Hiệu chuẩn thiết bị ngành dược phẩm, y tế- Dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH
Với phương châm hoạt động dịch vụ hiệu chuẩn NHANH CHÓNG - CHÍNH XÁC - HIỆU QUẢ, G-TECH đã gây ấn tượng mạnh với khách hàng về chất lượng dịch vụ nhanh nhất hiện nay. Hiệu chuẩn nhanh G-TECH cam kết với khách hàng rằng sẽ phục vụ theo đúng yêu cầu của khách hàng đưa ra kèm với các dịch vụ n Hiệu chuẩn thiết bị ngành Dược Phẩm, y tế
Với giấy chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO 17025: 2017 của AOSC, ILAC-MRA ( số VLAC- 1.0416), giấy chứng nhận của Nghị định 105 của Tổng Cục đo lường chất lượng cùng với bảng scope rộng, đa dạng và độ không đảm bảo đo nhỏ, G-TECH có thể hiệu chuẩn trong tất cả các lĩnh vực đáp ứng toàn bộ khách hàng trong các ngành nghề sản xuất khác nhau:
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Điện - Điện Tử- Tần số
- Hiệu chuẩn Thiết bị Cơ Khí Chính xác- Kích Thước- Độ dài.
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Khối Lượng- Lực
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Hóa Học- Môi Trường- Lưu Lượng
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Áp Suất.
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Nhiệt Độ- Tốc Độ
- Hiệu chuẩn Nhiệt Độ, Độ Ẩm
- Hiệu chuẩn Ngành May Mặc, Dệt Nhuộm, Da Giày Theo Tiêu Chuẩn AATCC
- Hiệu chuẩn Ngành Thực Phẩm
- Hiệu chuẩn Ngành Y Tế
Và nhiều lĩnh vực khác…….
Dưới đây là những thiết bị G-TECH có thể hiệu chuẩn được trong ngành dược phẩm y tế:
Số No. | Tên thiết bị Name | TYPE (Model) | Giới hạn đo Measuring range |
1 | Tủ vi khí hậu BINDER-GERMANY Constant climate chamber | KBF-720 | (0÷100)℃ (0÷95)%RH |
2 | Tủ nhiệt Thermo lab | TH600G | (0÷100)℃ |
3 | Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm Data logger | MX-HS-S-16-L | -20 ÷ 60 ℃ 0 ÷ 100 %RH |
4 | Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm Data logger | MX-HS-S-16-L | -20 ÷ 60 ℃ 0 ÷ 100 %RH |
5 | Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm Data logger | MX-HS-S-16-L | -20 ÷ 60 ℃ 0 ÷ 100 %RH |
6 | Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm Data logger | iMini | -20 ÷ 60 ℃ 0 ÷ 100 %RH |
7 | Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm Data logger | MX-HS-S-16L | -20 ÷ 60 ℃ 0 ÷ 100 %RH |
8 | Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm Data logger | MX-HS-S-16L | -20 ÷ 60 ℃ 0 ÷ 100 %RH |
9 | Pin Gauge Set | 285-1785-3 | 10,5,3 mm |
10 | Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm Data logger | MX-HE-S-16-L | -20 ÷ 60 ℃ 0 ÷ 100 %RH |
11 | Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm Data logger | MX-HE-S-16-L | -20 ÷ 60 ℃ 0 ÷ 100 %RH |
12 | Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm Data logger | MX-HE-S-16-L | -20 ÷ 60 ℃ 0 ÷ 100 %RH |
13 | Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm Data logger | MX-HE-S-16-L | -20 ÷ 60 ℃ 0 ÷ 100 %RH |
14 | Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm Data logger | MX-HE-S-16-L | -20 ÷ 60 ℃ 0 ÷ 100 %RH |
15 | Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm Data logger | MX-HS-S-16-L | -20 ÷ 60 ℃ 0 ÷ 100 %RH |
16 | Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm Data logger | MX-HS-S-16-L | -20 ÷ 60 ℃ 0 ÷ 100 %RH |
17 | Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm Data logger | MX-HS-S-16L | -20 ÷ 60 ℃ 0 ÷ 100 %RH |
18 | Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm Data logger | MX-HS-S-16L | -20 ÷ 60 ℃ 0 ÷ 100 %RH |
19 | Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm Data logger | MX-HS-S-16L | -20 ÷ 60 ℃ 0 ÷ 100 %RH |
20 | Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm Data logger | MX-HS-S-16L | -20 ÷ 60 ℃ 0 ÷ 100 %RH |
21 | Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm Data logger | MX-HS-S-16L | -20 ÷ 60 ℃ 0 ÷ 100 %RH |
22 | Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm Data logger | MX-HS-S-16L | -20 ÷ 60 ℃ 0 ÷ 100 %RH |
23 | Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm Data logger | MX-HS-S-16L | -20 ÷ 60 ℃ 0 ÷ 100 %RH |
24 | Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm Data logger | MX-HS-S-16L | -20 ÷ 60 ℃ 0 ÷ 100 %RH |
Số No. | Tên thiết bị Name | TYPE (Model) | Giới hạn đo Measuring range |
1 | Tủ vi khí hậu Enviroment chamber JSR-KOREA | JSPC-300C | (10 ÷ 70) 0C (0÷95%)RH |
2 | Cân kỹ thuật GF300 310g Technical balance AND-JAPAN | GF300 | 20mg ÷310g |
3 | Cân sấy ẩm HB43-S 54g Moisture analizer balance METTLER TOLEDO | HB43-S | 1mg ÷54g |
4 | Cân phân tích 1 (Metler toledo) 220g Analytical balance No.1 | AB204-S | 10mg÷220g |
5 | Cân phân tích 2 (Metler toledo) 220g Analytical balance No.2 | MS 205 DU | 10mg÷220g |
6 | Bếp cách thủy Water bath | WNB14 | 5 ÷ 95 0C |
7 | Khuấy từ gia nhiệt 1 Advanced Hotplate | 984TA7CHSEUA | 0÷1600 round/min |
8 | Máy lắc Shaker (TROEMNER) | 3500 | 15÷500 round/min |
9 | Máy ly tâm (Hermle) Centrifuge | Z306 | 200 ÷ 6000 r/min |
10 | pH METTLER | Seven 2 Go pro | 1-14 pH |
11 | Cân phân tích Shimadzu-3 Analytical balance No.3 | AP224X | 10mg÷220g |
12 | Tủ sấy Hot air oven | Ecocell-55 | 20÷250 0C |
13 | Bộ quả cân chuẩn E2 12 quả The standard weights E2 | 1834 | 1mg÷500mg |
14 | Bộ quả cân chuẩn F2 10 quả The standard weights F2 | 1804 | 1g÷200g |
15 | Máy khuấy từ gia nhiệt 2 Advanced Hotplate-Stirrers | 7X7 CERHOT/STIR | 0÷1600 round/min |
16 | Khuấy từ gia nhiệt 4 vị trí (Talboys) Advanced Hotplate-Stirrers | 984TA7CHSEUA | 0÷1400 round/min |
17 | Pipet -Lite XLS | Variable | 100 µl÷ 1000µl |
18 | Pipet -Lite XLS | Variable | 1 ml ÷10 ml |
19 | Máy đo PH PH: Seven Compact | N/A | 1 ÷14 pH |
20 | Máy khuấy từ gia nhiệt 3 Advanced Hotplate-Stirrers | 984TA7CHSEUA | 0÷1600 round/min |
21 | Máy khuấy từ gia nhiệt 4 Advanced Hotplate-Stirrers | 984TA7CHSEUA | 0÷1600 round/min |
22 | Cân lò xo NHƠN HÒA 2 kg Spring balance | CĐH 2 | 0÷2 kg |
23 | Nhiệt kế thủy tinh lỏng Glass thermometer | 76mm Imersion | (-20÷110)℃ |
24 | Nhiệt kế thủy tinh lỏng Glass thermometer | 76mm Imersion | (-20÷150)℃ |
25 | Nhiệt kế thủy tinh lỏng Glass thermometer | 76mm Imersion | (-20÷110)℃ |
Số No. | Tên thiết bị Name | TYPE (Model) | Giới hạn đo Measuring range |
1 | Máy đếm bụi Biotest đo bụi 0.5 và 5μm Airborne Particle Counter Biotest | 942005 | (0.5÷5) μm |
2 | Nhiệt kế (súng nhiệt hồng ngoại) Infrared thermometer | TESTO 830-T1 | (-30 ÷ 400) ℃ |
3 | Máy đo tốc độ vòng quay Tachometer | TESTO 465 | (1÷99999) r/min |
4 | Máy đo tốc độ gió Wind speed meter | Testo 417 | (0.3÷20) m/s |
5 | Thiết bị đo chênh áp COMARK - ENGLAND Pressure Meter | C9551 | (0÷140) mbar |
6 | Đồng hồ VOM SANWA (KYORITSU) Electrical measuring device | 1009 | 0÷10 A 0÷600 V 0÷40 MΩ |
8 | Đồng hồ AMPE kiềm (KYORITSU) Electrical measuring device | KEW2200 | 0÷1000 A 0÷600 V 0÷40 MΩ |
9 | Đầu dò đo nhiệt ẩm kế không khí TESTO Thermo - Hygrometter | TESTO 635 | 0÷40℃ 0÷ 100 %RH |
9 | Đầu dò đo nhiệt độ TESTO Thermo meter | TESTO 635 | -60 to +400 °C |
10 | Máy ghi nhiệt hồng ngoại testo 868 Thermo Image | TESTO 868 | 20÷ 200℃ |
11 | Máy đo áp suất Testo 512 Pressure meter Testo 512 | TESTO 512 | 0 to 20 hPa |
12 | Đồng hồ so Dail Indicator | 2046S | 0 to 10 mm |
12 | Thước kẹp điện tử mitutoyo Digital Caliper | CD-12''AX | 0 to 300 mm |
Số No. | Tên thiết bị Name | TYPE (Model) | Giới hạn đo Measuring range |
1 | Cân đĩa điện tử DIGI-JAPAN 60kg Portable Balances | DI-81 | 0.2 ÷ 60 kg |
2 | Cân bàn điện tử DIGI-JAPAN 150kg Bech Scale | DI-81 | 0.4÷150 (kg) |
3 | Cân bàn điện tử DIGI 30 Kg DIGI Electric balance 30 Kg | 30000 G | 50-30000 g |
4 | Cân Kỹ thuật METTLER TOLEDO-CHINA 3200g Technical balance | ME3002F | 0.5÷3200 (g) |
5 | Cân Kỹ thuật 220g Technical balance | ML303 | 220g |
6 | Cân Kỹ thuật SHIMADZU 320g Technical balance | TX323L | 0.02÷320 (g) |
7 | Cân đĩa điện tử DIGI 60kg Portable Balances | DS-162 | 0.2÷60 (kg) |
8 | Cân Kỹ thuật SHIMADZU 420g Technical balance | TX423L | 0.02÷420 (g) |
9 | Cân Phân tích SHIMADZU 200g Analytical Balances | AUY220 | 0.02÷200 (g) |
10 | Cân Kỹ thuật METTLER TOLEDO 420g Technical balance | TX423L | 0.02÷420 (g) |
11 | Cân Phân tích SHIMADZU 220g Analytical Balances | AUY220 | 0.01÷220 (g) |
12 | Cân Kỹ thuật 310g Technical balance | PL303 | 0.02÷310 (g) |
13 | Cân Phân tích SHIMADZU 200g Technical balance | AUW320 | 0.01÷200 (g) |
14 | Cân kĩ thuật 210g Technical balance | GF-200 | 0.02÷210 (g) |
15 | Cân Kỹ thuật SHIMADZU 300g Technical balance | ELB300 | 0.2÷300 (g) |
16 | Cân Kỹ thuật SHIMADZU 300g Technical balance | ELB300 | 0.2-300 (g) |
17 | Cân Kỹ thuật SHIMADZU 300g Technical balance | ELB300 | 0.2÷300 (g) |
18 | Cân Kỹ thuật SHIMADZU 300g Technical balance | ELB300 | 0.2÷300 (g) |
19 | Cân Kỹ thuật SHIMADZU 300g Technical balance | ELB300 | 0.2÷300 (g) |
20 | Cân Kỹ thuật 300g Technical balance | ELB300 | 0.2÷300 (g) |
21 | Cân bàn điện tử DIGI 60 Kg DIGI Electric balance 60 Kg | DI - 28SS | 1-60 KG |
22 | Cân bàn điện tử DIGI 60 Kg DIGI Electric balance 60 Kg | DI - 29SS | 0.1 - 60 KG |
23 | Cân bàn điện tử DIGI 100 Kg DIGI Electric balance 100 Kg | DI - 30SS | 0.2-150 KG |
24 | Cân bàn điện tử DIGI 150 Kg DIGI Electric balance 150 Kg | DI - 31SS | 0.2 - 100 KG |
25 | Cân bàn điện tử DIGI 30 Kg DIGI Electric balance 30 Kg | DI - 32SS | 0.1 - 30 KG |
26 | Cân kĩ thuật 22g Technical balance | JL 103-C5 | 0.02÷22 (g) |
27 | Bộ quả cân chuẩn QUATEST3 -VIỆTNAM 3 quả The standard weights | 615 | 1 kg, 5 kg, 10 kg |
28 | Bộ quả cân chuẩn (5 quả*20 kg/quả) The standard weights | N/A | 20÷100 kg |
29 | Cân Kỹ thuật 102g Technical balance | JL 502-C | 0.2÷102 (g) |
30 | Đồng hồ đo áp suất máy pha chế Medicine ZJR-250 Vaccuum homogening Presssure Gauge | KK-GAUGES | -76÷ 0 (cmHg) |
31 | Đồng hồ đo áp suất nồi nấu Gelatine melting tank Presssure Gauge | KK-GAUGES | -0.1 ÷ 0 (MPa) |
32 | Đồng hồ đo áp suất BW200 Insulated gelatin storage tank Presssure Gauge | KK-GAUGES | 0 ÷1 (Kgf/cm2) |
33 | Đồng hồ đo áp suất BW200 Insulated gelatin storage tank Presssure Gauge | KK-GAUGES | 0 ÷1 (Kgf/cm2) |
34 | Đồng hồ đo áp suất máy đánh kem TFZRJ-100 Vaccum Imulsifief Presssure Gauge | KK-GAUGES | -0.1÷0.5 (MPa) |
35 | Quả cân chuẩn 5Kg Spring balance | Có hốc điều chỉnh | 5kg |
36 | Cân sấy ẩm 43g Moisture analizer balance | HB43 | 0.02÷43 (g) |
37 | Cân Kỹ thuật 310g Technical balance | ML303 | 0.02÷310 (g) |
38 | Cân Kỹ thuật 310g Technical balance | ML303 | 0.02÷310 (g) |
39 | Đồng hồ áp suất cho máy thử kín vỉ Pressure Gage for leak tester | KK-GAUGES | -76÷ 0 (cmHg) |
40 | Máy thử độ mài mòn Abrasion Tester | NA | NA |
41 | Máy thử độ cứng Hardness tester | NA | NA |
42 | Máy thử độ rã Disintegrate tester | NA | NA |
43 | Nhiệt kế Fisher Scientific ( Súng nhiệt hồng ngoại) Traceable | N/A | -60÷500 ℃ |
44 | Nhiệt kế (súng nhiệt hồng ngoại) Control Company Infrared thermometer | N/A | -60÷500 ℃ |
45 | Nhiệt kế CENTER 350(súng nhiệt hồng ngoại) Infrared thermometer | CENTER 350 | -60÷500 ℃ |
46 | Cân lò xo NHƠN HÒA 100 kg Spring balance | CĐH 100 | 2÷100 kg |
47 | Cân lò xo NHƠN HÒA 60 kg Spring balance | CĐH 60 | 2÷60 kg |
48 | Cân lò xo NHƠN HÒA 30 kg Spring balance | CĐH 30 | 1÷30 kg |
49 | Cân lò xo NHƠN HÒA 30 kg Standard weighing scale | CĐH 30 | 1÷30 kg |
50 | Cân lò xo NHƠN HÒA 100 kg Spring balance | CĐH 100 | 2÷100 kg |
51 | Cân lò xo NHƠN HÒA 100 kg Spring balance | CĐH 100 | 2÷100 kg |
52 | Cân lò xo NHƠN HÒA 100 kg Spring balance | CĐH 100 | 2÷100 kg |
53 | Cân lò xo NHƠN HÒA 100 kg Spring balance | CĐH 100 | 2÷100 kg |
54 | Cân lò xo NHƠN HÒA 100 kg Spring balance | CĐH 100 | 2÷100 kg |
55 | Cân lò xo NHƠN HÒA 100 kg Standard weighing scale | CĐH 100 | 2÷100 kg |
56 | Cân lò xo NHƠN HÒA 100 kg Spring balance | CĐH 100 | 2÷100 kg |
57 | Cân lò xo NHƠN HÒA 100 kg Spring balance | CĐH 100 | 2÷100 kg |
58 | Cân lò xo NHƠN HÒA 100 kg Spring balance | CĐH 100 | 2÷100 kg |
59 | Cân lò xo NHƠN HÒA 100 kg Spring balance | CĐH 100 | 2÷100 kg |
60 | Cân lò xo NHƠN HÒA 100 kg Spring balance | CĐH 100 | 2÷100 kg |
61 | Cân lò xo NHƠN HÒA 100 kg Spring balance | CĐH 100 | 2÷100 kg |
62 | Cân lò xo NHƠN HÒA 100 kg Spring balance | CĐH 100 | 2÷100 kg |
63 | Cân lò xo NHƠN HÒA 100 kg Spring balance | CĐH 100 | 2÷100 kg |
64 | Cân lò xo NHƠN HÒA 100 kg Spring balance | CĐH 100 | 2÷100 kg |
65 | Nhiệt kế thủy tinh lỏng | 76mm Imersion | -20÷150℃ |
66 | Cân tự động (chuyển động qua băng tải) Check weigher | KWS6205BP05 | 1,2-600g |
67 | Cân tự động (chuyển động qua băng tải) Check weigher | KWS6205BP05 | 1,2-600g |
68 | Cân tự động (chuyển động qua băng tải) Check weigher | KWS6205BP05 | 1,2-600g |
69 | Cân Kỹ thuật SHIMADZU 620g Technical balance | TXB 622L | 0.2÷620 (g) |
70 | Bộ quả cân chuẩn 1807 Standard Balance F2(1– 200 mg) 8 quả Standard weight set | 1807 | 1– 200 mg |
71 | Quả cân chuẩn F1 100g The standard weights | N/A | 100g |
72 | Quả cân chuẩn F1 100g The standard weights | N/A | 100g |
73 | Quả cân chuẩn F1 100g The standard weights | N/A | 100g |
74 | Quả cân chuẩn F1 100g The standard weights | N/A | 100g |
75 | Quả cân chuẩn F1 100g The standard weights | N/A | 100g |
76 | Quả cân chuẩn F1 100g The standard weights | N/A | 100g |
77 | Quả cân chuẩn F1 100g The standard weights | N/A | 100g |
78 | Quả cân chuẩn F1 100g The standard weights | N/A | 100g |
79 | Quả cân chuẩn F1 100g The standard weights | N/A | 100g |
80 | Quả cân chuẩn F1 100g The standard weights | N/A | 100g |
81 | Quả cân chuẩn F1 100g The standard weights | N/A | 100g |
82 | Quả cân chuẩn F1 100g The standard weights | N/A | 100g |
83 | Quả cân chuẩn F1 100g The standard weights | N/A | 100g |
84 | Quả cân chuẩn F1 100g The standard weights | N/A | 100g |
85 | Quả cân chuẩn F1 100g The standard weights | N/A | 100g |
86 | Máy kiểm tra viên Pharma test | N/A | N/A |
87 | Cồn kế Alcohol meter | N/A | (60-100)%Vol |
87 | Đồng hồ đo độ dày Dial thickness gauge | H | NA |
88 | Nhiệt ẩm kế cơ Dial Thermo- Hygrometer | ANYMETRE JR900 | (-20 to 46)℃ '(0 to 100%)RH |
89 | Nhiệt ẩm kế cơ Dial Thermo- Hygrometer | TT-513 | (-20 to 46)℃ '(0 to 100%)RH |
90 | Nhiệt ẩm kế cơ Dial Thermo- Hygrometer | TT-513 | (-20 to 46)℃ '(0 to 100%)RH |
91 | Nhiệt ẩm kế cơ Dial Thermo- Hygrometer | TT-513 | (-20 to 46)℃ '(0 to 100%)RH |
92 | Nhiệt ẩm kế cơ Dial Thermo- Hygrometer | TT-513 | (-20 to 46)℃ '(0 to 100%)RH |
93 | Nhiệt ẩm kế cơ Dial Thermo- Hygrometer | TT-513 | (-20 to 46)℃ '(0 to 100%)RH |
94 | Nhiệt ẩm kế cơ Dial Thermo- Hygrometer | TT-513 | (-20 to 46)℃ '(0 to 100%)RH |
95 | Nhiệt ẩm kế cơ Dial Thermo- Hygrometer | TT-513 | (-20 to 46)℃ '(0 to 100%)RH |
96 | Nhiệt ẩm kế cơ Dial Thermo- Hygrometer | TT-513 | (-20 to 46)℃ '(0 to 100%)RH |
97 | Nhiệt ẩm kế cơ Dial Thermo- Hygrometer | TT-513 | (-20 to 46)℃ '(0 to 100%)RH |
98 | Nhiệt ẩm kế cơ Dial Thermo- Hygrometer | TT-513 | (-20 to 46)℃ '(0 to 100%)RH |
99 | Nhiệt ẩm kế cơ Dial Thermo- Hygrometer | TT-513 | (-20 to 46)℃ '(0 to 100%)RH |
100 | Nhiệt ẩm kế cơ Dial Thermo- Hygrometer | ANYMETRE JR900 | (-20 to 46)℃ '(0 to 100%)RH |
101 | Nhiệt ẩm kế cơ Dial Thermo- Hygrometer | ANYMETRE JR900 | (-20 to 46)℃ '(0 to 100%)RH |
102 | Nhiệt ẩm kế cơ Dial Thermo- Hygrometer | TT-513 | (-20 to 46)℃ '(0 to 100%)RH |
103 | Nhiệt ẩm kế cơ Dial Thermo- Hygrometer | TT-513 | (-20 to 46)℃ '(0 to 100%)RH |
104 | Nhiệt ẩm kế cơ Dial Thermo- Hygrometer | ANYMETRE JR900 | (-20 to 46)℃ '(0 to 100%)RH |
105 | Nhiệt ẩm kế cơ Dial Thermo- Hygrometer | ANYMETRE JR900 | (-20 to 46)℃ '(0 to 100%)RH |
106 | Nhiệt ẩm kế cơ Dial Thermo- Hygrometer | TT-513 | (-20 to 46)℃ '(0 to 100%)RH |
107 | Nhiệt ẩm kế cơ Dial Thermo- Hygrometer | ANYMETRE JR900 | (-20 to 46)℃ '(0 to 100%)RH |
108 | Nhiệt ẩm kế cơ Dial Thermo- Hygrometer | TT-513 | (-20 to 46)℃ '(0 to 100%)RH |
109 | Nhiệt ẩm kế cơ Dial Thermo- Hygrometer | TT-513 | (-20 to 46)℃ '(0 to 100%)RH |
110 | Nhiệt ẩm kế cơ Dial Thermo- Hygrometer | TT-513 | (-20 to 46)℃ '(0 to 100%)RH |
111 | Nhiệt ẩm kế cơ Dial Thermo- Hygrometer | TT-513 | (-20 to 46)℃ '(0 to 100%)RH |
112 | Nhiệt ẩm kế cơ Dial Thermo- Hygrometer | TT-513 | (-20 to 46)℃ '(0 to 100%)RH |
113 | Áp kế lò xo Dial Pressure Gauge | NA | 0 to 16 Bar |
114 | Áp kế lò xo Dial Pressure Gauge | NA | 0 to 16 Bar |
115 | Áp kế lò xo Dial Pressure Gauge | NA | 0 to 16 Bar |
116 | Áp kế lò xo Dial Pressure Gauge | NA | 0 to 16 Bar |
117 | Áp kế lò xo Dial Pressure Gauge | NA | 0 to 12 Bar |
118 | Áp kế lò xo Dial Pressure Gauge | NA | 0 to 16 Bar |
119 | Áp kế lò xo Dial Pressure Gauge | NA | 0 to 14 Bar |
120 | Áp kế lò xo Dial Pressure Gauge | NA | 0 to 10 Bar |
121 | Áp kế lò xo Dial Pressure Gauge | NA | 0 to 14 Bar |
122 | Áp kế lò xo Dial Pressure Gauge | NA | 0 to 10 Bar |
123 | Cảm biến đo tốc độ gió Sensor for measuring wind speed | EE660 | NA |
124 | Cảm biến đo tốc độ gió Sensor for measuring wind speed | EE660 | NA |
125 | Cảm biến đo nhiệt ẩm độ Thermo-hygro tranmitter | EE210 | NA |
126 | Cảm biến đo nhiệt ẩm độ Thermo-hygro tranmitter | EE210 | NA |
Số No. | Tên thiết bị Name | TYPE (Model) | Giới hạn đo Measuring range |
1 | Bộ quả cân chuẩn 9041 Standard Balance F1(1– 500 mg) 12 quả Standard weight set | F1 Standard Weight | 1– 500 mg |
2 | pH meter 1 (Metler Toledo) | pH measurement | 0.1-14.0 |
3 | Máy đo điểm chảy Melting point apparatus (Stuart) | SMP10 | 60-300 ℃ |
4 | Lò nung Furnace chamber (Lenton) | EF 11/8B | 100-1100 ℃ |
5 | Tủ sấy Hot air oven 1 (MMM) | Ecocell-55 | 20-250 ℃ |
6 | Bể điều nhiệt Water bath 1 (Memmert) | WB 14 | 5-100 C |
7 | Cân kĩ thuật 420g Technical balance 3 (Shimadzu) | TX423L | 0.02-420g |
8 | Máy ly tâm/ Centrifuge | Z200A | 250-6000 round/min |
9 | Cân phân tích 2 Metler Toledo Analytical balance 2 | MS204TS/00 | 0.01-200g |
10 | Tủ ấm Incubator 1 (55 liters, MMM) | Incull 55 | 20-70 ℃ |
11 | Cân điện tử 1 Metler Toledo 102g Electronic balance 1 | JL 502-C | 0.2-102g |
12 | Cân kĩ thuật 2 Metler Toledo Precision balance 2 | TB203-C | 0.02-50g |
13 | Nồi hấp Autoclave 2 (Hirayama) | HVE-50 | 100-135 ℃ |
14 | Cân phân tích 3 Metler Toledo Analytical balance 3 | AB204-S | 0.1-220g |
15 | Bộ quả cân chuẩn F1 9042 (1g,10g, 50g)/ Standard weight set | F1 Standard Weight | 1g,10g, 50g |
16 | Tủ sấy Hot air oven 2 (MMM) | LSIS-B2V/EC55 | 20-250 ℃ |
17 | Tủ ấm-mát BOD Chamber (WTW) | TS606/2-I | 10-40 ℃ |
18 | pH meter 2 (Metler Toledo) | pH measurement | 0.1-14.0 0.01 - 500 µS/cm |
19 | Nhiệt kế cho Tủ mát Temperature for Refrigerator (Liebherr) | Dickson | - 25C ÷60 ℃ |
20 | Bể điều nhiệt Water bath 3 (Indonesia) | LWB-322DS | 5-100 ℃ |
21 | Tủ ấm Incubator 2 (160 liters, Memmert) | IN 160 | 20-80 ℃ |
22 | Nồi hấp Autoclave 1 (Hirayama) | HVA-85 | 105-128 ℃ |
23 | Nhiệt kế cho Tủ đông Datalogger for Freezer | Dickson | - 25C ÷60 ℃ |
24 | Nhiệt kế điện tử/ Temperature Logger | Dickson | - 25C ÷60 ℃ |
25 | Thước đo điện tử Mitutoyo Mitutoyo Absolute Digimatic Coolant Proof Caliper | CD.6"CSX | 0:150 mm |
26 | Bộ quả cân chuẩn 702 (100g, 200g) Standard weight set | F1 Standard Weight | 100g, 200g |
27 | Bộ quả cân chuẩn 1806 (1–200 g) 10 quả Standard weight set | F1 Standard Weight | 1–200 g |
28 | Cân kĩ thuật 5 Metler Toledo Precision balance 5 | ME1002E | 0.5÷1200 g |
29 | Cân kĩ thuật 6 Metler Toledo Precision balance 6 | ME1002E | 0.5÷1200 g |
30 | Nhiệt kế thủy tinh lỏng Glass thermometer | 76mm Imersion | -20÷150℃ |
31 | Piston pipette LABOPPETTE | Variable | 100÷1000μL |
32 | Piston pipette BOECO | Variable | 20÷200μL |
33 | Piston pipette BOECO | Variable | 1÷10mL |
34 | Piston pipette NICHIRYO NICHIPET | Variable | 100÷1000μL |
35 | Nhiệt ẩm kế DICKSON Datalogger Temperature, Humidity | Dickson | 0-60℃ 0-95%RH |
36 | Nhiệt ẩm kế DICKSON Datalogger Temperature, Humidity | Dickson | 0-60℃ 0-95%RH |
37 | Nhiệt ẩm kế DICKSON Datalogger Temperature, Humidity | Dickson | 0-60℃ 0-95%RH |
38 | Nhiệt ẩm kế DICKSON Datalogger Temperature, Humidity | Dickson | 0-60℃ 0-95%RH |
39 | Nhiệt ẩm kế DICKSON Datalogger Temperature, Humidity | Dickson | 0-60℃ 0-95%RH |
40 | Nhiệt kế điện tử Thermometer | N/A | -199.99 ÷199.99℃ |
41 | Tủ mát Incubator 1 (55 liters, MMM) | 262354 | NA |
42 | Tủ đông Freezer | VH-22542 | NA |
43 | Piston pipette LABOPPETTE | Variable | 100÷1000μL |
44 | Nhiệt kế thủy tinh lỏng Glass thermometer | 76mm Imersion | (-20÷110)℃ |
45 | Nhiệt kế thủy tinh lỏng Glass thermometer | 76mm Imersion | -20÷150℃ |
46 | Thước đo điện tử Mitutoyo Mitutoyo Absolute Digimatic Coolant Proof Caliper | CD.6"CSX | 0:150 mm |
47 | Cồn kế Alcoholmeter | N/A | 0:100 %Vol 11:31℃ |
48 | Cồn kế Alcoholmeter | N/A | 0:100 %Vol |
49 | Tủ lạnh Fridge | NR-BL 307 | (-20/5) ℃ |
50 | Thước lá/ Steel Ruler | 182-309 | 1000 mm |
51 | Thước lá/ Steel Ruler | 182-309 | 1000 mm |
52 | Đồng hồ bấm giây Stop watch | N/A | N/A |
53 | Đồng hồ bấm giây Stop watch | N/A | N/A |
54 | Đồng hồ bấm giây Stop watch | N/A | N/A |
55 | Đồng hồ bấm giây Stop watch | N/A | N/A |
56 | Đồng hồ bấm giây Stop watch | N/A | N/A |
57 | Đồng hồ bấm giây Stop watch | N/A | N/A |
58 | Tỷ trọng kế Hydrometer | N/A | N/A |
59 | Dataloger nhiệt độ Wireless temperature sensor | T2 | (-50 to 105)℃ |
60 | Dataloger nhiệt độ Wireless temperature sensor | T2 | (-50 to 105)℃ |
61 | Dataloger nhiệt độ Wireless temperature sensor | T2 | (-50 to 105)℃ |
62 | Dataloger nhiệt độ Wireless temperature sensor | T2 | (-50 to 105)℃ |
63 | Dataloger nhiệt độ Wireless temperature sensor | T2 | (-50 to 105)℃ |
64 | Dataloger nhiệt độ Wireless temperature sensor | T2 | (-50 to 105)℃ |
65 | Dataloger nhiệt độ Wireless temperature sensor | T2 | (-50 to 105)℃ |
66 | Dataloger nhiệt độ Wireless temperature sensor | T2 | (-50 to 105)℃ |
67 | Dataloger nhiệt độ Wireless temperature sensor | T2 | (-50 to 105)℃ |
68 | Dataloger nhiệt độ Wireless temperature sensor | T2 | (-50 to 105)℃ |
69 | Dataloger nhiệt độ Wireless temperature sensor | T2 | (-50 to 105)℃ |
70 | Dataloger nhiệt độ Wireless temperature sensor | T2 | (-50 to 105)℃ |
71 | Dataloger nhiệt độ Wireless temperature sensor | T2 | (-50 to 105)℃ |
72 | Dataloger nhiệt ẩm độ Wireless temperature and humidity sensor | TH1 | (15 to 30)℃ (30 to 70)%RH |
73 | Dataloger nhiệt ẩm độ Wireless temperature and humidity sensor | TH1 | (15 to 30)℃ (30 to 70)%RH |
74 | Dataloger nhiệt ẩm độ Wireless temperature and humidity sensor | TH1 | (15 to 30)℃ (30 to 70)%RH |
75 | Dataloger nhiệt ẩm độ Wireless temperature and humidity sensor | TH1 | (15 to 30)℃ (30 to 70)%RH |
76 | Bộ quả cân chuẩn (10 quả) Standard weight set | F2 | (1 to 200) g |
77 | Quả cân chuẩn Standard weight | F1 | 500 g |
78 | Quả cân chuẩn Standard weight | F1 | 1kg |
Số No. | Tên thiết bị Name | TYPE (Model) | Giới hạn đo Measuring range |
1 | T.SX.003 Đầu dò nhiệt Máy sấy tầng sôi Máy sấy tầng sôi FL-120 Fluidized bed dryer / Granulation | NA | (0-300)℃ |
3 | T.SX.106 Đầu dò nhiệt- Nồi bao Máy bao phim Sensor Temperature- In tank Coating machine | NA | (0-300)℃ |
4 | Đầu dò nhiệt- Gió vào Máy bao phim Sensor Temperature Coating machine | NA | (0-300)℃ |
5 | Đầu dò nhiệt Nồi nấu Gelatin Sensor Temperature Coating machine | NA | (0-300)℃ |
6 | T.SX.073 Đầu dò nhiệt Máy pha chế Medicine Sensor Temperature Medicin ZJR-250 Vacuum homogenizing | NA | (0-300)℃ |
7 | T.SX.031 Đầu dò nhiệt- Gió vào Máy bao phim BP-80 Sensor Temperature Coating machine | NA | (0-300)℃ |
8 | T.SX.013 Đầu dò nhiệt- Máy đánh kem TFZRJ-100 Vacuum Emulsifier | PT100 | (0-300)℃ |
10 | Đầu dò nhiệt- Máy đóng nang mềm Sensor Temperature CS_J1-500R ( HQ ) Soft gelatin encapsulation | NA | (0-300)℃ |
11 | Đầu dò nhiệt- Máy đóng nang mềm Sensor Temperature CS_J1-500R ( HQ ) Soft gelatin encapsulation | NA | (0-300)℃ |
12 | Đầu dò nhiệt- Máy đóng nang mềm Sensor Temperature CS_J1-500R ( HQ ) Soft gelatin encapsulation | NA | (0-300)℃ |
13 | Đầu dò nhiệt- Máy đóng nang mềm Sensor Temperature CS_J1-500R ( HQ ) Soft gelatin encapsulation | NA | (0-300)℃ |
14 | Đầu dò nhiệt- tank BW200 Sensor Temperature Tank BW200 | NA | (0-300)℃ |
15 | Đầu dò nhiệt- tank BW200 Sensor Temperature Tank BW200 | NA | (0-300)℃ |
16 | T.SX.105 Đầu dò nhiệt- Máy sấy tầng sôi T và T Fluidized bed dryer | PT100 | (0-300)℃ |
17 | T.SX.105 Đầu dò nhiệt- Máy sấy tầng sôi T và T Fluidized bed dryer | PT100 | (0-300)℃ |
18 | T.SX.105 Đầu dò nhiệt- Máy sấy tầng sôi T và T Fluidized bed dryer | PT100 | (0-300)℃ |
18 | T.SX.005 Đầu dò nhiệt- Máy bao phim Coating machine | PT100 | (0-300)℃ |
18 | T.SX.098 Đầu dò nhiệt- Máy ép vỉ Blistering machine | PT100 | (0-300)℃ |
Equipment's Name Description | Manufacturer | Model |
Pharmaceutical Refrigerator | SANYO | MPR-311D(H) |
Pharmaceutical Refrigerator | SANYO | MPR-311DH-PB |
Refrigerator | SANAKY | VH-6009HP |
Pharmaceutical Refrigerator | SANYO | MPR-311D(H) |
Biomedical Freezer | SANYO | MDF-U537 |
Speedometer Of Centrifuge | EPPENDORF | 5920R |
Liquid Thermometer | N/A | N/A |
Liquid Thermometer | N/A | N/A |
Liquid Thermometer | N/A | N/A |
Liquid Thermometer | N/A | N/A |
Liquid Thermometer | N/A | N/A |
Liquid Thermometer | N/A | N/A |
Fridge/Freezer Thermometer | ETI | 810-210 |
Fridge/Freezer Thermometer | ETI | 810-210 |
Thermo-Hygrometer | ALLA | N/A |
Equipment's Name Description | Manufacturer | Model |
Micropipette | LABMATE+ | 10µl |
Micropipette | RAININ | SL10 |
Micropipette | GILSON | P2N |
Micropipette | GILSON | P20 |
Micropipette | LABMATE+ | 10µl |
Micropipette | GILSON | P20N |
Mecury Thermometer | ASSISTENT | N/A |
Mecury Thermometer | ASSISTENT | N/A |
Mecury Thermometer | ASSISTENT | N/A |
Mecury Thermometer | ASSISTENT | N/A |
Mecury Thermometer | ASSISTENT | N/A |
Mecury Thermometer | ASSISTENT | N/A |
Mecury Thermometer | ASSISTENT | N/A |
Mecury Thermometer | ASSISTENT | N/A |
Mecury Thermometer | ALLA | 76mm |
Mecury Thermometer | ALLA | 76mm |
Mecury Thermometer | ALLA | 76mm |
Mecury Thermometer | ALLA | 76mm |
Mecury Thermometer | BRAND | N/A |
Mecury Thermometer | BRANNAN | 76mm |
Analytical Balance | SARTORIUS | TE124S |
Electronic Balance | SARTORIUS | GM312 |
Ultra-Low Temperature Preezer | SANYO | MDF-U73V |
Ultra-Low Temperature Preezer | SANYO | MDF-U73V |
Ultra-Low Temperature Preezer | PANASONIC | MDF-U700VX-PE |
Autoclave | STUDY | SA-300V |
Autoclave | STUDY | SA300VF-F-A500 |
Incubator | SANYO | MIR-254 |
CO2 Incubator | SANYO | MCO-20AIC |
Incubator | SANYO | MIR-254 |
CO2 Incubator | SANYO | MCO-20AIC |
Shaking Chamber | HEIDOLPH | HEIZMODUL |
pH Meter | CRISON | BASIC 20+ |
Speedometer Of Centrifuge | BECKMAN COULTER | ALLEGRA |
Speedometer Of Centrifuge | HETTICH | 320R |
Speedometer Of Centrifuge | HERMLE | Z233M-2 |
Thermo Hygrometer | ALLA | N/A |
Thermo Hygrometer | ALLA | N/A |
Thermal Cycle | TECHNE | FTC51H2D |
Thermal Cycle | BIOMETRA | TGRADIENT |
Micropipette | GILSON | P10N |
Micropipette | GILSON | P20N |
Micropipette | NICHIRYO | Nichipet EX |
Micropipette | BIOHIT | 20 |
Micropipette | GILSON | P20N |
Mecury Thermometer | ASSISJENL | N/A |
Mecury Thermometer | ALLA FRANCE | 76mm |
Mecury Thermometer | BRANNAN | N/A |
Mecury Thermometer | BRANNAN | N/A |
Mecury Thermometer | ALLA FRANCE | 76mm |
Mecury Thermometer | ASSISJENL | N/A |
Mecury Thermometer | USA | N/A |
Mecury Thermometer | ALLA FRANCE | 76mm |
Mecury Thermometer | ASSISJENL | N/A |
Mecury Thermometer | BRANNAN | N/A |
Mecury Thermometer | ALLA FRANCE | 76mm |
Differential Pressure Gauge | MANOSTAR | W081/823971 |
Micropipette | GILSON | P20N |
Micropipette | LABMATE+ | 10 µl |
Autoclave | HIRAYAMA | HB305M |
Autoclave | TOMY | ES-315 |
Ultra-Low Temperature Freezee | SANYO | MDF-U53V |
Incubator | SANYO | MCO-15AC |
Centrifuge | KUBOTA | 5420 |
Equipment's Name Description | Manufacturer | Model |
Biomedical Freezer | SANYO | MDF-U5411 |
Small Centrifuge | HETTICH | EBA-21 |
Electronic Balance | SATORIUS | TE412 |
Block Heater | WEALTEC | HB-2 |
Ultra-Low Temperature Preezer | SANYO | MDF-UZ3V |
pH Meter | THERMO SCIENTIFIC | ORION STAR A211 |
Mercury Thermometer | ALLA | 50000T250-qp |
Mercury Thermometer | ALLA | 50000T250-qp |
Therma-Hygrometer | ETILTD | 810-155 |
Incubator | MMM | FC/FC111 |
Incubator | BINDER | BD-240 |
Therma-Hygrometer | ALLA | N/A |
Equipment's Name Description | Manufacturer | Model |
Autoclave | HIRAYAMA | HVE-50 |
Ultra-Low Temperature Freezer | PANASONIC | MDF-U500VX-PB |
Ultra-Low Temperature Freezer | PANASONIC | MDF-U500VX-PB |
Electronic Balance | SARTORIUS | TE313S |
CO2 Incubator | SANYO | MCO-15AC |
Incubator | MMM | INCUCELL/LSIS-B2V/IC111 |
Incubator | HERAEUS | B6 |
Ultra-Low Temperature Freezer | PANASONIC | MDF-U500VX-PB |
Ultra-Low Temperature Freezer | PANASONIC | MDF-U73V |
Incubator | JSR | JSOF-153P |
Biomedical Freezer | SANYO | MDF-U537D |
Biomedical Freezer | PANASONIC | MDF-U443-PB |
Refrigerator | ALASKA | LC743A |
Refrigerator | SANYO | SBC-335K(VN) |
Refrigerator | LABFREEZ | MR-PR-340 |
Refrigerator | TOSHIBA | GR-M46VPD |
Autoclave | STUDY | SAP-500 |
Refrigerator | SHARP | SJ-20V-GY |
Refrigerator | WESTPOINT | N/A |
Water Bath | GRANT | GLS AQUA 12 PLUS |
Micropipette | BIOHIT | M3 |
Micropipette | GILSON | P2 |
Micropipette | SARTORIUS | 10 |
Micropipette | BIOHIT | 20 |
Micropipette | GILSON | P20 |
Micropipette | GILSON | P20 |
Micropipette | GILSON | P10 |
Digital Thermometer | ETILTD | 810-210 |
Những trải nghiệm khi được hợp tác với dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH:
1. Thời gian hiệu chuẩn và cấp GIẤY CHỨNG NHẬN nhanh nhất, trong vòng 1~3 ngày làm việc.
2. Triển khai dịch vụ hiệu chuẩn, cấp GCN tận nơi cho khách hàng.
3. Triển khai dịch vụ cấp GCN lấy liền tại phòng hiệu chuẩn.
4. On-site tận nơi cho khách hàng, do khách hàng chọn ngày
5. Chỉnh lại thiết bị khi có sai số trong khả năng cho phép.
6. Thời gian thanh toán trong vòng 30 ngày từ ngày xuất hóa đơn tài chính bằng chuyển khoản hoặc tiền mặt.
7. Hỗ trợ khách hàng giao nhận thiết bị tận nơi.
8. Hỗ trợ khách hàng in lại GCN + tem khi thay đổi mã thiết bị…
9. Giá cả cạnh tranh so với đối thủ, chính sách chiết khấu thanh toán, chiết khấu thương mại dành cho khách hàng thân thiết.…
Hãy đến với chúng tôi để được phục vụ theo cách riêng của bạn.
Liên hệ:
Ms. Thiên Kim - 08 365 45 011
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ G-TECH
Từ Khóa/ Tag:
Hiệu chuẩn theo ISO 17025, Dịch vụ hiệu chuẩn nhanh, dịch vụ hiệu chuẩn tận nơi, hiệu chuẩn thiêt bị tại Lab G-TECH, hiệu chuẩn g-tech, dịch vụ hiệu chuẩn uy tín, dịch vụ hiệu chuẩn chuyên nghiệp, hiệu chuẩn ngành may mặc, hiệu chuẩn ngành dệt nhuộm, hiệu chuẩn ngành thực phẩm, hiệu chuẩn điện điện tử, hiệu chuẩn cơ khí, hiệu chuẩn khối lượng, hiệu chuẩn lực, hiệu chuẩn áp suất, hiệu chuẩn hóa học môi trường, hiệu chuẩn y tế dược phẩm, Hiệu chuẩn nhiệt độ- độ ẩm, dịch vụ hiệu chuẩn giá rẻ, đơn vị hiệu chuẩn cấp giấy chứng nhận tận nơi, hiệu chuẩn máy dò kim loại, hiệu chuẩn máy kiểm vải, hiệu chuẩn lightbox, hiệu chuẩn ép keo…,Hieu chuan theo ISO 17025, Dich vu hieu chuan nhanh, dich vu hieu chuan tan noi, hieu chuan g-tech, dich vu hieu chuan uy tín, dich vu hieu chuan chuyen nghiep, hieu chuan nganh may mac, hieu chuan nganh det nhuom, hieu chuan nganh thuc pham, hieu chuan dien dien tu, hieu chuan co khi, hieu chuan khoi luong, hieu chuan luc, hieu chuan ap suat, hieu chuan hoa hoc moi truong, hieu chuan y te duoc pham, Hieu chuan nhiet do- do am, dich vu hieu chuan gia re, don vi hieu chuan cap giay chung nhan tan noi, hieu chuan may do kim loai, hieu chuan may kiem vai, hieu chuan lightbox, hieu chuan ep keo