Với phương châm hoạt động dịch vụ hiệu chuẩn NHANH CHÓNG - CHÍNH XÁC - HIỆU QUẢ, G-TECH đã gây ấn tượng mạnh với khách hàng về chất lượng dịch vụ nhanh nhất hiện nay. Hiệu chuẩn nhanh G-TECH cam kết với khách hàng rằng sẽ phục vụ theo đúng yêu cầu của khách hàng đưa ra kèm với các dịch vụ n Hiệu chuẩn thiết bị ngành ĐIỆN ĐIỆN TỬ
Với giấy chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO 17025: 2017 của AOSC, ILAC-MRA ( số VLAC- 1.0416), giấy chứng nhận của Nghị định 105 của Tổng Cục đo lường chất lượng cùng với bảng scope rộng, đa dạng và độ không đảm bảo đo nhỏ, G-TECH có thể hiệu chuẩn trong tất cả các lĩnh vực đáp ứng toàn bộ khách hàng trong các ngành nghề sản xuất khác nhau:
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Điện - Điện Tử- Tần số
- Hiệu chuẩn Thiết bị Cơ Khí Chính xác- Kích Thước- Độ dài.
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Khối Lượng- Lực
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Hóa Học- Môi Trường- Lưu Lượng
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Áp Suất.
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Nhiệt Độ- Tốc Độ
- Hiệu chuẩn Nhiệt Độ, Độ Ẩm
- Hiệu chuẩn Ngành May Mặc, Dệt Nhuộm, Da Giày Theo Tiêu Chuẩn AATCC
- Hiệu chuẩn Ngành Thực Phẩm
- Hiệu chuẩn Ngành Y Tế
Và nhiều lĩnh vực khác…….
Dưới đây là 1 số thiết bị và model mà chúng tôi đã hiệu chuẩn cho 1 số công ty trong lĩnh vực điện điện tử
No. | Tên Tiếng Việt | Tên Tiếng Anh | Model |
1 | Bộ Nguồn | AC/DC POWER SOURCE | 61605 |
2 | Bộ Nguồn | AC/DC POWER SOURCE | EC1000SA |
3 | Đo nhiệt độ | ACCUBALANCE@ AIR CAPTURE HOOD | 8380 |
4 | Máy kiểm tra nối đất | Advanced Earth/Grovnd Tester | 1625-2 |
5 | Đo Hạt Bụi | AIR BORNE PARTICLE COUNTER | 985 |
6 | Đo Hạt Bụi | AIR BORNE PARTICLE COUNTER | FLUKE 985 |
7 | Đo Hạt Bụi | AIR BORNE PARTICLE COUNTER | GT-521 |
8 | Đo Hạt Bụi | AIR BORNE PARTICLE COUNTER | HandiLazmini |
9 | Đo Hạt Bụi | AIR BORNE PARTICLE COUNTER | LPC-R203PLUS |
10 | Áp suất khí | AIR TESTER | OBET 1.0LWPT |
11 | Đo Tốc Độ Gió | Air velocity meter | TM-412 |
12 | Đo lưu lượng khí | ANEMOMETER | 9565-P |
13 | Máy phát sóng | ARIBITRARY WAVEFORM GENERATOR | 33250A |
14 | Tủ môi trường | BACKING CHAMBER | CO-150 |
15 | kiểm tra pin | Battery Analyzer | BT521 |
16 | Cân chỉnh dây curo động cơ | BELT ALIGNMENT TOOL | SKF TKBA 40 |
17 | Đo tần số | Belt Frequency Metter | BFM SKF 3324 |
18 | Đo độ PH | BENCH METER | MI180 |
19 | Máy kiểm tra ma sát | Busting Machine | DYP-104 |
20 | Thước kẹp | Caliper | [500-173] |
21 | Thước kẹp | Caliper | 160-133 |
22 | Thước kẹp | Caliper | 329-250-30 |
23 | Thước kẹp | Caliper | 500-153 |
24 | Thước kẹp | Caliper | 530-109 |
25 | Thước kẹp | Caliper | 530-118 |
26 | Thước kẹp | Caliper | 530-501 |
27 | Thước kẹp | Caliper | C150 |
28 | Thước kẹp | Caliper | C200 |
29 | Thước kẹp | Caliper | CD-12C |
30 | Thước kẹp | Caliper | CD-15APX |
31 | Thước kẹp | Caliper | CD-15AX |
32 | Thước kẹp | Caliper | CD-18C |
33 | Thước kẹp | Caliper | CD-20APX |
34 | Thước kẹp | Caliper | CD-20AX |
35 | Thước kẹp | Caliper | CD-30C |
36 | Thước kẹp | Caliper | CD-60C |
37 | Thước kẹp | Caliper | CD67-S20PM |
38 | Thước kẹp | Caliper | CD-67-S20PM |
39 | Thước kẹp | Caliper | CD-6ASX |
40 | Thước kẹp | Caliper | CDC-100C |
41 | Thước kẹp | Caliper | CDC-60C |
42 | Thước kẹp | Caliper | CFC-100G |
43 | Thước kẹp | Caliper | CFC-200G |
44 | Thước kẹp | Caliper | CFC-200GL |
45 | Thước kẹp | Caliper | CFC-60G |
46 | Thước kẹp | Caliper | CM60P |
47 | Thước kẹp | Caliper | DIFF/ABS |
48 | Thước kẹp | Caliper | E0412 |
49 | Thước kẹp | Caliper | IP60 (30cm) |
50 | Thước kẹp | Caliper | N100 |
51 | Thước kẹp | Caliper | N30 |
52 | Thước kẹp | Caliper | N60 |
53 | Thước kẹp | Caliper | NTD12-15PMX |
54 | Thước kẹp | Caliper | ULJ-30 |
55 | Tủ Nhiệt Độ | Chamber | EBE-4H20W2P2AL-20 |
56 | Tủ Nhiệt Độ | Chamber | EBE-4HW2P4C-38 |
57 | Tủ Nhiệt Độ | Chamber | LH-TC294 |
58 | Đo Cl | Cl METER | HI96711 |
59 | Kẹp dòng | Clamp Meter | 3283 |
60 | Kẹp dòng | Clamp Meter | 3286-20 |
61 | Kẹp dòng | Clamp Meter | 3288 |
62 | Kẹp dòng | Clamp Meter | 3288-20 |
63 | Kẹp dòng | Clamp Meter | 376 |
64 | Kẹp dòng | Clamp on Earth Tester | FT6380 |
65 | Đo Độ Bề Dày | Coating Thickness Gauge | LZ-3730-1 |
66 | Đo Độ Bề Dày | Coating Thickness Gauge | Mini Test 735 |
67 | Đo màu | Color Meter | Tes-135A |
68 | Phát Phổ | Color TV Pattern Generator | PM5418TX |
69 | Thiết bị đo nhiễu tín hiệu | Comb Generator | CGC-510E |
70 | Thiết bị đo nhiễu tín hiệu | Comb Generator 1&5MHz Step | CGO-515 |
71 | Máy nén | Compress Tester | FGC2000 |
72 | Máy nén thùng carton | COMPRESSION BOX TEST EQUIPMENT | KDGE-C-250 |
73 | Đo ESD | Contacting Electrostatic Voltmeter | 821 HH |
74 | Tủ Nhiệt Độ | Coretech | HQ-HWB |
75 | Thu thập nhiệt độ | Data Acquisition System | 34970A |
76 | Thu thập nhiệt độ | Data Logger | S380TH-RJ45 |
77 | Bộ Nguồn | DC POWER SUPPLY | E3632A |
78 | Bộ Nguồn | DC POWER SUPPLY | E3648A |
79 | Đo điểm Sương | Dewpoint Meter | SADP MINI |
80 | Đo Bề Mặt | DIAL INDICATOR | 543-390 |
81 | Đo Bề Mặt | DIAL INDICATOR | 513-401E |
82 | Đo Bề Mặt | DIAL INDICATOR | 513-404 |
83 | Đo Bề Mặt | DIAL INDICATOR | 513-474 |
84 | Đo Bề Mặt | DIAL INDICATOR | PCN-7A |
85 | Đo Bề Mặt | DIAL INDICATOR | 513-444 |
86 | Thươc cặp | DIGIMATIC CARBON FIBER CALIBER | CFC-200GU |
87 | Thươc cặp | DIGIMATIC DEPTH GAUGE | VDS-20AX |
88 | Đo nối đất | DIGITAL EARTH TESTER | EY200 |
89 | Thươc cặp | Digital Inclinometer | EA-100V |
90 | Đồng hồ vạn năng | DMM | 101 |
91 | Đồng hồ vạn năng | Digital Multi Meter | 1242B |
92 | Đồng hồ vạn năng | Digital Multi Meter | 177 |
93 | Đồng hồ vạn năng | Digital Multi Meter | U1242A |
94 | Đồng hồ vạn năng | Digital Multi Meter | 15B+ |
95 | Đồng hồ vạn năng | DMM | 17B+ |
96 | Đồng hồ vạn năng | Digital Multi Meter | 287 |
97 | Đồng hồ vạn năng | Digital Multi Meter | 34401A |
98 | Đồng hồ vạn năng | Digital Multi Meter | 45 |
99 | Đo công suất | DIGITAL POWER METER | WT110 |
100 | Đo công suất | DIGITAL POWER METER | WT210 |
101 | Đo công suất | DIGITAL POWER METER | WT310 |
102 | Đo độ nghiêng | DiGITAL PROTRACTOR | 950318 |
103 | Đo độ nghiêng | DiGITAL PROTRACTOR | 950-318 |
104 | Đo độ nghiêng | DiGITAL PROTRACTOR | Pro3600 |
105 | Đo độ nghiêng | DiGITAL PROTRACTOR | PRO-3600 |
106 | Cân | SCALE | A12 |
107 | Cân | SCALE | AC |
108 | Cân | SCALE | AD-1 |
109 | Cân | SCALE | C-05-44-3 |
110 | Cân | SCALE | CI-200A |
111 | Cân | SCALE | CT1200 |
112 | Cân | SCALE | ec-ii |
113 | Cân | SCALE | FA-150 |
114 | Cân | SCALE | GF-8K |
115 | Cân | SCALE | JCE-15K |
116 | Cân | SCALE | MW-2000 |
117 | Cân | SCALE | PDM079-2007 |
118 | Cân | SCALE | SW-1 |
119 | Cân | SCALE | SW-1WR |
120 | Đo sóng | DIGITAL STRORAGE OSCILLOSCOPE | GDS-840C |
121 | Đồng hồ vạn năng | DMM | 179 |
122 | Đồng hồ vạn năng | DMM | 8808A |
123 | Đồng hồ vạn năng | DMM | TK-4001 |
124 | Đồng hồ vạn năng | DMM | UT61C |
125 | Đồng hồ vạn năng | DMM | YX360TRF |
126 | Đo dO | dO Meter | HQ30D |
127 | ĐỒNG HỒ VẠN NIÊN | ĐỒNG HỒ VẠN NIÊN | Temperature Humidity |
128 | Đo ESD | Electric Static Discharge Sumilator | ESS-2000AX |
129 | Máy kiểm tra an toàn điện | ELECTRICAL SAFETY ANALYZER | 19032 |
130 | Máy kiểm tra an toàn điện | Electrical Safety Tester GPT-9904 | GPT-9904 |
131 | Cân | SCALE | SCOUT-PRO SPG2001F |
132 | Xả Tĩnh Điện | Electrostatic charging souce | PCS-730 |
133 | Đo Tĩnh Điện | Electrostatic Voltmeter | 520 |
134 | Đo sự kiện tĩnh điện | Emeye meter | CTM048-21 |
135 | Đo nhiễu EMI | Emi test Recive | ESR3 |
136 | Kiểm tra ESD | ESD Checker | TTS ESD |
137 | Phân Tích Tín Hiệu RF | EXA SIGNAL ANLYZER | N9010A |
138 | Đo ESD | FILE METER | FMX-003 |
139 | Bàn đá | Sureface Grant | 2000*1500*250mm |
140 | Xe nâng | Fore lift | 2500KG |
141 | Đo Quang Phổ | FTIR | CARRY 630 |
142 | Thươớc đo hở | GAP GAUGE | 184-310s |
143 | Kich thước chuẩn | GAUGE BLOCK | BM1-103-2/PD |
144 | Kich thước chuẩn | GAUGE BLOCK | BM1-32-0/PD |
145 | Kich thước chuẩn | GAUGE BLOCK | M516-943M |
146 | Bàn đá | Sureface Grant | 1000*750*150 mm |
147 | Đo độ cứng | HARDNESS TEST | HH-336-11 |
148 | Thước đo chiều cao | HEIGHT GAUGE | 192-132 |
149 | Thước đo chiều cao | HEIGHT GAUGE | 192-665-10 |
150 | Thước đo chiều cao | HEIGHT GAUGE | HD-30AX |
151 | Thước đo chiều cao | HEIGHT GAUGE | HDM-30AX |
152 | Thước đo chiều cao | HEIGHT GAUGE | HW-60 |
153 | Đo công suất | Powermeter | 3030-10 |
154 | Thu thập nhiệt độ | Hybrid recorder | GP-10 |
155 | Đo nhiệt độ độ ẩm | HYGROMETER | 608-H1 |
156 | Đo độ sáng môi trường | Luminance Meter | T-10A |
157 | Đo độ ma sát | Impact Hammer | F22.50 |
158 | Thước Panme | MICROMETER | IMJ-2100 |
159 | Đo dđiện trở cách điện | Insulation Tester | IR4056 |
160 | Phaân tích Ion | Ionizer Performance Analyzer | IPA287 |
161 | Súng đo nhiệt độ | IR Fusion Technology | Ti125 |
162 | Súng đo nhiệt độ | IR Thermometer | 561 |
163 | Súng đo nhiệt độ | IR Thermometer | 59MAX |
164 | Súng đo nhiệt độ | IR Thermomter | HD-EM520B |
165 | Đo LCR | LCR METER | ELC-132A |
166 | Đo LCR | LCR METER | FLUKE PM6304 |
167 | Đo LCR | LCR METER | PM6304 |
168 | Đo LCR | LCR METER | RLC 4300 |
169 | Kẹp đo dòng rò | Leakage Clamp | 360 |
170 | Kẹp đo dòng rò | LEAKAGE CURRENT TESTER | 3226 |
171 | Kẹp đo dòng rò | Leake curent tester | 228 |
172 | Đo độ nghiêng | Level Meter | EA-100 |
173 | Đo lưc kẹp xe nâng | Loadcell+Indicator | CT-2T |
174 | Phát tần số | Loudspeaker Test oscillator | SG-2423B |
175 | Phát tần số | Loudspeaker Test oscillator | SG-3425A |
176 | Tủ Nhiệt Độ | Low Temp Chamber | LI-CTC501P |
177 | Đo độ sáng môi trường | Luminance Meter | LM 200 |
178 | Đo độ sáng môi trường | LUX METER | TM-202 |
179 | Thươớc lá | Metal Ruler | 182-111 |
180 | Panme | MICROMETER | 103-138 |
181 | Panme | MICROMETER | 103-139-10 |
182 | Panme | MICROMETER | 103-140-10 |
183 | Panme | MICROMETER | 103-142-10 |
184 | Panme | MICROMETER | 103-143-10 |
185 | Panme | MICROMETER | 103-144-10 |
186 | Panme | MICROMETER | 103-145-10 |
187 | Panme | MICROMETER | 103-146-10 |
188 | Panme | MICROMETER | 103-147-10 |
189 | Panme | MICROMETER | 103-148-10 |
190 | Panme | MICROMETER | 293-230-30 |
191 | Panme | MICROMETER | 293-231-30 |
192 | Panme | MICROMETER | 293-232-30 |
193 | Panme | MICROMETER | 547-212 |
194 | Panme | MICROMETER | DMC100-300 |
195 | Panme | MICROMETER | ID-C1012XBD |
196 | Panme | MICROMETER | IMZ-1000 |
197 | Panme | MICROMETER | PMVD150-25MX |
198 | Thu thập nhiệt độ | Mini Data Logger | 174H |
199 | Panme | MICROMETER | 103-141-10 |
200 | Đo độ ẩm gỗ | Moister mester | TESTO 606-2 |
201 | Đo độ ẩm gỗ | Moisture Content Meter Wood | Exotek |
202 | Đo độ ẩm gỗ | MOISTURE METER | 540 |
203 | Đo độ ẩm gỗ | MOISTURE METER | 606-2 |
204 | Đo độ ẩm gỗ | MOISTURE METER | MC-460 |
205 | Đo độ ẩm gỗ | MOISTURE METER | 606-1 |
206 | Phát Phổ | MULTI CHANNEL SIGNAL GENERATOR | MSPG-6400L |
207 | Đồng hồ vạn năng | MUTIMETER | 175 |
208 | Đo sóng | Oscilloscope | 104MXs-B |
209 | Đo sóng | Oscilloscope | DLM2054 |
210 | Đo sóng | Oscilloscope | DP04034 |
211 | Đo sóng | Oscilloscope | TDS220 |
212 | Đo sóng | Oscilloscope | DSO7052A |
213 | Thươc cặp | Outside Micrometer | MDC-25MX |
214 | Thươc cặp | Outside Micrometer | MDC-75MX |
215 | Tủ Nhiệt Độ | Oven | EBE-10E30WOPT2L-38 |
216 | Đo khí Oxy | OXYGEN INDICATOR | XO-326 II SC |
217 | Kẹp dòng | PC Milliamp Clamp Meter | KEW2500 |
218 | Đo rung | Pen vibration meter | VB400 |
219 | Đông hồ vạn năng | Pencil Hi Tester | 3246-60 |
220 | Đo độ PH | pH Meter | HQ40D |
221 | Đo lệch pha | Phase detector | PD3129 |
222 | Đo lệch pha | Phase detector | PD3129-10 |
223 | Kích thước chuẩn | PIN GAUGE | EM-1 |
224 | Kích thước chuẩn | PIN GAUGE | EM-1 (-) |
225 | Đo lưu lượng khí | PITOT TUBE ANEMOMETER&MANOMETER | HD350 |
226 | Đo PNS | PNS TEST | N/A |
227 | Đo Chất lượng điện | Power Analyzer | 3197 |
228 | Đo công suất | Power Meter | PPA510 |
229 | Đo Chất lượng điện | Power Quality and Energy Analyzer | 435 II |
230 | Đo công suất | POWER TESTER | LS-PT3 |
231 | Đo LCR | PRECISION LCR METER | 4284A |
232 | Đo Chất lượng điện | Precision Power Analyzer | WT1800 |
233 | An toàn điện | PROGRAMMABLE AUTO SAFETY TESTER | 9032A |
234 | Phát phổ | PROGRAMMABLE VIDEO SIGNAL GENERATOR | 7100S |
235 | Phát phổ | PROGRAMMABLE VIDEO SIGNAL GENERATOR | K-6104M |
236 | Phát phổ | PROGRAMMABLE VIDEO SIGNAL GENERATOR | K-7256 |
237 | Phát phổ | PROGRAMMABLE VIDEO SIGNAL GENERATOR | K-8268 |
238 | Phát phổ | PROGRAMMABLE VIDEO SIGNAL GENERATOR | K-8800 |
239 | Phát phổ | PROGRAMMABLE VIDEO SIGNAL GENERATOR | MSPG-4500 |
240 | Phát phổ | PROGRAMMABLE VIDEO SIGNAL GENERATOR | MSPG-6104T |
241 | Phát phổ | PROGRAMMABLE VIDEO SIGNAL GENERATOR | MSPG-7100S |
242 | Phát phổ | PROGRAMMABLE VIDEO SIGNAL GENERATOR | MSPLG-6400L |
243 | Phát phổ | PROGRAMMABLE VIDEO SIGNAL GENERATOR | VG-813 |
244 | Đo độ nghiêng | Protractor | 187-501 |
245 | Đo độ nghiêng | Protractor | 187-901 |
246 | Đo độ nghiêng | Protrator | 25cm/10^11 |
247 | Đo lực kéo | PUSH PULL GAUGE | 20Kg |
248 | Đo lực kéo | PUSH PULL GAUGE | AEF-20 |
249 | Đo lực kéo | PUSH PULL GAUGE | AEF-50 |
250 | Đo lực kéo | PUSH PULL GAUGE | DS2-500N |
251 | Đo lực kéo | PUSH PULL GAUGE | FB 50 kGF |
252 | Đo lực kéo | PUSH PULL GAUGE | FGB-20 |
253 | Đo lực kéo | PUSH PULL GAUGE | FGP-20 |
254 | Tủ Nhiệt Độ | RAPID DRYER | DR-40SP |
255 | Tủ Nhiệt Độ | RAPID DRYER | SMS-1260SV |
256 | Tủ Nhiệt Độ | RAPID DRYER | SRS-1260ST |
257 | Tủ Nhiệt Độ | RAPID DRYER | SRS-320ST |
258 | Tủ Nhiệt Độ | RAPID DRYER | RD-405P |
259 | Tủ Nhiệt Độ | RAPID DRYER | SMS-630SV |
260 | Thu thập nhiệt độ | REFLOW CHECKER | UI-301A |
261 | Thu thập nhiệt độ | Reflow Profiler | SMP-306 |
262 | Thu thập nhiệt độ | Reflow Profiler | UI-301A6G |
263 | Bộ Nguồn | Regulated DC Power supply | PAS 320-2 |
264 | Đo điên trở bề mặt | Surface Resistance Meter | 152-1 |
265 | Thước lá | Metal Ruler | 182-302 |
266 | Thước lá | Metal Ruler | 2000mm |
267 | Thước lá | Metal Ruler | 30cm |
268 | Đo muối | SALT METER | YK-31SA |
269 | cân | SCALE | 100AC |
270 | cân | SCALE | 60KG |
271 | cân | SCALE | AHC-6 |
272 | cân | SCALE | AP225WD |
273 | cân | SCALE | CUW6200HX |
274 | cân | SCALE | DB-150 |
275 | cân | SCALE | DB-1H |
276 | cân | SCALE | EC-II-15kg |
277 | cân | SCALE | EC-II-30kg |
278 | cân | SCALE | HZQ-B3000 |
279 | cân | SCALE | JCS-BTSC |
280 | cân | SCALE | JSC-BTSC |
281 | cân | SCALE | MW-2N |
282 | cân | SCALE | MW-II 6000N |
283 | cân | SCALE | MW-II(6000G) |
284 | cân | SCALE | MW-II6000N |
285 | Đo lưu lượng khí | SDT ultrasound solutions | SDT 279 |
286 | Đo nhiệt độ hàn chì | SOLDERING THERMOMETER | FG-101 |
287 | Đo tiếng ồn | Sound Level Calibration | SC-941 |
288 | Kiểm tra nguồn | SOURE TEST CIRCUIT | PGT-61-164 |
289 | Đo màu | Spectrophoto Meter | CM-700D |
290 | Súng đo tốc độ | SPEED GUN | 1101911 |
291 | Quả cân | STANDARD WEIGHT | 1000g |
292 | Quả cân | Standart weight | 100g |
293 | Quả cân | Standart weight | 200g |
294 | Quả cân | Standart weight | 500g |
295 | Đo Tĩnh Điện | Static Voltmeter | FMX-004 |
296 | Thước lá | Steel Ruler | 1000mm |
297 | Thước lá | Steel Ruler | 1500mm |
298 | Thước lá | Steel Ruler | 150mm |
299 | Thước lá | Steel Ruler | 300mm |
300 | Phat EOS | Suge Tester | KT-200SG |
301 | Bàn đá | Sureface Grant | 2000*1500*300mm |
302 | Bàn đá | Sureface Grant | 2000*1500*200mm |
303 | Đo điện trở bề mặt | Surface Resistance Meter | TB-3014 |
304 | Đo điện trở bề mặt | Surface Resistance Meter | SRM110 |
305 | Đo nhiệt độ độ ẩm | Temperature and Humidity | PC-5000TRH-II |
306 | Đo nhiệt độ độ ẩm | TEMPERATURE HUMIDITY METER | TTS700 |
307 | Đo nhiệt độ độ ẩm | TEMPERATURE HUMIDITY CLOCK | HTC-1 |
308 | Đo nhiệt độ độ ẩm | TEMPERATURE HUMIDITY METER | 971 |
309 | Đo lực kéo | Tension Gauge | DT-300 |
310 | Đo lực kéo | Tester | FG-100 |
311 | Đo nhiệt độ | Thermal Imager | T4X |
312 | Đo nhiệt độ | THERMINAL IMAGER | TI20 |
313 | Đo nhiệt độ độ ẩm | THERMOHYGRO METER | 4184 |
314 | Đo nhiệt độ độ ẩm | THERMOHYGRO METER | FB50264 |
315 | Đo nhiệt độ độ ẩm | THERMOHYGRO METER | Ti25 |
316 | Đo nhiệt độ độ ẩm | THERMOHYGRO METER | ADC Tech |
317 | Đo nhiệt độ độ ẩm | THERMOHYGRO METER | HD200 |
318 | Đo nhiệt độ độ ẩm | THERMOHYGRO METER | NJ-2009TH |
319 | Đo nhiệt độ độ ẩm | THERMOHYGRO METER | TH600B |
320 | Thước đo bề dày | Thickness Gauge | 184-304S |
321 | Thước đo bề dày | Thickness Gauge | 547-301 |
322 | Thước đo bề dày | Thickness Gauge | 7315 |
323 | Thước đo bề dày | Thickness Gauge | 7321 |
324 | Thước eke vuông | Thước eke vuông | 11207 |
325 | Đo lực xoay | Torque meter | HP-100 |
326 | Đo lực xoay | Torque Wrench | 120DB4 |
327 | Đo lực xoay | Torque Wrench | 230DB3 |
328 | Đo lực xoay | Torque Wrench | 450DB3 |
329 | Đo dòng | Tough current tester | TC0510 |
330 | Đo lưu lượng khí | TSS measure device | LXV320 |
331 | Phát tín hiệu | TST Tranmitter | SFE100 |
332 | Tủ Đông | Tủ Đông | LOC-251F |
333 | Panme | TUBULAR INSIDE MICROMETER | IZM-1500( 137-205)) |
334 | Đo lưu lượng khí | ULTRASONIC FLOWMETER | PCE-TDS |
335 | Đo rung | Vibration Tester | 70000-10TTVII |
336 | Đo rung | Vibration Tester | FLUKE 810 |
337 | Xe nâng | WEIGHT LIFT TRUCK | 2000KG |
338 | Máy phân tích quang phổ | X-RAY | EDX-LE |
339 | Đo khí Gas | GAS DETECTOR | SP12C7 |
340 | Đo khí Gas | GAS METER | XP-702III-F |
341 | Đo khí Gas | ppbRAE300 | PGM7340 |
342 | Đo bức xạ | RADIO METER | R100X |
343 | Đo tia UV | UV POWER PUCK | PP2MU |
344 | Máy phân tích quang phổ | X-RAY ANALYZER | ANPHA6500R |
Ngoài ra còn 1 số thiết bị khác được sử dụng cho ngành điện điện tử:
Item Name | Specification |
Viscometer | |
Static Voltmeter | FMX-004 |
Digital Inclinometer | |
Clamp on Earth Tester | FT6380 |
Clamp Hitester | 3283 |
Hybrid recorder | GP-10 |
Comb Generator | CGC-510E |
THERMOHYGRO METER | HD200 |
DMM | YX360TRF |
Height Gauge | HD-30AX |
Leake curent tester | 228 |
PITOT TUBE ANEMOMETER&MANOMETER | HD350 |
TST Tranmitter | SFE100 |
IR Thermomter | HD-EM520B |
Comb Generator 1&5MHz Step | CGO-515 |
Cl METER | HI96711 |
DMM | UT61C |
dO Meter | HQ30D |
Emi test Recive | ESR3 |
pH Meter | HQ40D |
Moisture Tester | 606-2 |
Coretech | HQ-HWB |
REFLOW PROFILE | SMP-306 |
THERMOHYGRO METER | HTC-1 |
DMM | 179 |
THERMOHYGRO METER | HW-60 |
IR THEMOMETER | 561 |
Height Gauge | ID-C1012XBD |
X-Ray | |
MICROMETER | IMJ-2100 |
Dial indicator | |
Inside Micrometer | IMZ-1000 |
Dial indicator | |
Caliper | IP60 (30cm) |
Dial indicator | |
Insulation Tester | IR4056 |
Dial indicator | |
TUBULAR INSIDE MICROMETER | IZM-1500( 137-205)) |
Dial indicator | |
COMPRESSION BOX TEST EQUIPMENT | KDGE-C-250 |
TORQUE | |
PC Milliamp Clamp Meter | KEW2500 |
DIGIMATIC DEPTH GAUGE | |
Suge Tester | KT-200SG |
Gauge Block | |
Coating Thickness Gauge | LZ-3730-1 |
Gauge Block | |
Outside Micrometer | MDC-25MX |
Gauge Block | |
Outside Micrometer | MDC-75MX |
Loadcell+Indicator | |
BENCH METER | MI180 |
Protractor | |
Coating Thickness Gauge | Mini Test 735 |
Protractor | |
Caliper | N100 |
Protractor | |
Caliper | N30 |
Protractor | |
Caliper | N60 |
Protractor | |
THERMOHYGRO METER | NJ-2009TH |
PUSH PULL GAUGE | |
Caliper | NTD12-15PMX |
PUSH PULL GAUGE | |
THERMOHYGRO METER | PC-5000TRH-II |
PUSH PULL GAUGE | |
ULTRASONIC FLOWMETER | PCE-TDS |
PUSH PULL GAUGE | |
Phase detector | PD3129 |
PUSH PULL GAUGE | |
Phase detector | PD3129-10 |
PUSH PULL GAUGE | |
SOURE TEST CIRCUIT | PGT-61-164 |
PUSH PULL GAUGE | |
MICROMETER | PMVD150-25MX |
Scale | |
RAPID-DRYER | RD-405P |
Scale | |
LCR METER | RLC 4300 |
Scale | |
Data Logger | S380TH-RJ45 |
Scale | |
Loudspeaker Test oscillator | SG-2423B |
Scale | |
Loudspeaker Test oscillator | SG-3425A |
Scale | |
RAPID-DRYER | SMS-1260SV |
Scale | |
RAPID-DRYER | SMS-630SV |
Scale | |
RAPID-DRYER | SRS-1260ST |
Scale | |
RAPID-DRYER | SRS-320ST |
Scale | |
Thermal Imager | T4X |
Scale | |
Tough current tester | TC0510 |
Scale | |
THERMOHYGRO METER | TH600B |
Scale | |
IR Thermometer | Ti125 |
Scale | |
IR Thermometer | TI20 |
Scale | |
LUX METER | TM-202 |
Scale | |
Air velocity meter | TM-412 |
Scale | |
THERMOHYGRO METER | TTS700 |
Scale | |
DMM | U1242A |
Scale | |
Reflow Profiler | UI-301A |
Scale | |
Caliper | ULJ-30 |
Scale | |
OXYGEN INDICATOR | XO-326 II SC |
Scale | |
SALT METER | YK-31SA |
Scale | |
IR Thermomter | 561 |
Sureface Grant | |
MOISTURE METER | 540 |
Sureface Grant | |
ANEMOMETER | 9565 |
Sureface Grant | |
DATLOG | 174H |
Sureface Grant | |
MOVING EQUIPMENT VARIATION TESTER | weight 2000KG, V=(120*120*5)cm |
Sureface Grant | |
Fore lift | 2000KG |
Torque Meter | |
Fore lift | 2500KG |
Torque Meter | |
scale | 60Kg |
Torque Meter | |
Temperature Humidity ( lịch vạn niên) | n/a |
VIBRATION TESTER | |
DMM | TK-4001 |
VIBRATION TESTER | |
sodering tester | FG-100 |
Scale | |
DMM | 15B+ |
Caliper | CD-20AX |
HARDNESS TEST | |
HEIGHT GAUGE | |
Spectrophoto Meter | CM-700D |
Dewpoint Meter | SADP MINI |
Indicator | |
Pen vibration meter | VB400 |
level | |
Digimatic Caliper | |
TSS measure device | LXV320 |
Thước eke vuông | |
BELT ALIGNMENT TOOL | SKF TKBA 40 |
Belt Frequency Metter | BFM SKF 3324 |
Resistance Meter | 152-1 |
SDT ultrasound solutions | SDT 279 |
Electrical safety analyzer | 19032 |
AC SOURE | 61605 |
Power Analyzer | 3197 |
Pencil Hi Tester | 3246-60 |
scale | AHC-6 |
Power Quality and Energy Analyzer | 435 II |
scale | JSC-BTSC |
Tủ Đông | LOC-251F |
Electrostatic Voltmeter | 520 |
scale | JSC-BTSC |
Contacting Electrostatic Voltmeter | 821 HH |
Chamber | CO-150 |
LUMINANCE METER | LM 200 |
EM EYE | CTM048-21 |
LCR METER | FLUKE PM6304 |
AIR TESTER | OBET 1.0LWPT |
DC POWER SUPPLY | E3632A |
RULER | 30cm |
DC POWER SUPPLY | E3648A |
Chamber | EBE-10E30WOPT2L-38 |
Lazer Distance Meter | 424D |
Caliper | |
Chamber | EBE-4H20W2P2AL-20 |
Chamber | EBE-4HW2P4C-38 |
Caliper | |
Chamber | EBE-6H20W2P2CL-20 |
MOISTURE METER | MC-460 |
AC DC POWER SOURCE | EC1000SA |
Digital Alcohol Detector | CA2000 |
Chamber | LH-TC294 |
Electric Static Discharge Sumilator | ESS-2000AX |
Thermo Meter | Ti25 |
Electrical safety analyzer | GPT-9904 |
SPEED GUN | SPEED GUN 1101911 |
Ionizer Performance Analyzer | IPA287 |
Chamber | LI-CTC501P |
ACCUBALANCE@ AIR CAPTURE HOOD | 8380 |
Power Meter | LS-PT3 |
Impact Hammer | F22.50 |
Regulated DC Power supply | PAS 320-2 |
PROTRACTOR | 950318 |
Electrostatic charging souce | PCS-730 |
Power Meter | PPA510 |
Sound Level Calibration | SC-941 |
SURFACE RESISTANCE METER | SRM110 |
SURFACE RESISTANCE METER | SRM-110 |
SURFACE RESISTANCE METER | TB-3014 |
Power Meter | WT110 |
Precision Power Analyzer | WT1800 |
Power Meter | WT210 |
Power Meter | WT310 |
AIR BORNE PARTICLE COUNTER | FLUKE 985 |
AIR BORNE PARTICLE COUNTER | GT-521 |
AIR BORNE PARTICLE COUNTER | HandiLazmini |
AIR BORNE PARTICLE COUNTER | LPC-R203PLUS |
Color Meter | Tes-135A |
ESD CHECKER | TTS ESD |
EXA SIGNAL ANLYZER | N9010A |
Oscilloscope | 104MXs-B |
Oscilloscope | DLM2054 |
Oscilloscope | DP04034 |
Oscilloscope | DSO7052A |
Oscilloscope | GDS-840C |
Oscilloscope | TDS220 |
PIN GAUGE | EM-1 |
PIN GAUGE | EM-1 (-) |
PROGRAMMABLE AUTO SAFETY TESTER | 9032A |
Video Signal Generator | 7100S |
Video Signal Generator | K-6104M |
Video Signal Generator | K-7256 |
Video Signal Generator | K-8268 |
Video Signal Generator | K-8800 |
Video Signal Generator | MSPG-4500 |
Video Signal Generator | MSPG-6104T |
Video Signal Generator | MSPG-6400L |
Video Signal Generator | MSPG-7100S |
Video Signal Generator | MSPLG-6400L |
Video Signal Generator | PM5418TX |
LUMINANCE METER | T-10A |
DMM | 45 |
DMM | 101 |
DMM | 175 |
DMM | 177 |
DMM | 287 |
Leakage Clamp | 360 |
Clamp Meter | 376 |
THERMOHYGRO METER | 971 |
LEAKAGE CURRENT TESTER | 3226 |
Clamp Meter | 3288 |
THERMOHYGRO METER | 4184 |
Thickness gauge | 7315 |
Caliper | [500-173] |
Standart weight | 1000g |
Ruler | 1000mm |
Standart weight | 100g |
MICROMETER | 103-138 |
MICROMETER | 103-139-10 |
MICROMETER | 103-140-10 |
MICROMETER | 103-141-10 |
MICROMETER | 103-142-10 |
MICROMETER | 103-143-10 |
MICROMETER | 103-144-10 |
MICROMETER | 103-145-10 |
MICROMETER | 103-146-10 |
MICROMETER | 103-147-10 |
MICROMETER | 103-148-10 |
DMM | 1242B |
Ruler | 1500MM |
Ruler | 150mm |
Caliper | 160-133 |
Advanced Earth/Grovnd Tester | 1625-2 |
DMM | 17B+ |
Ruler. | 182-111 |
Ruler. | 182-302 |
Thickness gauge | 184-304S |
GAP GAUGE | 184-310s |
Height Gauge | 192-132 |
Height Gauge | 192-665-10 |
Ruler. | 2000mm |
Standart weight | 200g |
MICROMETER | 293-230-30 |
MICROMETER | 293-231-30 |
MICROMETER | 293-232-30 |
Ruler. | 300mm |
Hitester | 3030-10 |
Clamp Meter | 3286-20 |
Caliper | 329-250-30 |
ARIBITRARY WAVEFORM GENERATOR | 33250A |
DMM | 34401A |
Data Acquisition System | 34970A |
PRECISION LCR METER | 4284A |
Caliper | 500-153 |
Standart weight | 500g |
GAP GAUGE | 517-316C |
Caliper | 530-109 |
Caliper | 530-118 |
MICROMETER | 547-212 |
Thickness gauge | 547-301 |
IR Thermometer | 59MAX |
MOISTURE METER | 606-1 |
MOISTURE METER | 606-2 |
HYGROMETER | 608-H1 |
Thickness gauge | 7321 |
DMM | 8808A |
THERMOHYGRO METER | ADC Tech |
Battery Analyzer | BT521 |
Caliper | C150 |
Caliper | C200 |
FTIR | CARRY 630 |
Caliper | CD-12C |
Caliper | CD-15APX |
Caliper | CD-18C |
Caliper | CD-20APX |
Caliper | CD-30C |
Caliper | CD-60C |
Caliper | CD67-S20PM |
Caliper | CD-6ASX |
Caliper | CDC-100C |
Caliper | CDC-60C |
Caliper | CFC-100G |
Caliper | CFC-200G |
Caliper | CFC-200GL |
Caliper | CFC-200GU |
Caliper | CFC-60G |
Caliper | CM60P |
Caliper | DIFF/ABS |
MICROMETER | DMC100-300 |
RAPID-DRYER | DR-40SP |
Tension Gauge | DT-300 |
Busting Machine | DYP-104 |
Caliper | E0412 |
LCR METER | ELC-132A |
MOISTURE METER | Exotek |
DIGITAL EARTH TESTER | EY200 |
THERMOHYGRO METER | FB50264 |
SOLDERING THERMOMETER | FG-101 |
Compress Tester | FGC2000 |
FILE METER | FMX-003 |
Digimatic Caliper | ||
Digimatic Caliper | ||
PUSH-PULL GAUGE | ||
PUSH-PULL GAUGE | ||
Calipers Rule 600mm | CD-60C | MITUTOYO |
SHAFT EDGE TESTER | SET-50 | TECHNICAL ENGINEERING SERVICE |
Hardness machine | HV120 | MITUTOYO |
Force Measurement | DS2-200N | Imada |
Dial Indicator | ||
Dial Indication | ||
Dial Indication | ||
Dial Indicator | ||
Micro meter outside | ||
PUSH-PULL GAUGE | ||
Height Gage | ||
Dial Indication | 2046S | MITUTOYO |
Rubber hardness Tester | ||
Vernier Calipers 150mm | ||
Caliper Rule 1000MM | ||
Precision thickness gauge | ||
Caliper Rule 1000MM | ||
Micro Meter | ||
Dial Gauge | ||
Micrometer outside | ||
ILLUMINANCE METER | ||
Micro mater outsude | ||
Height Gage | ||
Micro meter inside | ||
Calipers Rule 300mm | ||
Precision thickness gauge | ||
Calipers Rule 1000mm | ||
Dual temperater humidity | ||
Micro meter | ||
PIN GAUGE SET | ||
Calipers Rule | ||
Micrometer | ||
PUSH-PULL GAUGE | ||
Micrometre | ||
Calipers Rule 300mm | ||
Height Gage | ||
Thickness gauge | ||
Pin Gauge Set | ||
Balance electronic | ||
Balance electronic | ||
Digital Multimeter DT4211 | ||
Caliper 600mm | ||
THERMOHYGROMETER | ||
THERMOHYGROMETER | ||
Power suply (AC power supply) | ||
DATA ACQUISITION UNIT | ||
DATA ACQUISITION UNIT | ||
MOISTURE METER | ||
Infrared Thermometer | ||
Digimatic Indicator | ||
Dial Indicator | ||
Phaser Strobeply | ||
Digimatic Caliper | ||
Digimatic Caliper | ||
Digimatic Caliper | ||
Digital Force Gauge | ||
Hand - held Humidity and Temperature Meter | ||
Data Acquisition Unit | ||
Data Acquisition Unit | ||
Data Acquisition Unit | ||
Data Acquisition Unit | ||
Data Acquisition Unit | ||
Data Acquisition Unit | ||
Data Acquisition Unit | ||
Data Acquisition Unit | ||
Data Acquisition Unit | ||
Data Acquisition Unit | ||
Data Acquisition Unit | ||
Data Acquisition Unit | ||
Data Acquisition Unit | ||
Data Acquisition Unit | ||
Data Acquisition Unit | ||
Data Acquisition Unit | ||
Temperature & Humidity chamber (A) | ||
Temperature & Humidity chamber (B) | ||
Temperature & Humidity chamber (C ) | ||
Temperature & Humidity chamber (D) | ||
Temperature & Humidity chamber (E ) | ||
Comp cutter Pressure gauge 2PSI | ||
Comp cutter Pressure gauge 6PSI | ||
Door/Open tester | ||
Drop tester | ||
Pocket Digital Multimeter | 73101 | YOKOGAWA |
Temperature & Humidity | ||
Sharp Edge Tester | ||
Thermal Imager | ||
PUSH-PULL GAUGE | FGJN-50 | SHIMPO |
Stopwatch | ||
Stopwatch | ||
Vibration System tester | ||
Vibration System tester | ||
GAUGE-PIRANI | ||
Digimatic Caliper | ||
Digimatic Caliper | ||
Digimatic Caliper | ||
Digimatic Caliper | ||
Digimatic Caliper | ||
Digimatic Caliper | ||
Digimatic Caliper | ||
Digimatic Caliper | ||
STOP WATCH | ||
Digimatic Caliper | ||
Digimatic Caliper | ||
Digimatic Caliper | ||
Digimatic Caliper | 500-718-11 | MITUTOYO |
Digimatic Caliper | 500-506-10 | MITUTOYO |
Isulation tester(MY40-01) | ||
Leakage current tester(2108EL) | ||
Digital light meter(TES-1330A) | ||
In frared thermomters | ||
Push pull guage (PP-705-1000) | ||
Clamp-on tester(CL 155) | ||
Clamp-on tester(CL 155) | ||
Digital tachro meter(DT-107A) | ||
Push pull guage(DTG-50) | ||
Push full guage(F8-2K) | ||
Push pull guage(FB-10K) | ||
Digital force gauge (DS2-200N) | ||
Micro meter(128-101) | ||
Micrometer-3points(368-911) | ||
Micrometer-3points(368-911) | ||
Micrometer-3points(368-911) | ||
Micrometer-3points(368-911) | ||
Micrometer-3points(368-911) | ||
Digital micro meter(293-240-30) | ||
Micrometer-3points(368-912) | ||
Micrometer-3points(368-912) | ||
Micrometer-3points(368-912) | ||
R- guage(186-902) | ||
R- guage(186-902) | ||
Micro meter(103-137) | ||
Micro meter(145-186) | ||
Micro meter(103-138) | ||
Torque tester (DOTE100N3) | ||
Mill-ohm meter(GOM802) | ||
Digital osiloscope (DLM 2000)/(DLM2024) | ||
Wood moiturer tester(606-1) | ||
Wood moiturer tester(606-1) | ||
Wood moiturer tester(606-1) | ||
Digital multimeter(DT 4211) | ||
Coating thickness gause | ||
Multi meter(73101) | ||
Multi meter(73101) | ||
Rubber hardness Tester | ||
Angle meter(76486) | ||
Outside Micrometer(50mm) | ||
PAINTING CHECK | ||
gauge- thickness | ||
gauge- thickness | ||
Digimatic Holtest | ||
Digimatic Holtest | ||
Digimatic Holtest | ||
Digimatic Holtest | ||
Micrometer-3points(368-913) | ||
Micrometer-3points(368-913) | ||
Micrometer-3points(368-913) | ||
Micrometer-3points(368-913) | ||
Micrometer-3points(368-913) | ||
Micrometer-3points(368-913) | ||
Digimatic Holtest | ||
Micrometer-3points(368-914) | ||
Micrometer-3points(368-914) | ||
Micrometer-3points(368-914) | ||
Micrometer-3points(368-914) | ||
Micrometer-3points(368-914) | ||
Micrometer-3points(368-914) | ||
Digital balance(C 510) | ||
Digital scale(CB-1200) | ||
Height gauge | ||
Height gauge | ||
digital caliper 150 | ||
digital caliper 150 | ||
digital cacbon caliper 600 | ||
digital caliper 600 | ||
digital caliper | 500-501-10 | MITUTOYO |
EDX-LE | EDX-LE | SHIMADZU |
EDX-LE | EDX-LE | SHIMADZU |
máy đo độ ẩm phòng(dual temperature) | 99882 | MITUTOYO |
máy đo độ ẩm phòng(dual temperature) | 99882 | MITUTOYO |
Safety tester(GPT 9903A) | ||
LCR(821) gwinstek | ||
Power meter(145-186)(WT310) | ||
Multimeter(TY720) | ||
Multimeter(TY720) | ||
Dial test indicators | ||
Digimatic Holtest | ||
DIGITAL CLOCK TESTER | ||
Micrometer-3points(40-50) | ||
Micrometer-3points(25-30) | ||
Vernier Calipers | ||
Digimatic Calipers | ||
Digimatic Calipers | ||
Digimatic Calipers | ||
Digimatic Calipers | ||
Digimatic Calipers | ||
Electric Scale | ||
Vibration meter | ||
Vibration meter | ||
Digital ohm meter | GOM-802 | Yokogawa |
Digital Power Meter | ||
Outside micrometer | 103-138 | Mitutoyo |
Outside micrometer | 103-137 | Mitutoyo |
Inside micro meter | 145-186 | Mitutoyo |
Torque wrench 450 | 450DB3S | Tohnichi |
Torque wrench 230 | 230DB3S | Tohnichi |
Torque wrench 120 | 120DB3S | Tohnichi |
Digital Multimeter | TY-720 | Yokogawa |
Clamp on high tester | CL-155 | Yokogawa |
Smart sensor thermometer | AR350T | Intell Instruments |
Push Pull Scale | FB | IMADA |
Push Pull Gage Set | FB-10K | IMADA |
Push Pull Gage Set | FB-10K | IMADA |
Push Pull Gage Set | FB-10K | IMADA |
Torque Gauge | 1.5BTG | TOHNICHI |
Torque Driver | 26RTD | Tohnichi |
Torque Driver | 26RTD | Tohnichi |
Push Pull Gauge | PP-705-1000 | Teclock |
Data Tork | CEM20N3X10D-G | Tohnichi |
Dial Indicator | 513-404 | Mitutoyo |
Deep Micrometer | DM560-25 | Mitutoyo |
Speed Micrometer | PBX | Monarch |
Light Meter | TES-1330A | TES |
Light Meter | TES-1330A | TES |
Electrical Safety tester | 19032 | Chroma |
Force Gauge | CN20DPSK | Kanon |
Force Gauge | CN20DPSK | Kanon |
6500 Series Programmable AC Power source | 6510 | Taiwan |
6500 Series Programmable AC Power source | 6510 | Taiwan |
Accelerometter | 352C33 | USA |
Accelerometter | 352C33 | USA |
Accelerometter | 352C33 | USA |
Accelerometter | 352C33 | USA |
Accelerometter | 352C33 | USA |
Accelerometter | 352C33 | USA |
Accelerometter | 352C33 | USA |
Accelerometter | 352C33 | USA |
Accelerometter | 352C33 | USA |
Accelerometter | 352C33 | USA |
Accelerometter | 352C33 | USA |
Accelerometter | 352C33 | USA |
Accelerometter | 352C33 | USA |
Accelerometter | 352C33 | USA |
Accelerometter | 352C33 | USA |
Accelerometter | 352C33 | USA |
Accelerometter | 352C33 | USA |
Accelerometter | 352C33 | USA |
Accelerometter | 352C33 | USA |
Accelerometter | 352C33 | USA |
Accelerometter | 4534-B-004 | USA |
Calibration Accelerometer | 4249 | Denmark |
Compact Balance | CB-1200 | Germary |
Compact Balance | CB-1200 | Germary |
Compact Balance | CB-1200 | Germary |
Data tork | CEM20N3X10D-G | Tohnichi |
Depth micrometer | 128-102 | Mitutoyo |
Digimatic Caliper | CD-30C | Mitutoyo |
Digimatic Caliper | CD-100C | Mitutoyo |
Digimatic Caliper | CD-30C | Mitutoyo |
Digimatic Caliper | CD-15AX | Mitutoyo |
Digimatic Caliper | CD-15AX | Mitutoyo |
Digital Multimeter | DT4211 | Hioki |
Digital Multimeter | DT4211 | Hioki |
Digital Multimeter | DT4211 | Hioki |
Digital Multimeter | DT4211 | Hioki |
Electric Scale | HW-60KV | Korea |
Electronic intruments | HW-60KGV | Korea |
Electronic intruments | HW-60KGV | Korea |
Moviport C118 | C118 | Germany |
Moviport C118 | C118 | Germany |
Moviport C118 | C118 | Germany |
Moviport C118 | C118 | Germany |
Moviport C118 | C118 | Germany |
Moviport C118 | C118 | Germany |
Moviport C118 | C118 | Germany |
Moviport C118 | C118 | Germany |
Moviport C118 | C118 | Germany |
Moviport C118 | C118 | Germany |
Moviport C118 | C118 | Germany |
Moviport C118 | C118 | Germany |
Paper Moisture Meter | KH-70 | Japan |
Paperless Recoder | GP20-1E1F/UC50 | Yokagawa |
Pocket Digital Multimeter | 73101 | Yokagawa |
Pocket Digital Multimeter | 73101 | Yokagawa |
Pocket Digital Multimeter | 73101 | Yokagawa |
Power meter | ||
Power meter | WT310 | Yokagawa |
Power meter | WT310 | Yokagawa |
Power meter | WT310 | Yokagawa |
Push Pull gauge | FB-50K | Imada |
Push Pull gauge | FB | Imada |
Push Pull gauge | FB-2K | Imada |
Smart sensor thermometer | AR350T | Intell Instruments |
Sound Calibration | 4231 | Denmark |
Vibration meter | SVAN 974 | Svantek |
Vibration meter | SVAN 974 | Svantek |
Electrical Safety tester | 19032 | CHROMA |
Temperature & Humidity Chamber | 12E30W6PT2L-38 | ESPEC |
vernier caplipers | CD-100C | mitutoyo |
torque wrench | 1000CBD | Tohnichi |
Digimatic Indicator | ID-C1012XB | MITUTOYO |
Led light meter | LM-200LED | Amprobe |
Humidity and temperature meter | HM46PROBE | Vaisala |
Humidity and temperature meter | HM46PROBE | Vaisala |
vernier caplipers | CD-20APX | mitutoyo |
vernier caplipers | CD-20APX | mitutoyo |
Torque Wrench | 450QL3 | Tohnichi |
Torque Wrench | 450QL3 | Tohnichi |
vernier caplipers | CD-20APX | mitutoyo |
torque wrench | 700N | Tohnichi |
Push Pull Gauge | CN1000 | OHBASEIKI |
Push Pull Gauge | CN2000 | OHBASEIKI |
Torque Wrench | 150QL | TOHNICHI |
Torque Wrench | 225QL5 | TOHNICHI |
Torque Wrench | TOK-300 | KANON |
Digital Vernier Caliper | ||
Digital Mutimeter | 17B+ | Fluke |
True RMS Mutimeter | 115 | Fluke |
Digital Manometer | ||
Digital Manometer | ||
Testo | Testo 512 | Testo |
Testo | Testo 512 | Testo |
Force gauge | IMADA | Imada Co., Ltd |
Electronic Balance | ||
DC Regulated power supply | PL 3005S | Protek |
Selector function | SL-200 80V40A | Corn tech |
AC power sorce | AFC-1010 | Acp Korea |
Tesla meter | TM-601 | Kanetec Co., LTD |
Digital power meter | ||
W/I auto tester | 19052 | Chroma |
Tem Humidity Champer | ||
3D machine Contura G2 | ||
Temperature | ||
Electronic Balance | ||
DC Power supply | ||
Mobile Corner | ||
Force measurement | ||
Vibration Meter | ||
Precision Surface Plate | ||
Digital power meter | ||
Frequency converter | ||
Digital power meter | ||
Frequency converter | SP-610F | Samsung power system |
AC/DC/IR Hipot tester | ||
Digital power meter | ||
Digital Puncture tester | ||
Digital power meter | ||
DC Power supply | ||
DC Power supply | ||
Thermo-Hygrometer | ||
Dial Height Gauge | ||
Dial Indicator | ||
Digital outside micrometer | ||
Caliper | ||
Caliper | ||
Push pull scale | ||
Precision Power Analyzer | ||
AC/DC Power Supply | ||
Precision Power Analyzer | ||
Caliper | ||
Digital Power Meter | ||
AC Power Source | ||
Suction Power Tester | ||
DC Power Supply | ||
DC Power Supply | ||
Ac Withstanding Voltage/Insultion Resistance Tester | ||
AC Power Source | ||
Digital Power Meter | ||
Suction Power Tester | ||
AC Power Source | ||
Chamber #1 | ||
Electronic Balance | ||
Power supply | ||
Temperature meter | ||
Digital Control DC Power Supply | ||
HOTLINE RESISTANCE & TEMPRATURE METER | ||
Digital Power Meter | ||
Digital Power Meter | ||
Dust emmision tester | ||
AC Power Source | ||
AC Power Source | ||
Box Compression Tester | ||
AC Power Source | ||
Power supply | ||
Digital Power Meter | ||
Digital Vernier Caliper | CP - 30C | MITUTOYO |
AC POWER SOURCE | ||
AC POWER SOURCE | ||
chamber #2 | ||
AC Withstanding Voltage | ||
Manometer 3000-5000 | ||
Manometer 200 | ||
Digital Power Meter | ||
AC Withstanding Voltage | ||
Manometer 200 | ||
Manometer 3000-5000 | ||
Digital Power Meter | WT310 | Yokogawa |
AC Withstanding Voltage | ||
Digital Manometer | ||
Digital Manometer | DM-3501B | Cosmo |
Digital Power Meter | WT-210 | Yokogawa |
AC Withstanding Voltage | ||
Digital Manometer | DM-3501B | Cosmo |
Power meter | WT-210 | Cosmo |
System tester | ||
Surface Resistance Meter | ||
Humidity Tester | ||
Humidity Tester | ||
Humidity Tester | ||
Humidity Tester | ||
Humidity Tester | ||
Humidity Tester | ||
Humidity Tester | ||
Humidity Tester | ||
Pressure tester sensor | ||
Pressure tester sensor's dial indicator | ||
BLDC FAN MOTOR TESTER | ||
Digital Humidity/ temperature meter | ||
Digital Humidity/ temperature meter | ||
Digital Humidity/ temperature meter |
Equipment name | Model | Maker |
Brightness Test Machine | test 540 | Testo |
EISEN | EP-0B | Pin Gauge set |
Electrostactic Field Meter | FMX-004 | SIMCO |
Insulation Resistance Tester | MY40 | YOKOGAWA |
Mitoyoto | TKM-910 | Insulation Resistance Meter |
Integrating Sound Level Meter | TES-53S | TES |
Electrical Safety Analyzer | 19032 | Chroma |
Digital Angel Meter | 76486 | SHINWA |
Insulation Resistance Tester | MY40-01 | YOKOGAWA |
Automatic spring tester | 20186 | Japan Intrustmentation System |
Pocket Digital | x | mitutoyo |
Coating thickness gause | 7500 | QNIX |
Digitales Handtacho Meter | TESTO-465 | TESTO AG |
Recorder | GP20 | YOKOGAWA |
Portable Refractometer | RHS-10ATC | China |
Spectrophoto meter | CM2500 | KONICA MINOLTA |
Insulation Resistance Tester | MY40-01 | YOKOGAWA |
Portable Wheatstone Bridge | 2755 | YOKOGAWA |
Bursting Tester | KDMT-260 | KYUNG DO |
AC/DC Withstanding Voltage | GPT-9033A | GWINSTEK |
Digital anggle meter | 76486 | SHINWA |
Electronic Balance | 10CS | CAS |
Master Refractometer | S28M | ATAGO |
LRC meter | LCR821 | GEINSTEK |
Micro Meter | 0-25MM | MITUTOYO |
Positector | 6000/FNS3 | Defelsho |
Micro-tri-gloss | 4446 | BYK |
Digit dual mesurement Multi meter | GDM-8261A | GEINSTEK |
Electrostatic field meter | FMX-004 | simco |
Micro-tri-gloss | 4446 | BYK |
DC power supply | E3640A | KEYSIGHT |
Nova - Strobe | PBX | SICI |
DC power supply | E3640A | KEYSIGHT |
Rockwell hardness tester | DKR-301 | DEAKYUNG |
Resistance meter | RM3544 | HIOKI |
Caliper 600mm | CD-24"C | mitutoyo |
Digital Multimeter DT4211 | DT4211 | HIOKI |
Mitutoyo | Mitutoyo | Mitutoyo |
Digital torque wrench | DIW-15 | Cedar |
Electrostatic safety Analyzer | 19032 | CHROMA |
Dial Indicator | 2046S | MITUTOYO |
Infrared Thermometer | AR350+ | FLUKE |
Dual-block dry-well cal. | FLUKE 9011 | FLUKE |
Electrical Safety Analyzer | 19032 | CHROMA |
Digital Power Meter | WT310 | YOKOGAWA |
200 MHz Mixed Domain Oscilloscope | MDO3024 | TEKTRONIX |
High-Voltage Probe | P6015A | TEKTRONIX |
Precision Power Analyzer | WT1800 | YOKOGAWA |
Precision Power Analyzer | WT1800 | YOKOGAWA |
Precision Power Analyzer | WT1800 | YOKOGAWA |
Precision Power Analyzer | WT1800 | YOKOGAWA |
Precision Power Analyzer | WT1800 | YOKOGAWA |
Precision Power Analyzer | WT1800 | YOKOGAWA |
Precision Power Analyzer | WT1800 | YOKOGAWA |
Precision Power Analyzer | WT1800 | YOKOGAWA |
AC Power Source | AFC-1010 | R.O.KOREA |
Voltage Frequency Converter (Lab A) | VFC-20K | KOREA |
Voltage Frequency Converter (Lab C) | VFC-20K | KOREA |
Voltage Frequency Converter (Lab B) | VFC-30K | KOREA |
Digital Speed and torque control | HDC-35i | Sehan |
Digital Speed and torque control | HDC-35i | Sehan |
Digital speed and torque control | HDC-35i | Sehan |
Micro Weighing Scale | MW-II | CAS |
Caliper | NTD10P-30PMX | Mitutoyo |
Dual Capacitance Diaphragm Gauge Controller | PDR2000 | MKS |
Thickness Gauge | SSK | Japan |
Earth tester | TOS6200 | KIKUSUI |
Electric Measurement | TOS6200 | KIKUSUI |
Electric Measurement | TOS6200 | KIKUSUI |
AC WITHSTAND VOLTAGE/ INSULATION RESISTANCE TESTER | TOS9200 | KIKUSUI |
Electric Measurement | TOS9200 | KIKUSUI |
Electric Measurement | TOS9200 | KIKUSUI |
Digital Power Meter | WT310 | YOKOGAWA |
Digital Power Meter | WT310 | YOKOGAWA |
Digital Power Meter | WT310 | YOKOGAWA |
Digital Power Meter | WT310 | YOKOGAWA |
Digital Power Meter | WT310 | YOKOGAWA |
Digital Power Meter | WT310 | YOKOGAWA |
Digital Power Meter | WT310 | YOKOGAWA |
Digital Power Meter | WT310 | YOKOGAWA |
Digital Power Meter | WT310 | YOKOGAWA |
Digital Power Meter | WT310 | YOKOGAWA |
Digital Power Meter | WT310 | YOKOGAWA |
Digital Power Meter | WT310 | YOKOGAWA |
Digital Power Meter | WT310 | YOKOGAWA |
Digital Power Meter | WT310 | YOKOGAWA |
Digital Power Meter | WT310 | YOKOGAWA |
Digital Power Meter | WT310 | YOKOGAWA |
Digital Power Meter | WT310 | YOKOGAWA |
Digital Power Meter | WT310 | YOKOGAWA |
Digital Power Meter | WT310 | YOKOGAWA |
Digital Power Meter | WT310 | YOKOGAWA |
Digital Power Meter | WT310 | YOKOGAWA |
Digital Power Meter | WT310 | YOKOGAWA |
Torque wench (CEN 20N3X100G.IEA) | CEN 20N3X100G.IEA | TOHNICHI |
Torque wrench (450DB3-5) | 450DB3-5 | TOHNICHI |
Torque wench(230BD3-5) | 230DB3 | TOHNICHI |
Torque wrench (900DB3-5) | 900DB3-5 | TOHNICHI |
Torque diriver(26RTD) | 26RTD | TOHICHI |
Micro meter(128-101) | 128-101 | MITUTOYO |
Micrometer-3points(368-911) | 368-911 | MITUTOYO |
Pingaugeset | AP-1 | NIIGATASEIKI |
Pingaugeset | AP-2 | NIIGATASEIKI |
Stainless steel(300-600mm) | 300-600mm | Pitape |
Stainless steel(300-600mm) | 300-600mm | Pitape |
Push full guage(F8-2K) | DS2-200N | SICT |
CLOCK POINT CHECK | 102 | MITUTOYO |
Digital micro meter(293-340) | 293-340 | MITUTOYO |
Digital micro meter(331-261-30) | 331-261-30 | MITUTOYO |
Color check device | CM-2500d | KONICA MINOLTA |
Digital measuring projector | CPJ-3015CZ | Rational |
digital caliper | 500-501-10 | MITUTOYO |
Dual temperature | PC-5000TRH | SATO |
DIGITAL VERNIER CALIPER(300mm) | CD-30PKX | MITUTOYO |
DIGITAL VERNIER CALIPER(300mm) | CD-30PKX | MITUTOYO |
DIGITAL VERNIER CALIPER(600mm) | CFC-60GU | mitutoyo |
DIGITAL VERNIER CALIPER(600mm) | CFC-60GU | mitutoyo |
Stone Table | 517-316 | MITUTOYO |
Stone Table | TK2010 | TAEKAENG |
Spring tester | JOB-S500N | JAPAN |
DIGITAL Caliper | 500-502-10 | MITUTOYO |
Damper load tester | DUT-100CM | Dae kyung |
angelơ meter | 1320 | CHINA |
Torque wrench (120DB4-5) | 120DB4-5 | TOHNICHI |
INSIDE MICROMETER | 293-340 | MITUTOYO |
digital caliper 150mm | CD-15AX | MIYUTOYO |
Damper tester | S19E451 | DAWON |
HIPOT | KIS1716868 | |
CALIPER | ||
Moisture Tester | 606-1 | Testo |
Moisture Tester | 606-1 | Testo |
Digital ohm meter | WT310 | Yokogawa |
Temperature & Humidity | HTC-1 | HTC-1 |
Vibration meter | SVAN 974 | Svantek |
Vibration meter | VB-8203 | Lutron |
Vibration meter | VB-8203 | Lutron |
Vibration meter | VB-8203 | Lutron |
PH Tester | HQ430D | USA |
Wascator Form71CLS | Form71CLS | Electrolux |
METER-RPM;IMC TEST | - | - |
Data color | 600 | China |
TURBID METER | 4700160 | CHINA |
Temperature & Humidity | HTC-1 | HTC-1 |
Digital Thermometer | TX1001 | YOKOGAWA |
Button Life Tester | DOC-200PBET | DEA KYUNG |
Temperature & Humidity | HTC-1 | HTC-1 |
Vernier caplipers | CD-100C | MITUTOYO |
Push and pull gauge | 1000cN | KANON |
Depth gauge | C1012XBD | |
Torque wrench | 1000CBD | |
Pame | 25mm | MITUTOYO |
Depth gauge | C1025XB | |
Digital torque screw driver | STC400CN2-G | tohnichi |
Push and pull gauge | 2000cN | KANON |
Vernier caplipers | CD-20 | Microma |
Push and pull gauge | 10000cN | KANON |
Level tone | ||
multi meter | IR4051 | hioki |
Torque wrench | 230DB3 | Tohnichi |
Torque wrench | 230DB3 | Tohnichi |
Push and pull scale | 500N | IMADA |
Vernier caplipers | CD-15AX | |
Vernier caplipers | CD-30C | |
Vernier caplipers | CD-30C | |
Vernier caplipers | CD-30C | |
Digital carbon caliper | 552-185-10 | MITUTOYO |
IR THERMOMETER | 62 MAX | FLUKE |
Digital multimeter | 17B+ | FLUKE |
Digital multimeter | 17B+ | FLUKE |
Torque gauge | 24BTG | tohnichi |
Resistance meter | 152-1 | Trek |
Torque gauge | 900BD3 | tohnichi |
3 point micro meter | HTD-63R | MITUTOYO |
3 point micro meter | 468-984 | MITUTOYO |
3 point micro meter | 468-985 | MITUTOYO |
3 point micro meter | 468-983 | MITUTOYO |
Dial Gauge | ID-C112X | MITUTOYO |
Dial Gauge | ID-C112X | MITUTOYO |
Dial Gauge + Standard | 0-10MM | Bluebird |
Digital balance | EC-D15 | CAS |
Digital balance | DB-1(150KG) | CAS |
Digital balance | EC-D15 | CAS |
Electrostatic tester | FMX-004 | SIMCO |
Out side micro meter | 406-251 (25-50MM) | MITUTOYO |
Push Pull Gauge | FB-50K | IMADA |
Push Pull Gauge | CN1000 | OHBASEIKI |
Push Pull Gauge | CN1000 | OHBASEIKI |
Push Pull Gauge | CN10000 | OHBASEIKI |
Push Pull Gauge | CN10000 | OHBASEIKI |
Push Pull Gauge | CN2000 | OHBASEIKI |
Clamp Meter | FLUKE 374 | Fluke |
DC Power Supply | E3631A | Keysight |
Dial Torque Wrench | TOK-120 | KANON |
Dial Torque Wrench | TOK-120 | KANON |
Resistance Meter | RM3545 | HIOKI |
Digital Power Meter | WT310E | YOKOGAWA |
Durometer(A-Type) | GS-706N | TECLOCK |
Durometer(A-Type) | GS-706N | TECLOCK |
Surge Tester | KT-905D | KAST ENGINEERING |
LCR Meter | 11022 | CHROMA |
Torque Wrench | 450QL3 | TOHNICHI |
Vernier Caliper 300 mm | CD-30C | MITUTOYO |
Rubber Penetrometer | GS-702N | TECLOCK |
Rubber Penetrometer | GS-702N | TECLOCK |
Torque Wrench | 900QL4 | TOHNICHI |
Torque Wrench | 225QL5 | TOHNICHI |
Torque Wrench | 225QL5 | TOHNICHI |
Torque Wrench | 225QL5 | TOHNICHI |
Torque Wrench | 225QL5 | TOHNICHI |
Torque Wrench | 225QL5 | TOHNICHI |
Torque Wrench | 150QL | TOHNICHI |
Torque Wrench | 15DB4-S | TONICHI |
Sound Level Meter | SVAN977 | SVANTEK |
Digital Light Meter | TES1335 | TES |
Vibration Tester | VM83 | RION |
True RMS Multimeter | Fluke 179 | Fluke |
Torque gauge | DK 199 (1.5 BTG) | TONICHI |
Torque gauge | DK 199 (1.5 BTG) | TONICHI |
Dial Torque Wrench | TOK-1400 | KANON |
Torque driver | 20FTD2-S | TOHNICHI |
Lux meter | FT3424 | HIOKI |
Level stone | 1200*900*200 | 대성 |
Depth micro meter | ID-C1012XB | MITUTOYO |
Vernier Calipers | 600MM | MITUTOYO |
LCR Meter | 11022 | CHROMA |
True RMS Multimeter | Fluke 179 | Fluke |
Digital Oscilloscope | DPO7104C | Tektronix |
Vernier Calipers | 1500MM | MITUTOYO |
Digital Vernier Caliper | CD-30PKX | Mitutoyo |
Digital Vernier Caliper | CD-30PKX | Mitutoyo |
DC Regulated Power Supply | EP-1005 | PNCYS |
DMM tester | GDM-8261A | Commeasure |
DMM tester | GDM-8261A | Commeasure |
PPS power supply | GPD-2303S | Commeasure |
PPS power supply | GPD-2303S | Commeasure |
Tester-W/I Auto | T058870A | Kikusui |
Tacho hitester | FT3406 | Hioki |
Power supply -DC | IT6522D | Itech |
Digital multimeter | 15B+ | Fluke |
Digital manometer | MT210 | Yokogawa |
AC/DC/IR Hipot tester | 19052 | Chroma |
Voltage frequency converter | VFC-7.5K | Samsung |
Digital Manometer | MT210 | Yokogawa |
DC Power supply | EDP-1005 | PNCYS |
Digital multimeter | CD800a | Sanwa |
Lamp digital stroboscope | MS-600 | Sugawara |
Caliper | Caliper 300 | China |
Digital Multimeter | CD800a | Sanwa |
DC Power Supply | EX30-80 | ODA Technologies |
Testo | Testo 465 | Testo |
Humidity Tester | 36934-164 | VWR Traceable |
Testo | Testo 512 | Germany |
Digital Scale | HB - 30 | CAS |
Testo | Testo 512 | Germany |
Testo | Testo 606-1 | Testo |
Testo | Testo 465 | Testo |
Digital nano meter | DM3501 | COSMO |
Digital power meter | WT310E | YOKOGAWA |
AC Withstanding voltage tester | TOS5200 | KIKUSUI |
Digital nano meter | DM3501B | COSMO |
Digital mano meter | DM3501 | COSMO |
Torque tester | H-50i | SEHAN ELECTOOLS |
Ionizer performance analyzer | 287B | MONROE ELECTRONICS |
Digital Humidity/ temperature meter | TE-201 | HOME CARE |
Digital Humidity/ temperature meter | TE-201 | HOME CARE |
Digital Humidity/ temperature meter | TE-201 | HOME CARE |
Digital Humidity/ temperature meter | TE-201 | HOME CARE |
Digital Humidity/ temperature meter | TE-201 | HOME CARE |
Digital Humidity/ temperature meter | TE-201 | HOME CARE |
COUNTING SCALE | JSC-BTSC30 | JSC-BTSC30 |
COUNTING SCALE | JSC-BTSC30 | JSC-BTSC30 |
COUNTING SCALE | JSC-BTSC30 | JSC-BTSC30 |
SCALE | CDH-100 | CDH-100 |
SCALE | CDH-100 | CDH-100 |
SCALE | CLR214 | N/A |
Side clamp Pressure tester sensor | CT-2T | Cas corporation |
Side clamp Pressure tester sensor's dial indicator | NT-505A | Cas corporation |
Side clamp Pressure tester sensor | CT-2T | Cas corporation |
Side clamp Pressure tester sensor's dial indicator | NT-505A | Cas corporation |
Controller of Screw Driver Atlas Copco | Atlas Copco | MKPOWER |
Crane Scale | JJE- CROSS 1Tấn | TPS |
Controller of Screw Driver Atlas Copco | Atlas Copco | MKPOWER |
Những trải nghiệm khi được hợp tác với dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH:
1. Thời gian hiệu chuẩn và cấp GIẤY CHỨNG NHẬN nhanh nhất, trong vòng 3~5 ngày làm việc.
2. Triển khai dịch vụ hiệu chuẩn, cấp GCN tận nơi cho khách hàng.
3. Triển khai dịch vụ cấp GCN lấy liền tại phòng hiệu chuẩn.
4. On-site tận nơi cho khách hàng, do khách hàng chọn ngày
5. Chỉnh lại thiết bị khi có sai số trong khả năng cho phép.
6. Thời gian thanh toán trong vòng 30 ngày từ ngày xuất hóa đơn tài chính bằng chuyển khoản hoặc tiền mặt.
7. Hỗ trợ khách hàng giao nhận thiết bị tận nơi.
8. Hỗ trợ khách hàng in lại GCN + tem khi thay đổi mã thiết bị…
9. Giá cả cạnh tranh so với đối thủ, chính sách chiết khấu thanh toán, chiết khấu thương mại dành cho khách hàng thân thiết.…
Hãy đến với chúng tôi để được phục vụ theo cách riêng của bạn.
Liên hệ:
Ms. Thiên Kim - 08 365 45 011
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ G-TECH
Từ Khóa/ Tag:
Hiệu chuẩn theo ISO 17025, Dịch vụ hiệu chuẩn nhanh, dịch vụ hiệu chuẩn tận nơi, hiệu chuẩn thiêt bị tại Lab G-TECH, hiệu chuẩn g-tech, dịch vụ hiệu chuẩn uy tín, dịch vụ hiệu chuẩn chuyên nghiệp, hiệu chuẩn ngành may mặc, hiệu chuẩn ngành dệt nhuộm, hiệu chuẩn ngành thực phẩm, hiệu chuẩn điện điện tử, hiệu chuẩn cơ khí, hiệu chuẩn khối lượng, hiệu chuẩn lực, hiệu chuẩn áp suất, hiệu chuẩn hóa học môi trường, hiệu chuẩn y tế dược phẩm, Hiệu chuẩn nhiệt độ- độ ẩm, dịch vụ hiệu chuẩn giá rẻ, đơn vị hiệu chuẩn cấp giấy chứng nhận tận nơi, hiệu chuẩn máy dò kim loại, hiệu chuẩn máy kiểm vải, hiệu chuẩn lightbox, hiệu chuẩn ép keo…,Hieu chuan theo ISO 17025, Dich vu hieu chuan nhanh, dich vu hieu chuan tan noi, hieu chuan g-tech, dich vu hieu chuan uy tín, dich vu hieu chuan chuyen nghiep, hieu chuan nganh may mac, hieu chuan nganh det nhuom, hieu chuan nganh thuc pham, hieu chuan dien dien tu, hieu chuan co khi, hieu chuan khoi luong, hieu chuan luc, hieu chuan ap suat, hieu chuan hoa hoc moi truong, hieu chuan y te duoc pham, Hieu chuan nhiet do- do am, dich vu hieu chuan gia re, don vi hieu chuan cap giay chung nhan tan noi, hieu chuan may do kim loai, hieu chuan may kiem vai, hieu chuan lightbox, hieu chuan ep keo