh sáng tím UVC (254 nm)
- Phân loại cấp độ sạch
13Hiệu chuẩn Tủ thao tác mẫuHUYLABHUYAir PCR-1200Hiệu chuẩn các điểm:
- Đo vận tốc dòng khí
- Kiểm tra độ rò rỉ màng lọc HEPA
- Đo cường độ ánh sáng khả kiến
- Độ ồn
- Độ rung
- Đo cường độ ánh sáng tím UVC (254 nm)
- Phân loại cấp độ sạch
14Hiệu chuẩn Cân điện tử Shinko GSSHINKOGS 1002Mức cân lớn nhất: 1000g
Mức cân nhỏ nhất: 0.5g
Độ chia nhỏ nhất: 0.01g
15Hiệu chuẩn Cân phân tích SartoriusSARTORIUSENTRIS224I-1SMức cân lớn nhất: 220g
Mức cân nhỏ nhất: 10mg
Độ chia nhỏ nhất: 0.1mg
16Hiệu chuẩn Cân sấy ẩm hồng ngoạiANDMX-50Mức cân lớn nhất: 51g
Mức cân nhỏ nhất: 0.02g
Độ chia nhỏ nhất: 1mg
17Hiệu chuẩn Bộ quả cân F1VIỆT NAMKhông hốc điều chỉnhKhối lượng danh nghĩa: 1g - 500g
Số lượng quả: 12 quả
Vật liệu: Thép không gỉ
18Hiệu chuẩn Bộ quả cân F2VIỆT NAMKhông hốc điều chỉnhKhối lượng danh nghĩa: 1g - 500g
Số lượng quả: 12 quả
Vật liệu: Thép không gỉ
19Hiệu chuẩn Nồi hấp tiệt trùng HirayamaHIRAYAMAHV-85Phạm vi đo: 105 - 135oC
Độ phân giải: 1oC
Thể tích: 85L
Điểm hiệu chuẩn: 121oC
20Hiệu chuẩn Máy đo pHMETTLER TOLEDOSeven2go S2Phạm vi đo: 0.00 - 14.00 pH
Độ phân giải: 0.01 pH
21Hiệu chuẩn Máy pH-mettler toledo Seven compactMETTLER TOLEDOSevenCompact S220Phạm vi đo: 0.00 - 14.00 pH
Độ phân giải: 0.01 pH
22Hiệu chuẩn Đồng hồ đo nhiệt hiện sốYFEYF-160APhạm vi đo: -50 đến 1300oC
Độ phân giải: 0.1 oC
Cặp nhiệt điện: Type K
Điểm hiệu chuẩn: -20, 5, 25, 30, 36, 37, 44, 60, 180oC
23Hiệu chuẩn Nhiệt kế tủ mát Freezer ThermoETI810-210Phạm vi đo: -50 đến 70oC
Độ phân giải: 0.1 oC
Điểm hiệu chuẩn: 5oC
24Hiệu chuẩn Nhiệt kế tủ mát Freezer ThermoETI810-210Phạm vi đo: -50 đến 70oC
Độ phân giải: 0.1 oC
Điểm hiệu chuẩn: 4, 8oC
25Hiệu chuẩn Nhiệt kế ẩm kế TestoTESTO608-H1Phạm vi đo: Nhiệt độ 0 - 50oC; độ ẩm 10 - 95 %RH
Độ phân giải: 0.1
Điểm hiệu chuẩn: 25, 27oC; 45, 65 %RH
26Hiệu chuẩn Nhiệt kế ẩm kế TestoTESTO608-H1Phạm vi đo: Nhiệt độ 0 - 50oC; độ ẩm 10 - 95 %RH
Độ phân giải: 0.1
Điểm hiệu chuẩn: 25, 30oC; 60, 70 %RH
27Hiệu chuẩn Nhiệt kế rượuISOLAB Phạm vi đo: -20 đến 110oC
Độ phân giải: 0.5oC
Điểm hiệu chuẩn: 80oC
28Hiệu chuẩn Nhiệt kế vẩyAMARELLG12122Phạm vi đo: -14 đến 253oC
Độ phân giải: 1oC
Điểm hiệu chuẩn: 121oC
29Hiệu chuẩn Nhiệt kế thủy tinh chất lỏngAMARELLL33076Phạm vi đo: -58 đến 30oC
Giá trị vạch chia: 0.1oC
Điểm hiệu chuẩn: 4, 8, 12oC
30Hiệu chuẩn Nhiệt kế thủy tinh chất lỏngAMARELLL26006Phạm vi đo: -10 đến 100oC
Giá trị vạch chia: 0.1oC
Điểm hiệu chuẩn: 0, 4, 100oC
31Hiệu chuẩn Nhiệt kế điện tử SatoSATOSK-270WPPhạm vi đo: -50 đến 300oC
Độ phân giải: 0.1oC
Đầu dò: S270WP-01
Điểm hiệu chuẩn: -20, 5, 25, 30, 36, 37, 44, 60, 180oC
32Hiệu chuẩn Thiết bị tự ghi nhiệt độ độ ẩmTESTO184-H1Phạm vi đo: -20 đến 70oC; 0 - 100 %RH
Độ phân giải: 0.1oC; 0.1 %RH
Điểm hiệu chuẩn: 15, 20, 25, 30oC; 40, 50, 60, 70, 80 %RH
33Hiệu chuẩn Tủ lạnh âm sâuPHCMDF-MU339-PEPhạm vi đo: -30 đến -20oC
Độ phân giải: 1oC
Thể tích: 369L
Điểm hiệu chuẩn: -20oC
34Hiệu chuẩn Micropipette Sartorius BiohitSARTORIUSProlinePhạm vi đo: 100 - 1000 uL
Giá trị vạch chia: 5 uL
Giá trị cần hiệu chuẩn: 100, 500, 1000 uL
35Hiệu chuẩn Micropipette Eppendorf EPPENDORFResearch plusPhạm vi đo: 0.5 - 10 uL
Giá trị vạch chia: 0.01 uL
Giá trị cần hiệu chuẩn: 1, 5, 10 uL
36Hiệu chuẩn Micropipette Eppendorf EPPENDORFResearch plusPhạm vi đo: 10 - 100 uL
Giá trị vạch chia: 0.1 uL
Giá trị cần hiệu chuẩn: 15, 50, 100 uL
42Hiệu chuẩn Micropipette Eppendorf EPPENDORFResearch plusPhạm vi đo: 100 - 1000 uL
Giá trị vạch chia: 1 uL
Giá trị cần hiệu chuẩn: 100, 500, 900 uL
43Hiệu chuẩn Micropipette Eppendorf EPPENDORFResearch plusPhạm vi đo: 100 - 1000 uL
Giá trị vạch chia: 1 uL
Giá trị cần hiệu chuẩn: 100, 500, 1000 uL
44Hiệu chuẩn Micropipette vitalVITLAB Phạm vi đo: 500 - 5000 uL
Giá trị vạch chia: 5 uL
Giá trị cần hiệu chuẩn: 1000, 3000, 5000 uL
45Hiệu chuẩn Máy quang phổ Hach DR3900HACHDR 3900Phạm vi đo: (320 - 1100) nm; (-3.0 đến 3.0) AU
Độ phân giải: 1 nm; 0.001 AU
Độ rộng phổ: 5 nm
46Hiệu chuẩn Máy đo độ đụcHANNAHI83749Phạm vi đo: 0 - 1200 NTU
Độ phân giải: 0.01 - 1 NTU
47Hiệu chuẩn Máy đo đa chỉ tiêu CON2700EUTECHCON 2700Phạm vi đo: 0 - 500 ppt
Độ phân giải: 0.01 ppm - 0.1 ppt
48Hiệu chuẩn Áp kếTANAKALò xo ốngPhạm vi đo: 0 - 24.5 bar (0 - 25 kgf/cm2)
Cấp chính xác: 1.6
Giá trị vạch chia: 0.98 bar (1.0 kgf/cm2)
49Hiệu chuẩn Áp kếTANAKALò xo ốngPhạm vi đo: 0 - 245 bar (0 - 250 kgf/cm2)
Cấp chính xác: 2.5
Giá trị vạch chia: 9.8 bar (10 kgf/cm2)

 

No.Equipment's Name
Description
ManufacturerModelRange/Res.
1Hiệu chuẩn Cân phân tích/ Analytical BalanceTECHCOMPFA 2004B200g/0.0001g
2Hiệu chuẩn Cân phân tích/ Analytical BalanceOHAUSPA 214210g/0.0001g
3Hiệu chuẩn Nồi hấp tiệt trùng/ AutoclaveSHENANLDZX-50KBS121°C/0.1°C
4Hiệu chuẩn Máy ly tâm/Benchtop CentrifugesFUNKE GERBERN/A 
5Hiệu chuẩn Buret thủy tinh/ Glass BuretEULABN/A25ml/0.05ml±0.03ml
6Hiệu chuẩn Thiết bị đo độ dẫn điện/ Conductivity MeterCHINADDSJ-308F 
7Hiệu chuẩn Tủ sấy/Dry OvenCHINADHG-9070A105°C/0.1°C
8Hiệu chuẩn Tủ sấy/Dry OvenCHINADHG-9070A180°C/0.1°C
9Hiệu chuẩn Cân điện tử/ Electronic BalanceJADEVERJWI-3000500kg/0.1kg
10Hiệu chuẩn Cân điện tử/ Electronic BalanceJADEVERJWI-3100150kg/0.02kg
11Hiệu chuẩn Cân điện tử/ Electronic BalanceG&GJJ 30003000g/0.1g
12Hiệu chuẩn Tủ ẩm Cooling IncubatorBLUE PARDLRH-25042°C/0.1°C
13Hiệu chuẩn Tủ ẩm Cooling IncubatorBLUE PARDLRH-25037°C/0.1°C
14Hiệu chuẩn Tủ ẩm Cooling IncubatorBLUE PARDLRH-25037°C/0.1°C
15Hiệu chuẩn Tủ ẩm Cooling IncubatorBLUE PARDMJ150-I28°C/0.1°C
16Hiệu chuẩn Nhiệt kế thủy ngân/ Mecury ThermometerALLAFRANCEN/A(-20~360)⁰C/2⁰C
17Hiệu chuẩn Máy đo Ph/ pH MeterCHINAPHS-3C 
18Hiệu chuẩn Máy đo Ph/ pH MeterCHINApHS-3C 
19Hiệu chuẩn Đồng hồ áp suất/ Pressure GaugeKK GAUGESN/A(0~30)inHg/1inHg
20Hiệu chuẩn Đồng hồ áp suất/ Pressure GaugeWIKAN/A(0~10)bar/0.5bar
21Hiệu chuẩn Đồng hồ áp suất/ Pressure GaugeWIKAN/A(0~10)bar/0.5bar
22Hiệu chuẩn Đồng hồ áp suất/ Pressure GaugeWIKAN/A(0~16)bar/0.5bar
23Hiệu chuẩn Đồng hồ áp suất/ Pressure GaugeWIKAN/A(0~4)bar/0.2bar
24Hiệu chuẩn Đồng hồ áp suất/ Pressure GaugeBRIGHTYN/A(0~6)bar/0.1bar
25Hiệu chuẩn Đồng hồ áp suất/ Pressure GaugeBRIGHTYN/A(0~6)bar/0.1bar
26Hiệu chuẩn Đồng hồ áp suất/ Pressure GaugeBLDN/A(0~6)bar/0.1bar
27Hiệu chuẩn Đồng hồ áp suất/ Pressure GaugeZDYN/A(0~1)MPa/0.02MPa
28Hiệu chuẩn Cảm biến áp suất/ Pressure TransmitterIFMPY 9000800 bar
29Hiệu chuẩn Cảm biến áp suất/ Pressure TransmitterJUMODTRANS P31(-1~3)bar/0.001bar
30Hiệu chuẩn Cảm biến áp suất/ Pressure TransmitterJUMODTRANS P31(0~6)bar
31Hiệu chuẩn Cảm biến áp suất/ Pressure TransmitterLEEGSPM858-LTD(-1~3)bar
32Hiệu chuẩn Cảm biến áp suất/ Pressure TransmitterJUMODTRANS P1(0~10)bar/0.01bar
33Hiệu chuẩn Cảm biến áp suất/ Pressure TransmitterJUMOMIDAS S05(0~10)bar/0.01bar
34Hiệu chuẩn Máy đo khúc xạ/ RefractometerATAGOPAL(0~88)%/0.1%
35Hiệu chuẩn Máy đo khúc xạ/ RefractometerATAGOPAL(0~88)%/0.1%
36Hiệu chuẩn Cảm biến nhiệt độ/ Temperature SensorFOXFOX-2005 
37Hiệu chuẩn Thiết bị đo nhiệt ẩm/ Thermo-HygrometerANYMETREJR913 
38Hiệu chuẩn Tủ sấy/ Vaccum Dry OvenCHINADZF 605065°C/0.1°C
39Hiệu chuẩn Máy đo độ nhớt/ ViscometerCHINANDJ-5S 
40Hiệu chuẩn Bình định mức/ Volumetric FlaskBOMEXN/A1000ml
41Hiệu chuẩn Bình định mức/ Volumetric FlaskBOMEXN/A100ml
42Hiệu chuẩn Volumetric PipetteWERTLABN/A1 ml/0.01ml±0.007ml
43Hiệu chuẩn Volumetric PipetteISOLABDE-M 1710ml/0.1ml±0.05ml
44Hiệu chuẩn bể điều nhiệt/ Water BathCHINAHWS-2630°C/0.1°C
45Hiệu chuẩn Cảm biến nhiệt độ/ Temperature TransmitterJUMOPT100(0-150)⁰C/0.1⁰C
46Hiệu chuẩn Cảm biến nhiệt độ/ Temperature TransmitterJUMOPT100(0-150)⁰C/0.1⁰C
47Hiệu chuẩn Cảm biến nhiệt độ/ Temperature TransmitterN/APT100(0-190)⁰C/0.1⁰C
48Hiệu chuẩn Cảm biến nhiệt độ/ Temperature TransmitterN/APT100 
49Hiệu chuẩn Cảm biến nhiệt độ/ Temperature TransmitterN/APT100 
50Hiệu chuẩn Cảm biến nhiệt độ/ Temperature TransmitterN/APT100 
51Hiệu chuẩn Thiết bị đo độ dẫn điện/ Conductivity MeterJUMOR-202924 
52Hiệu chuẩn Thiết bị đo độ dẫn điện/ Conductivity MeterMETTLER TOLEDON/A 
53Hiệu chuẩn Cảm biến áp suất/ Pressure TransmitterSMARTSMP858 
54Hiệu chuẩn Cảm biến nhiệt độ/ Temperature TransmitterJUMOPT100(0-150)⁰C/0.1⁰C
55Hiệu chuẩn Cảm biến nhiệt độ/ Temperature GaugeWSSN/A(0-150)⁰C/2⁰C
56Hiệu chuẩn Cảm biến nhiệt độ/ Temperature GaugeBLDBKD720(0-160)⁰C/2⁰C
57Hiệu chuẩn Cảm biến nhiệt độ/ Temperature TransmitterJUMOPT100(0-150)⁰C/0.1⁰C
58Hiệu chuẩn Cảm biến nhiệt độ/ Temperature TransmitterJUMOPT100(0-150)⁰C/0.1⁰C
59Hiệu chuẩn Cảm biến nhiệt độ/ Temperature TransmitterJUMOPT100(0-150)⁰C/0.1⁰C
60Hiệu chuẩn Cảm biến nhiệt độ/ Temperature TransmitterJUMOPT100(0-150)⁰C/0.1⁰C
61Hiệu chuẩn Cảm biến nhiệt độ/ Temperature TransmitterJUMOPT100(0-200)⁰C/0.1⁰C
62Hiệu chuẩn Lưu lượng nước/ Flow MeterYOKOGAWASE15MM 

Với giấy chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO 17025: 2017 của AOSC, ILAC-MRA ( số VLAC- 1.0416), giấy chứng nhận của Nghị định 105 của Tổng Cục đo lường chất lượng cùng với bảng scope rộng, đa dạng và độ không đảm bảo đo nhỏ, G-TECH có thể hiệu chuẩn trong tất cả các lĩnh vực đáp ứng toàn bộ khách hàng trong các ngành nghề sản xuất khác nhau:

- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Điện - Điện Tử- Tần số

Hiệu chuẩn Thiết bị Cơ Khí Chính xác- Kích Thước- Độ dài.

Hiệu chuẩn Lĩnh Vực  Khối Lượng- Lực

Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Hóa Học- Môi Trường- Lưu Lượng

Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Áp Suất.

- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Nhiệt Độ- Tốc Độ

- Hiệu chuẩn Nhiệt Độ, Độ Ẩm

- Hiệu chuẩn Ngành May Mặc, Dệt Nhuộm, Da Giày Theo Tiêu Chuẩn AATCC

- Hiệu chuẩn Ngành Thực Phẩm 

- Hiệu chuẩn Ngành Y Tế

Và nhiều lĩnh vực khác…….

 

Những trải nghiệm khi được hợp tác với dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH:

1.    Thời gian hiệu chuẩn và cấp GIẤY CHỨNG NHẬN nhanh nhất, trong vòng 3~5 ngày làm việc. 
2.    Triển khai dịch vụ hiệu chuẩn , cấp GCN tận nơi cho khách hàng.
3.    Triển khai dịch vụ cấp GCN lấy liền tại phòng hiệu chuẩn.
4.    On-site tận nơi cho khách hàng, do khách hàng chọn ngày
5.    Chỉnh lại thiết bị khi có sai số trong khả năng cho phép.
6.    Thời gian thanh toán trong vòng 30 ngày từ ngày xuất hóa đơn tài chính bằng chuyển khoản hoặc tiền mặt.
7.    Hỗ trợ khách hàng giao nhận thiết bị tận nơi.
8.    Hỗ trợ khách hàng in lại GCN + tem khi thay đổi mã thiết bị…
9.    Giá cả cạnh tranh so với đối thủ, chính sách chiết khấu thanh toán, chiết khấu thương mại dành cho khách hàng thân thiết.…

Hãy đến với chúng tôi để được phục vụ theo cách riêng của bạn.

Liên hệ:

Ms. Thiên Kim- 08 365 45011

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ G-TECH

B6-Khu TTTDTT- 248 Trần Hưng Đạo, P. Đông Hòa, TP. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.

VPGD: Đường số 1, P An Khánh, TP. Thủ Đức, TP. HCM

Từ Khóa/ Tag: 

Hiệu chuẩn máy giặt/ Washing Machine WHIRLPOOL 3LWTW4815FW0- Hiệu chuẩn nhanhhiệu chuẩn máy giặt giá rẻhiệu chuẩn máy giặt uy tínhiệu chuẩn máy giặt chuyên nghiệp,  Hiệu chuẩn máy giặt/ Washing Machine MIELE PW6055- Hiệu chuẩn nhanh

Hiệu chuẩn theo ISO 17025Dịch vụ hiệu chuẩn nhanhdịch vụ hiệu chuẩn tận nơihiệu chuẩn thiêt bị tại Lab G-TECH,  hiệu chuẩn g-techdịch vụ hiệu chuẩn uy tíndịch vụ hiệu chuẩn chuyên nghiệphiệu chuẩn ngành may mặchiệu chuẩn ngành dệt nhuộmhiệu chuẩn ngành thực phẩmhiệu chuẩn điện điện tửhiệu chuẩn cơ khíhiệu chuẩn khối lượnghiệu chuẩn lựchiệu chuẩn áp suấthiệu chuẩn hóa học môi trườnghiệu chuẩn y tế dược phẩmHiệu chuẩn nhiệt độ- độ ẩmdịch vụ hiệu chuẩn giá rẻđơn vị hiệu chuẩn cấp giấy chứng nhận tận nơihiệu chuẩn máy dò kim loạihiệu chuẩn máy kiểm vảihiệu chuẩn lightboxhiệu chuẩn ép keo…,Hieu chuan theo ISO 17025Dich vu hieu chuan nhanhdich vu hieu chuan tan noihieu chuan g-techdich vu hieu chuan uy tíndich vu hieu chuan chuyen nghiephieu chuan nganh may mac, hieu chuan nganh det nhuomhieu chuan nganh thuc pham,  hieu chuan dien dien tuhieu chuan co khihieu chuan khoi luonghieu chuan luchieu chuan ap suathieu chuan hoa hoc moi truonghieu chuan y te duoc phamHieu chuan nhiet do- do amdich vu hieu chuan gia redon vi hieu chuan cap giay chung nhan tan noihieu chuan may do kim loaihieu chuan may kiem vaihieu chuan lightboxhieu chuan ep keo