Hiệu chuẩn thiết bị cho công ty chế biến Dừa Thực Phẩm
Chúng tôi thấu hiểu được mong muốn của khách hàng cần gì ở dịch vụ hiệu chuẩn này cho nên G-TECH ra đời trên sự mong mỏi chờ đợi những dịch vụ hiệu chuẩn nhanh chóng – chính xác – hiệu quả, cùng những tiện ích trong quá trình hiệu chuẩn mà chúng tôi mang đến cho công ty bạn. Chúng tôi sẽ triển khai dịch vụ hiệu chuẩn nhanh, hiệu chuẩn cấp Giấy Chứng Nhận tận nơi cho khách hàng, hiệu chuẩn cấp GCN lấy liền đến với khách hàng.
Với phương châm hoạt động dịch vụ hiệu chuẩn NHANH CHÓNG – CHÍNH XÁC – HIỆU QUẢ, G-TECH đã gây ấn tượng mạnh với khách hàng về chất lượng dịch vụ nhanh nhất hiện nay. Hiệu chuẩn nhanh G-TECH cam kết với khách hàng rằng sẽ phục vụ theo đúng yêu cầu của khách hàng đưa ra với các dịch vụ mua bán, sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng và Hiệu chuẩn thiết bị cho công ty chế biến Dừa Thực Phẩm
Tên thiết bị +D8:K14D8:K425 | Model | Hãng sản xuất | Nội dung/ Điểm yêu cầu hiệu chuẩn | Phạm vi thiết bị đo |
Hiệu chuẩn Nhiệt kê cầm tay/ Thermometer | Therma 1 221-041 | Therma 1 Themonmeter | Đạt yêu cầu kỹ thuật đo lường Độ chính xác tin cậy Phạm vi đo: (-99.9 ~ 1372) °C Phạm vi hiệu chuẩn: (-20 ~ 1000) °C Phạm vi hiệu chuẩn: (-20 ~ 1000) °C | Phạm vi đo: (-99.9 ~ 1372) °C |
Hiệu chuẩn Nhiệt kê cầm tay/ Thermometer | Waterproof Thermometer | ETI | Đạt yêu cầu kỹ thuật đo lường Độ chính xác tin cậy Phạm vi đo: (-49.9 ~ 199.9) °C Phạm vi hiệu chuẩn: (-20 ~ 190) °C Phạm vi sử dụng: (-20 ~ 190) °C | Phạm vi đo: (-49.9 ~ 199.9) °C |
Hiệu chuẩn Nhiệt kê cầm tay/ Thermometer | Waterproof Thermometer | ETI | Đạt yêu cầu kỹ thuật đo lường Độ chính xác tin cậy Phạm vi đo: (-49.9 ~ 199.9) °C Phạm vi hiệu chuẩn: (-20 ~ 190) °C Phạm vi sử dụng: (-20 ~ 190) °C | Phạm vi đo: (-49.9 ~ 199.9) °C |
Hiệu chuẩn Thước đo độ dày điện tử/ Thickness Gauge | MTO-547-301 | Mitutoyo | Đạt yêu cầu kỹ thuật đo lường Độ chính xác tin cậy Phạm vi đo: (0 ~ 12.7)mm Phạm vi hiệu chuẩn: (0 ~ 12)mm Phạm vi sử dụng: (0 ~ 12)mm | Phạm vi đo: (0 ~ 12.7)mm |
Hiệu chuẩn Panme đo ghép mí lon nhôm/ Can Steel Seam Micrometer | 147-105 | Mitutoyo | Đạt yêu cầu kỹ thuật đo lường Độ chính xác tin cậy Phạm vi đo: (0 ~ 13)mm Phạm vi hiệu chuẩn: (0 ~ 12)mm Phạm vi sử dụng: (0 ~ 12)mm | Phạm vi đo: (0 ~ 13)mm |
Hiệu chuẩn Panme đo ghép mí lon nhôm/ Can Steel Seam Micrometer | 147-105 | Mitutoyo | Đạt yêu cầu kỹ thuật đo lường Độ chính xác tin cậy Phạm vi đo: (0 ~ 13)mm Phạm vi hiệu chuẩn: (0 ~ 12)mm Phạm vi sử dụng: (0 ~ 12)mm | Phạm vi đo: (0 ~ 13)mm |
Hiệu chuẩn Panme đo ghép mí lon nhôm/ Can Steel Seam Micrometer | 147-103 | Mitutoyo | Đạt yêu cầu kỹ thuật đo lường Độ chính xác tin cậy Phạm vi đo: (0 ~ 13)mm Phạm vi hiệu chuẩn: (0 ~ 12)mm Phạm vi sử dụng: (0 ~ 12)mm | Phạm vi đo: (0 ~ 13)mm |
Hiệu chuẩn Panme đo ghép mí lon nhôm/ Can Steel Seam Micrometer | 147-103 | Mitutoyo | Đạt yêu cầu kỹ thuật đo lường Độ chính xác tin cậy Phạm vi đo: (0 ~ 13)mm Phạm vi hiệu chuẩn: (0 ~ 12)mm Phạm vi sử dụng: (0 ~ 12)mm | Phạm vi đo: (0 ~ 13)mm |
Hiệu chuẩn Máy pH để bàn | SevenCo–mpact S220K | METTLER TOLEDO | Đạt yêu cầu kỹ thuật đo lường Độ chính xác tin cậy Phạm vi đo: (4 ~ 10)pH Phạm vi hiệu chuẩn: (4 ~ 10)pH Phạm vi sử dụng: (4 ~ 10)pH | Phạm vi đo: (0 ~ 14)pH |
Hiệu chuẩn Cân kỹ thuật ME2002E/ Electronic Balance | ME2002 | THỤY SỸ | Đạt độ chính xác về khối lượng (Toàn dãy đo 0-2,2kg) | 0-2,2kg |
Hiệu chuẩn Máy đo độ brix/ Refractometer | PR-32α | NHẬT | Đạt yêu cầu kĩ thuật về đo Brix (Toàn dãy đo 0-32 Brix) | 0-32 Brix |
Hiệu chuẩn Máy đo pH để bàn/ pH Meter | LAB 855 | ĐỨC | Đạt yêu cầu kĩ thuật về đo pH (toàn dãy đo 0-14) | 0-14 |
Hiệu chuẩn Cân sấy ẩm/ Moisture Analyzer | MX-50 | Nhật | Đạt độ chính xác về khối lượng (Toàn dãy đo 0-60g) | 0-60g |
Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kế/ Thermal hygrometer | HM16 E18 | MALAYSIA | Độ ẩm, nhiệt độ Moisture: 20% - 95% temperature: 0-50oC | Moisture: 20% - 95% temperature: 0-50oC |
Hiệu chuẩn Đồng hồ áp suất Pressure Gauge | HP 681 | KKGAUGE | 0-10kg/cm² | (0~10)kg/cm²/0.4kg/cm² |
Hiệu chuẩn Đồng hồ áp suất Pressure Gauge | HP 681 | KKGAUGE | 0-10kg/cm² | (0~10)kg/cm²/0.4kg/cm² |
Hiệu chuẩn Đồng hồ áp suất Pressure Gauge | HP 681 | KKGAUGE | 0-10kg/cm² | (0~10)kg/cm²/0.4kg/cm² |
Hiệu chuẩn Đồng hồ áp suất Pressure Gauge | HP 681 | KKGAUGE | 0-10kg/cm² | (0~10)kg/cm²/0.4kg/cm² |
Hiệu chuẩn Đồng hồ áp suất Pressure Gauge | HP 681 | KKGAUGE | 0-10kg/cm² | (0~10)kg/cm²/0.4kg/cm² |
Hiệu chuẩn Đồng hồ áp suất Pressure Gauge | HP 681 | KKGAUGE | 0-10kg/cm² | (0~10)kg/cm²/0.4kg/cm² |
Hiệu chuẩn Đồng hồ áp suất Pressure Gauge | HP 681 | KKGAUGE | 0-10kg/cm² | (0~10)kg/cm²/0.4kg/cm² |
Hiệu chuẩn Đồng hồ áp suất Pressure Gauge | HP 681 | KKGAUGE | 0-10kg/cm² | (0~10)kg/cm²/0.4kg/cm² |
Hiệu chuẩn Đồng hồ áp suất Pressure Gauge | HP 681 | KKGAUGE | 0-10kg/cm² | (0~10)kg/cm²/0.4kg/cm² |
Hiệu chuẩn Cân điện tử Electronic Balance | TPS2000DI | TPS | 0-2000 kg | 2000kg/0.5kg |
Hiệu chuẩn Cân điện tử Electronic Balance | HTPS-DI28150 | TPS | 0-150 kg | 150kg/0.02kg |
Hiệu chuẩn Cân điện tử Electronic Balance | HTPS-DI28151 | TPS | 0-150 kg | 150kg/0.02kg |
Hiệu chuẩn Đồng hồ đo nhiệt độ Thermometer | N/A | WIKA | 0-100 ºC | (0~150)ºC/2ºC |
Hiệu chuẩn Turbidity meter | 2100Q | HACH | Đạt yêu cầu kỹ thuật đo lường Độ chính xác tin cậy Phạm vi đo: (0 ~ 1000)pH Phạm vi hiệu chuẩn: (0 ~ 500) NTU Phạm vi sử dụng: (0 ~ 500) NTU | (0 - 1000) NTU |
Hiệu chuẩn pH meter | S220 | METTLER TOLEDO | Đạt yêu cầu kỹ thuật đo lường Độ chính xác tin cậy Phạm vi đo: (4 ~ 10)pH Phạm vi hiệu chuẩn: (4 ~ 10)pH Phạm vi sử dụng: (4 ~ 10)pH | (4 ~ 10)pH |
Hiệu chuẩn Digital Hand- Held Refractometer | PAL-1 | ATAGO | Đạt yêu cầu kỹ thuật đo lường Độ chính xác tin cậy Phạm vi đo: (0 ~ 53) % Phạm vi hiệu chuẩn: (0 ~ 20) % Phạm vi sử dụng: (0 ~ 20) % | (0 ~ 53) % |
Hiệu chuẩn Electronic Balance | ME2002E | METTLER TOLEDO | Đạt yêu cầu kỹ thuật đo lường Độ chính xác tin cậy Phạm vi đo: (0 - 2200)g Phạm vi hiệu chuẩn: (0 - 2200)g Phạm vi sử dụng: (0 - 2200)g | (0 - 2200)g |
Hiệu chuẩn DC Microamperes | KM-66 | TETRA PAK | Đạt yêu cầu kỹ thuật đo lường Độ chính xác tin cậy Phạm vi đo: (0 ~ 50) µA Phạm vi hiệu chuẩn: (0 ~ 50) µA Phạm vi sử dụng: (0 ~ 50) µA | (0 ~ 50) µA |
Hiệu chuẩn DC Microamperes | KM-66 | TETRA PAK | Đạt yêu cầu kỹ thuật đo lường Độ chính xác tin cậy Phạm vi đo: (0 ~ 50) µA Phạm vi hiệu chuẩn: (0 ~ 50) µA Phạm vi sử dụng: (0 ~ 50) µA | (0 ~ 50) µA |
Hiệu chuẩn DC Microamperes | KM-66 | TETRA PAK | Đạt yêu cầu kỹ thuật đo lường Độ chính xác tin cậy Phạm vi đo: (0 ~ 50) µA Phạm vi hiệu chuẩn: (0 ~ 50) µA Phạm vi sử dụng: (0 ~ 50) µA | (0 ~ 50) µA |
Hiệu chuẩn Tủ an toàn sinh học Biological Safety Cabinets | AC2-5E8 | Indonesia | Tốc độ dòng khí Kiểm tra lưới lọc | - |
Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kế Thermo-Hygrometer | DHT-1 | Hàn Quốc | Độ chính xác toàn dãy đo | Phạm vi nhiệt độ: -30- 50oC/ 0.1oC Phạm vi độ ẩm: 20 - 95% RH/1%. |
Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kế Thermo-Hygrometer | DHT-1 | Hàn Quốc | Độ chính xác toàn dãy đo | Phạm vi nhiệt độ: -30- 50oC/ 0.1oC Phạm vi độ ẩm: 20 - 95% RH/1%. |
Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kế Thermo-Hygrometer | DHT-1 | Hàn Quốc | Độ chính xác toàn dãy đo | Phạm vi nhiệt độ: -30- 50oC/ 0.1oC Phạm vi độ ẩm: 20 - 95% RH/1%. |
Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kế Thermo-Hygrometer | DHT-1 | Hàn Quốc | Độ chính xác toàn dãy đo | Phạm vi nhiệt độ: -30- 50oC/ 0.1oC Phạm vi độ ẩm: 20 - 95% RH/1%. |
Hiệu chuẩn Áp kế Differential Pressure Gauge | 2000-60Pa | Mỹ | Độ chính xác toàn dãy đo | Áp suất tối đa: 100 kPa |
Hiệu chuẩn Áp kế Differential Pressure Gauge | 2000-60Pa | Mỹ | Độ chính xác toàn dãy đo | Áp suất tối đa: 100 kPa |
Hiệu chuẩn Nhiệt kế vẩy thủy ngân Mercury Thermometer | - | Đức | Độ chính xác toàn dãy đo | Phạm vi đo: -10oC – 200oC/ 1oC |
Hiệu chuẩn Nhiệt kế vẩy thủy ngân Mercury Thermometer | - | Đức | Độ chính xác toàn dãy đo | Phạm vi đo: -10oC – 200oC/ 1oC |
Hiệu chuẩn THƯỚC CẶP ĐIỆN TỬ | CD-30C | MITUTOYO | 0mm-300mm | 0mm-300mm |
Hiệu chuẩn CÂN ĐIỆN TỬ 2.2kg | ME2002E | METTLER TOLEDO | 0 gram -2,2 kg | 0 gram -2,2 kg |
Hiệu chuẩn MÁY pH CẦM TAY | S2-FIELD KIT | METTLER TOLEDO | 4_10 | 1_14 |
Hiệu chuẩn NHIỆT KẾ ĐẦU DÒ | 810-275 | ETI | 00C – 700C | -200C – 1000C |
Hiệu chuẩn NHIỆT KẾ ĐẦU DÒ | 810-275 | ETI | 00C – 700C | -200C – 1000C |
Hiệu chuẩn THƯỚC ĐO ĐỘ DÀY ĐIỆN TỬ | MDC-25MX | MITUTOYO | 0-25 mm | 0-25 mm |
Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kế | 810 – 155 | Therma – Hygrometer | Nhiệt độ: -0- 50oC/ 0.1oC Độ ẩm: 16 - 98% RH/1%. | Nhiệt độ: -0- 50oC/ 0.1oC Độ ẩm: 16 - 98% RH/1%. |
Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kế | DHT –1 | Hygro – Thermometer | Nhiệt độ: -0- 50oC/ 0.1oC Độ ẩm: 16 - 98% RH/1%. | Nhiệt độ: -0- 50oC/ 0.1oC Độ ẩm: 16 - 98% RH/1%. |
Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kế | DHT –1 | Hygro – Thermometer | Nhiệt độ: -0- 50oC/ 0.1oC Độ ẩm: 16 - 98% RH/1%. | Nhiệt độ: -0- 50oC/ 0.1oC Độ ẩm: 16 - 98% RH/1%. |
Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kế | DHT –1 | Hygro – Thermometer | Nhiệt độ: -0- 50oC/ 0.1oC Độ ẩm: 16 - 98% RH/1%. | Nhiệt độ: -0- 50oC/ 0.1oC Độ ẩm: 16 - 98% RH/1%. |
Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kế | DHT –1 | Hygro – Thermometer | Nhiệt độ: -0- 50oC/ 0.1oC Độ ẩm: 16 - 98% RH/1%. | Nhiệt độ: -0- 50oC/ 0.1oC Độ ẩm: 16 - 98% RH/1%. |
Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kế | DHT –1 | Hygro – Thermometer | Nhiệt độ: -0- 50oC/ 0.1oC Độ ẩm: 16 - 98% RH/1%. | Nhiệt độ: -0- 50oC/ 0.1oC Độ ẩm: 16 - 98% RH/1%. |
Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kế | DHT –1 | Hygro – Thermometer | Nhiệt độ: -0- 50oC/ 0.1oC Độ ẩm: 16 - 98% RH/1%. | Nhiệt độ: -0- 50oC/ 0.1oC Độ ẩm: 16 - 98% RH/1%. |
Hiệu chuẩn Máy so màu | Spectroquant Move 100 | Germany | Độ đục: 1 - 100 FAU Độ màu: 25 - 1000 Pt/Co (Hz) | Độ đục: 1 - 100 FAU Độ màu: 25 - 1000 Pt/Co (Hz) |
Hiệu chuẩn Chân không kế | CVG -200 | Can need | (0 ~ -76) cmHg | (0 ~ -76) cmHg |
Hiệu chuẩn Thước đo độ dày | C1012EXBS | MITUTOYO | Đạt yêu cầu kỹ thuật đo lường | 0-13.08mm |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | S.H.M | 70 - 90ºC | 0 - 150ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | S.H.M | 70 - 90ºC | 0 - 150ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | SH.M | 70 - 90ºC | 0 - 150ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Controller | AUTONICS | 70 - 90ºC | - | |
Hiệu chuẩn Temperature Controller | AUTONICS | 70 - 90ºC | - | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | BAUMER | 70 - 90ºC | 0 - 100ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | BAUMER | 70 - 90ºC | 0 - 100ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | BAUMER | 70 - 90ºC | 0 - 100ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | UNIJIN | 60 - 80ºC | 0 - 120ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | UNIJIN | 25 - 30 inHg | 0 - 30 inHg | |
Hiệu chuẩn Water in Oil Monitor | EESIFLO | - | - | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | YAMAKI | 30,70,100 | 0 - 150ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | YAMAKI | 30,70,100 | 0 - 150ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | YAMAKI | 30,70,100 | 0 - 150ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | E+H | 30,70,100 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | E+H | 30,70,100 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | E+H | 30,70,100 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | E+H | 30,70,100 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Flow Meter | E+H | 14000- 16000- 18000 L/h | - | |
Hiệu chuẩn Flow Meter | E+H | 14000- 16000- 18000 L/h | - | |
Hiệu chuẩn Conductivity Meter | E+H | 0- 50- 100 mS/cm | - | |
Hiệu chuẩn Conductivity Meter | E+H | 0- 50- 100 mS/cm | - | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRA PAK | 0- 3- 6 bar | 0- 10 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRA PAK | 0- 3- 6 bar | 0- 10 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRA PAK | 4- 5- 6 bar | 0- 10 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRA PAK | 0- 0,5- 1 bar | 0- 10 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRA PAK | 4- 5- 6 bar | 0- 10 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRA PAK | 0- 0,5- 1 bar | 0- 10 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRA PAK | 4- 5- 6 bar | 0- 10 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRA PAK | 0- 0,5- 1 bar | 0- 10 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRA PAK | 4- 5- 6 bar | 0- 10 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRA PAK | 4- 5- 6 bar | 0- 10 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRA PAK | 4- 5- 6 bar | 0- 10 bar | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | YAMAKI | 80- 90- 100 ˚c | 0- 100˚c | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | YAMAKI | 80- 90- 100 ˚c | 0- 100˚c | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | YAMAKI | 80- 90- 100 ˚c | 0- 100˚c | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | YAMAKI | 80- 90- 100 ˚c | 0- 100˚c | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | E+H | 80- 90- 100 ˚c | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | E+H | 80- 90- 100 ˚c | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | E+H | 80- 90- 100 ˚c | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | E+H | 80- 90- 100 ˚c | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | E+H | 70- 80- 90 ˚c | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Flow Meter | E+H | 0-10000- 20000 L/h | - | |
Hiệu chuẩn Flow Meter | E+H | 0-10000- 20000 L/h | - | |
Hiệu chuẩn Flow Meter | E+H | 0-10000- 20000 L/h | - | |
Hiệu chuẩn Flow Meter | E+H | 0-10000- 20000 L/h | - | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | E+H | 70- 80- 90 ˚c | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | E+H | 70- 80- 90 ˚c | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | E+H | 70- 80- 90 ˚c | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | E+H | 70- 80- 90 ˚c | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | E+H | 70- 80- 90 ˚c | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | E+H | 70- 80- 90 ˚c | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | E+H | 70- 80- 90 ˚c | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | E+H | 70- 80- 90 ˚c | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | E+H | 70- 80- 90 ˚c | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | E+H | 70- 80- 90 ˚c | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | YAMAKI | 70- 80- 90 ˚c | 0 - 150ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | YAMAKI | 70- 80- 90 ˚c | 0 - 150ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | YAMAKI | 70- 80- 90 ˚c | 0 - 150ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | YAMAKI | 70- 80- 90 ˚c | 0 - 150ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | YAMAKI | 70- 80- 90 ˚c | 0 - 150ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | YAMAKI | 70- 80- 90 ˚c | 0 - 150ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | YAMAKI | 70- 80- 90 ˚c | 0 - 150ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | YAMAKI | 70- 80- 90 ˚c | 0 - 150ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KK GAUGES | 0 - 4 bar | 0- 5 bar | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | TAYLOR | 116 - 118-120ºC | 75 - 135ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | DENKI | 0 - 4 bar | 0- 5 bar | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | TAYLOR | 116 - 118-120ºC | 75 - 135ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | FIDA | 0 - 4 bar | 0- 5 bar | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | TAYLOR | 116 - 118-120ºC | 75 - 135ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | ITEC | 0 - 4 bar | 0- 5 bar | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | TAYLOR | 116 - 118-120ºC | 75 - 135ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | ITEC | 0 - 4 bar | 0- 5 bar | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | TAYLOR | 116 - 118-120ºC | 75 - 135ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | ITEC | 0 - 4 bar | 0- 5 bar | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | TAYLOR | 116 - 118-120ºC | 75 - 135ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | GE | 0 - 4 bar | 0- 10 bar | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | TAYLOR | 116 - 118-120ºC | 75 - 135ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KK GAUGES | 0 - 4 bar | 0- 5 bar | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | TAYLOR | 116 - 118-120ºC | 75 - 135ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | GE | 0 - 4 bar | 0- 10 bar | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | TAYLOR | 116 - 118-120ºC | 75 - 135ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | GE | 0 - 4 bar | 0- 10 bar | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | TAYLOR | 116 - 118-120ºC | 75 - 135ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | GE | 0 - 4 bar | 0- 10 bar | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | TAYLOR | 116 - 118-120ºC | 75 - 135ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | GE | 0 - 4 bar | 0- 5 bar | |
Hiệu chuẩn Temperature L Gauge | TAYLOR | 116 - 118-120ºC | 75 - 135ºC | |
Hiệu chuẩn Cân điện tử | Vibra Shinko | - | 1 - 30000g | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | S.H.M | 30,70,100 | 0 -100°C | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | S.H.M | 30,70,100 | 0 -100°C | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | S.H.M | 30,70,100 | 0 -100°C | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 30,70,100 | 0 -100°C | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 30,70,100 | 0 -100°C | |
Hiệu chuẩn Flow Meter | E + H | 14000- 16000- 18000 L/h | - | |
Hiệu chuẩn Conductivity Meter | E + H | 0- 50- 100 mS/cm | - | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRA PAK | 2 - 4 - 6 bar | 0 - 10 bar | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 30,70,100 | 0 -100°C | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 30,70,100 | 0 -100°C | |
Hiệu chuẩn Flow Meter | E + H | 14000- 16000- 18000 L/h | - | |
Hiệu chuẩn Conductivity Meter | E + H | 0- 50- 100 mS/cm | - | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRA PAK | 2 - 4 - 6 bar | 0 - 10 bar | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | S.H.M | 5,30,70 | 0 -100°C | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | S.H.M | 5,30,70 | 0 -100°C | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | S.H.M | 5,30,70 | 0 -100°C | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | S.H.M | 5,30,70 | 0 -100°C | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | S.H.M | 5,30,70 | 0 -100°C | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | E+H | 5,30,70 | 0 -100°C | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | E+H | 5,30,70 | 0 -100°C | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | E+H | 5,30,70 | 0 -100°C | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | WIKA | 0 - 3 bar | 0 - 10 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | HAMBUM | 0 - 3 bar | 0 - 10 bar | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 5,30,70 | 0 -100°C | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 5,30,70 | 0 -100°C | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 30,70,100 | 0 -160°C | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 30,70,100 | 0 -160°C | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 30,70,100 | 0 -160°C | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 30,70,100 | 0 -160°C | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 30,70,100 | 0 -160°C | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 30,70,100 | 0 -160°C | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | TEL-TRU | 5 - 25ºC | 0 - 150ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | TEL-TRU | 60 - 80ºC | 1 - 150ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | FIMA | 3 - 5 bar | 0 -10 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | WIKA | 2.5 - 5 bar | 0 - 10 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | GEA | -0.05 - 0.05 psi | -0.1 - 0.5 psi | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | WESTFALIA | 1.5 - 4.5 bar | 0 - 10 bar | |
Hiệu chuẩn Temperature Controller | AUTONICS | 60 - 80ºC | - | |
Hiệu chuẩn Temperature Controller | AUTONICS | 5 - 25ºC | - | |
Hiệu chuẩn Temperature Controller | TOHO | 60 - 80ºC | - | |
Hiệu chuẩn Flow Meter | E + H | 6000- 12000-20000 L/H | - | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | UNIJIN | 5 - 7 bar | 0- 7 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | UNIJIN | 3 - 5 bar | 0- 7 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | GEA | 2 - 4 bar | 0 -6 bar | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | S.H.M | 5,30,70 | 0 -100°C | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | S.H.M | 5,30,70 | 0 -100°C | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | S.H.M | 5,30,70 | 0 -100°C | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | S.H.M | 5,30,70 | 0 -100°C | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | E+H | 5,30,70 | 0 -100°C | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | E+H | 5,30,70 | 0 -100°C | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | E+H | 5,30,70 | 0 -100°C | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | E+H | 5,30,70 | 0 -100°C | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 30,70,90 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 30,70,90 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,150 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,150 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,150 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | WIKA | 2.3 bar | 0 -10 bar | |
Hiệu chuẩn Electronic Vacuum Regulator | E+H | 0.9 Mpa | 0 - 0.9 Mpa | |
Hiệu chuẩn Electronic Vacuum Regulator | E+H | 0.43 Mpa | 0 - 0.9 Mpa | |
Hiệu chuẩn Electronic Vacuum Regulator | E+H | 0.123 Mpa | 0 - 0.9 Mpa | |
Hiệu chuẩn Conductivity Meter | E+H | 0.6 mS/cm2 | - | |
Hiệu chuẩn Electronic Vacuum Regulator | E+H | 3.9 Mpa | 0 - 0.9 Mpa | |
Hiệu chuẩn Electronic Vacuum Regulator | E+H | 0.315 Mpa | 0 - 0.9 Mpa | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRA PAK | 6 bar | 0 -10 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRA PAK | 2.4 bar | 0 -10 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRA PAK | 3.8 bar | 0 -10 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRA PAK | 0 -10 bar | 0 -10 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRA PAK | 0 -10 bar | 0 -10 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRA PAK | -1 - 3 bar | -1 - 3 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRA PAK | 0 -10 bar | 0 -10 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRA PAK | 0 -10 bar | 0 -10 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Transmister | EH | 0 -10 bar | 0 -10 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Transmister | EH | 0 -10 bar | 0 -10 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Transmister | EH | 0 -10 bar | 0 -10 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRA PAK | 0 -10 bar | 0 -10 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRA PAK | 0 -10 bar | 0 -10 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRA PAK | 0 -10 bar | 0 -10 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRA PAK | 0 -10 bar | 0 -10 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRA PAK | 0 -10 bar | 0 -10 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRA PAK | 0 -10 bar | 0 -10 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRA PAK | 0 -25 bar | 0 -25 bar | |
Hiệu chuẩn Digita Reference Thermometer | TETRA PAK | 40,70,150 | - | |
Hiệu chuẩn Flow Meter | E+H | 8000 L/ H | - | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Flow Meter | E+H | 11000 L/ H | - | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | GEA | 0,50,100,200 | -50 - 250ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRA PAK | 2.5 bar | 0 -25 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRA PAK | 1 bar | 0 -25 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRA PAK | 1.2 bar | 0 -25 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Transmister | EH | 1.2 bar | 0 -10 bar | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Transmister | ROSH | 40,70,140 | 0 - 160ºC | |
Hiệu chuẩn Flow Meter | E+H | 7000 L/ H | - | |
Hiệu chuẩn Conductivity Meter | E+H | 0- 50- 100 mS/cm | - | |
Hiệu chuẩn Conductivity Meter | E+H | 0- 50- 100 mS/cm | - | |
Hiệu chuẩn Flow Meter | E+H | 7000 L/ H | - | |
Hiệu chuẩn Flow Meter | E+H | 15000 L/ H | - | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | - | 210 - 230 bar | 0 - 400 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | - | 2-3-4 bar | 0 - 10 bar | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | - | 2-3-4 bar | 0 - 10 bar | |
Hiệu chuẩn Cân đồng hồ | Nhơn hòa | 20-40-50 | 0,0- 60,0kg | |
Hiệu chuẩn Cân điện tử | Vibra Shinko | Độ chính xác toàn dãy đo | 1 - 30000g | |
Hiệu chuẩn Cân điện tử | Vibra Shinko | Độ chính xác toàn dãy đo | 1 - 30000g | |
Hiệu chuẩn Cân điện tử | Vibra Shinko | Độ chính xác toàn dãy đo | 1 - 30000g | |
Hiệu chuẩn Cân điện tử | METTLER TOLEDO | Độ chính xác toàn dãy đo | 1 - 2200g | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | KVS | 0 - 5 - 10 ºC | -30 - 50ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KVS | 0 - 5 - 10 Kg/cm2 | 0 - 25 Kg/cm2 | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | KVS | 0 - 5 - 10 ºC | -30 - 50ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KVS | 0 - 5 - 10 Kg/cm2 | 0 - 25 Kg/cm2 | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | KVS | 28- 33- 35ºC | 0 - 50ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KVS | 0 - 5 - 10 Kg/cm2 | 0 - 25 Kg/cm2 | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | KVS | 0 - 5 - 10 ºC | -30 - 50ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KVS | 0 - 5 - 10 Kg/cm2 | 0 - 25 Kg/cm2 | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | KVS | 0 - 5 - 10 ºC | -30 - 50ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | KVS | 28- 33- 35ºC | 0 - 50ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KVS | 0 - 5 - 10 Kg/cm2 | 0 - 25 Kg/cm2 | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | KVS | 28- 33- 35ºC | 0 - 50ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KVS | 0 - 5 - 10 Kg/cm2 | 0 - 25 Kg/cm2 | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KVS | 0 - 5 - 10 Kg/cm2 | 0 - 25 Kg/cm2 | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | KVS | 0 - 5 - 10 ºC | -30 - 50ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KVS | 0 - 5 - 10 Kg/cm2 | 0 - 25 Kg/cm2 | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KVS | 0 - 5 - 10 Kg/cm2 | 0 - 25 Kg/cm2 | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KVS | 0 - 5 - 10 Kg/cm2 | 0 - 25 Kg/cm2 | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KVS | 0 - 5 - 10 Kg/cm2 | 0 - 25 Kg/cm2 | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KVS | 0 - 5 - 10 Kg/cm2 | 0 - 25 Kg/cm2 | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KVS | 0 - 5 - 10 Kg/cm2 | 0 - 25 Kg/cm2 | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | KVS | 28- 33- 35ºC | 0 - 50ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KVS | 0 - 5 - 10 Kg/cm2 | 0 - 25 Kg/cm2 | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KVS | 0 - 5 - 10 Kg/cm2 | 0 - 25 Kg/cm2 | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KVS | 0 - 5 - 10 Kg/cm2 | 0 - 25 Kg/cm2 | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | KVS | 28- 33- 35ºC | 0 - 50ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | KVS | 28- 33- 35ºC | 0 - 50ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | KVS | 28- 33- 35ºC | 0 - 120ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KVS | 2 - 4 - 6 Kg/cm2 | 0 - 25 Kg/cm2 | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | KVS | -10 - 0 - 10ºC | -30 - 50ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | KVS | 10 - 20ºC | -30 - 50ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KVS | 0 - 5 - 10 Kg/cm2 | 0 - 25 Kg/cm2 | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | KVS | 28- 33- 35ºC | -30 - 50ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | KVS | 30- 40- 50ºC | -30 - 50ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KVS | 0- 2.5- 5 Kg/cm2 | 0 - 25 Kg/cm2 | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | KVS | 30 - 35ºC | 0 - 50ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KVS | 0- 2.5- 5 Kg/cm2 | 0 - 25 Kg/cm2 | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KVS | 0- 2.5- 5 Kg/cm2 | 0 - 25 Kg/cm2 | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | KVS | 0 - 2 - 4ºC | 0 - 50ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KVS | 0 - 5 - 10 Kg/cm2 | 0 - 25 Kg/cm2 | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | KVS | 30- 40- 50ºC | -30 - 50ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KVS | 0- 2.5- 5 Kg/cm2 | 0 - 25 Kg/cm2 | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | KVS | 0 - 5ºC | 0 - 50ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | KVS | 0 - 5 - 10 ºC | -30 - 50ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KVS | 0 - 5 - 10 Kg/cm2 | 0 - 25 Kg/cm2 | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | KVS | 28- 33- 35ºC | -30 - 50ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | KVS | 30 - 35ºC | 0 - 50ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KVS | 0- 2.5- 5 Kg/cm2 | 0 - 25 Kg/cm2 | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KVS | 0 - 5 - 10 Kg/cm2 | 0 - 25 Kg/cm2 | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KVS | 0 - 5 - 10 Kg/cm2 | 0 - 25 Kg/cm2 | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | KVS | 28- 33- 35ºC | -30 - 50ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | KVS | 30- 40- 50ºC | 0 - 50ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KVS | 0 - 5 - 10 Kg/cm2 | 0 - 25 Kg/cm2 | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | KVS | 30- 40- 50ºC | 0 - 120ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KVS | 0- 2.5- 5 Kg/cm2 | 0 - 25 Kg/cm2 | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KVS | 0- 2.5- 5 Kg/cm2 | 0 - 25 Kg/cm2 | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | KVS | 0 - 2 - 4ºC | -30 - 50ºC | |
Hiệu chuẩn Temperature Gauge | KVS | 30 - 35ºC | 0 - 50ºC | |
Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KVS | 0- 2.5- 5 Kg/cm2 | 0 - 25 Kg/cm2 | |
Hiệu chuẩn Different Pressure | MAGNEHELIC | 0 - 10 - 20 Pa | 0 - 60 Pa | |
Hiệu chuẩn Digital humidity & temperature | N/A | 10 - 20 - 30ºC 40- 60 % | -30 - 50ºC 20 - 90% Rh | |
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất | - | 1 - 2 - 3 Bar | 1 - 4 bar | |
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất | - | Yamaki | 1 - 2 - 3 bar | 1 - 4 bar |
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất | - | Hambum | 1 - 2 - 3 bar | 1 - 4 bar |
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất | - | Yamaki | 1 - 2 - 3 bar | 1 - 4 bar |
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất | - | Yamaki | 1 - 2 - 3 bar | 1 - 4 bar |
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất | - | Yamaki | 1 - 2 - 3 bar | 1 - 4 bar |
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất | - | 1.5 - 2 - 2.5 - 3 bar | 1 - 4 bar | |
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất | - | 1.5 - 2 - 2.5 - 3 bar | 1 - 4 bar | |
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất | - | Afriso | 1.5 - 2 - 2.5 - 3 bar | 1 - 4 bar |
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất | - | Winters | 1 - 2 - 3 bar | 1 - 7 bar |
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất | - | Winters | 1 - 2 - 3 bar | 1 - 7 bar |
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất | - | R - Instrutment | 2 - 4 - 6 - 8 - 10 - 12 Bar | 1 - 16 Bar |
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất | - | R - Instrutment | 2 - 4 - 6 - 8 - 10 - 12 Bar | 1 - 16 Bar |
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất | - | R - Instrutment | 2- 5-8-10-12-14 kg/cm2 | 1 - 15 kg/cm2 |
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất | - | R - Instrutment | 2- 5-8-10-12-14 kg/cm2 | 1 - 15 kg/cm2 |
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất | - | Pro - instrutment | 2 - 4 - 6 - 8 - 10 kg/cm2 | 2 - 10 kg/cm2 |
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất | - | Pro - instrutment | 2 - 4 - 6 - 8 - 10 kg/cm2 | 2 - 10 kg/cm2 |
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất | - | Afriso | 1 - 2 - 3 - 5 - 10 bar | 1 - 12 bar |
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất | - | R - Instrutment | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 Kg/cm2 | 1 - 12 bar |
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất | - | R - Instrutment | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 Kg/cm2 | 1 - 12 bar |
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất | - | Afriso | 2 - 4 - 5 - 6 - 7 Bar | 1- 7 Bar |
Hiệu chuẩn Thiết bị đo độ mặn | PAL-06S | ATAGO | Độ chính xác toàn dãy đo | 0 -100 %o |
Hiệu chuẩn Thiết bị đo độ mặn | PAL-06S | ATAGO | Độ chính xác toàn dãy đo | 0.1 - 10 %o |
Hiệu chuẩn Thiết bị đo độ mặn | LAQUAtwin-Salt-11 | HORIBA | Độ chính xác toàn dãy đo | 0.1 - 10 %o |
Hiệu chuẩn Máy đo Chlorine để bàn | Hi 96734 | HANNA | Độ chính xác toàn dãy đo | 0 - 10 mg/l |
Hiệu chuẩn Máy đo độ đục | 2100Q | HACH | Độ chính xác toàn dãy đo | 1 - 14 |
Hiệu chuẩn Đầu dò PH online | Krypton Multi | SIGRIST | Độ chính xác toàn dãy đo | 0 - 800 NTU |
Hiệu chuẩn Đầu dò Chlorine dư o nline | Krypton Multi | SIGRIST | Độ chính xác toàn dãy đo | 1 - 14 |
Hiệu chuẩn CÂN 2 TẤN | T31P | OHAUS | Độ chính xác của 4 load cell 200-400-600-800-1000-1200-1400-1600-1800-2000 kg | 0 - 10 mg/l |
Hiệu chuẩn CÂN 2 TẤN | T31P | OHAUS | Độ chính xác của 4 load cell 200-400-600-800-1000-1200-1400-1600-1800-2000 kg | 0 - 30 kg |
Hiệu chuẩn CÂN 2 TẤN | T31P | OHAUS | Độ chính xác của 4 load cell 200-400-600-800-1000-1200-1400-1600-1800-2000 kg | |
Hiệu chuẩn CÂN 150 KG | TPS150DH | TPS | 25-50-100-150 KG | |
Hiệu chuẩn CÂN 150 KG | DIG128SS | TPS | 25-50-100-150 KG | |
Hiệu chuẩn CÂN 150 KG | DIG128SS | TPS | 25-50-100-150 KG | |
Hiệu chuẩn CÂN ĐĨA | TPS | 10-50-100-500-1000-2000 -3000-4000-5000-6000 g | ||
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ CHỈNH DAO MÁY URSCHEL | 22232 | URSCHEL | Độ chính xác 0.00mm -2.5mm standar V-SHRE 22917 standar FLAT 22646 | |
Hiệu chuẩn MÁY BẮN KIM LOẠI | Ngưỡng phát hiện mảnh kim loại Fe: 1.0 mm, No-Fe: 1.0 mm, SUS: 1.2 mm | |||
Hiệu chuẩn MÁY DÒ KIM LOẠI | MESUTRONIC | Ngưỡng phát hiện mảnh kim loại Fe: 3.0 mm, No-Fe: 4.0 mm, SUS: 5.0 mm | ||
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT | TZN4L | AUTONIC | 55-60-65-70-80-85-90-95-100-110-120 độ C | |
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT | TZN4L | AUTONIC | 55-60-65-70-80-85-90-95-100-110-120 độ C | |
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT | TZN4L | AUTONIC | 55-60-65-70-80-85-90-95-100-110-120 độ C | |
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT | 150 | TEMA | 30-60-90-120-150 độ C | |
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT | 150 | TEMA | 30-60-90-120-150 độ C | |
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT | 150 | TEMA | 30-60-90-120-150 độ C | |
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT | 150 | TEMA | 30-60-90-120-150 độ C | |
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT | 150 | TEMA | 30-60-90-120-150 độ C | |
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT | 150 | TEMA | 30-60-90-120-150 độ C | |
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT | 150 | TEMA | 30-60-90-120-150 độ C | |
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT | EN-837-1 | TEMA | 5-10-15-16, 16-15-10-5 bar | |
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT | N/A | FANTINELLI | 2-4-6-8-10-12-14-16, 16-14-12-10-8-6-4-2 bar | |
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ | N/A | SHM | 5-10-15-16, 16-15-10-5 bar | |
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT | EN-837-1 | VIKA | 5-10-15-16, 16-15-10-5 bar | |
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ | N/A | SHM | 5-10-15-16, 16-15-10-5 bar | |
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT | EN-837-1 | AFRISO | 5-10-15-16, 16-15-10-5 bar | |
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT | EN-837-1 | HAWK | 2-4-6-8-10, 10-8-6-4-2 bar | |
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT | HY19403 | MC | 0,4-0,8-1,2-1,6 , 1,6-1,2-0,8-0,4 bar | |
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT | HY19429 | MC | 0,4-0,8-1,2-1,6 , 1,6-1,2-0,8-0,4 bar | |
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ | E5EWL | OMRON | 30-60-90-120-150 độ C | |
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ | E5EWL | OMRON | 30-60-90-120-150 độ C | |
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ | E5EWL | OMRON | 30-60-90-120-150 độ C | |
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ | E5EWL | OMRON | 30-60-90-120-150 độ C | |
Hiệu chuẩn STANDAR WEIGHT | 500 g | 0- 500 g | ||
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT | 150 | TEMA | 30-60-90-120-150 độ C | 0-150 độ |
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT | 150 | TEMA | 30-60-90-120-150 độ C | 0-150 độ |
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT | 150 | TEMA | 30-60-90-120-150 độ C | 0-150 độ |
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT | 16 | TEMA | 5-10-15-16, 16-15-10-5 bar | |
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT | EN-837-1 | AFRISO | 5-10-15-16, 16-15-10-5 bar | |
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT | 10 | R-INSTRUMENT | 2-4-6-8-10, 10-6-4-2 bar | |
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT | 10 | R-INSTRUMENT | 2-4-6-8-10, 10-6-4-2 bar | |
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT | 10 | R-INSTRUMENT | 2-4-6-8-10, 10-6-4-2 bar | |
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT | 150 | TEMA | 30-60-90-120-150 độ C | |
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT | 150 | TEMA | 30-60-90-120-150 độ C |
Hoặc
Tên Thiết bị | Nhãn hiệu | Số Model | Thông số thiết bị | Thông số hiệu chuẩn |
Hiệu Chuẩn Bộ lưu trữ | Tetra Pak | NA | NA | |
Hiệu Chuẩn Màng hình | Tetra Pak | NA | NA | |
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | 0-10 bar | 0-10 bar |
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | 0 - 10 bar | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | 0 - 10 bar | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | 0 - 10 bar | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Pressure Transmitter | E&H | NA | 0 - 3 bar | 0 - 2.8 bar |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 - 150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 - 150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 - 150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 - 150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 - 150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 - 150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 - 150 C |
Hiệu Chuẩn Bộ lưu trữ | Tetra Pak | NA | 0 - 100 C | 0 - 30 C |
Hiệu Chuẩn Themrometer | NA | NA | 0 - 100 C | 0 - 30 C |
Hiệu Chuẩn Themrometer | NA | NA | 0 - 100 C | 0 - 30 C |
Hiệu Chuẩn Themrometer | NA | NA | 0 - 100 C | 0 - 30 C |
Hiệu Chuẩn Themrometer | NA | NA | 0 - 100 C | 0 - 30 C |
Hiệu Chuẩn Pressure Transmitter | E&H | NA | 0 - 10 bar | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Pressure Transmitter | E&H | NA | 0 - 10 bar | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Pressure Transmitter | E&H | NA | 0 - 10 bar | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Pressure Transmitter | E&H | NA | 0 - 10 bar | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Pressure Transmitter | E&H | NA | 0 - 10 bar | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | KVS | NA | 0 - 10 bar | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | KVS | NA | 0 - 10 bar | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | KVS | NA | 0 - 10 bar | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | KVS | NA | 0 - 10 bar | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | 0 - 10 bar | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | 0 - 10 bar | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | 0 - 10 bar | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | 0 - 10 bar | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | 0 - 10 bar | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | 0 - 10 bar | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | 0 - 10 bar | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | 0 - 10 bar | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | 0 - 10 bar | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | 0 - 10 bar | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | 0 - 10 bar | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | 0 - 10 bar | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | 0 - 10 bar | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Pressure Transmitter | E&H | NA | 0 - 37.5 bar, 4 - 20 mA | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Pressure Transmitter | E&H | NA | 0 - 37.5 bar, 4 - 20 mA | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Pressure Transmitter | E&H | NA | 0 - 10 bar, 4 - 20 mA | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Pressure Transmitter | E&H | NA | 0 - 10 bar, 4 - 20 mA | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 - 150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 - 150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 - 150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 - 150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 - 150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 - 150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 - 150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 - 150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 - 150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 - 150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 - 150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 - 150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 - 150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 - 150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 - 150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 - 150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 - 150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 - 150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 - 150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 - 150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 - 150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 - 150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 - 150 C |
Hiệu Chuẩn Flow Meter | E&H | PROMAGH | NA | NA |
Hiệu Chuẩn Flow Meter | E&H | KROHNE | NA | NA |
Hiệu Chuẩn Flow Meter | E&H | KROHNE | NA | NA |
Hiệu Chuẩn Differential Pressure Gauge | DWYER | 2000-60Pa | ||
Hiệu Chuẩn Themrocouple | Tetra Pak | TYPE K | NA | NA |
Hiệu Chuẩn Themrocouple | Tetra Pak | TYPE K | NA | NA |
Hiệu Chuẩn Themrocouple | Tetra Pak | TYPE K | NA | NA |
Hiệu Chuẩn Themrocouple | Tetra Pak | TYPE K | NA | NA |
Hiệu Chuẩn Differential Pressure Switch | SETRA | 2681-20C | NA | NA |
Hiệu Chuẩn Refractometer Hydrogen Peroxide | MASELI | W00571 | NA | NA |
Hiệu Chuẩn Recorder | JUMO | 706560/21 | NA | NA |
Hiệu Chuẩn Control Panel | Tetra Pak | NA | NA | NA |
Hiệu Chuẩn Flow Meter | E&H | PROMG50 | NA | NA |
Hiệu Chuẩn Themrocouple | Tetra Pak | TYPE K | NA | NA |
Hiệu Chuẩn Themrocouple | Tetra Pak | TYPE K | NA | NA |
Hiệu Chuẩn Themrocouple | Tetra Pak | TYPE K | NA | NA |
Hiệu Chuẩn Differential Pressure Switch | SETRA | 2681-20C | NA | NA |
Hiệu Chuẩn Refractometer Hydrogen Peroxide | MASELI | W00581-1 | NA | NA |
Hiệu Chuẩn Recorder | JUMO | 706585/18 | NA | NA |
Hiệu Chuẩn Control Panel | Tetra Pak | NA | NA | NA |
Hiệu Chuẩn Flow Meter | E&H | PROMAG H | NA | NA |
Hiệu Chuẩn Cân | JANPAN | DI-620 | ||
Hiệu Chuẩn Cân | JANPAN | DI-620 | ||
Hiệu Chuẩn Cân | JANPAN | DI-28SS | ||
Hiệu Chuẩn Cân | JANPAN | DI81-LC | ||
Hiệu Chuẩn Cân | JANPAN | DI81-LC | ||
Hiệu Chuẩn Cân | JANPAN | DI-28SS | ||
Hiệu Chuẩn Cân | JANPAN | DI-28SS | ||
Hiệu Chuẩn Cân | JANPAN | DI81-LC | ||
Hiệu Chuẩn Flow Meter | E&H | 5H3B22-1U20/0 | ||
Hiệu Chuẩn Flow Meter | E&H | PROMAG H | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | TPT 12 | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 -150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | TPT 12 | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 -150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | TPT 12 | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 -150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | TPT 12 | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 -150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | TPT 12 | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 -150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | TPT 12 | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 -150 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | TPT 12 | 0 - 160 C , 4 - 20 mA | 0 -150 C |
Hiệu Chuẩn Therometer | Tetra Pak | NA | 0 - 100 C | 0 - 30 C |
Hiệu Chuẩn Therometer | Tetra Pak | NA | ||
Hiệu Chuẩn Therometer | Tetra Pak | NA | ||
Hiệu Chuẩn Therometer | Tetra Pak | NA | ||
Hiệu Chuẩn Therometer | Tetra Pak | NA | ||
Hiệu Chuẩn Therometer | Tetra Pak | NA | ||
Hiệu Chuẩn Therometer | Tetra Pak | NA | 0- 100 C | 0 - 80 C |
Hiệu Chuẩn Therometer | Tetra Pak | NA | 0- 100 C | 0 - 80 C |
Hiệu Chuẩn Therometer | Tetra Pak | NA | 0- 100 C | 0 - 80 C |
Hiệu Chuẩn Therometer | Tetra Pak | NA | 0- 100 C | 0 - 80 C |
Hiệu Chuẩn Therometer | Tetra Pak | NA | 0- 100 C | 0 - 80 C |
Hiệu Chuẩn Therometer | Tetra Pak | NA | 0- 100 C | 0 - 80 C |
Hiệu Chuẩn Therometer | Tetra Pak | NA | 0- 100 C | 0 - 80 C |
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | Tetra Pak | NA | 0 - 10 bar | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | Tetra Pak | NA | 1 - 10 bar | 0 - 7 bar |
Hiệu Chuẩn Flow Meter | E&H | 50H50 | ||
Hiệu Chuẩn Flow Meter | E&H | 50H40 | ||
Hiệu Chuẩn Flow Meter | E&H | 50H50 | ||
Hiệu Chuẩn Flow Meter | E&H | 50H50 | ||
Hiệu Chuẩn Flow Meter | E&H | PROMAG H | ||
Hiệu Chuẩn Temperater Gause | NA | NA | 0 - 150 C | 0 - 30 C |
Hiệu Chuẩn Temperater Gause | NA | NA | 0 - 150 C | 0 - 30 C |
Hiệu Chuẩn Temperater Gause | NA | NA | 0 - 150 C | 0 - 30 C |
Hiệu Chuẩn Temperater Gause | NA | NA | 0 - 150 C | 0 - 30 C |
Hiệu Chuẩn Temperater Gause | NA | NA | 0 - 150 C | 0 - 30 C |
Hiệu Chuẩn Temperater Gause | NA | NA | 1 - 150 C | 1 - 30 C |
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | Tetra Pak | EN837-1 | 0 - 10 bar | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | Tetra Pak | EN837-1 | 0 - 10 bar | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | Tetra Pak | EN837-1 | 0 - 10 bar | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Temperature Gauge | Tetra Pak | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | TPT 12 | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | Tetra Pak | EN837-1 | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | Tetra Pak | EN837-1 | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | Tetra Pak | EN837-1 | ||
Hiệu Chuẩn Control Panel | Tetra Pak | NA | ||
Hiệu Chuẩn Conductivity Meter | E&H | CLS54 | ||
Hiệu Chuẩn Conductivity Meter | E&H | CLS54 | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | TPT 12 | 0 - 160 C | 0 - 80 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | TPT 12 | 0 - 160 C | 0 - 80 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | TPT 12 | 0 - 160 C | 0 - 80 C |
Hiệu Chuẩn Flow Meter | E&H | 50H50 | ||
Hiệu Chuẩn Conductivity Meter | E&H | CLS54 | ||
Hiệu Chuẩn Conductivity Meter | E&H | CLS54 | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | TPT 12 | 0 - 160 C | 0 - 80 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | TPT 12 | 0 - 160 C | 0 - 80 C |
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | TPT 12 | 0 - 160 C | 0 - 80 C |
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | Tetra Pak | NA | 0 - 10 bar | 0 - 10 bar |
Hiệu Chuẩn Flow Meter | E&H | 50H40 | ||
Hiệu Chuẩn Thermometer | LASERLINER | NA | ||
Hiệu Chuẩn INCUBATOR | MEMMERT | INF 60 | NA | NA |
Hiệu Chuẩn pH Meter | METTLER TOLEDO | NA | NA | NA |
Hiệu Chuẩn pH Meter | METTLER TOLEDO | NA | NA | NA |
Hiệu Chuẩn Thermo-Hygrometer | ANYMETRE | TH600B | NA | NA |
Hiệu Chuẩn Refractometer | ATAGO | PAL-3 | ||
Hiệu Chuẩn INCUBATOR | MEMMERT | IN754 | NA | NA |
Hiệu Chuẩn INCUBATOR | BINDER | IN750 | NA | NA |
Hiệu Chuẩn pH Meter | HANNA | HI210 | ||
Hiệu Chuẩn Digital Pressure Gauge | GEFRAN | NA | ||
Hiệu Chuẩn Autoclave | ALP | CL-40L | NA | NA |
Hiệu Chuẩn Digital Viscometer | BROOKFIELD | DV1MLVTJ0 | NA | NA |
Hiệu Chuẩn Cân | OHAUS | PR224/E | 220g | 220g |
Hiệu Chuẩn Cân | OHAUS | PR2202/E | 2200g | 2200g |
Hiệu Chuẩn Cân | OHAUS | PA2102 | 2100g | 2100g |
Hiệu Chuẩn Cân | OHAUS | PA214 | 210g | 210g |
Hiệu Chuẩn Cân | OHAUS | PA214 | 210g | 210g |
Hiệu Chuẩn Cân | OHAUS | PA214 | ||
Hiệu Chuẩn Đồng hồ đo nhiệt độ | SATO KEIRYOKI | SK - 270WP | -50 - 300 C | NA |
Hiệu Chuẩn Hand-held refractometer | ATAGO | MASTER-53M | NA | NA |
Hiệu Chuẩn Hand-held refractometer | ATAGO | NA | ||
Hiệu Chuẩn Burette | VITLAB | NA | NA | NA |
Hiệu Chuẩn Burette | VITLAB | NA | NA | NA |
Hiệu Chuẩn Bottle-top Dispenser | VITLAB | NA | NA | NA |
Hiệu Chuẩn Hand-held refractometer | ATAGO | MASTER-20M | NA | NA |
Hiệu Chuẩn DC Microamperes | KYORITSU | KM-66 | NA | NA |
Hiệu Chuẩn DC Microamperes | KYORITSU | KM-66 | NA | NA |
Hiệu Chuẩn DC Microamperes | KYORITSU | KM-66 | NA | NA |
Hiệu Chuẩn Measuring Cylinder | ISO LAB | NA | ||
Hiệu Chuẩn Cân | OHAUS | PAJ2102 | ||
Hiệu Chuẩn Hand-held refractometer | ATAGO | MASTER-20M | ||
Hiệu Chuẩn Cân | OHAUS | PAJ2102 | ||
Hiệu Chuẩn pH Meter | METTLER TOLEDO | S220 | NA | NA |
Hiệu Chuẩn pH Meter | METTLER TOLEDO | S221 | NA | NA |
Hiệu Chuẩn Volumetric Flask | GERMANY | 1000ml | ||
Hiệu Chuẩn Volumetric Flask | GERMANY | 1000ml | ||
Hiệu Chuẩn Burette | ISO LAB | NA | ||
Hiệu Chuẩn Burette | ISO LAB | NA | ||
Hiệu Chuẩn Graduated Cylinder | KARELL | 1000ml | ||
Hiệu Chuẩn Graduated Cylinder | KARELL | 1000ml | ||
Hiệu Chuẩn pH Meter | MARTINI | PH56 | ||
Hiệu Chuẩn pH Meter | HANNA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Hand-held refractometer | ATAGO | MASTER-20M | ||
Hiệu Chuẩn pH/Temperature Meter | MARTINI | NA | ||
Hiệu Chuẩn Cân | OHAUS | PA2102 | ||
Hiệu Chuẩn Lumitester PD-30 | JANPAN | PD-30 | ||
Hiệu Chuẩn Máy Quang Phổ Hấp Thu Phân Tử | MERCK | PHARO 300 | ||
Hiệu Chuẩn Hand-held refractometer | ATAGO | MASTER-20M | ||
Hiệu Chuẩn Cân | DIGI | DI-81 | ||
Hiệu Chuẩn Cân | OHAUS | R21PE15 | ||
Hiệu Chuẩn Cân | OHAUS | PAJ2102 | ||
Hiệu Chuẩn Cân | OHAUS | R21PE15 | ||
Hiệu Chuẩn Cân | OHAUS | V11P6 | ||
Hiệu Chuẩn Cân | HUY HOANG | DI81 | ||
Hiệu Chuẩn Cân | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature humidity | EXTECH | 445703 | ||
Hiệu Chuẩn Temperature humidity | ALLA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature humidity | EXTECH | 445703 | ||
Hiệu Chuẩn Portable Refractometer | EXTECH | RF41 | ||
Hiệu Chuẩn Máy đo độ cứng | HACH | NA | ||
Hiệu Chuẩn pH Meter | METTLER TOLEDO | M200 | ||
Hiệu Chuẩn Multiparameter Portable | HACH | DR900 | ||
Hiệu Chuẩn pH Meter | HANNA | HII 2211 | ||
Hiệu Chuẩn Pocket Conductivity Tester | HANNA | HI 98304 | ||
Hiệu Chuẩn Pocket Conductivity Tester | HANNA | HI 98302 | ||
Hiệu Chuẩn Portable Turbidimeter | HACH | 2100Q | ||
Hiệu Chuẩn pH Meter | METTLER TOLEDO | M200 | ||
Hiệu Chuẩn Máy đo Chlorine | HANNA | HI 96701 | ||
Hiệu Chuẩn Digital Caliper | MITUTOYO | CD-8 ASX | ||
Hiệu Chuẩn Vernier Caliper | MITUTOYO | 530-118 | ||
Hiệu Chuẩn Digital Caliper | MITUTOYO | CD-8 ASX | ||
Hiệu Chuẩn Thermal Imager | Fluke | Ti 200 | ||
Hiệu Chuẩn Vibration Meter | SMART SENSOR | AR63B | ||
Hiệu Chuẩn Digimatic Micrometer | MITUTOYO | 293-240-30 | ||
Hiệu Chuẩn Digimatic Micrometer | MITUTOYO | 293-240-30 | ||
Hiệu Chuẩn Digimatic Micrometer | MITUTOYO | CD-8 ASX | ||
Hiệu Chuẩn Anemometer | Center | 330 | ||
Hiệu Chuẩn Sound Level Meter | EXTECH | 407730 | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Datalogger | TECNOSOFT | NA | ||
Hiệu Chuẩn IR Thermometer | SKF | TKTL 20 | ||
Hiệu Chuẩn Máy Đo Độ Sáng | EXTECH | NA | ||
Hiệu Chuẩn Light Meter | TENMARS | TM-720 | ||
Hiệu Chuẩn Vane Anemometer | TESTO | 417 | ||
Hiệu Chuẩn Cân | NHƠN HÒA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Multifunctionele Thermometer | SANTITAS | SET 77 | ||
Hiệu Chuẩn Multifunctionele Thermometer | SANTITAS | SET 77 | ||
Hiệu Chuẩn Multifunctionele Thermometer | SANTITAS | SET 77 | ||
Hiệu Chuẩn Flow Meter | Endress + Hauser | |||
Hiệu Chuẩn Flow Meter | Endress + Hauser | |||
Hiệu Chuẩn Digital Titrator | HACH | NA | ||
Hiệu Chuẩn Tape Ruler | STANLEY | STHT30656-8 | ||
Hiệu Chuẩn Micro Pipette | VITLAB | 1000 ul | ||
Hiệu Chuẩn pH Meter | METTLER TOLEDO | M200 | ||
Hiệu Chuẩn Bottle-top Dispenser | VITLAB | GENIUS2 | ||
Hiệu Chuẩn Bottle-top Dispenser | VITLAB | GENIUS2 | ||
Hiệu Chuẩn Bottle-top Dispenser | VITLAB | GENIUS2 | ||
Hiệu Chuẩn Graduated Cylinder | ISO LAB | 1000 ml | ||
Hiệu Chuẩn Graduated Cylinder | ISO LAB | 500ml | ||
Hiệu Chuẩn Graduated Cylinder | ISO LAB | 250ml | ||
Hiệu Chuẩn Graduated Cylinder | ISO LAB | 250ml | ||
Hiệu Chuẩn Didital Indicator | MITUTOYO | ID-S1012MXB | ||
Hiệu Chuẩn Vernier Caliper | MITUTOYO | 530-119 | ||
Hiệu Chuẩn Digital Titrator | MITUTOYO | CD-DT | ||
Hiệu Chuẩn Recorder | JUMO | NA | ||
Hiệu Chuẩn Can Seam Micrometer | MITUTOYO | 147-202 | ||
Hiệu Chuẩn Can Seam Micrometer | MITUTOYO | 147-202 | ||
Hiệu Chuẩn Thickness Gage | MITUTOYO | 547-400S/ID-C112EXBS | ||
Hiệu Chuẩn Canners Vacuum Gauge | BLD | NA | ||
Hiệu Chuẩn Canners Vacuum Gauge | CANNED | CVG-200 | ||
Hiệu Chuẩn IR Thermometer | EXTECH | 42540 | ||
Hiệu Chuẩn pH Meter | METTLER TOLEDO | S220 | ||
Hiệu Chuẩn pH Meter | METTLER TOLEDO | S220 | ||
Hiệu Chuẩn Analytical Balance | OHAUS | PA214 | ||
Hiệu Chuẩn Dial Indicator | MITUTOYO | 2902S | ||
Hiệu Chuẩn Dial Indicator | MITUTOYO | 2902S | ||
Hiệu Chuẩn Dial Indicator | MITUTOYO | 2902S | ||
Hiệu Chuẩn Differential Pressure Gauge | DWYER | NA | ||
Hiệu Chuẩn Viscometer | BROOKFIELD | DV1MLVTJ0 | ||
Hiệu Chuẩn Thermometer | HANNA | FOODCARE | ||
Hiệu Chuẩn Hand-held refractometer | ATAGO | MASTER-20M | ||
Hiệu Chuẩn Centrifugal Machine | GERBER | NOVA-SAFETY | ||
Hiệu Chuẩn Spray can Seam Micrometer | MITUTOYO | 147-202 | ||
Hiệu Chuẩn Micrometer | RAINN | L-10ML | ||
Hiệu Chuẩn Spray can Seam Micrometer | MITUTOYO | 147-103 | ||
Hiệu Chuẩn Spray can Seam Micrometer | MITUTOYO | 147-202 | ||
Hiệu Chuẩn Micrometer | RAINN | L-10ML | ĐẠT | 1 YEAR |
Hiệu Chuẩn Ecograph T | E&H | RSG35 | ||
Hiệu Chuẩn Panel View | A-B | 2711R-T7T A | ||
Hiệu Chuẩn Panel Multi-Touch | Tetra Pak | PC900 | ||
Hiệu Chuẩn Flow Meter | FLOMAG | FLOMAG 3001 | ||
Hiệu Chuẩn Flow Meter | E&H | PROMAG H | ||
Hiệu Chuẩn Flow Meter | E&H | PROMAG 50 | ||
Hiệu Chuẩn Flow Meter | E&H | PROMAG 50 | ||
Hiệu Chuẩn Flow Meter | E&H | PROMAG 50 | ||
Hiệu Chuẩn Flow Meter | E&H | PROMAG 50 | ||
Hiệu Chuẩn Flow Meter | E&H | PROMAG 50 | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | Tetra Pak | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | Tetra Pak | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | Tetra Pak | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Gauge | NA | EN13190 | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Gauge | TAYLOR | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Gauge | TAYLOR | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Gauge | TAYLOR | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Gauge | TAYLOR | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Sensor | PT100 | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Sensor | PT100 | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Sensor | PT100 | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Sensor | PT100 | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | Tetra Pak | NA | ||
Hiệu Chuẩn Operator Panel | SIEMENS | NA | ||
Hiệu Chuẩn Operator Panel | SIEMENS | NA | ||
Hiệu Chuẩn Operator Panel | SIEMENS | NA | ||
Hiệu Chuẩn Operator Panel | SIEMENS | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | TECSIS | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | TECSIS | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | TECSIS | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | TECSIS | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Transmitter | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperater Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperater Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperater Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperater Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperater Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperater Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperater Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperater Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperater Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperater Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperater Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperater Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperater Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperater Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperater Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperater Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperater Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperater Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperater Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperater Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperater Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperater Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperater Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperater Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Gauge | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Transmitter | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Transmitter | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Transmitter | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Pressure Transmitter | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Temperature Transmittter | NA | NA | ||
Hiệu Chuẩn Standard Weight | N/A | N/A | N/A | N/A |
Hiệu Chuẩn Standard Weight | N/A | M2 | 20 Kg | 20 Kg |
Hiệu Chuẩn Standard Weight | N/A | M2 | 20 Kg | 20 Kg |
Hiệu Chuẩn Standard Weight | N/A | M2 | 20 Kg | 20 Kg |
Hiệu Chuẩn Standard Weight | N/A | M2 | 20 Kg | 20 Kg |
Hiệu Chuẩn Standard Weight | N/A | M2 | 20 Kg | 20 Kg |
Hiệu Chuẩn Standard Weight | N/A | M2 | 20 Kg | 20 Kg |
Hiệu Chuẩn Standard Weight | N/A | M2 | 20 Kg | 20 Kg |
Hiệu Chuẩn Standard Weight | N/A | M2 | 10 Kg | 10 Kg |
Hiệu Chuẩn Standard Weight | N/A | M2 | 5 Kg | 5 Kg |
Hiệu Chuẩn DIGITAL PRESSURE CALIBRATOR | FLUKE | 2700G | 0 - 300 bar | 0 - 300 bar |
Hiệu Chuẩn DIGITAL PRESSURE CALIBRATOR | FLUKE | 750P30 | 340 bar | 340 bar |
Hiệu Chuẩn DIGITAL PRESSURE CALIBRATOR | FLUKE | 750P06 | 7 bar | 7 bar |
Hiệu Chuẩn DOCUMENTING PROCESS CALIBRATOR | FLUKE | 754 | N/A | N/A |
Hiệu Chuẩn TEMPERATURE BLOCK CALIBRATOR | FLUKE | 9142 | -25 - 150 C |
Tên thiết bị |
Hiệu chuẩn Đồng hồ đo nhiệt độ |
Hiệu chuẩn Đồng hồ đo nhiệt độ |
Hiệu chuẩn Đồng hồ đo nhiệt độ |
Hiệu chuẩn Đồng hồ đo nhiệt độ |
Hiệu chuẩn Đồng hồ đo nhiệt độ |
Hiệu chuẩn Đồng hồ đo nhiệt độ |
Hiệu chuẩn Đồng hồ đo nhiệt độ |
Hiệu chuẩn Đồng hồ đo nhiệt độ |
Hiệu chuẩn Đồng hồ đo nhiệt độ |
Hiệu chuẩn Đồng hồ đo nhiệt độ |
Hiệu chuẩn Đồng hồ đo nhiệt độ |
Hiệu chuẩn Digital Thermometer |
Hiệu chuẩn Máy đo pH |
Hiệu chuẩn Máy phân tích ẩm |
Hiệu chuẩn Máy phân tích ẩm |
Hiệu chuẩn Máy phân tích ẩm |
Hiệu chuẩn Cân điện tử-150kg |
Hiệu chuẩn Cân điện tử-150kg |
Hiệu chuẩn Cân điện tử-150kg |
Hiệu chuẩn Cân điện tử-100kg |
Hiệu chuẩn Cân điện tử 2kg |
Hiệu chuẩn Qủa cân chuẩn M2-20kg |
Hiệu chuẩn Bộ nam châm 17 thanh |
Hiệu chuẩn Bộ nam châm 11 thanh |
Hiệu chuẩn Nam châm 845x155x30mm |
Hiệu chuẩn Nam châm 460x300x30mm |
Hiệu chuẩn Máy dò kim loại |
Hiệu chuẩn Stop Watch |
Equipment's Name/ Description | Manufacturer | Model | Function/ Range |
Hiệu chuẩn thiết bị Analytical Balance | OHAUS | PA214 | 210g/0.0001g |
Hiệu chuẩn thiết bị Analytical Balance | OHAUS | PA214 | 210g/0.0001g |
Hiệu chuẩn thiết bị Analytical Balance | OHAUS | PA214 | 210g/0.0001g |
Hiệu chuẩn thiết bị Analytical Balance | OHAUS | PA214 | 210g/0.0001g |
Hiệu chuẩn thiết bị Analytical Balance | OHAUS | PR224/E | 220g/0.0001g |
Hiệu chuẩn thiết bị Anemometer | LUTRON | AM-4203 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Anemometer | CENTER | 330 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Autoclave | ALP | CL-40L | 121/20min; 100/15min |
Hiệu chuẩn thiết bị Bottle-Top Dispenser | VITLAB | CONTINUOUS RS | |
Hiệu chuẩn thiết bị Bottle-Top Dispenser | VITLAB | CONTINUOUS RS | |
Hiệu chuẩn thiết bị Bottle-Top Dispenser | VITLAB | GENIUS2 | (1~10) ml/0.2 ml |
Hiệu chuẩn thiết bị Burette | ISOLAB | 25 ml | |
Hiệu chuẩn thiết bị Burette | ISOLAB | 25 ml | |
Hiệu chuẩn thiết bị Can Seam Micrometer | MITUTOYO | 147-103 | (0~13)mmm/0.01mm |
Hiệu chuẩn thiết bị Can Seam Micrometer | MITUTOYO | 147-202 | (0~13)mmm/0.01mm |
Hiệu chuẩn thiết bị Colorimeter | HACH | DR900 | mg/l |
Hiệu chuẩn thiết bị Cond-TDS-Salt Meter | EZODO | 7021 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Conductivity Meter | ENDRESS + HAUSER | CLS54 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Conductivity Meter | ENDRESS + HAUSER | CLS54 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Conductivity Meter | ENDRESS + HAUSER | CLS54 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Conductivity Meter | ENDRESS + HAUSER | CLS54 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Control Panel | TETRA PAK | N/A | |
Hiệu chuẩn thiết bị Control Panel | TETRA PAK | N/A | |
Hiệu chuẩn thiết bị Control Panel | TETRAPAK | N/A | |
Hiệu chuẩn thiết bị Control Panel | TETRAPAK | N/A | |
Hiệu chuẩn thiết bị DC Microamperes | KYORITSU | KM-66 | |
Hiệu chuẩn thiết bị DC Microamperes | KYORITSU | KM-66 | |
Hiệu chuẩn thiết bị DC Microamperes | KYORITSU | KM-66 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Dial Indicator | MITUTOYO | 2902S | (0~10)mmm/0.01mm |
Hiệu chuẩn thiết bị Differential Pressure Gauge | DWYER | 2000-60Pa | (0~60) Pa/2 Pa |
Hiệu chuẩn thiết bị Digital Caliper | MITUTOYO | CD-12"AX | (0~300)mm/0.01mm |
Hiệu chuẩn thiết bị Digital Indicator | MITUTOYO | ID-C112EXBS | (0~12.7)mm/0.001mm |
Hiệu chuẩn thiết bị Digital Indicator | MITUTOYO | S1012MXB | (0~12.7)mm/0.01mm |
Hiệu chuẩn thiết bị Digital Micrometer | MITUTOYO | 293-240-30 | (0~25)mm/0.001mm |
Hiệu chuẩn thiết bị Digital Micrometer | MITUTOYO | 293-240-30 | (0~25)mm/0.001mm |
Hiệu chuẩn thiết bị Digital RCD Tester | KYORITSU | KEW 5410 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Digital Reactor Block | HACH | DRB 200 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Digital Thermometer | SATO KEIRYOKI | SK-270WP | |
Hiệu chuẩn thiết bị Digital Thermometer | HANNA | HI 9350011 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Digital Thermometer | DYS | HTD-1 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Digital Thermometer | HANNA | CHECKTEMP | |
Hiệu chuẩn thiết bị Digital Titrator | HACH | HA-TD | |
Hiệu chuẩn thiết bị Digital Viscometer | BROOKFIELD | DV1MLVTJ0 | LÀM THÊM NHIỆT ĐỘ |
Hiệu chuẩn thiết bị Digital Viscometer | BROOKFIELD | DV1MLVTJ0 | LÀM THÊM NHIỆT ĐỘ |
Hiệu chuẩn thiết bị Digital Viscometer | BROOKFIELD | DV1MLVTJ0 | LÀM THÊM NHIỆT ĐỘ |
Hiệu chuẩn thiết bị Documentingf Process Calibrator | FLUKE | 754 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Earth Tester | KYORITSU | 4105A | |
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic Balance | OHAUS | PR2202/E | 2200g/0.01g |
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic Balance | OHAUS | PAJ2102 | 2100g/0.01g |
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic Balance | OHAUS | PAJ2102 | 2100g/0.01g |
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic Balance | OHAUS | PA2102 | 2100 g/0.01 g |
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic Balance | OHAUS | PAJ2102 | 2100 g/0.01 g |
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic Balance | OHAUS | R21PE15 | 15000g/0.5g |
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic Balance | OHAUS | R21PE15 | 15000g/0.5g |
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic Balance | SHINKO | DJ-3000g | 3000g/0.1g |
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic Balance | OHAUS | PX2202/E | 2200g/0.01g |
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic Balance | VIBRA | SJ-3200CE | 3200g/0.01g |
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic Balance | OHAUS | T24PE | 150kg/0.005kg |
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic Balance | DIGI | DI-81 | 50kg/0.01kg |
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic Balance | OHAUS | RC21P15 | 15000g/0.5g |
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic Balance | OHAUS | PR2202/E | 2200g/0.01g |
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic Balance | OHAUS | T24PE | 75kg/0.02 kg |
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic Balance | OHAUS | PR2202/E | 2200g/0.01g |
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic Balance | TERAOKA | DI810-LC | 150kg/0.02kg |
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic Balance | TERAOKA | DI-28SS | 500kg/0.1kg |
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic Balance | DIGI | DI-28SS | 500kg/0.2kg |
Hiệu chuẩn thiết bị Field Metrology Well | FLUKE | 9142 | (-25~150) ˚C/0.01 ˚C |
Hiệu chuẩn thiết bị Flat Level | MITUTOYO | 960-603 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flat Level | MITUTOYO | 960-603 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS + HAUSER | PROMAG 50 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS + HAUSER | PROMAG 50 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS + HAUSER | PROMAG 50 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS + HAUSER | PROMAG 50 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS + HAUSER | PROMAG 50 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS + HAUSER | PROMAG 50 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | KROHNE | H250 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS + HAUSER | PROMAG 50 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS + HAUSER | PROMAG 50 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS + HAUSER | PROMAG 50 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS + HAUSER | PROMAG 50 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS + HAUSER | PROMAG 50 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS + HAUSER | PROMAG 50 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS + HAUSER | PROMAG 50 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS + HAUSER | PROMAG 300 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS + HAUSER | PROMAG 50 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS + HAUSER | PROMAG 300 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS + HAUSER | PROMAG 100 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS + HAUSER | PROMAG 100 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | KROHNE | H250 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | KROHNE | H250 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | KROHNE | H250 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS + HAUSER | PROMAG 100 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS + HAUSER | PROMAG 50 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS + HAUSER | PROMAG 50 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS + HAUSER | PROMAG 50 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS + HAUSER | PROMAG 50 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS + HAUSER | PROMAG 50 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS + HAUSER | PROMAG 300 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS + HAUSER | PROMAG 50 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS + HAUSER | PROMAG 300 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS + HAUSER | PROMAG 50 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS + HAUSER | PROMASS 80 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS + HAUSER | PROMAG 50 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS + HAUSER | PROMAG 50 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS + HAUSER | PROMAG 50 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Gas Detector | SENKO | SP2nd | |
Hiệu chuẩn thiết bị Graduated Cylinder | ISOLAB | 250 ml | |
Hiệu chuẩn thiết bị Graduated Cylinder | GEN LAB | 100 ml | |
Hiệu chuẩn thiết bị Graduated Cylinder | KARTELL | 1000 ml | |
Hiệu chuẩn thiết bị Graduated Cylinder | ISOLAB | 500 ml | |
Hiệu chuẩn thiết bị Graduated Cylinder | ISOLAB | 500 ml | |
Hiệu chuẩn thiết bị Graduated Cylinder | DURRAN | 1000 ml | |
Hiệu chuẩn thiết bị Height Gauge | MITUTOYO | HSD-H12"C | (0~300)mm/0.01mm |
Hiệu chuẩn thiết bị Incubator | BINDER | IN 750 | 55 độ |
Hiệu chuẩn thiết bị Incubator | BINDER | IN 750 | 55 độ |
Hiệu chuẩn thiết bị Incubator | MEMMERT | INF 60 | 55 độ |
Hiệu chuẩn thiết bị Incubator | BINDER | IN 750 | 55 độ |
Hiệu chuẩn thiết bị Infrared Thermometer | SKF | TKTL20 | 0.1/ TYKE K 0.1 |
Hiệu chuẩn thiết bị Insulation Continuity Tester | KYORITSU | 3007A | |
Hiệu chuẩn thiết bị Light Meter | EXTECH | EASYVIEW 30 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Micropipette | VITLAB | 1000uL | |
Hiệu chuẩn thiết bị Moisture Meter | TESTO | 606-2 | |
Hiệu chuẩn thiết bị pH Meter | METTLER TOLEDO | Seven Compact S220 | |
Hiệu chuẩn thiết bị pH Meter | METTLER TOLEDO | SevenCompact S220 | |
Hiệu chuẩn thiết bị pH Meter | METTLER TOLEDO | SevenCompact S220 | |
Hiệu chuẩn thiết bị pH Meter | METTLER TOLEDO | SevenCompact S220 | |
Hiệu chuẩn thiết bị pH Meter | METTLER TOLEDO | SevenCompact S220 | |
Hiệu chuẩn thiết bị pH Meter | METTLER TOLEDO | SevenCompact S220 | |
Hiệu chuẩn thiết bị pH Meter | METTLER TOLEDO | SevenCompact S220 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gaue | FLUKE | 2700G | (0~300) psi/0.01 psi |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TK | 5 kg/Sq.cm | (0~5)kg/Sq.cm/0.1kg/Sq.cm |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TK | 5 kg/Sq.cm | (0~5)kg/Sq.cm/0.1kg/Sq.cm |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TK | 5 kg/Sq.cm | (0~5)kg/Sq.cm/0.1kg/Sq.cm |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TK | 5 kg/Sq.cm | (0~5)kg/Sq.cm/0.1kg/Sq.cm |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TETRAPAK | N/A | (0~400)bar/10bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TETRAPAK | N/A | (0~250)bar/10bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TETRAPAK | N/A | (0~60)bar/2bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | NA | N/A | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | NA | N/A | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | NA | N/A | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | NA | N/A | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | NA | N/A | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | NA | N/A | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | NA | N/A | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | NA | N/A | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | KVS | N/A | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | KVS | N/A | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | KVS | N/A | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | KVS | N/A | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | NA | N/A | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | NA | N/A | (0~2.5)Mpa/0.05MPa |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | NA | N/A | (0~1)Mpa/0.02MPa |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | NA | N/A | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | NA | N/A | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | NA | N/A | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | NA | N/A | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | NA | N/A | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | NA | N/A | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | NA | N/A | (0~1)Mpa/0.02MPa |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | NA | N/A | (0~25)bar/05bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | NA | N/A | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | KVS | NA | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | KVS | NA | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | KVS | NA | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | KVS | NA | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | NA | NA | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | NA | NA | (0~2.5)Mpa/0.05MPa |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | NA | NA | (0~1)Mpa/0.02MPa |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | NA | NA | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | NA | NA | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | NA | NA | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | NA | NA | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | NA | NA | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | NA | NA | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | NA | NA | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | NA | NA | (0~1)Mpa/0.02MPa |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | NA | NA | (0~25)bar/05bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | NA | NA | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TETRA PAK | 316L | (0~6)bar/0.1bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TETRA PAK | NA | (0~1)Mpa/0.02MPa |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TETRA PAK | NA | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TETRA PAK | NA | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TETRA PAK | NA | (0~10)bar/02bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TETRA PAK | NA | (0~1)Mpa/0.02MPa |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TETRA PAK | NA | (0~60)bar/2bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TETRA PAK | NA | (0~250)bar/10bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TETRA PAK | NA | (0~400)bar/10bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TETRA PAK | NA | (0~10)bar/0.2bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | WINTERS | PFQ | (0~10)bar/0.2bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | WISE | NA | (0~10)bar/0.5bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | WINTERS | PFQ | (0~10)bar/0.2bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | WINTERS | PFQ | (0~10)bar/0.2bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | GESA | N/A | (0~16)bar/0.2bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | WEIKE | N/A | (0~16)bar/0.2bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TETRA PAK | N/A | (0~1)Mpa/0.02MPa |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TETRA PAK | N/A | (0~1)Mpa/0.02MPa |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | WISE | N/A | (0~10)kgf.cm²/0.2kgf.cm² |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | WINTERS | PFQ | (0~10)bar/0.2bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TETRA PAK | N/A | (0~1)Mpa/0.02MPa |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TETRA PAK | NA | (0~250)bar/10bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TETRA PAK | NA | (0~60)bar/2bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TETRA PAK | NA | (0~400)bar/10bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TETRA PAK | NA | (0~100)bar/2bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Module | FLUKE | 750P30 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Module | FLUKE | 750P06 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Transmitter | DAN FOSS | MBS 3000 | (0~6) bar/0.1bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Transmitter | DAN FOSS | MBS 3000 | (0~6) bar/0.1bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Transmitter | DAN FOSS | MBS 3000 | (0~6) bar/0.1bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Transmitter | DAN FOSS | MBS 3000 | (0~6) bar/0.1bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Transmitter | ENDRESS + HAUSER | PMP51-TM2PR0/0 | (0~3) bar/0.1bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Transmitter | ENDRESS + HAUSER | PMP51-TM2PR0/0 | (0~3) bar/0.1bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Transmitter | ENDRESS + HAUSER | PTP313 | (0~10) bar/0.1bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Transmitter | ENDRESS + HAUSER | PMP55-EJ51/0 | (0~10) bar/0.1bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Transmitter | ENDRESS + HAUSER | PTP313 | (0~10) bar/0.1bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Transmitter | ENDRESS + HAUSER | PMP55-EJ51/0 | (0~10) bar/0.1bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Transmitter | ENDRESS + HAUSER | PTP313 | (0~10) bar/0.1bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Transmitter | E&H | PMP55-EJ51/0 | (0~37.5)bar/0.1bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Transmitter | E&H | PMP51-TM2PR0/0 | (0~37.5)bar/0.1bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Transmitter | E&H | PMP55-TM13/115 | (0~10) bar/0.1bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Transmitter | E&H | PMP51-TM2PR0/0 | (0~10) bar/0.1bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Transmitter | ENDRESS + HAUSER | PTP313 | (0~10) bar/0.1bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Transmitter | ENDRESS + HAUSER | PMP55-EJ51/0 | (0~10) bar/0.1bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Transmitter | ENDRESS + HAUSER | PTP313 | (0~10) bar/0.1bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Transmitter | ENDRESS + HAUSER | PMP55-EJ51/0 | (0~10) bar/0.1bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Transmitter | ENDRESS + HAUSER | PTP313 | (0~10) bar/0.1bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Transmitter | E&H | PMP55-EJ51/0 | (0~37.5)bar/0.1bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Transmitter | E&H | PMP51-TM2PR0/0 | (0~37.5)bar/0.1bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Transmitter | E&H | PMP55-TM13/115 | (0~10) bar/0.1bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Transmitter | E&H | PMP51-TM2PR0/0 | (0~10) bar/0.1bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Recorder | JUMO | LOGOSCREEN fd | |
Hiệu chuẩn thiết bị Recorder | SIEMENS | SIMATIC HMI | |
Hiệu chuẩn thiết bị Recorder | SIEMENS | SIMATIC HMI | |
Hiệu chuẩn thiết bị Recorder | SIEMENS | SIMATIC HMI | |
Hiệu chuẩn thiết bị Recorder | SIEMENS | SIMATIC HMI | |
Hiệu chuẩn thiết bị Recorder | JUMO | LOGOSCREEN fd | |
Hiệu chuẩn thiết bị Recorder | JUMO | LOGOSCREEN fd | |
Hiệu chuẩn thiết bị Recorder | JUMO | LOGOSCREEN fd | |
Hiệu chuẩn thiết bị Recorder | JUMO | LOGOSCREEN fd | |
Hiệu chuẩn thiết bị Refractometer | ATAGO | MASTER-20M | (0~20) %Brix/0.1 %Brix |
Hiệu chuẩn thiết bị Refractometer | ATAGO | MASTER-S10M | (0~10)%Brix/0.1%Brix |
Hiệu chuẩn thiết bị Refractometer | ATAGO | MASTER-53M | (0~53)%Brix/0.2%Brix |
Hiệu chuẩn thiết bị Refractometer | ATAGO | N-1α | (0~32) %Brix /0.2 %Brix |
Hiệu chuẩn thiết bị Refractometer | ATAGO | PAL-3 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Resistance Thermometer Device | FINETECK | GPXAM1A-MB0EA11035 PT100 | (0~200)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Resistance Thermometer Device | FINETECK | GPXAM1A-MB0EA11035 PT100 | (0~200)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Resistance Thermometer Device | FINETECK | GPXAM1A-MB0EA11035 PT100 | (0~200)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Resistance Thermometer Device | FINETECK | GPXAM1A-MB0EA11035 PT100 | (0~200)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Standard Weight Set | HUY HOANG | F1 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Tachometer | EXTECH | 461895 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Tape Measure | STANLEY | N/A | (0~8000)mm/1mm |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Controller | TOHO | TTM-004 | (0~200)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Controller | TOHO | TTM-004 | (0~200)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Controller | TOHO | TTM-004 | (0~200)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Controller | TOHO | TTM-004 | (0~200)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Datalogger | TECNOSOFT | SterilDisk | |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Datalogger | MAGETECH | HiTemp140 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | IFM | TA2537 | (-50~200)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | IFM | TA2537 | (-50~200)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRA PAK | TPT 12 | (0~160)°C/0.1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Therma Imager | FLUKE | Ti200 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermo-Hygrometer | EXTECH | 445703 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermo-Hygrometer | EXTECH | 445703 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermo-Hygrometer | EXTECH | 445703 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermo-Hygrometer | ANYMETRE | TH600B | |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | N/A | NA | 0-4-8-12-16-20-24-28-32-36-40C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | N/A | NA | 0-4-8-12-16-20-24-28-32-36-40C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | N/A | NA | 0-4-8-12-16-20-24-28-32-36-40C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | N/A | NA | 0-4-8-12-16-20-24-28-32-36-40C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | N/A | NA | 0-4-8-12-16-20-24-28-32-36-40C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | N/A | NA | 0-4-8-12-16-20-24-28-32-36-40C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | TAYLOR | N/A | (75~135)°C/0.5°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | TAYLOR | N/A | (75~135)°C/0.5°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | TAYLOR | N/A | (75~135)°C/0.5°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | TAYLOR | N/A | (75~135)°C/0.5°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | TETRAPAK | 120°C | (0~120)°C/2°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | TEL-TRU | 150°C | (0~150)°C/1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | TEL-TRU | 150°C | (0~150)°C/1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | YAMAKI | 150°C | (0~150)°C/2°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | YAMAKI | 150°C | (0~150)°C/2°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | TEL-TRU | 150°C | (0~150)°C/2°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | YAMAKI | 150°C | (0~150)°C/2°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | YAMAKI | 150°C | (0~150)°C/2°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | YAMAKI | 150°C | (0~150)°C/2°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | YAMAKI | 150°C | (0~150)°C/2°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | YAMAKI | 150°C | (0~150)°C/2°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | TEL-TRU | 150°C | (0~150)°C/1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | N/A | 120°C | (0~120)°C/2°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | N/A | 120°C | (0~120)°C/2°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | NA | 100°C | (0~100)°C/1 °C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | NA | 100°C | (0~100)°C/1 °C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | NA | 100°C | (0~100)°C/1 °C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | NA | 100°C | (0~100)°C/1 °C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | NA | 100°C | (0~100)°C/1 °C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | NA | 100°C | (0~100)°C/1 °C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | NA | 100°C | (0~100)°C/1 °C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | NA | 100°C | (0~100)°C/1 °C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | DRETEC | N/A | |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | YAMAKI | 150°C | (0~150)°C/2°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | YAMAKI | 150°C | (0~150)°C/2°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | N/A | 150°C | (0~150)°C/2°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | YAMAKI | 150°C | (0~150)°C/2°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | YAMAKI | 150°C | (0~150)°C/2°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | N/A | 150°C | (0~150)°C/2°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | TEL-TRU | 150°C | (0~150)°C/2°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | YAMAKI | 150°C | (0~150)°C/2°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | HAWK | 100°C | (0~100)°C/1 °C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | YAMAKI | 100°C | (0~100)°C/1 °C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | YAMAKI | 100°C | (0~100)°C/1 °C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | YAMAKI | 100°C | (0~100)°C/1 °C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | YAMAKI | 150°C | (0~150)°C/2°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | YAMAKI | 100°C | (0~100)°C/1 °C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | YAMAKI | 100°C | (0~100)°C/1 °C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | YAMAKI | 100°C | (0~100)°C/1 °C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | TETRA PAK | 100°C | (-10~100)°C/1°C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | HAWK | 50°C | (0~50 )⁰C/1 ⁰C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | WISE | 100°C | (0~100)⁰C/2)⁰C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | WISE | 100°C | (0~100)⁰C/2)⁰C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | N/A | 150°C | (0~150)⁰C/1⁰C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | TETRA PAK | 100°C | (0~100)°C/1 °C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | TETRA PAK | 150°C | (0~150) ⁰C/1 ⁰C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | TETRA PAK | 150°C | (0~150) ⁰C/1 ⁰C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | TETRA PAK | 150°C | (0~150) ⁰C/1 ⁰C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | TETRA PAK | 150°C | (0~150) ⁰C/1 ⁰C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | TETRA PAK | 150°C | (0~150) ⁰C/1 ⁰C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | TETRA PAK | 100°C | (0~100) ⁰C/1 ⁰C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | TETRA PAK | 100°C | (0~100) ⁰C/1 ⁰C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | TETRA PAK | 100°C | (0~100) ⁰C/1 ⁰C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | TETRA PAK | 100°C | (0~100) ⁰C/1 ⁰C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | TETRA PAK | 100°C | (0~100) ⁰C/1 ⁰C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | TETRA PAK | 100°C | (0~100) ⁰C/1 ⁰C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermometer | TETRA PAK | 100°C | (0~100) ⁰C/1 ⁰C |
Hiệu chuẩn thiết bị Vernier Caliper | MITUTOYO | 530-118 | (0~200)mm/0.02mm |
Hiệu chuẩn thiết bị Vibration Meter | SMARTSENSOR | AR63B | |
Hiệu chuẩn thiết bị Volumetric Flask | GERMANY | 1000 ml | |
Hiệu chuẩn thiết bị Volumetric Flask | GERMANY | 1000 ml | |
Hiệu chuẩn thiết bị Differential Pressure Switch | SETRA | 2681-20C | (0~2000) Pa/1 Pa |
Hiệu chuẩn thiết bị Differential Pressure Switch | SETRA | 2681-20C | (0~2000) Pa/1 Pa |
Hiệu chuẩn thiết bị Digital Caliper | MITUTOYO | CD-8''ASX | (0~200) mm/0.01 mm |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | E+H | PROMAG50 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | FLOMAG | FLOMAG 3001 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Operator Panel | SIEMENS | N/A | |
Hiệu chuẩn thiết bị Operator Panel | SIEMENS | N/A | |
Hiệu chuẩn thiết bị Operator Panel | SIEMENS | N/A | |
Hiệu chuẩn thiết bị Operator Panel | SIEMENS | N/A | |
Hiệu chuẩn thiết bị Panel Multi-Touch | TETRAPAK | PC900 | |
Hiệu chuẩn thiết bị pH Meter | METTLER TOLEDO | M200 | |
Hiệu chuẩn thiết bị pH Meter | METTLER TOLEDO | M200 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TETRAPAK | N/A | (0~400) bar/10 bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TETRAPAK | N/A | (0~250) bar/10 bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TETRAPAK | N/A | (0~60) bar/2 bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TECSIS | N/A | (0~250) bar/10 bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TECSIS | N/A | (0~250) bar/10 bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TECSIS | N/A | (0~250) bar/10 bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TECSIS | N/A | (0~250) bar/10 bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Recorder | JUMO | 706560/21 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Recorder | JUMO | 706585/18 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Refractometer Hydrogen Peroxide | MASELI | UR-20 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Refractometer Hydrogen Peroxide | MASELI | UR-20 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Sound Level Meter | EXTECH | 407730 | (40~130) dB/0.1 dB |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Sensor | N/A | PT100 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Sensor | N/A | PT100 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Sensor | N/A | PT100 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Sensor | N/A | PT100 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermocouple | TETRAPAK | TYPE K | |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermocouple | TETRAPAK | TYPE K | |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermocouple | TETRAPAK | TYPE K | |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermocouple | TETRAPAK | TYPE K | |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermocouple | TETRAPAK | TYPE K | |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermocouple | TETRAPAK | TYPE K | |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermocouple | TETRAPAK | TYPE K | |
Hiệu chuẩn thiết bị Centrifugal Machine | GERBER | NOVA-SAFETY | |
Hiệu chuẩn thiết bị Spray Can Seam Micromete | MITUTOYO | 147-202 | 13mm/0.01mm |
Hiệu chuẩn thiết bị Vibration Meter | SMART SENSOR | AR63B | |
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic Balance | OHAUS | V11P6 | 6kg/0.001kg |
Hiệu chuẩn thiết bị Rortable Refractometer | EXTECH | RF41 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Hand-Held Refractometer | ATAGO | MASTER-20M | (0~20)%Brix/0.1%Brix |
Hiệu chuẩn thiết bị Digital Flow Meter | ENDRESS+HAUSER | PROMAG H | |
Hiệu chuẩn thiết bị Big Digit Hygro-Thernometer | EXTECH | 445703 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Bottle-top Dispenser | VITLAB | GENIUS2 | (1~10)mL/0.2 mL |
Hiệu chuẩn thiết bị Bottle-top Dispenser | VITLAB | GENIUS2 | (1~10)mL/0.2 mL |
Hiệu chuẩn thiết bị Bottle-top Dispenser | VITLAB | GENIUS2 | (1~10)mL/0.2 mL |
Hiệu chuẩn thiết bị Bottle-top Dispenser | VITLAB | GENIUS2 | (1~10)mL/0.2 mL |
Hiệu chuẩn thiết bị Burette | ISOLAB | 25 ml | |
Hiệu chuẩn thiết bị Burette | ISOLAB | 25 ml | |
Hiệu chuẩn thiết bị Can Seam Micrometer | MITUTOYO | 147-102 | (0~13)mmm/0.01mm |
Hiệu chuẩn thiết bị Centrifugal Machine | GERBER | NOVA-SAFETY | |
Hiệu chuẩn thiết bị DC Microampers | KYORITSU | KM-66 | |
Hiệu chuẩn thiết bị DC Microampers | KYORITSU | KM-66 | |
Hiệu chuẩn thiết bị DC Microampers | KYORITSU | KM-66 | |
Hiệu chuẩn thiết bị DC Microampers | KYORITSU | KM-66 | |
Hiệu chuẩn thiết bị DC Microampers | KYORITSU | KM-66 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Dial Indicator | MITUTOYO | 2902S | (0~10)mmm/0.01mm |
Hiệu chuẩn thiết bị Dial Indicator | MITUTOYO | 2902S | (0~10)mmm/0.01mm |
Hiệu chuẩn thiết bị Digital Thermometer | EBRO | TTX100 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Digital Thermometer | HANNA | CHECKTEMP | |
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic Balance | OHAUS | PA4102 | 4100g/0.01g |
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic Balance | OHAUS | PA2102 | 2100g/0.01g |
Hiệu chuẩn thiết bị Forehead Thermometer | OMRON | MC-720 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Graduated Cylinder | ISOLAB | 500 ml | 500 mL/5 mL |
Hiệu chuẩn thiết bị Graduated Cylinder | KARTELL | 1000 ml | 1000 mL/10 mL |
Hiệu chuẩn thiết bị Graduated Cylinder | ISOLAB | 100 ml | 100 mL/1 mL |
Hiệu chuẩn thiết bị Graduated Cylinder | ISO LAB | 500 ml | 500 mL/5 mL |
Hiệu chuẩn thiết bị IR Thermometer | EXTECH | 42540 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Micropipette | RAININ | L-10ML | (1~10)mL/0.02mL |
Hiệu chuẩn thiết bị Micropipette | RAININ | L-10ML | (1~10)mL/0.02mL |
Hiệu chuẩn thiết bị Multi-Gas Detector | DRAGER | X-am 5000 | |
Hiệu chuẩn thiết bị pH Meter | METTLER TOLEDO | SevenCompact S220 | |
Hiệu chuẩn thiết bị pH Meter | METTLER TOLEDO | Seven2Go S2 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Steel Ruler | N/A | N/A | (0~600) mm/1 mm |
Hiệu chuẩn thiết bị Tape Ruler | STANLEY | N/A | (0~8000) mm/1 mm |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Gauge | JUMO | 260 | (0~160) °C/2 °C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermo-Hygrometer | NAKATA | NJ-2099TH | |
Hiệu chuẩn thiết bị Vacuum Gauge | BLD | N/A | (-0.1~0)MPa/0.005MPa |
Hiệu chuẩn thiết bị Vernier Caliper | MITUTOYO | 530-119 | (0~300)mmm/0.02mm |
Hiệu chuẩn thiết bị Volumetric Flask | GERMANY | 1000 ml | |
Hiệu chuẩn thiết bị Volumetric Flask | GERMANY | 1000 ml | |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS + HAUSER | PROMAG H | |
Hiệu chuẩn thiết bị Operator Panel | JUMO | N/A | |
Hiệu chuẩn thiết bị Operator Panel | TETRA PAK | N/A | |
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic Balance | DIGI | DI-81 | 50kg/0.01kg |
Hiệu chuẩn thiết bị Flow Meter | ENDRESS+HAUSER | 50H50 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Pocket Waterproof TDS Tester | HANNA | HI 98302 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TETRAPAK | N/A | (0~400) bar/10 bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TETRAPAK | N/A | (0~60) bar/2 bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure Gauge | TETRAPAK | N/A | (0~250) bar/10 bar |
Hiệu chuẩn thiết bị Recorder | JUMO | N/A | |
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature Transmitter | TETRAPAK | TPT12 | (0~160) °C |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermo-Hygrometer | EXTECH | 445703 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermo-Hygrometer | BIO TEMP | N/A | |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermo-Hygrometer | NAKTA | NJ-2099TH | |
Hiệu chuẩn thiết bị Thermo-Hygrometer | EXTECH | 445703 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Multifunctionele Thermometer | SANITAS | SFT 77 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Multifunctionele Thermometer | SANITAS | SFT 77 | |
Hiệu chuẩn thiết bị Multifunctionele Thermometer | SANITAS | SFT 77 |
********************************************************************************************************************
G-TECH chuyên dịch vụ hiệu chuẩn thiết bị theo ISO 17025: 2017. Dịch vụ hiệu chuẩn nhanh 24/7 kể cả lễ và chủ nhật. hỗ trợ nhanh và nhiệt tình cho khách hàng qua audit.
Với giấy chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO 17025: 2017 của AOSC, ILAC-MRA ( số VLAC- 1.0416), giấy chứng nhận của Nghị định 105 của Tổng Cục đo lường chất lượng cùng với bảng scope rộng, đa dạng và độ không đảm bảo đo nhỏ, G-TECH có thể hiệu chuẩn trong tất cả các lĩnh vực đáp ứng toàn bộ khách hàng trong các ngành nghề sản xuất khác nhau:
– Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Điện – Điện Tử- Tần số
- Hiệu chuẩn Thiết bị Cơ Khí Chính xác- Kích Thước- Độ dài.
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Khối Lượng- Lực
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Hóa Học- Môi Trường- Lưu Lượng
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Áp Suất.
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Nhiệt Độ- Tốc Độ
– Hiệu chuẩn Nhiệt Độ, Độ Ẩm
– Hiệu chuẩn Ngành May Mặc, Dệt Nhuộm, Da Giày Theo Tiêu Chuẩn AATCC
– Hiệu chuẩn Ngành Thực Phẩm
– Hiệu chuẩn Ngành Y Tế
Và nhiều lĩnh vực khác…….
Những trải nghiệm khi được hợp tác với dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH:
1. Thời gian hiệu chuẩn và cấp GIẤY CHỨNG NHẬN nhanh nhất, trong vòng 1~3 ngày làm việc.
2. Triển khai dịch vụ hiệu chuẩn, cấp GCN tận nơi cho khách hàng.
3. Triển khai dịch vụ cấp GCN lấy liền tại phòng hiệu chuẩn.
4. On-site tận nơi cho khách hàng, do khách hàng chọn ngày
5. Chỉnh lại thiết bị khi có sai số trong khả năng cho phép.
6. Thời gian thanh toán trong vòng 30 ngày từ ngày xuất hóa đơn tài chính bằng chuyển khoản hoặc tiền mặt.
7. Hỗ trợ khách hàng giao nhận thiết bị tận nơi.
8. Hỗ trợ khách hàng in lại GCN + tem khi thay đổi mã thiết bị…
9. Giá cả cạnh tranh so với đối thủ, chính sách chiết khấu thanh toán, chiết khấu thương mại dành cho khách hàng thân thiết.…
Hãy đến với chúng tôi để được phục vụ theo cách riêng của bạn.
Thiên Kim- 08 365 45 011
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ G-TECH
Mail: kinhdoanh.hieuchuangtech@gmail.com
Web: hieuchuannhanh.com