Hiệu chuẩn thiết bị dệt may theo tiêu chuẩn Nike, Adidas, Puma, Âu, Mỹ
Mỗi công ty dệt may, da giày, túi sách đều sản xuất đơn hàng dày dép, quần áo, len vải sợi,...cho mỗi vendor lớn như NIKE, ADIDAS, PUMA hay các vendor ở châu ÂU, CHÂU MỸ, CHÂU PHI, CHÂU Á.... mỗi vendor có một yêu cầu riêng biệt đối với các thiết bị chuẩn phòng thí nghiệm để kiểm tra thiết bị máy móc có còn đạt chuẩn ISO so với vendor yêu cầu hay không. G-TECH sẽ hiệu chuẩn thiết bị dựa trên tiêu chuẩn của mỗi vendor để phán định thiết bị đạt/ không đạt theo yêu cầu này.
Chúng tôi thấu hiểu được mong muốn của khách hàng cần gì ở dịch vụ hiệu chuẩn này cho nên G-TECH ra đời trên sự mong mỏi chờ đợi những dịch vụ hiệu chuẩn nhanh chóng – chính xác – hiệu quả, cùng những tiện ích trong quá trình hiệu chuẩn mà chúng tôi mang đến cho công ty bạn. Chúng tôi sẽ triển khai dịch vụ hiệu chuẩn nhanh, hiệu chuẩn cấp Giấy Chứng Nhận tận nơi cho khách hàng, hiệu chuẩn cấp GCN lấy liền đến với khách hàng.
Với phương châm hoạt động dịch vụ hiệu chuẩn NHANH CHÓNG – CHÍNH XÁC – HIỆU QUẢ, G-TECH đã gây ấn tượng mạnh với khách hàng về chất lượng dịch vụ nhanh nhất hiện nay. Hiệu chuẩn nhanh G-TECH cam kết với khách hàng rằng sẽ phục vụ theo đúng yêu cầu của khách hàng đưa ra với các dịch vụ mua bán, sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng và Hiệu chuẩn thiết bị dệt may theo tiêu chuẩn Nike, Adidas, Puma, Âu, Mỹ
Equipment's Name/ Description | Manufacturer | Model | Function/ Range |
Hiệu chuẩn pH meter | Metter Toledo | S220 | * Calibration parameter - pH value ( giá trị PH ) - Temp (oC) -mV -Sloce (%) |
Hiệu chuẩn Set of weight | N/A | N/A | * Calibration parameter - Mass ( khối lượng g) |
Hiệu chuẩn Shaker , Shake water bath | Stuart | SSL2 | * Calibration parameter - Display value ( giá trị hiển thì sec) - Speed ( rpm) |
Hiệu chuẩn Magnetic Stirrer Machine (Máy khuấy từ) | IKA | C-MAG HS 7 S000 | * Calibration parameter - Temp (oC) - Speed ( rpm) |
Hiệu chuẩn Crock fastness to rubbing ( Rotary crcking) | Refond | RF3178 | * Calibration parameter - Finger diameter ( Đường kính đầu tròn ma sát mm) - Downwward force on finger ( tải trọng N) - Reciprocal turns ( số vòng lắc cycle/min) |
Hiệu chuẩn Crock metter | SDL Atlas | CM-1 | * Calibration parameter - Stroke length ( đội dài hành trình mm) - Finger diameter ISO/AATCC( Đường kính đầu tròn ma sát mm) - Downward force on finger (tải trọng g) - Counter ( bộ đếm cycle ) |
Hiệu chuẩn Crock metter | James heal | MD 680 | * Calibration parameter - Stroke length ( Độ dài hàng trình -mm) - Finger diameter ISO/AATCC ( Đường kính đầu tròn ma sát ) - Downward force on finger ( Tải trọng g) - Counter ( bộ đếm - cycle) - Speed ( Tốc độ cycles / 10s) |
Hiệu chuẩn Hydraulic bbursting strength | Mullen | Mullen C | * Calibration parameter - Pressure (pssi) - Gauge 200 psi - Check foil ( kiểm tra màng nhôm psi) |
Hiệu chuẩn Impulse Pilling tester | James heal | 1666 Impulse 4 | * Calibration parameter - Speed ( rpm) - time (sec) - Air pressure ( áp suất psi) |
Hiệu chuẩn Sample cutter | Schroder | G & M -100 | * Calibration parameter -Diameter ( Đường kính -mm) - Area Calculation ( diện tích -cm2) |
Hiệu chuẩn Steel Ruler/Tape Rule | N/A | N/A | * Calibration parameter - Dimesion of devided frations ( kích thước các khoảng chia - mm/ inch) |
Hiệu chuẩn Tear Strength tester | SDL Atlas | M008HE | * Calibration parameter -Slit length ( độ rộng khe hở mm) -Jaw dimension 1 & 2 ( kích thước ngàm kẹp 1 & 2) - Weight mass ( Kiểm tra khối lượng N) - Ruler sample ASTM D1424 ( thước mẫu mm) -Ruler sample ( thước mẫu mm) |
Hiệu chuẩn Tensile Strength (Instron) | Instron | 3345 | * Calibration parameter - Loadcell ( 500N / 1000 N) - Extension - mm - Speed mm/min |
Hiệu chuẩn Themohygrograph | Quarzt (Sigma II) | 7210-00 | * Calibration parameter - Temp - curent point ( nhiệt độ oC) Humidity - curent point ( Độ ẩm %RH) |
Hiệu chuẩn Universal mechanical safety (Saf Q machine) | Imada | FB30K | * * Calibration parameter - Force (kg) |
Hiệu chuẩn Moisture Meter | Aquaboy | TEM I | * Calibration parameter - Moisture (%) |
Hiệu chuẩn Weight scale (balance) | Shimadzu | ATX224 | * Calibration parameter - Load ( mức cân g) |
Hiệu chuẩn Light box | Verivide | CAC120-5 | * Calibration parameter - Color temperature (Nhiệt độ màu - K) lamp D65/ TL84/ CWF / F /A - llluminant ( Độ rọi Lux) D65/ TL84/ CWF / F / UV |
Hiệu chuẩn Light box | X-Rite | SPL QC | * Calibration parameter - Accuracy of parameters of lamp ( D65/ UV-DL/ HZ/ U35/TL84/CWF/ UV) - Higtlevel (lx) -Specification (lx) -Color Temp (K) - Specification (K) |
Hiệu chuẩn Oven machine | Memmert | UNB400 | * Calibration parameter - Indicated Value ( Giá trị chỉ thị) - Temperature (35oC/48oC/68oC/88oC) |
Hiệu chuẩn Oven machine | Memmert | UF160 | * Calibration parameter - Indicated Value ( Giá trị chỉ thị) - Temperature (35oC/48oC/68oC/88oC) |
Hiệu chuẩn Oven machine | Memmert | UN55 | * Calibration parameter - Temperature (37oC/50oC/70oC/90oC) |
Hiệu chuẩn Perspiration tester | Fineetex | AATCC & ISO | * Calibration parameter - Top plate mass ( khối lượng tấm ép mẫu g) - Weight (g) - Total compressin mass- AATC + ISO 105 ( tổng khối lượng AATCC+ ISO 105) |
Hiệu chuẩn Perspiration tester | Labtex | AATCC & ISO | * Calibrate parameter - Top plate mass ( khối lượng tấm ép mẫu g) - Weight (g) - Total compressin mass- AATC + ISO 105 ( tổng khối lượng AATCC+ ISO 105) |
Hiệu chuẩn Rain tester | SDL Atlas | M23OD | * Calibration parameter - Distace nozzle to specimen ( khoảng cách tới mẫu mm) - Tamplate sample ( gắn mẫu mm) - Rain test nozzle ( kích thước vòi phun inch) - Templete indication value (oC) - nozzle hole (mm) - Volume ( Chiều dài ống thể tích mm) |
Hiệu chuẩn Spray rating | James heal | 513 | * Calibraton parameter - Distance to specimen ( khoảng cách tới mẫu mm) - Specimen holder diameter ( đường kính vòng giữ mẫu ) - Diametter of funnel ( đường kính phễu mm) - Funnel height ( include nozzle) AATCC TM11 ( chiều cao phễu đã nắp vòi phun mm) - Noxle dimension ISO 4920 ( kích thước vòi phun ISO4920) - Duration flow ( thời gian phun sec) -Angle (góc) - Water volume sprayed from machine ( thể tích nước được phun (ml/min) - Outer cycle ( đường kình vòng ngoài mm) |
Hiệu chuẩn Water proof tester | H & H | HT 309 | * Calibration parameter -Time ( sec) -Pressure (psi) |
Hiệu chuẩn Temperature and Humidity chamber | Wei Cheng | W-9045A-S1 | * Calibration paramete -Temperature - Humidity |
Hiệu chuẩn CF to Light tester | James heal | Trufade 200 | * Calibration parameter - Black standard temp BTS ( nhiệt độ bảng đen chuẩn oC) - Black panel temp BPT ( nhiệt độ bảng đen - oC) - Chamber temp CHT( Nhiệt độ buồng oC) - humidity ( Độ ẩm %RH) - Iradiance ( Năng lượng búc xạ - W/m2) |
Hiệu chuẩn Weight scale (balance) | Shinko Vibra | TPS | * Calibration parameter - Load ( mức cân g) |
Hiệu chuẩn Dryer machine (Accudry ) | James heal | 1717 | * Calibration parameter - Temp ( Nhiệt độ oC) - Time (Thời gian - sec ) - Cool down period ( thời giân làm mát - sec) |
Hiệu chuẩn Drying machine | Whirpool | 3LWED4840YW1 & 3LWED4900YW2 | * Calibration parameter - Time (thời gian -sec) - Cool down (thời gian làm mát -sec) - Washing program: low/ medium/ high |
Hiệu chuẩn Durability tester | SDL Atlas | Dynawash 1626 | *Calibration parameter - Wash Temp (oC) - Wash speed (rpm) |
Hiệu chuẩn Gyrowash - washing tester | James heal | 1615 | * Calibration parameter - Wash temp (oC) - Tem deviation ( độ lệch nhiệt độ (oC/ min) - Time ( sec) - Speed ( rpm) - Vesel volume ( thể tích cốc 550ml/ 1200ml) |
Hiệu chuẩn Labtex washer | Labtex | LBT-M6 LBT-M6T | => Refer ISO 6330/AATC 150/ AATCC 135 Calibration parameter - Water level (L) - Table I ( normal/ delicate/ permanent) |
Hiệu chuẩn Miele washer | Miele | PW-6065 | *Calibration parameter - Water level (L) -Spin speed ( tốc độ vắt - rpm) - Temp ( oC) - Calibrate programs (A3, A4/9, A5, A6/7, A8) |
Hiệu chuẩn Tumble dryer (ISO) | SDL ATLAS | 1223-2 | ** Calibration parameter - program 1 & program 4 |
Hiệu chuẩn Washer machine (Wascator) | Electrolux | FOM 71-CLS | * Calibration parameter - Program of machine - Program 3N/ 3M/ 4N/ 4M/ 6N |
Hiệu chuẩn Water Thermometer | GH Zeal | N2 Filled | * Calibration parameter -Temperature |
Hiệu chuẩn Whilrpool washer | Whirlpool | 3WTW4815FW0 | * Calibration paramete - Time-sec -Cool down - low - medium -high |
Hiệu chuẩn Whilrpool dryer | Whirlpool | 3LWED4815FW0 | * Calibration paramete - Normal - Delicate - Wash temp - medium |
Hiệu chuẩn Moisture meter | LANDTEK | MC-7825PS | * Calibration parameter - Moisture (%) |
Hiệu chuẩn Needle Detector | HASHIMA | HN-2870C | |
Hiệu chuẩn Needle Detector | HASHIMA | HN-780G | |
Hiệu chuẩn Needle Detector | HASHIMA | HN-870CS | |
Hiệu chuẩn Hand Needle Detector | HASHIMA | HN30 | |
Hiệu chuẩn Needle Detector | HASHIMA | HN-2870T | |
Hiệu chuẩn Needle Detector | HASHIMA | HN-870CS | |
Hiệu chuẩn Hand Needle Detector | HASHIMA | HN30 | |
Hiệu chuẩn Needle Detector | HASHIMA | HN-2780G | |
Hiệu chuẩn Hand Needle Detector | HASHIMA | HN30 | |
Hiệu chuẩn Needle Detector | HASHIMA | HN-870CS | |
Hiệu chuẩn Needle Detector | HASHIMA | HN-2870C | |
Hiệu chuẩn Hand Needle Detector | HASHIMA | HN30 | |
Hiệu chuẩn Needle Detector | HASHIMA | HN-2880C | |
Hiệu chuẩn Needle Detector | HASHIMA | HN-870CS | |
Hiệu chuẩn Needle Detector | HASHIMA | HN-870C | |
Hiệu chuẩn Hand Needle Detector | HASHIMA | HN30 | |
Hiệu chuẩn TENSION METER (CENTRAL SPS) | N/A | ||
Hiệu chuẩn COATING THICKNESS TESTER | EXTECH INSTRUMENT: CG204 | ||
Hiệu chuẩn DIGITAL HYGRO-THERMOMETER | NAKATA | NJ2099TH | |
Hiệu chuẩn INFRARED THERMOMETER DT8580 | DT8580 | ||
Hiệu chuẩn PROBE KIT | ATKINS AQUATUFF 351 TYPE K | ||
Hiệu chuẩn HUMICHECK | SEFAR | ||
Hiệu chuẩn Needle Detector | HASHIMA | HN-770G - 100 | |
Hiệu chuẩn Light box | CAC60-5 | VerVide | |
Hiệu chuẩn Fabric inspection machine | 780SR | Saloon | |
Hiệu chuẩn Heat press machine | H&H | CS - 675 | |
Hiệu chuẩn Thermometer machine | EXTECH | Easy View 11A | |
Hiệu chuẩn Thermometer machine | KIMO | 1P160739571 | |
Hiệu chuẩn Thermometer machine | KIMO | QAT1702122 | |
Hiệu chuẩn IRTHERMOMETER | FLUKE | ||
Hiệu chuẩn Thermometer Gun | |||
Hiệu chuẩn Light Metter | Kyoritsu | 5201 | |
Hiệu chuẩn Industrial High-Temperature Thermal Camera | FLIR | TG267 | |
Hiệu chuẩn Hygro-Thermometer | NAKATA | NHP - 2099 | |
Hiệu chuẩn VISCOSITY MACHINE | BROOKLYN |
Hiệu chuẩn máy dò kim loại/ Metal Detector
********************************
Với giấy chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO 17025: 2017 của AOSC, ILAC-MRA ( số VLAC- 1.0416), giấy chứng nhận của Nghị định 105 của Tổng Cục đo lường chất lượng cùng với bảng scope rộng, đa dạng và độ không đảm bảo đo nhỏ, G-TECH có thể hiệu chuẩn trong tất cả các lĩnh vực đáp ứng toàn bộ khách hàng trong các ngành nghề sản xuất khác nhau:
– Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Điện – Điện Tử- Tần số
- Hiệu chuẩn Thiết bị Cơ Khí Chính xác- Kích Thước- Độ dài.
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Khối Lượng- Lực
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Hóa Học- Môi Trường- Lưu Lượng
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Áp Suất.
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Nhiệt Độ- Tốc Độ
– Hiệu chuẩn Nhiệt Độ, Độ Ẩm
– Hiệu chuẩn Ngành May Mặc, Dệt Nhuộm, Da Giày Theo Tiêu Chuẩn AATCC
– Hiệu chuẩn Ngành Thực Phẩm
– Hiệu chuẩn Ngành Y Tế
Và nhiều lĩnh vực khác…….
Những trải nghiệm khi được hợp tác với dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH:
1. Thời gian hiệu chuẩn và cấp GIẤY CHỨNG NHẬN nhanh nhất, trong vòng 1~3 ngày làm việc.
2. Triển khai dịch vụ hiệu chuẩn, cấp GCN tận nơi cho khách hàng.
3. Triển khai dịch vụ cấp GCN lấy liền tại phòng hiệu chuẩn.
4. On-site tận nơi cho khách hàng, do khách hàng chọn ngày
5. Chỉnh lại thiết bị khi có sai số trong khả năng cho phép.
6. Thời gian thanh toán trong vòng 30 ngày từ ngày xuất hóa đơn tài chính bằng chuyển khoản hoặc tiền mặt.
7. Hỗ trợ khách hàng giao nhận thiết bị tận nơi.
8. Hỗ trợ khách hàng in lại GCN + tem khi thay đổi mã thiết bị…
9. Giá cả cạnh tranh so với đối thủ, chính sách chiết khấu thanh toán, chiết khấu thương mại dành cho khách hàng thân thiết.…
Hãy đến với chúng tôi để được phục vụ theo cách riêng của bạn.
Thiên Kim- 08 365 45 011
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ G-TECH
Mail: kinhdoanh.hieuchuangtech@gmail.com
Web: hieuchuannhanh.com