Hiệu chuẩn thiết bị ngành dược phẩm, y tế- Dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH

Hiệu chuẩn thiết bị ngành dược phẩm, y tế- Dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH- Dịch vụ giá rẻ - NHANH CHÓNG - CHÍNH XÁC - HIỆU QUẢ. LH 0337 357 135 Hiền để được hỗ trợ nhanh

Hiệu chuẩn thiết bị ngành dược phẩm, y tế- Dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH

Với phương châm hoạt động dịch vụ hiệu chuẩn NHANH CHÓNG - CHÍNH XÁC - HIỆU QUẢ, G-TECH đã gây ấn tượng mạnh với khách hàng về chất lượng dịch vụ nhanh nhất hiện nay. Hiệu chuẩn nhanh G-TECH cam kết với khách hàng rằng sẽ phục vụ theo đúng yêu cầu của khách hàng đưa ra kèm với các dịch vụ n Hiệu chuẩn thiết bị ngành Dược Phẩm, y tế

Với giấy chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO 17025: 2017 của AOSC, ILAC-MRA ( số VLAC- 1.0416), giấy chứng nhận của Nghị định 105 của Tổng Cục đo lường chất lượng cùng với bảng scope rộng, đa dạng và độ không đảm bảo đo nhỏ, G-TECH có thể hiệu chuẩn trong tất cả các lĩnh vực đáp ứng toàn bộ khách hàng trong các ngành nghề sản xuất khác nhau:

- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Điện - Điện Tử- Tần số

Hiệu chuẩn Thiết bị Cơ Khí Chính xác- Kích Thước- Độ dài.

Hiệu chuẩn Lĩnh Vực  Khối Lượng- Lực

Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Hóa Học- Môi Trường- Lưu Lượng

Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Áp Suất.

- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Nhiệt Độ- Tốc Độ

- Hiệu chuẩn Nhiệt Độ, Độ Ẩm

- Hiệu chuẩn Ngành May Mặc, Dệt Nhuộm, Da Giày Theo Tiêu Chuẩn AATCC

- Hiệu chuẩn Ngành Thực Phẩm 

- Hiệu chuẩn Ngành Y Tế

Và nhiều lĩnh vực khác…….

Dưới đây là những thiết bị G-TECH có thể hiệu chuẩn được trong ngành dược phẩm y tế:

Số
No.
Tên thiết bị
Name
TYPE
(Model) 
Giới hạn đo
 
Measuring range
1Tủ vi khí hậu  BINDER-GERMANY
Constant climate chamber
KBF-720(0÷100)℃
(0÷95)%RH
2Tủ nhiệt
Thermo lab
TH600G(0÷100)℃
3Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HS-S-16-L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
4Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HS-S-16-L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
5Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HS-S-16-L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
6Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
iMini-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
7Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HS-S-16L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
8Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HS-S-16L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
9Pin Gauge Set285-1785-310,5,3 mm
10Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HE-S-16-L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
11Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HE-S-16-L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
12Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HE-S-16-L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
13Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HE-S-16-L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
14Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HE-S-16-L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
15Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HS-S-16-L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
16Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HS-S-16-L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
17Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HS-S-16L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
18Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HS-S-16L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
19Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HS-S-16L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
20Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HS-S-16L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
21Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HS-S-16L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
22Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HS-S-16L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
23Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HS-S-16L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
24Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HS-S-16L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH

Số
No.
Tên thiết bị
Name
TYPE
(Model) 
Giới hạn đo
 
Measuring range
1Tủ vi khí hậu
Enviroment chamber
JSR-KOREA
JSPC-300C(10 ÷ 70) 0C
(0÷95%)RH
2Cân kỹ thuật GF300 310g
Technical balance
 AND-JAPAN
 GF30020mg ÷310g
3Cân sấy ẩm HB43-S 54g
Moisture analizer balance
METTLER  TOLEDO
HB43-S1mg ÷54g
4Cân phân tích 1 (Metler toledo) 220g
Analytical balance No.1
AB204-S10mg÷220g
5Cân phân tích 2 (Metler toledo) 220g
Analytical balance No.2
MS 205 DU10mg÷220g
6Bếp cách thủy
Water bath 
WNB145 ÷ 95 0C
7Khuấy từ gia nhiệt 1
Advanced Hotplate
984TA7CHSEUA0÷1600 round/min
8Máy lắc
Shaker (TROEMNER)
350015÷500 round/min
9Máy ly tâm (Hermle)
Centrifuge
Z306200 ÷ 6000
r/min
10pH METTLERSeven 2 Go pro1-14 pH
11Cân phân tích Shimadzu-3
Analytical balance No.3
AP224X10mg÷220g
12Tủ sấy
Hot air oven
Ecocell-5520÷250 0C
13Bộ quả cân chuẩn E2 12 quả
The standard weights E2
18341mg÷500mg
14Bộ quả cân chuẩn F2 10 quả
The standard weights F2
18041g÷200g
15Máy khuấy từ gia nhiệt 2
Advanced Hotplate-Stirrers
7X7 CERHOT/STIR0÷1600 round/min
16Khuấy từ gia nhiệt 4 vị trí (Talboys)
Advanced Hotplate-Stirrers
984TA7CHSEUA0÷1400 round/min
17Pipet -Lite XLS Variable100 µl÷ 1000µl
18Pipet -Lite XLSVariable1 ml  ÷10 ml
19Máy đo PH
PH: Seven Compact
N/A1 ÷14 pH
20Máy khuấy từ gia nhiệt 3
Advanced Hotplate-Stirrers
984TA7CHSEUA0÷1600 round/min
21Máy khuấy từ gia nhiệt 4
Advanced Hotplate-Stirrers
984TA7CHSEUA0÷1600 round/min
22Cân lò xo NHƠN HÒA  2 kg
Spring balance
CĐH 20÷2 kg
23Nhiệt kế thủy tinh lỏng
Glass thermometer
76mm Imersion(-20÷110)℃
24Nhiệt kế thủy tinh lỏng
Glass thermometer
76mm Imersion(-20÷150)℃
25Nhiệt kế thủy tinh lỏng
Glass thermometer
76mm Imersion(-20÷110)℃

Số
No.
Tên thiết bị
Name
TYPE
(Model) 
Giới hạn đo
 
Measuring range
1Máy đếm bụi Biotest
đo bụi 0.5 và 5μm
Airborne Particle Counter Biotest
942005(0.5÷5) μm
2Nhiệt kế (súng nhiệt hồng ngoại)
Infrared thermometer 
TESTO 830-T1(-30 ÷ 400) ℃
3Máy đo tốc độ vòng quay
Tachometer
TESTO 465(1÷99999) r/min
4Máy đo tốc độ gió
Wind speed meter
Testo 417(0.3÷20) m/s
5Thiết bị đo chênh áp COMARK -
ENGLAND
Pressure Meter
C9551(0÷140) mbar
6Đồng hồ VOM SANWA (KYORITSU)
Electrical measuring device
10090÷10 A
0÷600 V
0÷40 MΩ
8Đồng hồ AMPE kiềm (KYORITSU)
Electrical measuring device
KEW22000÷1000 A
0÷600 V
0÷40 MΩ
9Đầu dò đo nhiệt ẩm kế không khí TESTO
Thermo - Hygrometter
TESTO 6350÷40
0÷ 100 %RH
9Đầu dò đo nhiệt độ  TESTO
Thermo meter
TESTO 635-60 to +400 °C
10Máy ghi nhiệt hồng ngoại testo 868
Thermo Image
TESTO 86820÷ 200
11Máy đo áp suất Testo 512
Pressure meter  Testo 512
TESTO 5120 to 20 hPa
12Đồng hồ so
Dail Indicator
2046S0 to 10 mm
12Thước kẹp điện tử mitutoyo
Digital Caliper
CD-12''AX0 to 300 mm
Số
No.
Tên thiết bị
Name
TYPE
(Model) 
Giới hạn đo
 
Measuring range
1Cân đĩa điện tử  DIGI-JAPAN 60kg
Portable Balances
DI-810.2 ÷ 60 kg
2Cân bàn điện tử   DIGI-JAPAN 150kg
Bech Scale
DI-810.4÷150 (kg)
3Cân bàn điện tử DIGI 30 Kg
DIGI Electric balance 30 Kg
30000 G50-30000 g
4Cân Kỹ thuật METTLER
TOLEDO-CHINA 3200g
Technical balance 
ME3002F0.5÷3200 (g)
5Cân Kỹ thuật  220g
Technical balance
ML303220g
6Cân Kỹ thuật SHIMADZU 320g
Technical balance  
TX323L0.02÷320 (g)
7Cân đĩa điện tử DIGI 60kg
 Portable Balances
DS-1620.2÷60 (kg)
8Cân Kỹ thuật SHIMADZU 420g
Technical balance  
TX423L0.02÷420 (g)
9Cân Phân tích SHIMADZU 200g
Analytical Balances
AUY2200.02÷200 (g)
10Cân Kỹ thuật METTLER TOLEDO 420g
Technical balance 
TX423L0.02÷420 (g)
11Cân Phân tích SHIMADZU 220g
Analytical Balances
AUY2200.01÷220 (g)
12Cân Kỹ thuật 310g
Technical balance
PL3030.02÷310 (g)
13Cân Phân tích SHIMADZU 200g
Technical balance
AUW3200.01÷200 (g)
14Cân kĩ thuật 210g
Technical balance
GF-2000.02÷210 (g)
15Cân Kỹ thuật SHIMADZU 300g
Technical balance
ELB3000.2÷300 (g)
16Cân Kỹ thuật SHIMADZU 300g
Technical balance
ELB3000.2-300 (g)
17Cân Kỹ thuật SHIMADZU 300g
Technical balance
ELB3000.2÷300 (g)
18Cân Kỹ thuật SHIMADZU 300g
Technical balance
ELB3000.2÷300 (g)
19Cân Kỹ thuật SHIMADZU 300g
Technical balance
ELB3000.2÷300 (g)
20Cân Kỹ thuật  300g
Technical balance
ELB3000.2÷300 (g)
21Cân bàn điện tử DIGI 60 Kg
DIGI Electric balance 60 Kg
DI - 28SS1-60 KG
22Cân bàn điện tử DIGI 60 Kg
DIGI Electric balance 60 Kg
DI - 29SS0.1 - 60 KG
23Cân bàn điện tử DIGI 100 Kg
DIGI Electric balance 100 Kg
DI - 30SS0.2-150 KG
24Cân bàn điện tử DIGI 150 Kg
DIGI Electric balance 150 Kg
DI - 31SS0.2 - 100 KG
25Cân bàn điện tử DIGI 30 Kg
DIGI Electric balance 30 Kg
DI - 32SS0.1 - 30 KG
26Cân kĩ thuật 22g
Technical balance
 JL 103-C50.02÷22 (g)
27Bộ quả cân chuẩn QUATEST3
-VIỆTNAM 3 quả
The standard weights
6151 kg, 5 kg, 10 kg
28Bộ quả cân chuẩn
(5 quả*20 kg/quả)
The standard weights
N/A20÷100 kg
29Cân Kỹ thuật  102g
Technical balance
JL 502-C0.2÷102 (g)
30Đồng hồ đo áp suất máy pha chế Medicine ZJR-250
 
Vaccuum homogening
Presssure Gauge
KK-GAUGES -76÷ 0 (cmHg)
31Đồng hồ đo áp suất nồi nấu Gelatine melting tank
Presssure Gauge
KK-GAUGES-0.1 ÷ 0 (MPa)
32Đồng hồ đo áp suất BW200 Insulated gelatin storage tank
Presssure Gauge
KK-GAUGES0 ÷1 (Kgf/cm2)
33Đồng hồ đo áp suất BW200 Insulated gelatin storage tank
Presssure Gauge
KK-GAUGES0 ÷1 (Kgf/cm2)
34Đồng hồ đo áp suất máy đánh kem TFZRJ-100 Vaccum Imulsifief
Presssure Gauge
KK-GAUGES -0.1÷0.5 (MPa)
35Quả cân chuẩn 5Kg
Spring balance
Có hốc điều chỉnh5kg
36Cân sấy ẩm  43g
Moisture analizer balance
HB430.02÷43 (g)
37Cân Kỹ thuật  310g
Technical balance
ML3030.02÷310 (g)
38Cân Kỹ thuật  310g
Technical balance
ML3030.02÷310 (g)
39Đồng hồ áp suất  cho máy thử kín vỉ
Pressure Gage for leak tester
KK-GAUGES -76÷ 0 (cmHg)
40Máy thử độ mài mòn
Abrasion Tester
NANA
41Máy thử  độ cứng
Hardness tester
NANA
42Máy thử  độ rã
Disintegrate tester 
NANA
43Nhiệt kế Fisher Scientific
 ( Súng nhiệt hồng ngoại)

Traceable
N/A-60÷500
44Nhiệt kế (súng nhiệt hồng ngoại) Control Company
Infrared thermometer
N/A-60÷500
45Nhiệt kế CENTER 350(súng nhiệt hồng ngoại)
Infrared thermometer
CENTER 350-60÷500
46Cân lò xo NHƠN HÒA  100 kg
Spring balance
CĐH 1002÷100 kg
47Cân lò xo NHƠN HÒA  60 kg
Spring balance
CĐH 602÷60 kg
48Cân lò xo NHƠN HÒA  30 kg
Spring balance
CĐH 301÷30 kg
49Cân lò xo NHƠN HÒA  30 kg
Standard weighing scale
CĐH 301÷30 kg
50Cân lò xo NHƠN HÒA  100 kg
Spring balance
CĐH 1002÷100 kg
51Cân lò xo NHƠN HÒA  100 kg
Spring balance
CĐH 1002÷100 kg
52Cân lò xo NHƠN HÒA  100 kg
Spring balance
CĐH 1002÷100 kg
53Cân lò xo NHƠN HÒA  100 kg
Spring balance
CĐH 1002÷100 kg
54Cân lò xo NHƠN HÒA  100 kg
Spring balance
CĐH 1002÷100 kg
55Cân lò xo NHƠN HÒA  100 kg
Standard weighing scale
CĐH 1002÷100 kg
56Cân lò xo NHƠN HÒA  100 kg
Spring balance
CĐH 1002÷100 kg
57Cân lò xo NHƠN HÒA  100 kg
Spring balance
CĐH 1002÷100 kg
58Cân lò xo NHƠN HÒA  100 kg
Spring balance
CĐH 1002÷100 kg
59Cân lò xo NHƠN HÒA  100 kg
Spring balance
CĐH 1002÷100 kg
60Cân lò xo NHƠN HÒA  100 kg
Spring balance
CĐH 1002÷100 kg
61Cân lò xo NHƠN HÒA  100 kg
Spring balance
CĐH 1002÷100 kg
62Cân lò xo NHƠN HÒA  100 kg
Spring balance
CĐH 1002÷100 kg
63Cân lò xo NHƠN HÒA  100 kg
Spring balance
CĐH 1002÷100 kg
64Cân lò xo NHƠN HÒA  100 kg
Spring balance
CĐH 1002÷100 kg
65Nhiệt kế thủy tinh lỏng76mm Imersion-20÷150℃
66Cân tự động (chuyển động qua băng tải)
Check weigher
KWS6205BP051,2-600g
67Cân tự động (chuyển động qua băng tải)
Check weigher
KWS6205BP051,2-600g
68Cân tự động (chuyển động qua băng tải)
Check weigher
KWS6205BP051,2-600g
69Cân Kỹ thuật SHIMADZU 620g
Technical balance  
TXB 622L0.2÷620 (g)
70Bộ quả cân chuẩn 1807 Standard Balance F2(1– 200 mg) 8 quả
Standard weight set
18071– 200 mg
71Quả cân chuẩn F1 100g
The standard weights
N/A100g
72Quả cân chuẩn F1 100g
The standard weights
N/A100g
73Quả cân chuẩn F1 100g
The standard weights
N/A100g
74Quả cân chuẩn F1 100g
The standard weights
N/A100g
75Quả cân chuẩn F1 100g
The standard weights
N/A100g
76Quả cân chuẩn F1 100g
The standard weights
N/A100g
77Quả cân chuẩn F1 100g
The standard weights
N/A100g
78Quả cân chuẩn F1 100g
The standard weights
N/A100g
79Quả cân chuẩn F1 100g
The standard weights
N/A100g
80Quả cân chuẩn F1 100g
The standard weights
N/A100g
81Quả cân chuẩn F1 100g
The standard weights
N/A100g
82Quả cân chuẩn F1 100g
The standard weights
N/A100g
83Quả cân chuẩn F1 100g
The standard weights
N/A100g
84Quả cân chuẩn F1 100g
The standard weights
N/A100g
85Quả cân chuẩn F1 100g
The standard weights
N/A100g
86Máy kiểm tra viên Pharma testN/AN/A
87Cồn kế
Alcohol meter
N/A(60-100)%Vol
87Đồng hồ đo độ dày
Dial thickness gauge
HNA
88Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
ANYMETRE
JR900
(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
89Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
90Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
91Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
92Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
93Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
94Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
95Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
96Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
97Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
98Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
99Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
100Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
ANYMETRE
JR900
(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
101Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
ANYMETRE
JR900
(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
102Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
103Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
104Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
ANYMETRE
JR900
(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
105Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
ANYMETRE
JR900
(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
106Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
107Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
ANYMETRE
JR900
(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
108Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
109Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
110Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
111Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
112Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
113Áp kế lò xo
Dial Pressure Gauge
NA0 to 16 Bar
114Áp kế lò xo
Dial Pressure Gauge
NA0 to 16 Bar
115Áp kế lò xo
Dial Pressure Gauge
NA0 to 16 Bar
116Áp kế lò xo
Dial Pressure Gauge
NA0 to 16 Bar
117Áp kế lò xo
Dial Pressure Gauge
NA0 to 12 Bar
118Áp kế lò xo
Dial Pressure Gauge
NA0 to 16 Bar
119Áp kế lò xo
Dial Pressure Gauge
NA0 to 14 Bar
120Áp kế lò xo
Dial Pressure Gauge
NA0 to 10 Bar
121Áp kế lò xo
Dial Pressure Gauge
NA0 to 14 Bar
122Áp kế lò xo
Dial Pressure Gauge
NA0 to 10 Bar
123Cảm biến đo tốc độ gió
Sensor for measuring wind speed
EE660NA
124Cảm biến đo tốc độ gió
Sensor for measuring wind speed
EE660NA
125Cảm biến đo nhiệt ẩm độ
Thermo-hygro tranmitter
EE210NA
126Cảm biến đo nhiệt ẩm độ
Thermo-hygro tranmitter
EE210NA

 

Số
No.
Tên thiết bị
Name
TYPE
(Model) 
Giới hạn đo
 
Measuring range
1Bộ quả cân chuẩn 9041 Standard Balance F1(1– 500 mg) 12 quả
Standard weight set
F1 Standard Weight1– 500 mg
2pH meter 1
(Metler Toledo)
pH measurement0.1-14.0
3Máy đo điểm chảy
Melting point apparatus (Stuart)
SMP1060-300 ℃
4Lò nung
Furnace chamber (Lenton)
EF 11/8B100-1100 ℃
5Tủ sấy
Hot air oven 1 (MMM)
Ecocell-5520-250 ℃
6Bể điều nhiệt
Water bath 1 (Memmert)
WB 145-100 C
7Cân kĩ thuật 420g
Technical balance 3 (Shimadzu)
TX423L0.02-420g
8Máy ly tâm/
Centrifuge
 Z200A 250-6000 round/min
9Cân phân tích 2 Metler Toledo
Analytical balance 2 
MS204TS/000.01-200g
10Tủ ấm
Incubator 1 (55 liters, MMM)
Incull 5520-70 ℃
11Cân điện tử  1 Metler Toledo 102g
Electronic balance 1
JL 502-C0.2-102g
12Cân kĩ thuật  2 Metler Toledo
Precision balance 2
TB203-C0.02-50g
13Nồi hấp
Autoclave 2 (Hirayama)
HVE-50100-135 ℃
14Cân phân tích 3 Metler Toledo
Analytical balance 3
AB204-S0.1-220g
15Bộ quả cân chuẩn
F1 9042 (1g,10g, 50g)/

Standard weight set
F1 Standard Weight1g,10g, 50g
16Tủ sấy
Hot air oven 2 (MMM)
LSIS-B2V/EC5520-250 ℃
17Tủ ấm-mát
BOD Chamber (WTW)
TS606/2-I10-40 ℃
18pH meter 2
(Metler Toledo)
pH measurement0.1-14.0
0.01 - 500 µS/cm
19Nhiệt kế cho Tủ mát
Temperature for Refrigerator (Liebherr)
Dickson - 25C ÷60 ℃
20Bể điều nhiệt
Water bath 3 (Indonesia)
LWB-322DS5-100 ℃
21Tủ ấm
Incubator 2 (160 liters, Memmert)
IN 16020-80 ℃
22Nồi  hấp
Autoclave 1 (Hirayama)
HVA-85105-128 ℃
23Nhiệt kế cho Tủ đông
Datalogger for Freezer
Dickson - 25C ÷60 ℃
24Nhiệt kế điện tử/
Temperature Logger
Dickson - 25C ÷60 ℃
25Thước đo điện tử  Mitutoyo
Mitutoyo Absolute Digimatic Coolant Proof Caliper 

CD.6"CSX
0:150 mm
26Bộ quả cân chuẩn 702 (100g, 200g)
Standard weight set
F1 Standard Weight100g, 200g
27Bộ quả cân chuẩn  1806 (1–200 g)
10 quả

Standard weight set
F1 Standard Weight1–200 g
28Cân kĩ thuật 5 Metler Toledo
Precision balance 5
ME1002E0.5÷1200 g
29Cân kĩ thuật 6 Metler Toledo
Precision balance 6
ME1002E0.5÷1200 g
30Nhiệt kế thủy tinh lỏng
Glass thermometer
76mm Imersion-20÷150℃
31Piston pipette
LABOPPETTE
Variable100÷1000μL
32Piston pipette
BOECO
Variable20÷200μL
33Piston pipette
BOECO
Variable1÷10mL
34Piston pipette
NICHIRYO NICHIPET
Variable100÷1000μL
35Nhiệt ẩm kế DICKSON
Datalogger Temperature, Humidity
Dickson0-60
0-95%RH
36Nhiệt ẩm kế DICKSON
Datalogger Temperature, Humidity
Dickson0-60
0-95%RH
37Nhiệt ẩm kế DICKSON
Datalogger Temperature, Humidity
Dickson0-60
0-95%RH
38Nhiệt ẩm kế DICKSON
Datalogger Temperature, Humidity
Dickson0-60
0-95%RH
39Nhiệt ẩm kế DICKSON
Datalogger Temperature, Humidity
Dickson0-60
0-95%RH
40Nhiệt kế điện tử
Thermometer
N/A-199.99 ÷199.99
41Tủ mát
Incubator 1 (55 liters, MMM)
262354NA
42Tủ đông
Freezer
VH-22542NA
43Piston pipette
LABOPPETTE
Variable100÷1000μL
44Nhiệt kế thủy tinh lỏng
Glass thermometer
76mm Imersion(-20÷110)℃
45Nhiệt kế thủy tinh lỏng
Glass thermometer
76mm Imersion-20÷150℃
46Thước đo điện tử  Mitutoyo
Mitutoyo Absolute Digimatic Coolant Proof Caliper 

CD.6"CSX
0:150 mm
47Cồn kế
Alcoholmeter
N/A0:100 %Vol
11:31
48Cồn kế
Alcoholmeter
N/A0:100 %Vol
49Tủ lạnh
Fridge
NR-BL 307(-20/5) ℃
50Thước lá/
Steel Ruler
182-3091000 mm
51Thước lá/
Steel Ruler
182-3091000 mm
52Đồng hồ bấm giây
Stop watch
N/AN/A
53Đồng hồ bấm giây
Stop watch
N/AN/A
54Đồng hồ bấm giây
Stop watch
N/AN/A
55Đồng hồ bấm giây
Stop watch
N/AN/A
56Đồng hồ bấm giây
Stop watch
N/AN/A
57Đồng hồ bấm giây
Stop watch
N/AN/A
58Tỷ trọng kế
Hydrometer
N/AN/A
59Dataloger nhiệt độ
Wireless temperature sensor
T2(-50 to 105)℃
60Dataloger nhiệt độ
Wireless temperature sensor
T2(-50 to 105)℃
61Dataloger nhiệt độ
Wireless temperature sensor
T2(-50 to 105)℃
62Dataloger nhiệt độ
Wireless temperature sensor
T2(-50 to 105)℃
63Dataloger nhiệt độ
Wireless temperature sensor
T2(-50 to 105)℃
64Dataloger nhiệt độ
Wireless temperature sensor
T2(-50 to 105)℃
65Dataloger nhiệt độ
Wireless temperature sensor
T2(-50 to 105)℃
66Dataloger nhiệt độ
Wireless temperature sensor
T2(-50 to 105)℃
67Dataloger nhiệt độ
Wireless temperature sensor
T2(-50 to 105)℃
68Dataloger nhiệt độ
Wireless temperature sensor
T2(-50 to 105)℃
69Dataloger nhiệt độ
Wireless temperature sensor
T2(-50 to 105)℃
70Dataloger nhiệt độ
Wireless temperature sensor
T2(-50 to 105)℃
71Dataloger nhiệt độ
Wireless temperature sensor
T2(-50 to 105)℃
72Dataloger nhiệt ẩm  độ
Wireless temperature and humidity sensor
TH1(15 to 30)℃
(30 to 70)%RH
73Dataloger nhiệt ẩm  độ
Wireless temperature and humidity sensor
TH1(15 to 30)℃
(30 to 70)%RH
74Dataloger nhiệt ẩm  độ
Wireless temperature and humidity sensor
TH1(15 to 30)℃
(30 to 70)%RH
75Dataloger nhiệt ẩm  độ
Wireless temperature and humidity sensor
TH1(15 to 30)℃
(30 to 70)%RH
76Bộ quả cân chuẩn (10 quả)
Standard weight set
F2(1 to 200) g
77Quả cân chuẩn
Standard weight
F1500 g
78Quả cân chuẩn
Standard weight
F11kg

 

Số
No.
Tên thiết bị
Name
TYPE
(Model) 
Giới hạn đo
 
Measuring range
1T.SX.003
Đầu dò nhiệt
Máy sấy tầng sôi

Máy sấy tầng sôi FL-120
Fluidized bed dryer / Granulation
NA(0-300)℃
3T.SX.106
Đầu dò nhiệt- Nồi bao
Máy bao phim

Sensor Temperature- In tank
Coating machine
NA(0-300)℃
4Đầu dò nhiệt- Gió vào
Máy bao phim

Sensor Temperature
Coating machine
NA(0-300)℃
5Đầu dò nhiệt
Nồi nấu Gelatin

Sensor Temperature
Coating machine
NA(0-300)℃
6T.SX.073
Đầu dò nhiệt
Máy pha chế Medicine

Sensor Temperature
Medicin ZJR-250
Vacuum homogenizing
NA(0-300)℃
7T.SX.031
Đầu dò nhiệt- Gió vào
Máy bao phim BP-80

Sensor Temperature
Coating machine
NA(0-300)℃
8T.SX.013
Đầu dò nhiệt- Máy đánh kem
TFZRJ-100
Vacuum Emulsifier
PT100(0-300)℃
10Đầu dò nhiệt- Máy đóng nang mềm
Sensor Temperature

CS_J1-500R ( HQ )
Soft gelatin encapsulation
NA(0-300)℃
11Đầu dò nhiệt- Máy đóng nang mềm
Sensor Temperature

CS_J1-500R ( HQ )
Soft gelatin encapsulation
NA(0-300)℃
12Đầu dò nhiệt- Máy đóng nang mềm
Sensor Temperature

CS_J1-500R ( HQ )
Soft gelatin encapsulation
NA(0-300)℃
13Đầu dò nhiệt- Máy đóng nang mềm
Sensor Temperature

CS_J1-500R ( HQ )
Soft gelatin encapsulation
NA(0-300)℃
14Đầu dò nhiệt- tank BW200
Sensor Temperature
Tank BW200
NA(0-300)℃
15Đầu dò nhiệt- tank BW200
Sensor Temperature
Tank BW200
NA(0-300)℃
16T.SX.105
Đầu dò nhiệt- Máy sấy tầng sôi T và T

Fluidized bed dryer
PT100(0-300)℃
17T.SX.105
Đầu dò nhiệt- Máy sấy tầng sôi T và T

Fluidized bed dryer
PT100(0-300)℃
18T.SX.105
Đầu dò nhiệt- Máy sấy tầng sôi T và T

Fluidized bed dryer
PT100(0-300)℃
18T.SX.005
Đầu dò nhiệt- Máy bao phim

Coating machine
PT100(0-300)℃
18T.SX.098
Đầu dò nhiệt- Máy ép vỉ

Blistering machine
PT100(0-300)℃
Equipment's Name
Description
ManufacturerModel
                                                                                                    Pharmaceutical RefrigeratorSANYOMPR-311D(H)
                                                                                                    Pharmaceutical RefrigeratorSANYOMPR-311DH-PB
                                                                                             RefrigeratorSANAKYVH-6009HP
                                                                                                    Pharmaceutical RefrigeratorSANYOMPR-311D(H)
Biomedical FreezerSANYOMDF-U537
Speedometer Of CentrifugeEPPENDORF5920R
Liquid ThermometerN/AN/A
Liquid ThermometerN/AN/A
Liquid ThermometerN/AN/A
Liquid ThermometerN/AN/A
Liquid ThermometerN/AN/A
Liquid ThermometerN/AN/A
Fridge/Freezer ThermometerETI810-210
Fridge/Freezer ThermometerETI810-210
Thermo-HygrometerALLAN/A
Equipment's Name
Description
ManufacturerModel
 MicropipetteLABMATE+10µl
 MicropipetteRAININSL10
 MicropipetteGILSONP2N
 MicropipetteGILSONP20
 MicropipetteLABMATE+10µl
 MicropipetteGILSONP20N
Mecury ThermometerASSISTENTN/A
Mecury ThermometerASSISTENTN/A
Mecury ThermometerASSISTENTN/A
Mecury ThermometerASSISTENTN/A
Mecury ThermometerASSISTENTN/A
Mecury ThermometerASSISTENTN/A
Mecury ThermometerASSISTENTN/A
Mecury ThermometerASSISTENTN/A
Mecury ThermometerALLA76mm
Mecury ThermometerALLA76mm
Mecury ThermometerALLA76mm
Mecury ThermometerALLA76mm
Mecury ThermometerBRANDN/A
Mecury ThermometerBRANNAN76mm
Analytical BalanceSARTORIUSTE124S
Electronic BalanceSARTORIUSGM312
Ultra-Low Temperature PreezerSANYOMDF-U73V
Ultra-Low Temperature PreezerSANYOMDF-U73V
Ultra-Low Temperature PreezerPANASONICMDF-U700VX-PE
AutoclaveSTUDYSA-300V
AutoclaveSTUDYSA300VF-F-A500
IncubatorSANYOMIR-254
CO2 IncubatorSANYOMCO-20AIC
IncubatorSANYOMIR-254
CO2 IncubatorSANYOMCO-20AIC
Shaking ChamberHEIDOLPHHEIZMODUL
pH MeterCRISONBASIC 20+
Speedometer Of CentrifugeBECKMAN COULTERALLEGRA
Speedometer Of CentrifugeHETTICH320R
Speedometer Of CentrifugeHERMLEZ233M-2
Thermo HygrometerALLAN/A
Thermo HygrometerALLAN/A
 Thermal CycleTECHNEFTC51H2D
 Thermal CycleBIOMETRATGRADIENT
MicropipetteGILSONP10N
MicropipetteGILSONP20N
MicropipetteNICHIRYONichipet EX
MicropipetteBIOHIT20
MicropipetteGILSONP20N
Mecury ThermometerASSISJENLN/A
Mecury ThermometerALLA FRANCE76mm
Mecury ThermometerBRANNANN/A
Mecury ThermometerBRANNANN/A
Mecury ThermometerALLA FRANCE76mm
Mecury ThermometerASSISJENLN/A
Mecury ThermometerUSAN/A
Mecury ThermometerALLA FRANCE76mm
Mecury ThermometerASSISJENLN/A
Mecury ThermometerBRANNANN/A
Mecury ThermometerALLA FRANCE76mm
Differential Pressure GaugeMANOSTARW081/823971
MicropipetteGILSONP20N
MicropipetteLABMATE+10 µl
AutoclaveHIRAYAMAHB305M
AutoclaveTOMYES-315
Ultra-Low Temperature FreezeeSANYOMDF-U53V
IncubatorSANYOMCO-15AC
CentrifugeKUBOTA5420

 

Equipment's Name
Description
ManufacturerModel
Biomedical FreezerSANYOMDF-U5411
Small Centrifuge HETTICHEBA-21
Electronic BalanceSATORIUSTE412
Block HeaterWEALTECHB-2
Ultra-Low Temperature PreezerSANYOMDF-UZ3V
pH MeterTHERMO SCIENTIFICORION STAR A211
Mercury ThermometerALLA50000T250-qp
Mercury ThermometerALLA50000T250-qp
Therma-HygrometerETILTD810-155
IncubatorMMMFC/FC111
IncubatorBINDERBD-240
Therma-HygrometerALLAN/A
Equipment's Name
Description
ManufacturerModel
AutoclaveHIRAYAMAHVE-50
Ultra-Low Temperature FreezerPANASONICMDF-U500VX-PB
Ultra-Low Temperature FreezerPANASONICMDF-U500VX-PB
Electronic BalanceSARTORIUSTE313S
CO2 IncubatorSANYOMCO-15AC
IncubatorMMMINCUCELL/LSIS-B2V/IC111
IncubatorHERAEUSB6
Ultra-Low Temperature FreezerPANASONICMDF-U500VX-PB
Ultra-Low Temperature FreezerPANASONICMDF-U73V
IncubatorJSRJSOF-153P
Biomedical FreezerSANYOMDF-U537D
Biomedical FreezerPANASONICMDF-U443-PB
RefrigeratorALASKALC743A
RefrigeratorSANYOSBC-335K(VN)
RefrigeratorLABFREEZMR-PR-340
RefrigeratorTOSHIBAGR-M46VPD
AutoclaveSTUDYSAP-500
RefrigeratorSHARPSJ-20V-GY
RefrigeratorWESTPOINTN/A
Water BathGRANTGLS AQUA 12 PLUS 
MicropipetteBIOHITM3
MicropipetteGILSONP2
MicropipetteSARTORIUS10
MicropipetteBIOHIT20
MicropipetteGILSONP20
MicropipetteGILSONP20
MicropipetteGILSONP10
Digital ThermometerETILTD810-210

Những trải nghiệm khi được hợp tác với dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH:

1.    Thời gian hiệu chuẩn và cấp GIẤY CHỨNG NHẬN nhanh nhất, trong vòng 1~3 ngày làm việc.
2.    Triển khai dịch vụ hiệu chuẩn, cấp GCN tận nơi cho khách hàng.
3.    Triển khai dịch vụ cấp GCN lấy liền tại phòng hiệu chuẩn.
4.    On-site tận nơi cho khách hàng, do khách hàng chọn ngày
5.    Chỉnh lại thiết bị khi có sai số trong khả năng cho phép.
6.    Thời gian thanh toán trong vòng 30 ngày từ ngày xuất hóa đơn tài chính bằng chuyển khoản hoặc tiền mặt.
7.    Hỗ trợ khách hàng giao nhận thiết bị tận nơi.
8.    Hỗ trợ khách hàng in lại GCN + tem khi thay đổi mã thiết bị…
9.    Giá cả cạnh tranh so với đối thủ, chính sách chiết khấu thanh toán, chiết khấu thương mại dành cho khách hàng thân thiết.…

Hãy đến với chúng tôi để được phục vụ theo cách riêng của bạn.

Liên hệ:

Ms. Thiên Kim - 08 365 45 011

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ G-TECH

Từ Khóa/ Tag: 

Hiệu chuẩn theo ISO 17025Dịch vụ hiệu chuẩn nhanhdịch vụ hiệu chuẩn tận nơihiệu chuẩn thiêt bị tại Lab G-TECH,  hiệu chuẩn g-techdịch vụ hiệu chuẩn uy tíndịch vụ hiệu chuẩn chuyên nghiệphiệu chuẩn ngành may mặchiệu chuẩn ngành dệt nhuộmhiệu chuẩn ngành thực phẩmhiệu chuẩn điện điện tửhiệu chuẩn cơ khíhiệu chuẩn khối lượnghiệu chuẩn lựchiệu chuẩn áp suấthiệu chuẩn hóa học môi trườnghiệu chuẩn y tế dược phẩmHiệu chuẩn nhiệt độ- độ ẩmdịch vụ hiệu chuẩn giá rẻđơn vị hiệu chuẩn cấp giấy chứng nhận tận nơihiệu chuẩn máy dò kim loạihiệu chuẩn máy kiểm vảihiệu chuẩn lightboxhiệu chuẩn ép keo…,Hieu chuan theo ISO 17025Dich vu hieu chuan nhanhdich vu hieu chuan tan noihieu chuan g-techdich vu hieu chuan uy tíndich vu hieu chuan chuyen nghiephieu chuan nganh may mac, hieu chuan nganh det nhuomhieu chuan nganh thuc pham,  hieu chuan dien dien tuhieu chuan co khihieu chuan khoi luonghieu chuan luchieu chuan ap suathieu chuan hoa hoc moi truonghieu chuan y te duoc phamHieu chuan nhiet do- do amdich vu hieu chuan gia redon vi hieu chuan cap giay chung nhan tan noihieu chuan may do kim loaihieu chuan may kiem vaihieu chuan lightboxhieu chuan ep keo