Hiệu chuẩn thiết bị dệt may theo tiêu chuẩn Nike, Adidas, Puma, Âu, Mỹ

Hiệu chuẩn thiết bị dệt may theo tiêu chuẩn Nike, Adidas, Puma, Âu, Mỹ. dịch vụ chuyên nghiệp, nhanh chóng, uy tín, Giá rẻ. Phục vụ 24/7. LH 08 365 45 011 Thiên Kim

Hiệu chuẩn thiết bị dệt may theo tiêu chuẩn Nike, Adidas, Puma, Âu, Mỹ

Mỗi công ty dệt may, da giày, túi sách đều sản xuất đơn hàng dày dép, quần áo, len vải sợi,...cho mỗi vendor lớn như NIKE, ADIDAS, PUMA hay các vendor ở châu ÂU, CHÂU MỸ, CHÂU PHI, CHÂU Á.... mỗi vendor có một yêu cầu riêng biệt đối với các thiết bị chuẩn phòng thí nghiệm để kiểm tra thiết bị máy móc có còn đạt chuẩn ISO so với vendor yêu cầu hay không. G-TECH sẽ hiệu chuẩn thiết bị dựa trên tiêu chuẩn của mỗi vendor để phán định thiết bị đạt/ không đạt theo yêu cầu này.

Chúng tôi thấu hiểu được mong muốn của khách hàng cần gì ở dịch vụ hiệu chuẩn này cho nên G-TECH ra đời trên sự mong mỏi chờ đợi những dịch vụ hiệu chuẩn nhanh chóng – chính xác – hiệu quả, cùng những tiện ích trong quá trình hiệu chuẩn mà chúng tôi mang đến cho công ty bạn. Chúng tôi sẽ triển khai dịch vụ hiệu chuẩn nhanh, hiệu chuẩn cấp Giấy Chứng Nhận tận nơi cho khách hàng, hiệu chuẩn cấp GCN lấy liền đến với khách hàng.

Với phương châm hoạt động dịch vụ hiệu chuẩn NHANH CHÓNG – CHÍNH XÁC – HIỆU QUẢ, G-TECH đã gây ấn tượng mạnh với khách hàng về chất lượng dịch vụ nhanh nhất hiện nay. Hiệu chuẩn nhanh G-TECH cam kết với khách hàng rằng sẽ phục vụ theo đúng yêu cầu của khách hàng đưa ra với các dịch vụ mua bán, sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng và  Hiệu chuẩn thiết bị dệt may theo tiêu chuẩn Nike, Adidas, Puma, Âu, Mỹ

Equipment's Name/
Description
ManufacturerModelFunction/
Range
Hiệu chuẩn pH meterMetter ToledoS220 * Calibration parameter
- pH value ( giá trị PH )
- Temp (oC)
-mV
-Sloce (%)
Hiệu chuẩn Set of weightN/AN/A* Calibration parameter
- Mass ( khối lượng g)
Hiệu chuẩn Shaker , Shake water bathStuartSSL2 * Calibration parameter
- Display value ( giá trị hiển thì sec)
- Speed ( rpm)
Hiệu chuẩn Magnetic Stirrer Machine (Máy khuấy từ)IKAC-MAG HS 7 S000* Calibration parameter
- Temp (oC)
- Speed ( rpm)
Hiệu chuẩn Crock fastness to rubbing ( Rotary crcking)RefondRF3178* Calibration parameter
- Finger diameter  ( Đường kính đầu tròn ma sát mm)
- Downwward force on finger ( tải trọng N)
- Reciprocal turns ( số vòng lắc cycle/min)
Hiệu chuẩn Crock metterSDL AtlasCM-1 * Calibration parameter
- Stroke length ( đội dài hành trình mm)
- Finger diameter ISO/AATCC( Đường kính đầu tròn ma sát  mm)
- Downward force on finger (tải trọng g)
- Counter ( bộ đếm cycle )
Hiệu chuẩn Crock metterJames healMD 680* Calibration parameter
- Stroke length ( Độ dài hàng trình -mm)
- Finger diameter ISO/AATCC ( Đường kính đầu tròn ma sát )
- Downward force on finger ( Tải trọng g)
- Counter ( bộ đếm - cycle)
- Speed ( Tốc độ  cycles / 10s)
Hiệu chuẩn Hydraulic bbursting strengthMullenMullen C * Calibration parameter
- Pressure (pssi)
- Gauge 200 psi
- Check foil ( kiểm tra màng nhôm psi)
Hiệu chuẩn Impulse Pilling testerJames heal1666 Impulse 4 * Calibration parameter
- Speed ( rpm)
- time (sec)
- Air pressure ( áp suất psi)
Hiệu chuẩn Sample cutterSchroderG & M -100 * Calibration parameter
-Diameter ( Đường kính -mm)
- Area Calculation ( diện tích -cm2)
Hiệu chuẩn Steel Ruler/Tape RuleN/AN/A* Calibration parameter
- Dimesion of devided frations ( kích thước các khoảng chia - mm/ inch)
Hiệu chuẩn Tear Strength testerSDL AtlasM008HE* Calibration parameter
-Slit length ( độ rộng khe hở mm)
-Jaw dimension 1 & 2 ( kích thước ngàm kẹp 1 & 2)
- Weight mass ( Kiểm tra khối lượng N)
- Ruler sample ASTM D1424 ( thước mẫu mm)
-Ruler sample ( thước mẫu mm)
Hiệu chuẩn Tensile Strength (Instron)Instron3345* Calibration parameter
- Loadcell ( 500N / 1000 N)
- Extension - mm
- Speed mm/min
Hiệu chuẩn ThemohygrographQuarzt (Sigma II)7210-00 * Calibration parameter
- Temp - curent point ( nhiệt độ oC)
Humidity - curent point ( Độ ẩm %RH)
Hiệu chuẩn Universal mechanical safety
(Saf Q  machine)
ImadaFB30K* * Calibration parameter
-  Force (kg)
Hiệu chuẩn Moisture MeterAquaboyTEM I* Calibration parameter
- Moisture (%)
Hiệu chuẩn Weight scale (balance)ShimadzuATX224* Calibration parameter
- Load ( mức cân g)
Hiệu chuẩn Light box VerivideCAC120-5* Calibration parameter
- Color temperature (Nhiệt độ màu - K) lamp D65/ TL84/ CWF / F /A
- llluminant ( Độ rọi Lux)  D65/ TL84/ CWF / F / UV
Hiệu chuẩn Light box X-RiteSPL QC* Calibration parameter
- Accuracy of parameters of lamp ( D65/ UV-DL/ HZ/ U35/TL84/CWF/ UV)
- Higtlevel (lx)
-Specification (lx)
-Color Temp (K)
- Specification (K)
Hiệu chuẩn Oven machineMemmertUNB400* Calibration parameter
- Indicated Value ( Giá trị chỉ thị)
- Temperature (35oC/48oC/68oC/88oC)
Hiệu chuẩn Oven machineMemmertUF160* Calibration parameter
- Indicated Value ( Giá trị chỉ thị)
- Temperature (35oC/48oC/68oC/88oC)
Hiệu chuẩn Oven machineMemmertUN55* Calibration parameter
- Temperature (37oC/50oC/70oC/90oC)
Hiệu chuẩn Perspiration testerFineetexAATCC & ISO *  Calibration parameter
- Top plate mass ( khối lượng tấm ép mẫu g)
- Weight (g)
- Total compressin mass- AATC + ISO 105 ( tổng khối lượng AATCC+ ISO 105)
Hiệu chuẩn Perspiration testerLabtexAATCC & ISO * Calibrate parameter
- Top plate mass ( khối lượng tấm ép mẫu g)
- Weight (g)
- Total compressin mass- AATC + ISO 105 ( tổng khối lượng AATCC+ ISO 105)
Hiệu chuẩn Rain testerSDL AtlasM23OD * Calibration parameter
- Distace nozzle to specimen ( khoảng cách tới mẫu mm)
- Tamplate sample ( gắn mẫu mm)
- Rain test nozzle ( kích thước vòi phun inch)
- Templete indication value (oC)
- nozzle hole (mm)
- Volume ( Chiều dài ống thể tích mm)
Hiệu chuẩn Spray ratingJames heal513 * Calibraton parameter
- Distance to specimen ( khoảng cách tới mẫu mm)
- Specimen holder diameter ( đường kính vòng giữ mẫu )
- Diametter of funnel ( đường kính phễu mm)
- Funnel height ( include nozzle) AATCC TM11 ( chiều cao phễu đã nắp vòi phun mm)
- Noxle dimension ISO 4920 ( kích thước vòi phun ISO4920)
- Duration flow ( thời gian phun sec)
-Angle (góc)
- Water volume sprayed from machine ( thể tích nước được phun (ml/min)
- Outer cycle ( đường kình vòng ngoài mm)
Hiệu chuẩn Water proof testerH & HHT 309* Calibration parameter
-Time ( sec)
-Pressure (psi)
Hiệu chuẩn Temperature and Humidity chamberWei ChengW-9045A-S1* Calibration paramete
-Temperature
- Humidity
Hiệu chuẩn CF to Light testerJames healTrufade 200* Calibration parameter
-  Black standard temp BTS ( nhiệt độ bảng đen chuẩn oC)
- Black panel temp BPT ( nhiệt độ bảng đen - oC)
- Chamber temp CHT( Nhiệt độ buồng  oC)
- humidity ( Độ ẩm %RH)
- Iradiance ( Năng lượng búc xạ - W/m2)
Hiệu chuẩn Weight scale (balance)Shinko VibraTPS* Calibration parameter
- Load ( mức cân g)
Hiệu chuẩn Dryer machine (Accudry )James heal1717* Calibration parameter
- Temp  ( Nhiệt độ oC)
- Time (Thời gian - sec )
- Cool down period ( thời giân làm mát - sec)
Hiệu chuẩn Drying machineWhirpool3LWED4840YW1 & 3LWED4900YW2* Calibration parameter
- Time (thời gian -sec)
- Cool down (thời gian làm mát -sec)
-  Washing program: low/ medium/ high
Hiệu chuẩn Durability testerSDL AtlasDynawash 1626*Calibration parameter
- Wash Temp (oC)
- Wash speed (rpm)
Hiệu chuẩn Gyrowash - washing testerJames heal1615* Calibration parameter
- Wash temp (oC)
- Tem deviation ( độ lệch nhiệt độ (oC/ min)
-  Time ( sec)
- Speed ( rpm)
- Vesel volume ( thể tích cốc 550ml/ 1200ml)
Hiệu chuẩn Labtex washerLabtexLBT-M6
LBT-M6T
=> Refer ISO 6330/AATC 150/ AATCC 135
Calibration parameter
- Water level (L)
- Table I ( normal/ delicate/ permanent)
Hiệu chuẩn Miele washerMielePW-6065*Calibration parameter
- Water level (L)
-Spin speed ( tốc độ vắt - rpm)
- Temp ( oC)
- Calibrate programs (A3, A4/9, A5, A6/7, A8)
Hiệu chuẩn Tumble dryer (ISO) SDL ATLAS1223-2** Calibration parameter
-  program 1 & program 4
Hiệu chuẩn Washer machine (Wascator)ElectroluxFOM 71-CLS* Calibration parameter
- Program of machine
- Program 3N/ 3M/ 4N/ 4M/ 6N
Hiệu chuẩn Water ThermometerGH ZealN2 Filled* Calibration parameter
-Temperature
Hiệu chuẩn Whilrpool washerWhirlpool3WTW4815FW0* Calibration paramete
- Time-sec
-Cool down
- low
- medium
-high
Hiệu chuẩn Whilrpool dryerWhirlpool3LWED4815FW0* Calibration paramete
- Normal
- Delicate
- Wash temp
- medium
Hiệu chuẩn Moisture meterLANDTEKMC-7825PS* Calibration parameter
- Moisture (%)
Hiệu chuẩn Needle DetectorHASHIMAHN-2870C 
Hiệu chuẩn Needle DetectorHASHIMAHN-780G 
Hiệu chuẩn Needle DetectorHASHIMAHN-870CS 
Hiệu chuẩn Hand Needle DetectorHASHIMAHN30 
Hiệu chuẩn Needle DetectorHASHIMAHN-2870T 
Hiệu chuẩn Needle DetectorHASHIMAHN-870CS 
Hiệu chuẩn Hand Needle DetectorHASHIMAHN30 
Hiệu chuẩn Needle DetectorHASHIMAHN-2780G 
Hiệu chuẩn Hand Needle DetectorHASHIMAHN30 
Hiệu chuẩn Needle DetectorHASHIMAHN-870CS 
Hiệu chuẩn Needle DetectorHASHIMAHN-2870C 
Hiệu chuẩn Hand Needle DetectorHASHIMAHN30 
Hiệu chuẩn Needle DetectorHASHIMAHN-2880C 
Hiệu chuẩn Needle DetectorHASHIMAHN-870CS 
Hiệu chuẩn Needle DetectorHASHIMAHN-870C 
Hiệu chuẩn Hand Needle DetectorHASHIMAHN30 
Hiệu chuẩn TENSION METER (CENTRAL SPS) N/A 
Hiệu chuẩn COATING THICKNESS TESTER EXTECH INSTRUMENT: CG204 
Hiệu chuẩn DIGITAL HYGRO-THERMOMETERNAKATA NJ2099TH 
Hiệu chuẩn INFRARED THERMOMETER DT8580 DT8580 
Hiệu chuẩn PROBE KIT ATKINS AQUATUFF 351 TYPE K 
Hiệu chuẩn HUMICHECK SEFAR 
Hiệu chuẩn Needle DetectorHASHIMAHN-770G - 100 
Hiệu chuẩn Light boxCAC60-5VerVide 
Hiệu chuẩn Fabric inspection machine780SRSaloon 
Hiệu chuẩn Heat press machineH&HCS - 675 
Hiệu chuẩn Thermometer machineEXTECHEasy View 11A 
Hiệu chuẩn Thermometer machineKIMO1P160739571 
Hiệu chuẩn Thermometer machineKIMOQAT1702122 
Hiệu chuẩn IRTHERMOMETERFLUKE  
Hiệu chuẩn Thermometer Gun   
Hiệu chuẩn Light MetterKyoritsu5201 
Hiệu chuẩn  Industrial High-Temperature Thermal CameraFLIRTG267 
Hiệu chuẩn Hygro-ThermometerNAKATANHP - 2099 
Hiệu chuẩn VISCOSITY MACHINEBROOKLYN  

Hiệu chuẩn máy dò kim loại/ Metal Detector

Hiệu chuẩn máy dò kim loại/ Metal Detector

********************************

Với giấy chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO 17025: 2017 của AOSC, ILAC-MRA ( số VLAC- 1.0416), giấy chứng nhận của Nghị định 105 của Tổng Cục đo lường chất lượng cùng với bảng scope rộng, đa dạng và độ không đảm bảo đo nhỏ, G-TECH có thể hiệu chuẩn trong tất cả các lĩnh vực đáp ứng toàn bộ khách hàng trong các ngành nghề sản xuất khác nhau:

– Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Điện – Điện Tử- Tần số

Hiệu chuẩn Thiết bị Cơ Khí Chính xác- Kích Thước- Độ dài.

Hiệu chuẩn Lĩnh Vực  Khối Lượng- Lực

Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Hóa Học- Môi Trường- Lưu Lượng

Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Áp Suất.

- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Nhiệt Độ- Tốc Độ

– Hiệu chuẩn Nhiệt Độ, Độ Ẩm

– Hiệu chuẩn Ngành May Mặc, Dệt Nhuộm, Da Giày Theo Tiêu Chuẩn AATCC

– Hiệu chuẩn Ngành Thực Phẩm 

– Hiệu chuẩn Ngành Y Tế

Và nhiều lĩnh vực khác…….

Những trải nghiệm khi được hợp tác với dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH:

1.    Thời gian hiệu chuẩn và cấp GIẤY CHỨNG NHẬN nhanh nhất, trong vòng 1~3 ngày làm việc.
2.    Triển khai dịch vụ hiệu chuẩn, cấp GCN tận nơi cho khách hàng.
3.    Triển khai dịch vụ cấp GCN lấy liền tại phòng hiệu chuẩn.
4.    On-site tận nơi cho khách hàng, do khách hàng chọn ngày
5.    Chỉnh lại thiết bị khi có sai số trong khả năng cho phép.
6.    Thời gian thanh toán trong vòng 30 ngày từ ngày xuất hóa đơn tài chính bằng chuyển khoản hoặc tiền mặt.
7.    Hỗ trợ khách hàng giao nhận thiết bị tận nơi.
8.    Hỗ trợ khách hàng in lại GCN + tem khi thay đổi mã thiết bị…
9.    Giá cả cạnh tranh so với đối thủ, chính sách chiết khấu thanh toán, chiết khấu thương mại dành cho khách hàng thân thiết.…

Hãy đến với chúng tôi để được phục vụ theo cách riêng của bạn.

Thiên Kim- 08 365 45 011
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ G-TECH
Mail: kinhdoanh.hieuchuangtech@gmail.com
Web: hieuchuannhanh.com