Hiệu chuẩn thiết bị ngành may mặc- Dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH
Với phương châm hoạt động dịch vụ hiệu chuẩn NHANH CHÓNG - CHÍNH XÁC - HIỆU QUẢ, G-TECH đã gây ấn tượng mạnh với khách hàng về chất lượng dịch vụ nhanh nhất hiện nay. Hiệu chuẩn nhanh G-TECH cam kết với khách hàng rằng sẽ phục vụ theo đúng yêu cầu của khách hàng đưa ra kèm với các dịch vụ n Hiệu chuẩn thiết bị ngành may mặc
Với giấy chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO 17025: 2017 của AOSC, ILAC-MRA ( số VLAC- 1.0416), giấy chứng nhận của Nghị định 105 của Tổng Cục đo lường chất lượng cùng với bảng scope rộng, đa dạng và độ không đảm bảo đo nhỏ, G-TECH có thể hiệu chuẩn trong tất cả các lĩnh vực đáp ứng toàn bộ khách hàng trong các ngành nghề sản xuất khác nhau:
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Điện - Điện Tử- Tần số
- Hiệu chuẩn Thiết bị Cơ Khí Chính xác- Kích Thước- Độ dài.
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Khối Lượng- Lực
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Hóa Học- Môi Trường- Lưu Lượng
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Áp Suất.
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Nhiệt Độ- Tốc Độ
- Hiệu chuẩn Nhiệt Độ, Độ Ẩm
- Hiệu chuẩn Ngành May Mặc, Dệt Nhuộm, Da Giày Theo Tiêu Chuẩn AATCC
- Hiệu chuẩn Ngành Thực Phẩm
- Hiệu chuẩn Ngành Y Tế
Và nhiều lĩnh vực khác…….
Dưới đây là 1 số thiết bị chính mà ngành may mặc sử dụng, trong quá trình sử dụng thiết bị có thể dẫn tới sai số nên thiết bị được hiệu chuẩn định kỳ hằng năm.
No. | Equipment's Name Description | Manufacturer | Model |
1 | Push-Pull Scale | IMADA | FB-30K |
2 | pH Meter | UETECH | PH 700 |
3 | Digital Caliper | MITUTOYO | CD-12''C |
4 | Fore Gauge | VILENE | N/A |
5 | Fabric Inspection Machine | SALOON | SL-720R |
8 | Heatstranfer Machine | N/A | N/A |
13 | Digital Thermometer | FLUKE | 52II |
14 | Steel Ruler | N/A | 1000mm |
15 | Weight Circle Cutter Machine | SAM SUNG | N/A |
16 | Moisture Meter | AQUA-BOY | TEM I |
17 | Digital Lux Meter | TESTO | 540 |
18 | Torque Gauge | TOHNICHI | 9BTG |
19 | Thermo-Hygrometer | TANITA | TT-513 |
20 | Electronic Balance | TPS | FRJ-5000 |
21 | Crock Meter | JAMES HEAL | 670HD |
22 | Electronic Balance | OHAUS | PA214 |
23 | Push-Pull Scale | IMADA | FB-30LBS |
24 | Orbital Shaker | GFL | 3005 |
25 | Light Box | X-RITE | SPECTRALIGHT QC |
26 | Needle Detector | HASHIMA | HN-2780G-100 |
27 | Hand Needle Detector | HASHIMA | HN-30 |
28 | Needle Detector | HASHIMA | HN-780G-100 |
29 | Needle Detector | HASHIMA | HN-780G-100 |
30 | Compact Fusing Press | HASHIMA | HP-450MS |
31 | Ultra Wide Printer | TKT BRAIN POWER | DCT 220 |
32 | Cutting Plotter Machine | JWEI | EDO-1872A |
33 | Moisture Meter | AQUA-BOY | TEM I |
No. | Equipment's Name Description | Manufacturer | Model | Range/Res. |
1 | Cotton Moisture Meter | TAIWAN | MS7100C | (5~40) %/ 0.1 % |
2 | Crocking Test Machine | DAELIM | DL-2007 | |
3 | Dial Balance | NHON HOA | CDH 100 | 100 kg/0.2 kg |
4 | Dial Balance | NHON HOA | CDH 100 | 100 kg/0.2 kg |
6 | Dry Oven | JEIOTECH | ON-12GW | |
4 | Electronic Balance | CAS | MWP-300H | 300 g/0.01 g |
5 | Electronic Balance | CAS | AD-20H | 20000 g/2 g |
11 | Electronic Balance | CAS | DL-100N | 100 kg/0.05 kg |
12 | Electronic Balance | CAS | EC | 3000 g/0.1 g |
13 | Electronic Balance | CAS | EC | 3000 g/0.1 g |
14 | Electronic Balance | CAS | CS | 2500 g/0.5 g |
17 | Electronic Balance | CAS | DB-1H | 150 kg/0.02 g |
22 | Electronic Balance | CAS | EC-2 | 3000 g/0.1 g |
10 | Force Gauge | OHBASIKI | N/A | (0~5000) g/100g |
18 | Hand Needle Detector | BESTA | DK-10A | |
19 | Hand Needle Detector | BESTA | DK-10A | |
3 | Light Box | X-RITE | SPECTRALIGHTQC | |
24 | Light Meter | TENMARS | TM-204 | |
25 | Moisture Meter | AQUA-BOY | TEM I | 2.5% ~ 24.5% |
20 | Needle Detector | BESTA | N/A | |
21 | Needle Detector | BESTA | N/A | |
23 | pH Meter | HANNA | HI2210 | |
9 | Push Pull Scale | IMADA | FB30K | 30 kg/0.25 kg |
27 | Steel Ruler | AK-2543 | N/A | 1500 mm/1 mm |
28 | Temperature And Humidity | ANYMETRE | JR913 | |
29 | Temperature And Humidity | ANYMETRE | JR913 | |
30 | Temperature And Humidity | ANYMETRE | JR913 | |
31 | Temperature And Humidity | ANYMETRE | JR913 | |
32 | Temperature And Humidity | ANYMETRE | JR913 | |
33 | Temperature And Humidity | PRO'SKIT | NT-311 | |
34 | Temperature And Humidity | PRO'SKIT | NT-311 | |
35 | Temperature And Humidity | PRO'SKIT | NT-311 | |
36 | Temperature And Humidity | PRO'SKIT | NT-311 | |
2 | Tumber Drying Machine | WHIRLPOOL | 3LWED4900YW2 | |
1 | Washing Machine | WHIRLPOOL | 3LWTW4800YQ1 | |
8 | Weight Circular Cutter | SAMSUNG NECO | N/A |
No. | Equipment's Name/ Description | Manufacturer | Model | Function/ Range |
1 | Máy kéo đứt 0-500kg (máy kéo nén vạn năng) | M350-5CT | 0-500kg, kéo, nén | |
2 | Máy giặt electrolux | Elextrolux | Nhiệt độ: 2 điểm nhiệt Mực nước Thời gian giặt Tốc độ giặt Tốc độ vắt | |
3 | Máy thử độ bền màu ánh sáng nhân tạo | OPTI-FADE R/F | Hiệu chuẩn nhiệt độ, tốc độ | |
4 | Tủ sấy | Nhiệt độ ( 1 điểm) | ||
5 | Máy giặt cốc | WASHTEC-R | Nhiệt độ: 2 điểm nhiệt Tốc độ Thời gian | |
6 | Máy mài phá mẫu cao su - nhựa | MELROSE | Tốc độ Lực nén Bộ đếm | |
7 | Máy mài mòn cao su | HITACHI | Tốc độ Lực nén Bộ đếm | |
8 | Máy đo độ bền màu với ma sát | CROCKMETER | ||
9 | Máy kháng thủy tĩnh | Kiểm tra áp suất Kiểm tra tăng áp/phút | ||
10 | Máy thử độ bền màu mồ hôi, nước biển | CARBO LITE | Hiệu chuẩn khối lượng | |
11 | Tủ so màu | TESTEX | Hiệu chuẩn nhiệt độ màu Kelvin | |
12 | Thiết bị cắt mẫu da - cao su | GOTECH | ||
13 | Máy đo màu Xrite | Ci60 | ||
14 | Thiết bị đo độ cứng cao su | TECLOCK | ||
15 | Thước kẹp | |||
16 | Thiết bị đo độ dày màng | Peacock SG300 | ||
17 | Thiết bị đo độ dày da |
Ngoài ra còn rất nhiều thiết bị khác của ngành may mặc được hiệu chuẩn,
Những trải nghiệm khi được hợp tác với dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH:
1. Thời gian hiệu chuẩn và cấp GIẤY CHỨNG NHẬN nhanh nhất, trong vòng 3~5 ngày làm việc.
2. Triển khai dịch vụ hiệu chuẩn, cấp GCN tận nơi cho khách hàng.
3. Triển khai dịch vụ cấp GCN lấy liền tại phòng hiệu chuẩn.
4. On-site tận nơi cho khách hàng, do khách hàng chọn ngày
5. Chỉnh lại thiết bị khi có sai số trong khả năng cho phép.
6. Thời gian thanh toán trong vòng 30 ngày từ ngày xuất hóa đơn tài chính bằng chuyển khoản hoặc tiền mặt.
7. Hỗ trợ khách hàng giao nhận thiết bị tận nơi.
8. Hỗ trợ khách hàng in lại GCN + tem khi thay đổi mã thiết bị…
9. Giá cả cạnh tranh so với đối thủ, chính sách chiết khấu thanh toán, chiết khấu thương mại dành cho khách hàng thân thiết.…
Hãy đến với chúng tôi để được phục vụ theo cách riêng của bạn.
Liên hệ:
Ms. Thiên Kim - 08 365 45 011
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ G-TECH
Từ Khóa/ Tag:
Hiệu chuẩn theo ISO 17025, Dịch vụ hiệu chuẩn nhanh, dịch vụ hiệu chuẩn tận nơi, hiệu chuẩn thiêt bị tại Lab G-TECH, hiệu chuẩn g-tech, dịch vụ hiệu chuẩn uy tín, dịch vụ hiệu chuẩn chuyên nghiệp, hiệu chuẩn ngành may mặc, hiệu chuẩn ngành dệt nhuộm, hiệu chuẩn ngành thực phẩm, hiệu chuẩn điện điện tử, hiệu chuẩn cơ khí, hiệu chuẩn khối lượng, hiệu chuẩn lực, hiệu chuẩn áp suất, hiệu chuẩn hóa học môi trường, hiệu chuẩn y tế dược phẩm, Hiệu chuẩn nhiệt độ- độ ẩm, dịch vụ hiệu chuẩn giá rẻ, đơn vị hiệu chuẩn cấp giấy chứng nhận tận nơi, hiệu chuẩn máy dò kim loại, hiệu chuẩn máy kiểm vải, hiệu chuẩn lightbox, hiệu chuẩn ép keo…,Hieu chuan theo ISO 17025, Dich vu hieu chuan nhanh, dich vu hieu chuan tan noi, hieu chuan g-tech, dich vu hieu chuan uy tín, dich vu hieu chuan chuyen nghiep, hieu chuan nganh may mac, hieu chuan nganh det nhuom, hieu chuan nganh thuc pham, hieu chuan dien dien tu, hieu chuan co khi, hieu chuan khoi luong, hieu chuan luc, hieu chuan ap suat, hieu chuan hoa hoc moi truong, hieu chuan y te duoc pham, Hieu chuan nhiet do- do am, dich vu hieu chuan gia re, don vi hieu chuan cap giay chung nhan tan noi, hieu chuan may do kim loai, hieu chuan may kiem vai, hieu chuan lightbox, hieu chuan ep keo