Hiệu chuẩn thiết bị cho công ty chế biến Dừa Thực Phẩm

Hiệu chuẩn thiết bị cho công ty chế biến Dừa Thực Phẩm. Dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH- Dịch vụ hiệu chuẩn chuyên nghiệp, nhanh chóng, uy tín, Giá rẻ. Phục vụ 24/7. Liên hệ 08 365 45011 Thiên Kim để được hỗ trợ

Hiệu chuẩn thiết bị cho công ty chế biến Dừa Thực Phẩm

Chúng tôi thấu hiểu được mong muốn của khách hàng cần gì ở dịch vụ hiệu chuẩn này cho nên G-TECH ra đời trên sự mong mỏi chờ đợi những dịch vụ hiệu chuẩn nhanh chóng – chính xác – hiệu quả, cùng những tiện ích trong quá trình hiệu chuẩn mà chúng tôi mang đến cho công ty bạn. Chúng tôi sẽ triển khai dịch vụ hiệu chuẩn nhanh, hiệu chuẩn cấp Giấy Chứng Nhận tận nơi cho khách hàng, hiệu chuẩn cấp GCN lấy liền đến với khách hàng.

Với phương châm hoạt động dịch vụ hiệu chuẩn NHANH CHÓNG – CHÍNH XÁC – HIỆU QUẢ, G-TECH đã gây ấn tượng mạnh với khách hàng về chất lượng dịch vụ nhanh nhất hiện nay. Hiệu chuẩn nhanh G-TECH cam kết với khách hàng rằng sẽ phục vụ theo đúng yêu cầu của khách hàng đưa ra với các dịch vụ mua bán, sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng và Hiệu chuẩn thiết bị cho công ty chế biến Dừa Thực Phẩm

Tên thiết bị +D8:K14D8:K425ModelHãng sản xuấtNội dung/ Điểm yêu cầu hiệu chuẩnPhạm vi thiết bị đo
Hiệu chuẩn Nhiệt kê cầm tay/
Thermometer
Therma 1
221-041
Therma 1
Themonmeter
Đạt yêu cầu kỹ thuật đo lường
Độ chính xác tin cậy
Phạm vi đo: (-99.9 ~ 1372) °C
Phạm vi hiệu chuẩn: (-20 ~ 1000) °C
Phạm vi hiệu chuẩn: (-20 ~ 1000) °C
Phạm vi đo: (-99.9 ~ 1372) °C
Hiệu chuẩn Nhiệt kê cầm tay/
Thermometer
Waterproof ThermometerETIĐạt yêu cầu kỹ thuật đo lường
Độ chính xác tin cậy
Phạm vi đo: (-49.9 ~ 199.9) °C
Phạm vi hiệu chuẩn: (-20 ~ 190) °C
Phạm vi sử dụng: (-20 ~ 190) °C
Phạm vi đo: (-49.9 ~ 199.9) °C
Hiệu chuẩn Nhiệt kê cầm tay/
Thermometer
Waterproof ThermometerETIĐạt yêu cầu kỹ thuật đo lường
Độ chính xác tin cậy
Phạm vi đo: (-49.9 ~ 199.9) °C
Phạm vi hiệu chuẩn: (-20 ~ 190) °C
Phạm vi sử dụng: (-20 ~ 190) °C
Phạm vi đo: (-49.9 ~ 199.9) °C
Hiệu chuẩn Thước đo độ dày điện tử/
Thickness Gauge
MTO-547-301MitutoyoĐạt yêu cầu kỹ thuật đo lường
Độ chính xác tin cậy
Phạm vi đo: (0 ~ 12.7)mm
Phạm vi hiệu chuẩn: (0 ~ 12)mm
Phạm vi sử dụng: (0 ~ 12)mm
Phạm vi đo: (0 ~ 12.7)mm
Hiệu chuẩn Panme đo ghép mí lon nhôm/
Can
Steel Seam Micrometer
147-105MitutoyoĐạt yêu cầu kỹ thuật đo lường
Độ chính xác tin cậy
Phạm vi đo: (0 ~ 13)mm
Phạm vi hiệu chuẩn: (0 ~ 12)mm
Phạm vi sử dụng: (0 ~ 12)mm
Phạm vi đo: (0 ~ 13)mm
Hiệu chuẩn Panme đo ghép mí lon nhôm/
Can
Steel Seam Micrometer
147-105MitutoyoĐạt yêu cầu kỹ thuật đo lường
Độ chính xác tin cậy
Phạm vi đo: (0 ~ 13)mm
Phạm vi hiệu chuẩn: (0 ~ 12)mm
Phạm vi sử dụng: (0 ~ 12)mm
Phạm vi đo: (0 ~ 13)mm
Hiệu chuẩn Panme đo ghép mí lon nhôm/
Can
Steel Seam Micrometer
147-103MitutoyoĐạt yêu cầu kỹ thuật đo lường
Độ chính xác tin cậy
Phạm vi đo: (0 ~ 13)mm
Phạm vi hiệu chuẩn: (0 ~ 12)mm
Phạm vi sử dụng: (0 ~ 12)mm
Phạm vi đo: (0 ~ 13)mm
Hiệu chuẩn Panme đo ghép mí lon nhôm/
Can
Steel Seam Micrometer
147-103MitutoyoĐạt yêu cầu kỹ thuật đo lường
Độ chính xác tin cậy
Phạm vi đo: (0 ~ 13)mm
Phạm vi hiệu chuẩn: (0 ~ 12)mm
Phạm vi sử dụng: (0 ~ 12)mm
Phạm vi đo: (0 ~ 13)mm
Hiệu chuẩn Máy pH để bànSevenCo–mpact S220KMETTLER TOLEDOĐạt yêu cầu kỹ thuật đo lường
Độ chính xác tin cậy
Phạm vi đo: (4 ~ 10)pH
Phạm vi hiệu chuẩn: (4 ~ 10)pH
Phạm vi sử dụng: (4 ~ 10)pH
Phạm vi đo: (0 ~ 14)pH
Hiệu chuẩn Cân kỹ thuật ME2002E/
Electronic Balance
ME2002THỤY SỸĐạt độ chính xác về khối lượng (Toàn dãy đo 0-2,2kg)0-2,2kg
Hiệu chuẩn Máy đo độ brix/
Refractometer
PR-32αNHẬTĐạt yêu cầu kĩ thuật về đo Brix (Toàn dãy đo 0-32 Brix)0-32 Brix
Hiệu chuẩn Máy đo pH để bàn/
pH Meter
LAB 855ĐỨCĐạt yêu cầu kĩ thuật về đo pH
(toàn dãy đo 0-14)
0-14
Hiệu chuẩn Cân sấy ẩm/
Moisture Analyzer
MX-50NhậtĐạt độ chính xác về khối lượng (Toàn dãy đo 0-60g)0-60g
Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kế/
Thermal hygrometer
HM16
E18
MALAYSIAĐộ ẩm, nhiệt độ
Moisture: 20% - 95%
temperature: 0-50oC
Moisture: 20% - 95%
temperature: 0-50oC
Hiệu chuẩn Đồng hồ áp suất
Pressure Gauge
HP 681KKGAUGE0-10kg/cm²(0~10)kg/cm²/0.4kg/cm²
Hiệu chuẩn Đồng hồ áp suất
Pressure Gauge
HP 681KKGAUGE0-10kg/cm²(0~10)kg/cm²/0.4kg/cm²
Hiệu chuẩn Đồng hồ áp suất
Pressure Gauge
HP 681KKGAUGE0-10kg/cm²(0~10)kg/cm²/0.4kg/cm²
Hiệu chuẩn Đồng hồ áp suất
Pressure Gauge
HP 681KKGAUGE0-10kg/cm²(0~10)kg/cm²/0.4kg/cm²
Hiệu chuẩn Đồng hồ áp suất
Pressure Gauge
HP 681KKGAUGE0-10kg/cm²(0~10)kg/cm²/0.4kg/cm²
Hiệu chuẩn Đồng hồ áp suất
Pressure Gauge
HP 681KKGAUGE0-10kg/cm²(0~10)kg/cm²/0.4kg/cm²
Hiệu chuẩn Đồng hồ áp suất
Pressure Gauge
HP 681KKGAUGE0-10kg/cm²(0~10)kg/cm²/0.4kg/cm²
Hiệu chuẩn Đồng hồ áp suất
Pressure Gauge
HP 681KKGAUGE0-10kg/cm²(0~10)kg/cm²/0.4kg/cm²
Hiệu chuẩn Đồng hồ áp suất
Pressure Gauge
HP 681KKGAUGE0-10kg/cm²(0~10)kg/cm²/0.4kg/cm²
Hiệu chuẩn Cân điện tử
Electronic Balance
TPS2000DITPS0-2000 kg2000kg/0.5kg
Hiệu chuẩn Cân điện tử
Electronic Balance
HTPS-DI28150TPS0-150 kg150kg/0.02kg
Hiệu chuẩn Cân điện tử
Electronic Balance
HTPS-DI28151TPS0-150 kg150kg/0.02kg
Hiệu chuẩn Đồng hồ đo nhiệt độ
Thermometer
N/AWIKA0-100 ºC(0~150)ºC/2ºC
Hiệu chuẩn Turbidity meter2100QHACHĐạt yêu cầu kỹ thuật đo lường
Độ chính xác tin cậy
Phạm vi đo: (0 ~ 1000)pH
Phạm vi hiệu chuẩn: (0 ~ 500) NTU
Phạm vi sử dụng: (0 ~ 500) NTU
(0 - 1000) NTU
Hiệu chuẩn pH meterS220METTLER TOLEDOĐạt yêu cầu kỹ thuật đo lường
Độ chính xác tin cậy
Phạm vi đo: (4 ~ 10)pH
Phạm vi hiệu chuẩn: (4 ~ 10)pH
Phạm vi sử dụng: (4 ~ 10)pH
(4 ~ 10)pH
Hiệu chuẩn Digital Hand- Held RefractometerPAL-1ATAGOĐạt yêu cầu kỹ thuật đo lường
Độ chính xác tin cậy
Phạm vi đo: (0 ~ 53) %
Phạm vi hiệu chuẩn: (0 ~ 20) %
Phạm vi sử dụng: (0 ~ 20) %
(0 ~ 53) %
Hiệu chuẩn Electronic BalanceME2002EMETTLER TOLEDOĐạt yêu cầu kỹ thuật đo lường
Độ chính xác tin cậy
Phạm vi đo: (0 - 2200)g
Phạm vi hiệu chuẩn: (0 - 2200)g
Phạm vi sử dụng: (0 - 2200)g
(0 - 2200)g
Hiệu chuẩn DC MicroamperesKM-66TETRA PAKĐạt yêu cầu kỹ thuật đo lường
Độ chính xác tin cậy
Phạm vi đo: (0 ~ 50) µA
Phạm vi hiệu chuẩn: (0 ~ 50) µA
Phạm vi sử dụng: (0 ~ 50) µA
(0 ~ 50) µA
Hiệu chuẩn DC MicroamperesKM-66TETRA PAKĐạt yêu cầu kỹ thuật đo lường
Độ chính xác tin cậy
Phạm vi đo: (0 ~ 50) µA
Phạm vi hiệu chuẩn: (0 ~ 50) µA
Phạm vi sử dụng: (0 ~ 50) µA
(0 ~ 50) µA
Hiệu chuẩn DC MicroamperesKM-66TETRA PAKĐạt yêu cầu kỹ thuật đo lường
Độ chính xác tin cậy
Phạm vi đo: (0 ~ 50) µA
Phạm vi hiệu chuẩn: (0 ~ 50) µA
Phạm vi sử dụng: (0 ~ 50) µA
(0 ~ 50) µA
Hiệu chuẩn Tủ an toàn sinh học
Biological Safety Cabinets
AC2-5E8IndonesiaTốc độ dòng khí
Kiểm tra lưới lọc
-
Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kế
Thermo-Hygrometer
DHT-1Hàn QuốcĐộ chính xác toàn dãy đoPhạm vi nhiệt độ: -30- 50oC/ 0.1oC
Phạm vi độ ẩm: 20 - 95% RH/1%.
Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kế
Thermo-Hygrometer
DHT-1Hàn QuốcĐộ chính xác toàn dãy đoPhạm vi nhiệt độ: -30- 50oC/ 0.1oC
Phạm vi độ ẩm: 20 - 95% RH/1%.
Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kế
Thermo-Hygrometer
DHT-1Hàn QuốcĐộ chính xác toàn dãy đoPhạm vi nhiệt độ: -30- 50oC/ 0.1oC
Phạm vi độ ẩm: 20 - 95% RH/1%.
Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kế
Thermo-Hygrometer
DHT-1Hàn QuốcĐộ chính xác toàn dãy đoPhạm vi nhiệt độ: -30- 50oC/ 0.1oC
Phạm vi độ ẩm: 20 - 95% RH/1%.
Hiệu chuẩn Áp kế
Differential Pressure Gauge
2000-60PaMỹĐộ chính xác toàn dãy đoÁp suất tối đa: 100 kPa
Hiệu chuẩn Áp kế
Differential Pressure Gauge
2000-60PaMỹĐộ chính xác toàn dãy đoÁp suất tối đa: 100 kPa
Hiệu chuẩn Nhiệt kế vẩy thủy ngân
Mercury Thermometer
-ĐứcĐộ chính xác toàn dãy đoPhạm vi đo: -10oC – 200oC/ 1oC
Hiệu chuẩn Nhiệt kế vẩy thủy ngân
Mercury Thermometer
-ĐứcĐộ chính xác toàn dãy đoPhạm vi đo: -10oC – 200oC/ 1oC
Hiệu chuẩn THƯỚC CẶP ĐIỆN TỬCD-30CMITUTOYO0mm-300mm0mm-300mm
Hiệu chuẩn CÂN ĐIỆN TỬ 2.2kgME2002EMETTLER TOLEDO0 gram -2,2 kg0 gram -2,2 kg
Hiệu chuẩn MÁY pH CẦM TAYS2-FIELD KITMETTLER TOLEDO4_101_14
Hiệu chuẩn NHIỆT KẾ ĐẦU DÒ 810-275ETI00C – 700C-200C – 1000C
Hiệu chuẩn NHIỆT KẾ ĐẦU DÒ810-275ETI00C – 700C-200C – 1000C
Hiệu chuẩn THƯỚC ĐO ĐỘ DÀY ĐIỆN TỬMDC-25MXMITUTOYO0-25 mm0-25 mm
Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kế810 – 155Therma – HygrometerNhiệt độ: -0- 50oC/ 0.1oC
Độ ẩm: 16 - 98% RH/1%.
Nhiệt độ: -0- 50oC/ 0.1oC
Độ ẩm: 16 - 98% RH/1%.
Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kếDHT –1Hygro – ThermometerNhiệt độ: -0- 50oC/ 0.1oC
Độ ẩm: 16 - 98% RH/1%.
Nhiệt độ: -0- 50oC/ 0.1oC
Độ ẩm: 16 - 98% RH/1%.
Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kếDHT –1Hygro – ThermometerNhiệt độ: -0- 50oC/ 0.1oC
Độ ẩm: 16 - 98% RH/1%.
Nhiệt độ: -0- 50oC/ 0.1oC
Độ ẩm: 16 - 98% RH/1%.
Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kếDHT –1Hygro – ThermometerNhiệt độ: -0- 50oC/ 0.1oC
Độ ẩm: 16 - 98% RH/1%.
Nhiệt độ: -0- 50oC/ 0.1oC
Độ ẩm: 16 - 98% RH/1%.
Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kếDHT –1Hygro – ThermometerNhiệt độ: -0- 50oC/ 0.1oC
Độ ẩm: 16 - 98% RH/1%.
Nhiệt độ: -0- 50oC/ 0.1oC
Độ ẩm: 16 - 98% RH/1%.
Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kếDHT –1Hygro – ThermometerNhiệt độ: -0- 50oC/ 0.1oC
Độ ẩm: 16 - 98% RH/1%.
Nhiệt độ: -0- 50oC/ 0.1oC
Độ ẩm: 16 - 98% RH/1%.
Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kếDHT –1Hygro – ThermometerNhiệt độ: -0- 50oC/ 0.1oC
Độ ẩm: 16 - 98% RH/1%.
Nhiệt độ: -0- 50oC/ 0.1oC
Độ ẩm: 16 - 98% RH/1%.
Hiệu chuẩn Máy so màuSpectroquant Move 100GermanyĐộ đục: 1 - 100 FAU
Độ màu: 25 - 1000 Pt/Co (Hz)
Độ đục: 1 - 100 FAU
Độ màu: 25 - 1000 Pt/Co (Hz)
Hiệu chuẩn Chân không kếCVG -200Can need(0 ~ -76) cmHg(0 ~ -76) cmHg
Hiệu chuẩn Thước đo độ dàyC1012EXBSMITUTOYOĐạt yêu cầu kỹ thuật đo lường0-13.08mm
Hiệu chuẩn Temperature Gauge S.H.M70 - 90ºC0 - 150ºC
Hiệu chuẩn Temperature Gauge S.H.M70 - 90ºC0 - 150ºC
Hiệu chuẩn Temperature Gauge SH.M70 - 90ºC0 - 150ºC
Hiệu chuẩn Temperature Controller AUTONICS70 - 90ºC-
Hiệu chuẩn Temperature Controller AUTONICS70 - 90ºC-
Hiệu chuẩn Temperature Gauge BAUMER70 - 90ºC0 - 100ºC
Hiệu chuẩn Temperature Gauge BAUMER70 - 90ºC0 - 100ºC
Hiệu chuẩn Temperature Gauge BAUMER70 - 90ºC0 - 100ºC
Hiệu chuẩn Temperature Gauge UNIJIN60 - 80ºC0 - 120ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge UNIJIN25 - 30 inHg0 - 30 inHg
Hiệu chuẩn Water in Oil Monitor EESIFLO--
Hiệu chuẩn Temperature Gauge YAMAKI30,70,1000 - 150ºC
Hiệu chuẩn Temperature Gauge YAMAKI30,70,1000 - 150ºC
Hiệu chuẩn Temperature Gauge YAMAKI30,70,1000 - 150ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister E+H30,70,1000 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister E+H30,70,1000 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister E+H30,70,1000 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister E+H30,70,1000 - 160ºC
Hiệu chuẩn Flow Meter E+H14000- 16000- 18000 L/h-
Hiệu chuẩn Flow Meter E+H14000- 16000- 18000 L/h-
Hiệu chuẩn Conductivity Meter E+H0- 50- 100 mS/cm-
Hiệu chuẩn Conductivity Meter E+H0- 50- 100 mS/cm-
Hiệu chuẩn Pressure Gauge TETRA PAK0- 3- 6 bar0- 10 bar
Hiệu chuẩn Pressure Gauge TETRA PAK0- 3- 6 bar0- 10 bar
Hiệu chuẩn Pressure Gauge TETRA PAK4- 5- 6 bar0- 10 bar
Hiệu chuẩn Pressure Gauge TETRA PAK0- 0,5- 1 bar0- 10 bar
Hiệu chuẩn Pressure Gauge TETRA PAK4- 5- 6 bar0- 10 bar
Hiệu chuẩn Pressure Gauge TETRA PAK0- 0,5- 1 bar0- 10 bar
Hiệu chuẩn Pressure Gauge TETRA PAK4- 5- 6 bar0- 10 bar
Hiệu chuẩn Pressure Gauge TETRA PAK0- 0,5- 1 bar0- 10 bar
Hiệu chuẩn Pressure Gauge TETRA PAK4- 5- 6 bar0- 10 bar
Hiệu chuẩn Pressure Gauge TETRA PAK4- 5- 6 bar0- 10 bar
Hiệu chuẩn Pressure Gauge TETRA PAK4- 5- 6 bar0- 10 bar
Hiệu chuẩn Temperature Gauge YAMAKI80- 90- 100 ˚c0- 100˚c
Hiệu chuẩn Temperature Gauge YAMAKI80- 90- 100 ˚c0- 100˚c
Hiệu chuẩn Temperature Gauge YAMAKI80- 90- 100 ˚c0- 100˚c
Hiệu chuẩn Temperature Gauge YAMAKI80- 90- 100 ˚c0- 100˚c
Hiệu chuẩn Temperature Transmister E+H80- 90- 100 ˚c0 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister E+H80- 90- 100 ˚c0 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister E+H80- 90- 100 ˚c0 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister E+H80- 90- 100 ˚c0 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister E+H70- 80- 90 ˚c0 - 160ºC
Hiệu chuẩn Flow Meter E+H0-10000- 20000 L/h-
Hiệu chuẩn Flow Meter E+H0-10000- 20000 L/h-
Hiệu chuẩn Flow Meter E+H0-10000- 20000 L/h-
Hiệu chuẩn Flow Meter E+H0-10000- 20000 L/h-
Hiệu chuẩn Temperature Transmister E+H70- 80- 90 ˚c0 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister E+H70- 80- 90 ˚c0 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister E+H70- 80- 90 ˚c0 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister E+H70- 80- 90 ˚c0 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister E+H70- 80- 90 ˚c0 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister E+H70- 80- 90 ˚c0 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister E+H70- 80- 90 ˚c0 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister E+H70- 80- 90 ˚c0 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister E+H70- 80- 90 ˚c0 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister E+H70- 80- 90 ˚c0 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Gauge YAMAKI70- 80- 90 ˚c0 - 150ºC
Hiệu chuẩn Temperature Gauge YAMAKI70- 80- 90 ˚c0 - 150ºC
Hiệu chuẩn Temperature Gauge YAMAKI70- 80- 90 ˚c0 - 150ºC
Hiệu chuẩn Temperature Gauge YAMAKI70- 80- 90 ˚c0 - 150ºC
Hiệu chuẩn Temperature Gauge YAMAKI70- 80- 90 ˚c0 - 150ºC
Hiệu chuẩn Temperature Gauge YAMAKI70- 80- 90 ˚c0 - 150ºC
Hiệu chuẩn Temperature Gauge YAMAKI70- 80- 90 ˚c0 - 150ºC
Hiệu chuẩn Temperature Gauge YAMAKI70- 80- 90 ˚c0 - 150ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge KK GAUGES0 - 4 bar0- 5 bar
Hiệu chuẩn Temperature Gauge TAYLOR116 - 118-120ºC75 - 135ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge DENKI0 - 4 bar0- 5 bar
Hiệu chuẩn Temperature Gauge TAYLOR116 - 118-120ºC75 - 135ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge FIDA0 - 4 bar0- 5 bar
Hiệu chuẩn Temperature Gauge TAYLOR116 - 118-120ºC75 - 135ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge ITEC0 - 4 bar0- 5 bar
Hiệu chuẩn Temperature Gauge TAYLOR116 - 118-120ºC75 - 135ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge ITEC0 - 4 bar0- 5 bar
Hiệu chuẩn Temperature Gauge TAYLOR116 - 118-120ºC75 - 135ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge ITEC0 - 4 bar0- 5 bar
Hiệu chuẩn Temperature Gauge TAYLOR116 - 118-120ºC75 - 135ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge GE0 - 4 bar0- 10 bar
Hiệu chuẩn Temperature Gauge TAYLOR116 - 118-120ºC75 - 135ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge KK GAUGES0 - 4 bar0- 5 bar
Hiệu chuẩn Temperature Gauge TAYLOR116 - 118-120ºC75 - 135ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge GE0 - 4 bar0- 10 bar
Hiệu chuẩn Temperature Gauge TAYLOR116 - 118-120ºC75 - 135ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge GE0 - 4 bar0- 10 bar
Hiệu chuẩn Temperature Gauge TAYLOR116 - 118-120ºC75 - 135ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge GE0 - 4 bar0- 10 bar
Hiệu chuẩn Temperature Gauge TAYLOR116 - 118-120ºC75 - 135ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge GE0 - 4 bar0- 5 bar
Hiệu chuẩn Temperature L Gauge TAYLOR116 - 118-120ºC75 - 135ºC
Hiệu chuẩn Cân điện tử Vibra Shinko-1 - 30000g
Hiệu chuẩn Temperature Gauge S.H.M30,70,1000 -100°C
Hiệu chuẩn Temperature Gauge S.H.M30,70,1000 -100°C
Hiệu chuẩn Temperature Gauge S.H.M30,70,1000 -100°C
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH30,70,1000 -100°C
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH30,70,1000 -100°C
Hiệu chuẩn Flow Meter E + H14000- 16000- 18000 L/h-
Hiệu chuẩn Conductivity Meter E + H0- 50- 100 mS/cm-
Hiệu chuẩn Pressure Gauge TETRA PAK2 - 4 - 6 bar0 - 10 bar
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH30,70,1000 -100°C
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH30,70,1000 -100°C
Hiệu chuẩn Flow Meter E + H14000- 16000- 18000 L/h-
Hiệu chuẩn Conductivity Meter E + H0- 50- 100 mS/cm-
Hiệu chuẩn Pressure Gauge TETRA PAK2 - 4 - 6 bar0 - 10 bar
Hiệu chuẩn Temperature Gauge S.H.M5,30,700 -100°C
Hiệu chuẩn Temperature Gauge S.H.M5,30,700 -100°C
Hiệu chuẩn Temperature Gauge S.H.M5,30,700 -100°C
Hiệu chuẩn Temperature Gauge S.H.M5,30,700 -100°C
Hiệu chuẩn Temperature Gauge S.H.M5,30,700 -100°C
Hiệu chuẩn Temperature Transmister E+H5,30,700 -100°C
Hiệu chuẩn Temperature Transmister E+H5,30,700 -100°C
Hiệu chuẩn Temperature Transmister E+H5,30,700 -100°C
Hiệu chuẩn Pressure Gauge WIKA0 - 3 bar0 - 10 bar
Hiệu chuẩn Pressure Gauge HAMBUM0 - 3 bar0 - 10 bar
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH5,30,700 -100°C
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH5,30,700 -100°C
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH30,70,1000 -160°C
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH30,70,1000 -160°C
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH30,70,1000 -160°C
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH30,70,1000 -160°C
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH30,70,1000 -160°C
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH30,70,1000 -160°C
Hiệu chuẩn Temperature Transmister TEL-TRU5 - 25ºC0 - 150ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister TEL-TRU60 - 80ºC1 - 150ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge FIMA3 - 5 bar0 -10 bar
Hiệu chuẩn Pressure Gauge WIKA2.5 - 5 bar0 - 10 bar
Hiệu chuẩn Pressure Gauge GEA-0.05 - 0.05 psi-0.1 - 0.5 psi
Hiệu chuẩn Pressure Gauge WESTFALIA1.5 - 4.5 bar0 - 10 bar
Hiệu chuẩn Temperature Controller AUTONICS60 - 80ºC-
Hiệu chuẩn Temperature Controller AUTONICS5 - 25ºC-
Hiệu chuẩn Temperature Controller TOHO60 - 80ºC-
Hiệu chuẩn Flow Meter E + H6000- 12000-20000 L/H-
Hiệu chuẩn Pressure Gauge UNIJIN5 - 7 bar0- 7 bar
Hiệu chuẩn Pressure Gauge UNIJIN3 - 5 bar0- 7 bar
Hiệu chuẩn Pressure Gauge GEA2 - 4 bar0 -6 bar
Hiệu chuẩn Temperature Gauge S.H.M5,30,700 -100°C
Hiệu chuẩn Temperature Gauge S.H.M5,30,700 -100°C
Hiệu chuẩn Temperature Gauge S.H.M5,30,700 -100°C
Hiệu chuẩn Temperature Gauge S.H.M5,30,700 -100°C
Hiệu chuẩn Temperature Transmister E+H5,30,700 -100°C
Hiệu chuẩn Temperature Transmister E+H5,30,700 -100°C
Hiệu chuẩn Temperature Transmister E+H5,30,700 -100°C
Hiệu chuẩn Temperature Transmister E+H5,30,700 -100°C
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH30,70,900 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH30,70,900 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1500 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1500 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1500 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge WIKA2.3 bar0 -10 bar
Hiệu chuẩn Electronic Vacuum Regulator E+H0.9 Mpa0 - 0.9 Mpa
Hiệu chuẩn Electronic Vacuum Regulator E+H0.43 Mpa0 - 0.9 Mpa
Hiệu chuẩn Electronic Vacuum Regulator E+H0.123 Mpa0 - 0.9 Mpa
Hiệu chuẩn Conductivity Meter E+H0.6 mS/cm2-
Hiệu chuẩn Electronic Vacuum Regulator E+H3.9 Mpa0 - 0.9 Mpa
Hiệu chuẩn Electronic Vacuum Regulator E+H0.315 Mpa0 - 0.9 Mpa
Hiệu chuẩn Pressure Gauge TETRA PAK6 bar0 -10 bar
Hiệu chuẩn Pressure Gauge TETRA PAK2.4 bar0 -10 bar
Hiệu chuẩn Pressure Gauge TETRA PAK3.8 bar0 -10 bar
Hiệu chuẩn Pressure Gauge TETRA PAK0 -10 bar0 -10 bar
Hiệu chuẩn Pressure Gauge TETRA PAK0 -10 bar0 -10 bar
Hiệu chuẩn Pressure Gauge TETRA PAK-1 - 3 bar-1 - 3 bar
Hiệu chuẩn Pressure Gauge TETRA PAK0 -10 bar0 -10 bar
Hiệu chuẩn Pressure Gauge TETRA PAK0 -10 bar0 -10 bar
Hiệu chuẩn Pressure Transmister EH0 -10 bar0 -10 bar
Hiệu chuẩn Pressure Transmister EH0 -10 bar0 -10 bar
Hiệu chuẩn Pressure Transmister EH0 -10 bar0 -10 bar
Hiệu chuẩn Pressure Gauge TETRA PAK0 -10 bar0 -10 bar
Hiệu chuẩn Pressure Gauge TETRA PAK0 -10 bar0 -10 bar
Hiệu chuẩn Pressure Gauge TETRA PAK0 -10 bar0 -10 bar
Hiệu chuẩn Pressure Gauge TETRA PAK0 -10 bar0 -10 bar
Hiệu chuẩn Pressure Gauge TETRA PAK0 -10 bar0 -10 bar
Hiệu chuẩn Pressure Gauge TETRA PAK0 -10 bar0 -10 bar
Hiệu chuẩn Pressure Gauge TETRA PAK0 -25 bar0 -25 bar
Hiệu chuẩn Digita Reference Thermometer TETRA PAK40,70,150-
Hiệu chuẩn Flow Meter E+H8000 L/ H-
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Flow Meter E+H11000 L/ H-
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister GEA0,50,100,200-50 - 250ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge TETRA PAK2.5 bar0 -25 bar
Hiệu chuẩn Pressure Gauge TETRA PAK1 bar0 -25 bar
Hiệu chuẩn Pressure Gauge TETRA PAK1.2 bar0 -25 bar
Hiệu chuẩn Pressure Transmister EH1.2 bar0 -10 bar
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Temperature Transmister ROSH40,70,1400 - 160ºC
Hiệu chuẩn Flow Meter E+H7000  L/ H-
Hiệu chuẩn Conductivity Meter E+H0- 50- 100 mS/cm-
Hiệu chuẩn Conductivity Meter E+H0- 50- 100 mS/cm-
Hiệu chuẩn Flow Meter E+H7000  L/ H-
Hiệu chuẩn Flow Meter E+H15000  L/ H-
Hiệu chuẩn Pressure Gauge -210 - 230 bar0 - 400 bar
Hiệu chuẩn Pressure Gauge -2-3-4 bar0 - 10 bar
Hiệu chuẩn Pressure Gauge -2-3-4 bar0 - 10 bar
Hiệu chuẩn Cân đồng hồ Nhơn hòa20-40-500,0- 60,0kg
Hiệu chuẩn Cân điện tử Vibra ShinkoĐộ chính xác toàn dãy đo1 - 30000g
Hiệu chuẩn Cân điện tử Vibra ShinkoĐộ chính xác toàn dãy đo1 - 30000g
Hiệu chuẩn Cân điện tử Vibra ShinkoĐộ chính xác toàn dãy đo1 - 30000g
Hiệu chuẩn Cân điện tử METTLER TOLEDOĐộ chính xác toàn dãy đo1 - 2200g
Hiệu chuẩn Temperature Gauge KVS0 - 5 - 10 ºC-30 - 50ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge KVS0 - 5 - 10 Kg/cm20 - 25 Kg/cm2
Hiệu chuẩn Temperature Gauge KVS0 - 5 - 10 ºC-30 - 50ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge KVS0 - 5 - 10 Kg/cm20 - 25 Kg/cm2
Hiệu chuẩn Temperature Gauge KVS28- 33- 35ºC0 - 50ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge KVS0 - 5 - 10 Kg/cm20 - 25 Kg/cm2
Hiệu chuẩn Temperature Gauge KVS0 - 5 - 10 ºC-30 - 50ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge KVS0 - 5 - 10 Kg/cm20 - 25 Kg/cm2
Hiệu chuẩn Temperature Gauge KVS0 - 5 - 10 ºC-30 - 50ºC
Hiệu chuẩn Temperature Gauge KVS28- 33- 35ºC0 - 50ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge KVS0 - 5 - 10 Kg/cm20 - 25 Kg/cm2
Hiệu chuẩn Temperature Gauge KVS28- 33- 35ºC0 - 50ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge KVS0 - 5 - 10 Kg/cm20 - 25 Kg/cm2
Hiệu chuẩn Pressure Gauge KVS0 - 5 - 10 Kg/cm20 - 25 Kg/cm2
Hiệu chuẩn Temperature Gauge KVS0 - 5 - 10 ºC-30 - 50ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge KVS0 - 5 - 10 Kg/cm20 - 25 Kg/cm2
Hiệu chuẩn Pressure Gauge KVS0 - 5 - 10 Kg/cm20 - 25 Kg/cm2
Hiệu chuẩn Pressure Gauge KVS0 - 5 - 10 Kg/cm20 - 25 Kg/cm2
Hiệu chuẩn Pressure Gauge KVS0 - 5 - 10 Kg/cm20 - 25 Kg/cm2
Hiệu chuẩn Pressure Gauge KVS0 - 5 - 10 Kg/cm20 - 25 Kg/cm2
Hiệu chuẩn Pressure Gauge KVS0 - 5 - 10 Kg/cm20 - 25 Kg/cm2
Hiệu chuẩn Temperature Gauge KVS28- 33- 35ºC0 - 50ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge KVS0 - 5 - 10 Kg/cm20 - 25 Kg/cm2
Hiệu chuẩn Pressure Gauge KVS0 - 5 - 10 Kg/cm20 - 25 Kg/cm2
Hiệu chuẩn Pressure Gauge KVS0 - 5 - 10 Kg/cm20 - 25 Kg/cm2
Hiệu chuẩn Temperature Gauge KVS28- 33- 35ºC0 - 50ºC
Hiệu chuẩn Temperature Gauge KVS28- 33- 35ºC0 - 50ºC
Hiệu chuẩn Temperature Gauge KVS28- 33- 35ºC0 - 120ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge KVS2 - 4 - 6 Kg/cm20 - 25 Kg/cm2
Hiệu chuẩn Temperature Gauge KVS-10 - 0 - 10ºC-30 - 50ºC
Hiệu chuẩn Temperature Gauge KVS10 - 20ºC-30 - 50ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge KVS0 - 5 - 10 Kg/cm20 - 25 Kg/cm2
Hiệu chuẩn Temperature Gauge KVS28- 33- 35ºC-30 - 50ºC
Hiệu chuẩn Temperature Gauge KVS30- 40- 50ºC-30 - 50ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge KVS0- 2.5- 5 Kg/cm20 - 25 Kg/cm2
Hiệu chuẩn Temperature Gauge KVS30 - 35ºC0 - 50ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge KVS0- 2.5- 5 Kg/cm20 - 25 Kg/cm2
Hiệu chuẩn Pressure Gauge KVS0- 2.5- 5 Kg/cm20 - 25 Kg/cm2
Hiệu chuẩn Temperature Gauge KVS0 - 2 - 4ºC0 - 50ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge KVS0 - 5 - 10 Kg/cm20 - 25 Kg/cm2
Hiệu chuẩn Temperature Gauge KVS30- 40- 50ºC-30 - 50ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge KVS0- 2.5- 5 Kg/cm20 - 25 Kg/cm2
Hiệu chuẩn Temperature Gauge KVS0 - 5ºC0 - 50ºC
Hiệu chuẩn Temperature Gauge KVS0 - 5 - 10 ºC-30 - 50ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge KVS0 - 5 - 10 Kg/cm20 - 25 Kg/cm2
Hiệu chuẩn Temperature Gauge KVS28- 33- 35ºC-30 - 50ºC
Hiệu chuẩn Temperature Gauge KVS30 - 35ºC0 - 50ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge KVS0- 2.5- 5 Kg/cm20 - 25 Kg/cm2
Hiệu chuẩn Pressure Gauge KVS0 - 5 - 10 Kg/cm20 - 25 Kg/cm2
Hiệu chuẩn Pressure Gauge KVS0 - 5 - 10 Kg/cm20 - 25 Kg/cm2
Hiệu chuẩn Temperature Gauge KVS28- 33- 35ºC-30 - 50ºC
Hiệu chuẩn Temperature Gauge KVS30- 40- 50ºC0 - 50ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge KVS0 - 5 - 10 Kg/cm20 - 25 Kg/cm2
Hiệu chuẩn Temperature Gauge KVS30- 40- 50ºC0 - 120ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge KVS0- 2.5- 5 Kg/cm20 - 25 Kg/cm2
Hiệu chuẩn Pressure Gauge KVS0- 2.5- 5 Kg/cm20 - 25 Kg/cm2
Hiệu chuẩn Temperature Gauge KVS0 - 2 - 4ºC-30 - 50ºC
Hiệu chuẩn Temperature Gauge KVS30 - 35ºC0 - 50ºC
Hiệu chuẩn Pressure Gauge KVS0- 2.5- 5 Kg/cm20 - 25 Kg/cm2
Hiệu chuẩn Different Pressure MAGNEHELIC0 - 10 - 20 Pa0 - 60 Pa
Hiệu chuẩn Digital humidity & temperature N/A10 - 20 - 30ºC
40- 60 %
-30 - 50ºC
20 - 90% Rh
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất- 1 - 2 - 3 Bar1 - 4 bar
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất-Yamaki1 - 2 - 3 bar1 - 4 bar
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất-Hambum1 - 2 - 3 bar1 - 4 bar
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất-Yamaki1 - 2 - 3 bar1 - 4 bar
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất-Yamaki1 - 2 - 3 bar1 - 4 bar
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất-Yamaki1 - 2 - 3 bar1 - 4 bar
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất- 1.5 - 2 - 2.5 - 3 bar1 - 4 bar
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất- 1.5 - 2 - 2.5 - 3 bar1 - 4 bar
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất-Afriso1.5 - 2 - 2.5 - 3 bar1 - 4 bar
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất-Winters1 - 2 - 3 bar1 - 7 bar
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất-Winters1 - 2 - 3 bar1 - 7 bar
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất-R - Instrutment2 - 4 - 6 - 8 - 10 - 12 Bar1 - 16 Bar
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất-R - Instrutment2 - 4 - 6 - 8 - 10 - 12 Bar1 - 16 Bar
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất-R - Instrutment2- 5-8-10-12-14 kg/cm21 - 15 kg/cm2
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất-R - Instrutment2- 5-8-10-12-14 kg/cm21 - 15 kg/cm2
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất-Pro - instrutment 2 - 4 - 6 - 8 - 10 kg/cm2 2 - 10 kg/cm2
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất-Pro - instrutment 2 - 4 - 6 - 8 - 10 kg/cm2 2 - 10 kg/cm2
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất-Afriso1 - 2 - 3 - 5 - 10 bar1 - 12 bar
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất-R - Instrutment1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 Kg/cm21 - 12 bar
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất-R - Instrutment1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 Kg/cm21 - 12 bar
Hiệu chuẩn Đồ hồ đo áp suất-Afriso2 - 4 - 5 - 6 - 7 Bar1- 7 Bar
Hiệu chuẩn Thiết bị đo độ mặnPAL-06SATAGOĐộ chính xác toàn dãy đo0 -100 %o
Hiệu chuẩn Thiết bị đo độ mặnPAL-06SATAGOĐộ chính xác toàn dãy đo0.1 - 10 %o
Hiệu chuẩn Thiết bị đo độ mặnLAQUAtwin-Salt-11HORIBAĐộ chính xác toàn dãy đo0.1 - 10 %o
Hiệu chuẩn Máy đo Chlorine để bànHi 96734HANNAĐộ chính xác toàn dãy đo0 - 10 mg/l
Hiệu chuẩn Máy đo độ đục2100QHACHĐộ chính xác toàn dãy đo1 - 14
Hiệu chuẩn Đầu dò PH onlineKrypton MultiSIGRISTĐộ chính xác toàn dãy đo0 - 800 NTU
Hiệu chuẩn Đầu dò Chlorine dư o nlineKrypton MultiSIGRISTĐộ chính xác toàn dãy đo1 - 14
Hiệu chuẩn CÂN 2 TẤNT31POHAUSĐộ chính xác của 4 load cell 200-400-600-800-1000-1200-1400-1600-1800-2000 kg0 - 10 mg/l
Hiệu chuẩn CÂN 2 TẤNT31POHAUSĐộ chính xác của 4 load cell 200-400-600-800-1000-1200-1400-1600-1800-2000 kg0 - 30 kg
Hiệu chuẩn CÂN 2 TẤNT31POHAUSĐộ chính xác của 4 load cell 200-400-600-800-1000-1200-1400-1600-1800-2000 kg 
Hiệu chuẩn CÂN 150 KGTPS150DHTPS25-50-100-150 KG 
Hiệu chuẩn CÂN 150 KGDIG128SSTPS25-50-100-150 KG 
Hiệu chuẩn CÂN 150 KGDIG128SSTPS25-50-100-150 KG 
Hiệu chuẩn CÂN  ĐĨA TPS10-50-100-500-1000-2000
-3000-4000-5000-6000 g
 
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ CHỈNH
DAO MÁY URSCHEL
22232URSCHELĐộ chính xác 0.00mm -2.5mm standar V-SHRE 22917 standar FLAT 22646 
Hiệu chuẩn MÁY BẮN KIM LOẠI  Ngưỡng phát hiện mảnh kim loại
Fe: 1.0 mm, No-Fe: 1.0 mm, SUS: 1.2 mm
 
Hiệu chuẩn MÁY DÒ KIM LOẠI MESUTRONICNgưỡng phát hiện mảnh kim loại
Fe: 3.0 mm, No-Fe: 4.0 mm, SUS: 5.0 mm
 
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆTTZN4LAUTONIC55-60-65-70-80-85-90-95-100-110-120 độ C 
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆTTZN4LAUTONIC55-60-65-70-80-85-90-95-100-110-120 độ C 
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆTTZN4LAUTONIC55-60-65-70-80-85-90-95-100-110-120 độ C 
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT150TEMA30-60-90-120-150 độ C 
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT150TEMA30-60-90-120-150 độ C 
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT150TEMA30-60-90-120-150 độ C 
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT150TEMA30-60-90-120-150 độ C 
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT150TEMA30-60-90-120-150 độ C 
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT150TEMA30-60-90-120-150 độ C 
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT150TEMA30-60-90-120-150 độ C 
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤTEN-837-1TEMA5-10-15-16, 16-15-10-5 bar 
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤTN/AFANTINELLI2-4-6-8-10-12-14-16, 16-14-12-10-8-6-4-2 bar 
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘN/ASHM5-10-15-16, 16-15-10-5 bar 
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤTEN-837-1VIKA5-10-15-16, 16-15-10-5 bar 
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘN/ASHM5-10-15-16, 16-15-10-5 bar 
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤTEN-837-1AFRISO5-10-15-16, 16-15-10-5 bar 
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤTEN-837-1HAWK2-4-6-8-10, 10-8-6-4-2 bar 
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤTHY19403MC0,4-0,8-1,2-1,6 , 1,6-1,2-0,8-0,4 bar 
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤTHY19429MC0,4-0,8-1,2-1,6 , 1,6-1,2-0,8-0,4 bar 
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘE5EWLOMRON30-60-90-120-150 độ C 
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘE5EWLOMRON30-60-90-120-150 độ C 
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘE5EWLOMRON30-60-90-120-150 độ C 
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘE5EWLOMRON30-60-90-120-150 độ C 
Hiệu chuẩn STANDAR WEIGHT  500 g0- 500 g
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT150TEMA30-60-90-120-150 độ C0-150 độ
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT150TEMA30-60-90-120-150 độ C0-150 độ
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT150TEMA30-60-90-120-150 độ C0-150 độ
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT16TEMA5-10-15-16, 16-15-10-5 bar 
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤTEN-837-1AFRISO5-10-15-16, 16-15-10-5 bar 
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT10R-INSTRUMENT2-4-6-8-10, 10-6-4-2 bar 
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT10R-INSTRUMENT2-4-6-8-10, 10-6-4-2 bar 
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT10R-INSTRUMENT2-4-6-8-10, 10-6-4-2 bar 
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT150TEMA30-60-90-120-150 độ C 
Hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT150TEMA30-60-90-120-150 độ C 

Hoặc

Tên Thiết bịNhãn hiệu Số ModelThông số thiết bịThông số hiệu chuẩn
Hiệu Chuẩn Bộ lưu trữTetra Pak NANA 
Hiệu Chuẩn Màng hìnhTetra Pak NANA 
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNA NA0-10 bar0-10 bar
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNA NA0 - 10 bar0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNA NA0 - 10 bar0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNA NA0 - 10 bar0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Pressure TransmitterE&H NA0 - 3 bar0 - 2.8 bar
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak NA0 - 160 C , 4 - 20 mA0 - 150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak NA0 - 160 C , 4 - 20 mA0 - 150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak NA0 - 160 C , 4 - 20 mA0 - 150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak NA0 - 160 C , 4 - 20 mA0 - 150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak NA0 - 160 C , 4 - 20 mA0 - 150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak NA0 - 160 C , 4 - 20 mA0 - 150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak NA0 - 160 C , 4 - 20 mA0 - 150 C
Hiệu Chuẩn Bộ lưu trữTetra Pak NA0 - 100 C0 - 30 C
Hiệu Chuẩn ThemrometerNA NA0 - 100 C0 - 30 C
Hiệu Chuẩn ThemrometerNA NA0 - 100 C0 - 30 C
Hiệu Chuẩn ThemrometerNA NA0 - 100 C0 - 30 C
Hiệu Chuẩn ThemrometerNA NA0 - 100 C0 - 30 C
Hiệu Chuẩn Pressure TransmitterE&H NA0 - 10 bar0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Pressure TransmitterE&H NA0 - 10 bar0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Pressure TransmitterE&H NA0 - 10 bar0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Pressure TransmitterE&H NA0 - 10 bar0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Pressure TransmitterE&H NA0 - 10 bar0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeKVS NA0 - 10 bar0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeKVS NA0 - 10 bar0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeKVS NA0 - 10 bar0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeKVS NA0 - 10 bar0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNA NA0 - 10 bar0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNA NA0 - 10 bar0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNA NA0 - 10 bar0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNA NA0 - 10 bar0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNA NA0 - 10 bar0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNA NA0 - 10 bar0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNA NA0 - 10 bar0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNA NA0 - 10 bar0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNA NA0 - 10 bar0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNA NA0 - 10 bar0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNA NA0 - 10 bar0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNA NA0 - 10 bar0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNA NA0 - 10 bar0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Pressure TransmitterE&H NA0 - 37.5 bar, 4 - 20 mA0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Pressure TransmitterE&H NA0 - 37.5 bar, 4 - 20 mA0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Pressure TransmitterE&H NA0 - 10 bar, 4 - 20 mA0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Pressure TransmitterE&H NA0 - 10 bar, 4 - 20 mA0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak NA0 - 160 C , 4 - 20 mA0 - 150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak NA0 - 160 C , 4 - 20 mA0 - 150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak NA0 - 160 C , 4 - 20 mA0 - 150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak NA0 - 160 C , 4 - 20 mA0 - 150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak NA0 - 160 C , 4 - 20 mA0 - 150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak NA0 - 160 C , 4 - 20 mA0 - 150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak NA0 - 160 C , 4 - 20 mA0 - 150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak NA0 - 160 C , 4 - 20 mA0 - 150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak NA0 - 160 C , 4 - 20 mA0 - 150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak NA0 - 160 C , 4 - 20 mA0 - 150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak NA0 - 160 C , 4 - 20 mA0 - 150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak NA0 - 160 C , 4 - 20 mA0 - 150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak NA0 - 160 C , 4 - 20 mA0 - 150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak NA0 - 160 C , 4 - 20 mA0 - 150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak NA0 - 160 C , 4 - 20 mA0 - 150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak NA0 - 160 C , 4 - 20 mA0 - 150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak NA0 - 160 C , 4 - 20 mA0 - 150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak NA0 - 160 C , 4 - 20 mA0 - 150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak NA0 - 160 C , 4 - 20 mA0 - 150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak NA0 - 160 C , 4 - 20 mA0 - 150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak NA0 - 160 C , 4 - 20 mA0 - 150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak NA0 - 160 C , 4 - 20 mA0 - 150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak NA0 - 160 C , 4 - 20 mA0 - 150 C
Hiệu Chuẩn Flow MeterE&H PROMAGH NANA
Hiệu Chuẩn Flow MeterE&H KROHNE NANA
Hiệu Chuẩn Flow MeterE&H KROHNE NANA
Hiệu Chuẩn Differential Pressure GaugeDWYER 2000-60Pa  
Hiệu Chuẩn ThemrocoupleTetra Pak TYPE KNANA
Hiệu Chuẩn ThemrocoupleTetra Pak TYPE KNANA
Hiệu Chuẩn ThemrocoupleTetra Pak TYPE KNANA
Hiệu Chuẩn ThemrocoupleTetra Pak TYPE KNANA
Hiệu Chuẩn Differential Pressure SwitchSETRA 2681-20CNANA
Hiệu Chuẩn Refractometer Hydrogen PeroxideMASELI W00571NANA
Hiệu Chuẩn RecorderJUMO 706560/21NANA
Hiệu Chuẩn Control PanelTetra PakNANANA
Hiệu Chuẩn Flow MeterE&H PROMG50NANA
Hiệu Chuẩn ThemrocoupleTetra Pak TYPE KNANA
Hiệu Chuẩn ThemrocoupleTetra Pak TYPE KNANA
Hiệu Chuẩn ThemrocoupleTetra Pak TYPE KNANA
Hiệu Chuẩn Differential Pressure SwitchSETRA 2681-20CNANA
Hiệu Chuẩn Refractometer Hydrogen PeroxideMASELI W00581-1NANA
Hiệu Chuẩn RecorderJUMO 706585/18NANA
Hiệu Chuẩn Control PanelTetra PakNANANA
Hiệu Chuẩn Flow MeterE&H PROMAG HNANA
Hiệu Chuẩn CânJANPAN DI-620  
Hiệu Chuẩn CânJANPAN DI-620  
Hiệu Chuẩn CânJANPAN DI-28SS  
Hiệu Chuẩn CânJANPAN DI81-LC  
Hiệu Chuẩn CânJANPAN DI81-LC  
Hiệu Chuẩn CânJANPAN DI-28SS  
Hiệu Chuẩn CânJANPAN DI-28SS  
Hiệu Chuẩn CânJANPAN DI81-LC  
Hiệu Chuẩn Flow MeterE&H 5H3B22-1U20/0  
Hiệu Chuẩn Flow MeterE&H PROMAG H  
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak TPT 120 - 160 C , 4 - 20 mA0 -150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak TPT 120 - 160 C , 4 - 20 mA0 -150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak TPT 120 - 160 C , 4 - 20 mA0 -150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak TPT 120 - 160 C , 4 - 20 mA0 -150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak TPT 120 - 160 C , 4 - 20 mA0 -150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak TPT 120 - 160 C , 4 - 20 mA0 -150 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak TPT 120 - 160 C , 4 - 20 mA0 -150 C
Hiệu Chuẩn TherometerTetra PakNA0 - 100 C0 - 30 C
Hiệu Chuẩn TherometerTetra PakNA  
Hiệu Chuẩn TherometerTetra PakNA  
Hiệu Chuẩn TherometerTetra PakNA  
Hiệu Chuẩn TherometerTetra PakNA  
Hiệu Chuẩn TherometerTetra PakNA  
Hiệu Chuẩn TherometerTetra PakNA0- 100 C0 - 80 C
Hiệu Chuẩn TherometerTetra PakNA0- 100 C0 - 80 C
Hiệu Chuẩn TherometerTetra PakNA0- 100 C0 - 80 C
Hiệu Chuẩn TherometerTetra PakNA0- 100 C0 - 80 C
Hiệu Chuẩn TherometerTetra PakNA0- 100 C0 - 80 C
Hiệu Chuẩn TherometerTetra PakNA0- 100 C0 - 80 C
Hiệu Chuẩn TherometerTetra PakNA0- 100 C0 - 80 C
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeTetra PakNA0 - 10 bar0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeTetra PakNA1 - 10 bar 0 - 7 bar
Hiệu Chuẩn Flow MeterE&H 50H50  
Hiệu Chuẩn Flow MeterE&H 50H40  
Hiệu Chuẩn Flow MeterE&H 50H50  
Hiệu Chuẩn Flow MeterE&H 50H50  
Hiệu Chuẩn Flow MeterE&H PROMAG H  
Hiệu Chuẩn Temperater GauseNANA0 - 150 C0 - 30 C
Hiệu Chuẩn Temperater GauseNANA0 - 150 C0 - 30 C
Hiệu Chuẩn Temperater GauseNANA0 - 150 C0 - 30 C
Hiệu Chuẩn Temperater GauseNANA0 - 150 C0 - 30 C
Hiệu Chuẩn Temperater GauseNANA0 - 150 C0 - 30 C
Hiệu Chuẩn Temperater GauseNANA1 - 150 C1 - 30 C
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeTetra Pak EN837-10 - 10 bar0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeTetra Pak EN837-10 - 10 bar0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeTetra Pak EN837-10 - 10 bar0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Temperature GaugeTetra PakNA  
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak TPT 12  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeTetra Pak EN837-1  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeTetra Pak EN837-1  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeTetra Pak EN837-1  
Hiệu Chuẩn Control PanelTetra PakNA  
Hiệu Chuẩn Conductivity MeterE&H CLS54  
Hiệu Chuẩn Conductivity MeterE&H CLS54  
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak TPT 120 - 160 C0 - 80 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak TPT 120 - 160 C0 - 80 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak TPT 120 - 160 C0 - 80 C
Hiệu Chuẩn Flow MeterE&H 50H50  
Hiệu Chuẩn Conductivity MeterE&H CLS54  
Hiệu Chuẩn Conductivity MeterE&H CLS54  
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak TPT 120 - 160 C0 - 80 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak TPT 120 - 160 C0 - 80 C
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra Pak TPT 120 - 160 C0 - 80 C
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeTetra PakNA0 - 10 bar0 - 10 bar
Hiệu Chuẩn Flow MeterE&H 50H40  
Hiệu Chuẩn ThermometerLASERLINERNA  
Hiệu Chuẩn INCUBATORMEMMERTINF 60NANA
Hiệu Chuẩn pH MeterMETTLER TOLEDONANANA
Hiệu Chuẩn pH MeterMETTLER TOLEDONANANA
Hiệu Chuẩn Thermo-HygrometerANYMETRETH600BNANA
Hiệu Chuẩn RefractometerATAGO PAL-3  
Hiệu Chuẩn INCUBATORMEMMERT IN754NANA
Hiệu Chuẩn INCUBATORBINDER IN750NANA
Hiệu Chuẩn pH MeterHANNA HI210  
Hiệu Chuẩn Digital Pressure GaugeGEFRANNA  
Hiệu Chuẩn AutoclaveALP CL-40LNANA
Hiệu Chuẩn Digital ViscometerBROOKFIELD DV1MLVTJ0NANA
Hiệu Chuẩn CânOHAUS PR224/E220g220g
Hiệu Chuẩn CânOHAUS PR2202/E2200g2200g
Hiệu Chuẩn CânOHAUS PA21022100g2100g
Hiệu Chuẩn CânOHAUS PA214210g210g
Hiệu Chuẩn CânOHAUS PA214210g210g
Hiệu Chuẩn CânOHAUS PA214  
Hiệu Chuẩn Đồng hồ đo nhiệt độSATO KEIRYOKI SK - 270WP -50 - 300 CNA
Hiệu Chuẩn Hand-held refractometerATAGO MASTER-53MNANA
Hiệu Chuẩn Hand-held refractometerATAGONA  
Hiệu Chuẩn BuretteVITLABNANANA
Hiệu Chuẩn BuretteVITLABNANANA
Hiệu Chuẩn Bottle-top DispenserVITLABNANANA
Hiệu Chuẩn Hand-held refractometerATAGOMASTER-20MNANA
Hiệu Chuẩn DC MicroamperesKYORITSUKM-66NANA
Hiệu Chuẩn DC MicroamperesKYORITSUKM-66NANA
Hiệu Chuẩn DC MicroamperesKYORITSUKM-66NANA
Hiệu Chuẩn Measuring CylinderISO LABNA  
Hiệu Chuẩn CânOHAUSPAJ2102  
Hiệu Chuẩn Hand-held refractometerATAGOMASTER-20M  
Hiệu Chuẩn CânOHAUSPAJ2102  
Hiệu Chuẩn pH MeterMETTLER TOLEDOS220NANA
Hiệu Chuẩn pH MeterMETTLER TOLEDOS221NANA
Hiệu Chuẩn Volumetric FlaskGERMANY1000ml  
Hiệu Chuẩn Volumetric FlaskGERMANY1000ml  
Hiệu Chuẩn BuretteISO LABNA  
Hiệu Chuẩn BuretteISO LABNA  
Hiệu Chuẩn Graduated CylinderKARELL1000ml  
Hiệu Chuẩn Graduated CylinderKARELL1000ml  
Hiệu Chuẩn pH MeterMARTINIPH56  
Hiệu Chuẩn pH MeterHANNANA  
Hiệu Chuẩn Hand-held refractometerATAGOMASTER-20M  
Hiệu Chuẩn pH/Temperature MeterMARTININA  
Hiệu Chuẩn CânOHAUSPA2102  
Hiệu Chuẩn Lumitester PD-30JANPANPD-30  
Hiệu Chuẩn Máy Quang Phổ Hấp Thu Phân TửMERCKPHARO 300  
Hiệu Chuẩn Hand-held refractometerATAGOMASTER-20M  
Hiệu Chuẩn CânDIGIDI-81  
Hiệu Chuẩn CânOHAUSR21PE15  
Hiệu Chuẩn CânOHAUSPAJ2102  
Hiệu Chuẩn CânOHAUSR21PE15  
Hiệu Chuẩn CânOHAUSV11P6  
Hiệu Chuẩn CânHUY HOANGDI81  
Hiệu Chuẩn CânNANA  
Hiệu Chuẩn Temperature humidityEXTECH445703  
Hiệu Chuẩn Temperature humidityALLANA  
Hiệu Chuẩn Temperature humidityEXTECH445703  
Hiệu Chuẩn Portable RefractometerEXTECHRF41  
Hiệu Chuẩn Máy đo độ cứngHACHNA  
Hiệu Chuẩn pH MeterMETTLER TOLEDOM200  
Hiệu Chuẩn Multiparameter PortableHACHDR900  
Hiệu Chuẩn pH MeterHANNAHII 2211  
Hiệu Chuẩn Pocket Conductivity TesterHANNAHI 98304  
Hiệu Chuẩn Pocket Conductivity TesterHANNAHI 98302  
Hiệu Chuẩn Portable TurbidimeterHACH2100Q  
Hiệu Chuẩn pH MeterMETTLER TOLEDOM200  
Hiệu Chuẩn Máy đo ChlorineHANNAHI 96701  
Hiệu Chuẩn Digital CaliperMITUTOYOCD-8 ASX  
Hiệu Chuẩn Vernier CaliperMITUTOYO530-118  
Hiệu Chuẩn Digital CaliperMITUTOYOCD-8 ASX  
Hiệu Chuẩn Thermal ImagerFlukeTi 200  
Hiệu Chuẩn Vibration MeterSMART SENSORAR63B  
Hiệu Chuẩn Digimatic MicrometerMITUTOYO293-240-30  
Hiệu Chuẩn Digimatic MicrometerMITUTOYO293-240-30  
Hiệu Chuẩn Digimatic MicrometerMITUTOYOCD-8 ASX  
Hiệu Chuẩn AnemometerCenter330  
Hiệu Chuẩn Sound Level MeterEXTECH407730  
Hiệu Chuẩn Temperature DataloggerTECNOSOFTNA  
Hiệu Chuẩn IR ThermometerSKFTKTL 20  
Hiệu Chuẩn Máy Đo Độ SángEXTECHNA  
Hiệu Chuẩn Light MeterTENMARSTM-720  
Hiệu Chuẩn Vane AnemometerTESTO417  
Hiệu Chuẩn CânNHƠN HÒANA  
Hiệu Chuẩn Multifunctionele ThermometerSANTITASSET 77  
Hiệu Chuẩn Multifunctionele ThermometerSANTITASSET 77  
Hiệu Chuẩn Multifunctionele ThermometerSANTITASSET 77  
Hiệu Chuẩn Flow MeterEndress + Hauser   
Hiệu Chuẩn Flow MeterEndress + Hauser   
Hiệu Chuẩn Digital TitratorHACHNA  
Hiệu Chuẩn Tape RulerSTANLEYSTHT30656-8  
Hiệu Chuẩn Micro PipetteVITLAB1000 ul  
Hiệu Chuẩn pH MeterMETTLER TOLEDOM200  
Hiệu Chuẩn Bottle-top DispenserVITLABGENIUS2  
Hiệu Chuẩn Bottle-top DispenserVITLABGENIUS2  
Hiệu Chuẩn Bottle-top DispenserVITLABGENIUS2  
Hiệu Chuẩn Graduated CylinderISO LAB1000 ml  
Hiệu Chuẩn Graduated CylinderISO LAB500ml  
Hiệu Chuẩn Graduated CylinderISO LAB250ml  
Hiệu Chuẩn Graduated CylinderISO LAB250ml  
Hiệu Chuẩn Didital IndicatorMITUTOYOID-S1012MXB  
Hiệu Chuẩn Vernier CaliperMITUTOYO530-119  
Hiệu Chuẩn Digital TitratorMITUTOYOCD-DT  
Hiệu Chuẩn RecorderJUMONA  
Hiệu Chuẩn Can Seam MicrometerMITUTOYO147-202  
Hiệu Chuẩn Can Seam MicrometerMITUTOYO147-202  
Hiệu Chuẩn Thickness GageMITUTOYO547-400S/ID-C112EXBS  
Hiệu Chuẩn Canners Vacuum GaugeBLDNA  
Hiệu Chuẩn Canners Vacuum GaugeCANNEDCVG-200  
Hiệu Chuẩn IR ThermometerEXTECH42540  
Hiệu Chuẩn pH MeterMETTLER TOLEDOS220  
Hiệu Chuẩn pH MeterMETTLER TOLEDOS220  
Hiệu Chuẩn Analytical BalanceOHAUSPA214  
Hiệu Chuẩn Dial IndicatorMITUTOYO2902S  
Hiệu Chuẩn Dial IndicatorMITUTOYO2902S  
Hiệu Chuẩn Dial IndicatorMITUTOYO2902S  
Hiệu Chuẩn Differential Pressure GaugeDWYERNA  
Hiệu Chuẩn ViscometerBROOKFIELDDV1MLVTJ0  
Hiệu Chuẩn ThermometerHANNAFOODCARE  
Hiệu Chuẩn Hand-held refractometerATAGOMASTER-20M  
Hiệu Chuẩn Centrifugal MachineGERBERNOVA-SAFETY  
Hiệu Chuẩn Spray can Seam MicrometerMITUTOYO147-202  
Hiệu Chuẩn MicrometerRAINNL-10ML  
Hiệu Chuẩn Spray can Seam MicrometerMITUTOYO147-103  
Hiệu Chuẩn Spray can Seam MicrometerMITUTOYO147-202  
Hiệu Chuẩn MicrometerRAINNL-10MLĐẠT1 YEAR
Hiệu Chuẩn Ecograph TE&HRSG35  
Hiệu Chuẩn Panel ViewA-B2711R-T7T A  
Hiệu Chuẩn Panel Multi-TouchTetra PakPC900  
Hiệu Chuẩn Flow MeterFLOMAGFLOMAG 3001  
Hiệu Chuẩn Flow MeterE&HPROMAG H  
Hiệu Chuẩn Flow MeterE&HPROMAG 50  
Hiệu Chuẩn Flow MeterE&HPROMAG 50  
Hiệu Chuẩn Flow MeterE&HPROMAG 50  
Hiệu Chuẩn Flow MeterE&HPROMAG 50  
Hiệu Chuẩn Flow MeterE&HPROMAG 50  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeTetra PakNA  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeTetra PakNA  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeTetra PakNA  
Hiệu Chuẩn Temperature GaugeNAEN13190  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Temperature GaugeTAYLORNA  
Hiệu Chuẩn Temperature GaugeTAYLORNA  
Hiệu Chuẩn Temperature GaugeTAYLORNA  
Hiệu Chuẩn Temperature GaugeTAYLORNA  
Hiệu Chuẩn Temperature SensorPT100NA  
Hiệu Chuẩn Temperature SensorPT100NA  
Hiệu Chuẩn Temperature SensorPT100NA  
Hiệu Chuẩn Temperature SensorPT100NA  
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra PakNA  
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra PakNA  
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra PakNA  
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterTetra PakNA  
Hiệu Chuẩn Operator PanelSIEMENSNA  
Hiệu Chuẩn Operator PanelSIEMENSNA  
Hiệu Chuẩn Operator PanelSIEMENSNA  
Hiệu Chuẩn Operator PanelSIEMENSNA  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeTECSISNA  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeTECSISNA  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeTECSISNA  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeTECSISNA  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterNANA  
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterNANA  
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterNANA  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Pressure TransmitterNANA  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Temperater GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Temperater GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Temperater GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Temperater GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Temperater GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Temperater GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Temperater GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Temperater GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Temperater GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Temperater GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterNANA  
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterNANA  
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterNANA  
Hiệu Chuẩn Temperater GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Temperater GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Temperater GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Temperater GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Temperater GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Temperater GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Temperater GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Temperater GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Temperater GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Temperater GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Temperater GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Temperater GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Temperater GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Temperater GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Pressure GaugeNANA  
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterNANA  
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterNANA  
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterNANA  
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterNANA  
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterNANA  
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterNANA  
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterNANA  
Hiệu Chuẩn Pressure TransmitterNANA  
Hiệu Chuẩn Pressure TransmitterNANA  
Hiệu Chuẩn Pressure TransmitterNANA  
Hiệu Chuẩn Pressure TransmitterNANA  
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterNANA  
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterNANA  
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterNANA  
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterNANA  
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterNANA  
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterNANA  
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterNANA  
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterNANA  
Hiệu Chuẩn Temperature TransmittterNANA  
Hiệu Chuẩn Standard WeightN/AN/AN/AN/A
Hiệu Chuẩn Standard WeightN/AM220 Kg20 Kg
Hiệu Chuẩn Standard WeightN/AM220 Kg20 Kg
Hiệu Chuẩn Standard WeightN/AM220 Kg20 Kg
Hiệu Chuẩn Standard WeightN/AM220 Kg20 Kg
Hiệu Chuẩn Standard WeightN/AM220 Kg20 Kg
Hiệu Chuẩn Standard WeightN/AM220 Kg20 Kg
Hiệu Chuẩn Standard WeightN/AM220 Kg20 Kg
Hiệu Chuẩn Standard WeightN/AM210 Kg10 Kg
Hiệu Chuẩn Standard WeightN/AM25 Kg5 Kg
Hiệu Chuẩn DIGITAL PRESSURE
CALIBRATOR
FLUKE2700G0 - 300 bar0 - 300 bar
Hiệu Chuẩn DIGITAL PRESSURE
CALIBRATOR
FLUKE750P30340 bar340 bar
Hiệu Chuẩn DIGITAL PRESSURE
CALIBRATOR
FLUKE750P067 bar7 bar
Hiệu Chuẩn DOCUMENTING PROCESS
CALIBRATOR
FLUKE754N/AN/A
Hiệu Chuẩn TEMPERATURE BLOCK
CALIBRATOR
FLUKE9142-25 - 150 C 
Tên thiết bị
Hiệu chuẩn Đồng hồ đo nhiệt độ
Hiệu chuẩn Đồng hồ đo nhiệt độ
Hiệu chuẩn Đồng hồ đo nhiệt độ
Hiệu chuẩn Đồng hồ đo nhiệt độ
Hiệu chuẩn Đồng hồ đo nhiệt độ
Hiệu chuẩn Đồng hồ đo nhiệt độ
Hiệu chuẩn Đồng hồ đo nhiệt độ
Hiệu chuẩn Đồng hồ đo nhiệt độ
Hiệu chuẩn Đồng hồ đo nhiệt độ
Hiệu chuẩn Đồng hồ đo nhiệt độ
Hiệu chuẩn Đồng hồ đo nhiệt độ
Hiệu chuẩn Digital Thermometer
Hiệu chuẩn Máy đo pH
Hiệu chuẩn Máy phân tích ẩm
Hiệu chuẩn Máy phân tích ẩm
Hiệu chuẩn Máy phân tích ẩm
Hiệu chuẩn Cân điện tử-150kg
Hiệu chuẩn Cân điện tử-150kg
Hiệu chuẩn Cân điện tử-150kg
Hiệu chuẩn Cân điện tử-100kg
Hiệu chuẩn Cân điện tử 2kg
Hiệu chuẩn Qủa cân chuẩn M2-20kg
Hiệu chuẩn Bộ nam châm 17 thanh
Hiệu chuẩn Bộ nam châm 11 thanh
Hiệu chuẩn Nam châm 845x155x30mm
Hiệu chuẩn Nam châm 460x300x30mm
Hiệu chuẩn Máy dò kim loại
Hiệu chuẩn Stop Watch
Equipment's Name/
Description
ManufacturerModelFunction/
Range
Hiệu chuẩn thiết bị Analytical BalanceOHAUSPA214210g/0.0001g
Hiệu chuẩn thiết bị Analytical BalanceOHAUSPA214210g/0.0001g
Hiệu chuẩn thiết bị Analytical BalanceOHAUSPA214210g/0.0001g
Hiệu chuẩn thiết bị Analytical BalanceOHAUSPA214210g/0.0001g
Hiệu chuẩn thiết bị Analytical BalanceOHAUSPR224/E220g/0.0001g
Hiệu chuẩn thiết bị AnemometerLUTRONAM-4203 
Hiệu chuẩn thiết bị AnemometerCENTER330 
Hiệu chuẩn thiết bị AutoclaveALPCL-40L121/20min; 100/15min
Hiệu chuẩn thiết bị Bottle-Top Dispenser VITLABCONTINUOUS RS 
Hiệu chuẩn thiết bị Bottle-Top Dispenser VITLABCONTINUOUS RS 
Hiệu chuẩn thiết bị Bottle-Top Dispenser VITLABGENIUS2(1~10) ml/0.2 ml
Hiệu chuẩn thiết bị BuretteISOLAB25 ml 
Hiệu chuẩn thiết bị BuretteISOLAB25 ml 
Hiệu chuẩn thiết bị Can Seam MicrometerMITUTOYO147-103(0~13)mmm/0.01mm
Hiệu chuẩn thiết bị Can Seam MicrometerMITUTOYO147-202(0~13)mmm/0.01mm
Hiệu chuẩn thiết bị ColorimeterHACHDR900mg/l
Hiệu chuẩn thiết bị Cond-TDS-Salt MeterEZODO7021 
Hiệu chuẩn thiết bị Conductivity MeterENDRESS + HAUSERCLS54 
Hiệu chuẩn thiết bị Conductivity MeterENDRESS + HAUSERCLS54 
Hiệu chuẩn thiết bị Conductivity MeterENDRESS + HAUSERCLS54 
Hiệu chuẩn thiết bị Conductivity MeterENDRESS + HAUSERCLS54 
Hiệu chuẩn thiết bị Control PanelTETRA PAKN/A 
Hiệu chuẩn thiết bị Control PanelTETRA PAKN/A 
Hiệu chuẩn thiết bị Control PanelTETRAPAKN/A 
Hiệu chuẩn thiết bị Control PanelTETRAPAKN/A 
Hiệu chuẩn thiết bị DC MicroamperesKYORITSUKM-66 
Hiệu chuẩn thiết bị DC MicroamperesKYORITSUKM-66 
Hiệu chuẩn thiết bị DC MicroamperesKYORITSUKM-66 
Hiệu chuẩn thiết bị Dial Indicator MITUTOYO2902S(0~10)mmm/0.01mm
Hiệu chuẩn thiết bị Differential Pressure GaugeDWYER2000-60Pa(0~60) Pa/2 Pa
Hiệu chuẩn thiết bị Digital CaliperMITUTOYOCD-12"AX(0~300)mm/0.01mm
Hiệu chuẩn thiết bị Digital IndicatorMITUTOYOID-C112EXBS(0~12.7)mm/0.001mm
Hiệu chuẩn thiết bị Digital IndicatorMITUTOYOS1012MXB(0~12.7)mm/0.01mm
Hiệu chuẩn thiết bị Digital MicrometerMITUTOYO293-240-30(0~25)mm/0.001mm
Hiệu chuẩn thiết bị Digital MicrometerMITUTOYO293-240-30(0~25)mm/0.001mm
Hiệu chuẩn thiết bị Digital RCD TesterKYORITSU KEW 5410 
Hiệu chuẩn thiết bị Digital Reactor BlockHACHDRB 200 
Hiệu chuẩn thiết bị Digital ThermometerSATO KEIRYOKISK-270WP 
Hiệu chuẩn thiết bị Digital ThermometerHANNAHI 9350011 
Hiệu chuẩn thiết bị Digital ThermometerDYSHTD-1 
Hiệu chuẩn thiết bị Digital ThermometerHANNACHECKTEMP 
Hiệu chuẩn thiết bị Digital TitratorHACHHA-TD 
Hiệu chuẩn thiết bị Digital ViscometerBROOKFIELDDV1MLVTJ0LÀM THÊM NHIỆT ĐỘ
Hiệu chuẩn thiết bị Digital ViscometerBROOKFIELDDV1MLVTJ0LÀM THÊM NHIỆT ĐỘ
Hiệu chuẩn thiết bị Digital ViscometerBROOKFIELDDV1MLVTJ0LÀM THÊM NHIỆT ĐỘ
Hiệu chuẩn thiết bị Documentingf Process CalibratorFLUKE754 
Hiệu chuẩn thiết bị Earth TesterKYORITSU4105A 
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic BalanceOHAUSPR2202/E2200g/0.01g
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic BalanceOHAUSPAJ21022100g/0.01g
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic BalanceOHAUSPAJ21022100g/0.01g
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic BalanceOHAUSPA21022100 g/0.01 g
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic BalanceOHAUSPAJ21022100 g/0.01 g
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic BalanceOHAUSR21PE1515000g/0.5g
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic BalanceOHAUSR21PE1515000g/0.5g
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic BalanceSHINKODJ-3000g3000g/0.1g
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic BalanceOHAUSPX2202/E2200g/0.01g
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic BalanceVIBRASJ-3200CE3200g/0.01g
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic BalanceOHAUST24PE150kg/0.005kg
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic BalanceDIGIDI-8150kg/0.01kg
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic BalanceOHAUSRC21P1515000g/0.5g
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic BalanceOHAUSPR2202/E2200g/0.01g
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic BalanceOHAUST24PE75kg/0.02 kg
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic BalanceOHAUSPR2202/E2200g/0.01g
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic BalanceTERAOKADI810-LC150kg/0.02kg
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic BalanceTERAOKADI-28SS500kg/0.1kg
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic BalanceDIGIDI-28SS500kg/0.2kg
Hiệu chuẩn thiết bị Field Metrology WellFLUKE9142(-25~150) ˚C/0.01 ˚C 
Hiệu chuẩn thiết bị Flat LevelMITUTOYO960-603 
Hiệu chuẩn thiết bị Flat LevelMITUTOYO960-603 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS + HAUSERPROMAG 50 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS + HAUSERPROMAG 50 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS + HAUSERPROMAG 50 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS + HAUSERPROMAG 50 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS + HAUSERPROMAG 50 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS + HAUSERPROMAG 50 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterKROHNEH250 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS + HAUSERPROMAG 50 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS + HAUSERPROMAG 50 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS + HAUSERPROMAG 50 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS + HAUSERPROMAG 50 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS + HAUSERPROMAG 50 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS + HAUSERPROMAG 50 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS + HAUSERPROMAG 50 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS + HAUSERPROMAG 300 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS + HAUSERPROMAG 50 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS + HAUSERPROMAG 300 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS + HAUSERPROMAG 100 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS + HAUSERPROMAG 100 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterKROHNEH250 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterKROHNEH250 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterKROHNEH250 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS + HAUSERPROMAG 100 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS + HAUSERPROMAG 50 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS + HAUSERPROMAG 50 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS + HAUSERPROMAG 50 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS + HAUSERPROMAG 50 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS + HAUSERPROMAG 50 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS + HAUSERPROMAG 300 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS + HAUSERPROMAG 50 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS + HAUSERPROMAG 300 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS + HAUSERPROMAG 50 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS + HAUSERPROMASS 80 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS + HAUSERPROMAG 50 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS + HAUSERPROMAG 50 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS + HAUSERPROMAG 50 
Hiệu chuẩn thiết bị Gas DetectorSENKOSP2nd 
Hiệu chuẩn thiết bị Graduated CylinderISOLAB250 ml 
Hiệu chuẩn thiết bị Graduated CylinderGEN LAB100 ml 
Hiệu chuẩn thiết bị Graduated CylinderKARTELL1000 ml 
Hiệu chuẩn thiết bị Graduated CylinderISOLAB500 ml 
Hiệu chuẩn thiết bị Graduated CylinderISOLAB500 ml 
Hiệu chuẩn thiết bị Graduated CylinderDURRAN1000 ml 
Hiệu chuẩn thiết bị Height GaugeMITUTOYOHSD-H12"C(0~300)mm/0.01mm
Hiệu chuẩn thiết bị IncubatorBINDERIN 75055 độ
Hiệu chuẩn thiết bị IncubatorBINDERIN 75055 độ
Hiệu chuẩn thiết bị IncubatorMEMMERTINF 6055 độ
Hiệu chuẩn thiết bị IncubatorBINDERIN 75055 độ
Hiệu chuẩn thiết bị Infrared ThermometerSKFTKTL200.1/ TYKE K 0.1
Hiệu chuẩn thiết bị Insulation Continuity TesterKYORITSU3007A 
Hiệu chuẩn thiết bị Light MeterEXTECHEASYVIEW 30 
Hiệu chuẩn thiết bị MicropipetteVITLAB1000uL 
Hiệu chuẩn thiết bị Moisture MeterTESTO606-2 
Hiệu chuẩn thiết bị pH MeterMETTLER TOLEDOSeven Compact S220 
Hiệu chuẩn thiết bị pH MeterMETTLER TOLEDOSevenCompact S220 
Hiệu chuẩn thiết bị pH MeterMETTLER TOLEDOSevenCompact S220 
Hiệu chuẩn thiết bị pH MeterMETTLER TOLEDOSevenCompact S220 
Hiệu chuẩn thiết bị pH MeterMETTLER TOLEDOSevenCompact S220 
Hiệu chuẩn thiết bị pH MeterMETTLER TOLEDOSevenCompact S220 
Hiệu chuẩn thiết bị pH MeterMETTLER TOLEDOSevenCompact S220 
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaueFLUKE2700G(0~300) psi/0.01 psi
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTK5 kg/Sq.cm(0~5)kg/Sq.cm/0.1kg/Sq.cm
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTK5 kg/Sq.cm(0~5)kg/Sq.cm/0.1kg/Sq.cm
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTK5 kg/Sq.cm(0~5)kg/Sq.cm/0.1kg/Sq.cm
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTK5 kg/Sq.cm(0~5)kg/Sq.cm/0.1kg/Sq.cm
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTETRAPAKN/A(0~400)bar/10bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTETRAPAKN/A(0~250)bar/10bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTETRAPAKN/A(0~60)bar/2bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeNAN/A(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeNAN/A(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeNAN/A(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeNAN/A(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeNAN/A(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeNAN/A(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeNAN/A(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeNAN/A(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeKVSN/A(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeKVSN/A(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeKVSN/A(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeKVSN/A(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeNAN/A(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeNAN/A(0~2.5)Mpa/0.05MPa
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeNAN/A(0~1)Mpa/0.02MPa
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeNAN/A(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeNAN/A(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeNAN/A(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeNAN/A(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeNAN/A(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeNAN/A(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeNAN/A(0~1)Mpa/0.02MPa
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeNAN/A(0~25)bar/05bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeNAN/A(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeKVSNA(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeKVSNA(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeKVSNA(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeKVSNA(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeNANA(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeNANA(0~2.5)Mpa/0.05MPa
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeNANA(0~1)Mpa/0.02MPa
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeNANA(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeNANA(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeNANA(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeNANA(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeNANA(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeNANA(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeNANA(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeNANA(0~1)Mpa/0.02MPa
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeNANA(0~25)bar/05bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeNANA(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTETRA PAK316L(0~6)bar/0.1bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTETRA PAKNA(0~1)Mpa/0.02MPa
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTETRA PAKNA(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTETRA PAKNA(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTETRA PAKNA(0~10)bar/02bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTETRA PAKNA(0~1)Mpa/0.02MPa
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTETRA PAKNA(0~60)bar/2bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTETRA PAKNA(0~250)bar/10bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTETRA PAKNA(0~400)bar/10bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTETRA PAKNA(0~10)bar/0.2bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeWINTERSPFQ(0~10)bar/0.2bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeWISENA(0~10)bar/0.5bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeWINTERSPFQ(0~10)bar/0.2bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeWINTERSPFQ(0~10)bar/0.2bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeGESAN/A(0~16)bar/0.2bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeWEIKEN/A(0~16)bar/0.2bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTETRA PAKN/A(0~1)Mpa/0.02MPa
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTETRA PAKN/A(0~1)Mpa/0.02MPa
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeWISEN/A(0~10)kgf.cm²/0.2kgf.cm²
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeWINTERSPFQ(0~10)bar/0.2bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTETRA PAKN/A(0~1)Mpa/0.02MPa
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTETRA PAKNA(0~250)bar/10bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTETRA PAKNA(0~60)bar/2bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTETRA PAKNA(0~400)bar/10bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTETRA PAKNA(0~100)bar/2bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure ModuleFLUKE750P30 
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure ModuleFLUKE750P06 
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure TransmitterDAN FOSSMBS 3000(0~6) bar/0.1bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure TransmitterDAN FOSSMBS 3000(0~6) bar/0.1bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure TransmitterDAN FOSSMBS 3000(0~6) bar/0.1bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure TransmitterDAN FOSSMBS 3000(0~6) bar/0.1bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure TransmitterENDRESS + HAUSERPMP51-TM2PR0/0(0~3) bar/0.1bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure TransmitterENDRESS + HAUSERPMP51-TM2PR0/0(0~3) bar/0.1bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure TransmitterENDRESS + HAUSERPTP313(0~10) bar/0.1bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure TransmitterENDRESS + HAUSERPMP55-EJ51/0(0~10) bar/0.1bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure TransmitterENDRESS + HAUSERPTP313(0~10) bar/0.1bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure TransmitterENDRESS + HAUSERPMP55-EJ51/0(0~10) bar/0.1bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure TransmitterENDRESS + HAUSERPTP313(0~10) bar/0.1bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure TransmitterE&HPMP55-EJ51/0(0~37.5)bar/0.1bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure TransmitterE&HPMP51-TM2PR0/0(0~37.5)bar/0.1bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure TransmitterE&HPMP55-TM13/115(0~10) bar/0.1bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure TransmitterE&HPMP51-TM2PR0/0(0~10) bar/0.1bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure TransmitterENDRESS + HAUSERPTP313(0~10) bar/0.1bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure TransmitterENDRESS + HAUSERPMP55-EJ51/0(0~10) bar/0.1bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure TransmitterENDRESS + HAUSERPTP313(0~10) bar/0.1bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure TransmitterENDRESS + HAUSERPMP55-EJ51/0(0~10) bar/0.1bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure TransmitterENDRESS + HAUSERPTP313(0~10) bar/0.1bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure TransmitterE&HPMP55-EJ51/0(0~37.5)bar/0.1bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure TransmitterE&HPMP51-TM2PR0/0(0~37.5)bar/0.1bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure TransmitterE&HPMP55-TM13/115(0~10) bar/0.1bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure TransmitterE&HPMP51-TM2PR0/0(0~10) bar/0.1bar
Hiệu chuẩn thiết bị RecorderJUMOLOGOSCREEN fd 
Hiệu chuẩn thiết bị RecorderSIEMENSSIMATIC HMI 
Hiệu chuẩn thiết bị RecorderSIEMENSSIMATIC HMI 
Hiệu chuẩn thiết bị RecorderSIEMENSSIMATIC HMI 
Hiệu chuẩn thiết bị RecorderSIEMENSSIMATIC HMI 
Hiệu chuẩn thiết bị RecorderJUMOLOGOSCREEN fd 
Hiệu chuẩn thiết bị RecorderJUMOLOGOSCREEN fd 
Hiệu chuẩn thiết bị RecorderJUMOLOGOSCREEN fd 
Hiệu chuẩn thiết bị RecorderJUMOLOGOSCREEN fd 
Hiệu chuẩn thiết bị RefractometerATAGOMASTER-20M(0~20) %Brix/0.1 %Brix
Hiệu chuẩn thiết bị RefractometerATAGOMASTER-S10M(0~10)%Brix/0.1%Brix
Hiệu chuẩn thiết bị RefractometerATAGOMASTER-53M(0~53)%Brix/0.2%Brix
Hiệu chuẩn thiết bị RefractometerATAGON-1α(0~32) %Brix /0.2 %Brix
Hiệu chuẩn thiết bị RefractometerATAGOPAL-3 
Hiệu chuẩn thiết bị Resistance Thermometer DeviceFINETECKGPXAM1A-MB0EA11035 PT100(0~200)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Resistance Thermometer DeviceFINETECKGPXAM1A-MB0EA11035 PT100(0~200)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Resistance Thermometer DeviceFINETECKGPXAM1A-MB0EA11035 PT100(0~200)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Resistance Thermometer DeviceFINETECKGPXAM1A-MB0EA11035 PT100(0~200)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Standard Weight SetHUY HOANGF1 
Hiệu chuẩn thiết bị TachometerEXTECH461895 
Hiệu chuẩn thiết bị Tape MeasureSTANLEYN/A(0~8000)mm/1mm
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature ControllerTOHOTTM-004(0~200)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature ControllerTOHOTTM-004(0~200)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature ControllerTOHOTTM-004(0~200)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature ControllerTOHOTTM-004(0~200)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature DataloggerTECNOSOFTSterilDisk 
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature DataloggerMAGETECHHiTemp140 
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterIFMTA2537(-50~200)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterIFMTA2537(-50~200)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRA PAKTPT 12(0~160)°C/0.1°C
Hiệu chuẩn thiết bị Therma ImagerFLUKETi200 
Hiệu chuẩn thiết bị Thermo-HygrometerEXTECH445703 
Hiệu chuẩn thiết bị Thermo-HygrometerEXTECH445703 
Hiệu chuẩn thiết bị Thermo-HygrometerEXTECH445703 
Hiệu chuẩn thiết bị Thermo-HygrometerANYMETRETH600B 
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerN/ANA0-4-8-12-16-20-24-28-32-36-40C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerN/ANA0-4-8-12-16-20-24-28-32-36-40C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerN/ANA0-4-8-12-16-20-24-28-32-36-40C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerN/ANA0-4-8-12-16-20-24-28-32-36-40C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerN/ANA0-4-8-12-16-20-24-28-32-36-40C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerN/ANA0-4-8-12-16-20-24-28-32-36-40C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerTAYLORN/A(75~135)°C/0.5°C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerTAYLORN/A(75~135)°C/0.5°C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerTAYLORN/A(75~135)°C/0.5°C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerTAYLORN/A(75~135)°C/0.5°C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerTETRAPAK120°C(0~120)°C/2°C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerTEL-TRU150°C(0~150)°C/1°C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerTEL-TRU150°C(0~150)°C/1°C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerYAMAKI150°C(0~150)°C/2°C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerYAMAKI150°C(0~150)°C/2°C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerTEL-TRU150°C(0~150)°C/2°C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerYAMAKI150°C(0~150)°C/2°C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerYAMAKI150°C(0~150)°C/2°C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerYAMAKI150°C(0~150)°C/2°C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerYAMAKI150°C(0~150)°C/2°C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerYAMAKI150°C(0~150)°C/2°C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerTEL-TRU150°C(0~150)°C/1°C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerN/A120°C(0~120)°C/2°C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerN/A120°C(0~120)°C/2°C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerNA100°C(0~100)°C/1 °C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerNA100°C(0~100)°C/1 °C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerNA100°C(0~100)°C/1 °C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerNA100°C(0~100)°C/1 °C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerNA100°C(0~100)°C/1 °C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerNA100°C(0~100)°C/1 °C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerNA100°C(0~100)°C/1 °C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerNA100°C(0~100)°C/1 °C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerDRETECN/A 
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerYAMAKI150°C(0~150)°C/2°C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerYAMAKI150°C(0~150)°C/2°C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerN/A150°C(0~150)°C/2°C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerYAMAKI150°C(0~150)°C/2°C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerYAMAKI150°C(0~150)°C/2°C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerN/A150°C(0~150)°C/2°C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerTEL-TRU150°C(0~150)°C/2°C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerYAMAKI150°C(0~150)°C/2°C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerHAWK100°C(0~100)°C/1 °C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerYAMAKI100°C(0~100)°C/1 °C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerYAMAKI100°C(0~100)°C/1 °C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerYAMAKI100°C(0~100)°C/1 °C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerYAMAKI150°C(0~150)°C/2°C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerYAMAKI100°C(0~100)°C/1 °C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerYAMAKI100°C(0~100)°C/1 °C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerYAMAKI100°C(0~100)°C/1 °C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerTETRA PAK100°C(-10~100)°C/1°C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerHAWK50°C(0~50 )⁰C/1 ⁰C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerWISE100°C(0~100)⁰C/2)⁰C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerWISE100°C(0~100)⁰C/2)⁰C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerN/A150°C(0~150)⁰C/1⁰C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerTETRA PAK100°C(0~100)°C/1 °C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerTETRA PAK150°C(0~150) ⁰C/1 ⁰C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerTETRA PAK150°C(0~150) ⁰C/1 ⁰C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerTETRA PAK150°C(0~150) ⁰C/1 ⁰C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerTETRA PAK150°C(0~150) ⁰C/1 ⁰C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerTETRA PAK150°C(0~150) ⁰C/1 ⁰C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerTETRA PAK100°C(0~100) ⁰C/1 ⁰C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerTETRA PAK100°C(0~100) ⁰C/1 ⁰C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerTETRA PAK100°C(0~100) ⁰C/1 ⁰C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerTETRA PAK100°C(0~100) ⁰C/1 ⁰C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerTETRA PAK100°C(0~100) ⁰C/1 ⁰C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerTETRA PAK100°C(0~100) ⁰C/1 ⁰C
Hiệu chuẩn thiết bị ThermometerTETRA PAK100°C(0~100) ⁰C/1 ⁰C
Hiệu chuẩn thiết bị Vernier CaliperMITUTOYO530-118(0~200)mm/0.02mm
Hiệu chuẩn thiết bị Vibration MeterSMARTSENSORAR63B 
Hiệu chuẩn thiết bị Volumetric FlaskGERMANY1000 ml 
Hiệu chuẩn thiết bị Volumetric FlaskGERMANY1000 ml 
Hiệu chuẩn thiết bị Differential Pressure Switch SETRA2681-20C(0~2000) Pa/1 Pa
Hiệu chuẩn thiết bị Differential Pressure Switch SETRA2681-20C(0~2000) Pa/1 Pa
Hiệu chuẩn thiết bị Digital CaliperMITUTOYOCD-8''ASX(0~200) mm/0.01 mm
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterE+HPROMAG50 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterFLOMAGFLOMAG 3001 
Hiệu chuẩn thiết bị Operator PanelSIEMENSN/A 
Hiệu chuẩn thiết bị Operator PanelSIEMENSN/A 
Hiệu chuẩn thiết bị Operator PanelSIEMENSN/A 
Hiệu chuẩn thiết bị Operator PanelSIEMENSN/A 
Hiệu chuẩn thiết bị Panel Multi-TouchTETRAPAKPC900 
Hiệu chuẩn thiết bị pH MeterMETTLER TOLEDOM200 
Hiệu chuẩn thiết bị pH MeterMETTLER TOLEDOM200 
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTETRAPAKN/A(0~400) bar/10 bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTETRAPAKN/A(0~250) bar/10 bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTETRAPAKN/A(0~60) bar/2 bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTECSISN/A(0~250) bar/10 bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTECSISN/A(0~250) bar/10 bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTECSISN/A(0~250) bar/10 bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTECSISN/A(0~250) bar/10 bar
Hiệu chuẩn thiết bị RecorderJUMO706560/21 
Hiệu chuẩn thiết bị RecorderJUMO706585/18 
Hiệu chuẩn thiết bị Refractometer Hydrogen PeroxideMASELIUR-20 
Hiệu chuẩn thiết bị Refractometer Hydrogen PeroxideMASELIUR-20 
Hiệu chuẩn thiết bị Sound Level MeterEXTECH407730(40~130) dB/0.1 dB
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature SensorN/APT100 
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature SensorN/APT100 
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature SensorN/APT100 
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature SensorN/APT100 
Hiệu chuẩn thiết bị Thermocouple TETRAPAKTYPE K 
Hiệu chuẩn thiết bị Thermocouple TETRAPAKTYPE K 
Hiệu chuẩn thiết bị Thermocouple TETRAPAKTYPE K 
Hiệu chuẩn thiết bị Thermocouple TETRAPAKTYPE K 
Hiệu chuẩn thiết bị Thermocouple TETRAPAKTYPE K 
Hiệu chuẩn thiết bị Thermocouple TETRAPAKTYPE K 
Hiệu chuẩn thiết bị Thermocouple TETRAPAKTYPE K 
Hiệu chuẩn thiết bị Centrifugal MachineGERBERNOVA-SAFETY 
Hiệu chuẩn thiết bị Spray Can Seam MicrometeMITUTOYO147-20213mm/0.01mm
Hiệu chuẩn thiết bị Vibration MeterSMART SENSORAR63B 
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic BalanceOHAUSV11P66kg/0.001kg
Hiệu chuẩn thiết bị Rortable RefractometerEXTECHRF41 
Hiệu chuẩn thiết bị Hand-Held RefractometerATAGOMASTER-20M(0~20)%Brix/0.1%Brix
Hiệu chuẩn thiết bị Digital Flow MeterENDRESS+HAUSERPROMAG H 
Hiệu chuẩn thiết bị Big Digit Hygro-ThernometerEXTECH445703 
Hiệu chuẩn thiết bị Bottle-top DispenserVITLABGENIUS2(1~10)mL/0.2 mL
Hiệu chuẩn thiết bị Bottle-top DispenserVITLABGENIUS2(1~10)mL/0.2 mL
Hiệu chuẩn thiết bị Bottle-top DispenserVITLABGENIUS2(1~10)mL/0.2 mL
Hiệu chuẩn thiết bị Bottle-top DispenserVITLABGENIUS2(1~10)mL/0.2 mL
Hiệu chuẩn thiết bị BuretteISOLAB25 ml 
Hiệu chuẩn thiết bị BuretteISOLAB25 ml  
Hiệu chuẩn thiết bị Can Seam MicrometerMITUTOYO147-102(0~13)mmm/0.01mm
Hiệu chuẩn thiết bị Centrifugal MachineGERBERNOVA-SAFETY 
Hiệu chuẩn thiết bị DC MicroampersKYORITSUKM-66 
Hiệu chuẩn thiết bị DC MicroampersKYORITSUKM-66 
Hiệu chuẩn thiết bị DC MicroampersKYORITSUKM-66 
Hiệu chuẩn thiết bị DC MicroampersKYORITSUKM-66 
Hiệu chuẩn thiết bị DC MicroampersKYORITSUKM-66 
Hiệu chuẩn thiết bị Dial Indicator MITUTOYO2902S(0~10)mmm/0.01mm
Hiệu chuẩn thiết bị Dial Indicator MITUTOYO2902S(0~10)mmm/0.01mm
Hiệu chuẩn thiết bị Digital ThermometerEBROTTX100 
Hiệu chuẩn thiết bị Digital ThermometerHANNACHECKTEMP 
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic BalanceOHAUSPA41024100g/0.01g
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic BalanceOHAUSPA21022100g/0.01g
Hiệu chuẩn thiết bị Forehead Thermometer OMRONMC-720 
Hiệu chuẩn thiết bị Graduated CylinderISOLAB500 ml500 mL/5 mL
Hiệu chuẩn thiết bị Graduated CylinderKARTELL1000 ml1000 mL/10 mL
Hiệu chuẩn thiết bị Graduated CylinderISOLAB100 ml100 mL/1 mL
Hiệu chuẩn thiết bị Graduated CylinderISO LAB500 ml500 mL/5 mL
Hiệu chuẩn thiết bị IR ThermometerEXTECH42540 
Hiệu chuẩn thiết bị MicropipetteRAININL-10ML(1~10)mL/0.02mL
Hiệu chuẩn thiết bị MicropipetteRAININL-10ML(1~10)mL/0.02mL
Hiệu chuẩn thiết bị Multi-Gas DetectorDRAGERX-am 5000 
Hiệu chuẩn thiết bị pH MeterMETTLER TOLEDOSevenCompact S220 
Hiệu chuẩn thiết bị pH MeterMETTLER TOLEDOSeven2Go S2 
Hiệu chuẩn thiết bị Steel RulerN/AN/A(0~600) mm/1 mm
Hiệu chuẩn thiết bị Tape RulerSTANLEYN/A(0~8000) mm/1 mm
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature GaugeJUMO260(0~160) °C/2 °C
Hiệu chuẩn thiết bị Thermo-HygrometerNAKATANJ-2099TH 
Hiệu chuẩn thiết bị Vacuum GaugeBLDN/A(-0.1~0)MPa/0.005MPa
Hiệu chuẩn thiết bị Vernier CaliperMITUTOYO530-119(0~300)mmm/0.02mm
Hiệu chuẩn thiết bị Volumetric FlaskGERMANY1000 ml 
Hiệu chuẩn thiết bị Volumetric FlaskGERMANY1000 ml 
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS + HAUSERPROMAG H 
Hiệu chuẩn thiết bị Operator PanelJUMON/A 
Hiệu chuẩn thiết bị Operator PanelTETRA PAKN/A 
Hiệu chuẩn thiết bị Electronic BalanceDIGIDI-8150kg/0.01kg
Hiệu chuẩn thiết bị Flow MeterENDRESS+HAUSER50H50 
Hiệu chuẩn thiết bị Pocket Waterproof TDS TesterHANNAHI 98302 
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTETRAPAKN/A(0~400) bar/10 bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTETRAPAKN/A(0~60) bar/2 bar
Hiệu chuẩn thiết bị Pressure GaugeTETRAPAKN/A(0~250) bar/10 bar
Hiệu chuẩn thiết bị RecorderJUMON/A 
Hiệu chuẩn thiết bị Temperature TransmitterTETRAPAKTPT12(0~160) °C
Hiệu chuẩn thiết bị Thermo-HygrometerEXTECH445703 
Hiệu chuẩn thiết bị Thermo-HygrometerBIO TEMPN/A 
Hiệu chuẩn thiết bị Thermo-HygrometerNAKTANJ-2099TH 
Hiệu chuẩn thiết bị Thermo-HygrometerEXTECH445703 
Hiệu chuẩn thiết bị Multifunctionele ThermometerSANITASSFT 77 
Hiệu chuẩn thiết bị Multifunctionele ThermometerSANITASSFT 77 
Hiệu chuẩn thiết bị Multifunctionele ThermometerSANITASSFT 77 

********************************************************************************************************************

G-TECH chuyên dịch vụ hiệu chuẩn thiết bị theo ISO 17025: 2017. Dịch vụ hiệu chuẩn nhanh 24/7 kể cả lễ và chủ nhật. hỗ trợ nhanh và nhiệt tình cho khách hàng qua audit.

Với giấy chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO 17025: 2017 của AOSC, ILAC-MRA ( số VLAC- 1.0416), giấy chứng nhận của Nghị định 105 của Tổng Cục đo lường chất lượng cùng với bảng scope rộng, đa dạng và độ không đảm bảo đo nhỏ, G-TECH có thể hiệu chuẩn trong tất cả các lĩnh vực đáp ứng toàn bộ khách hàng trong các ngành nghề sản xuất khác nhau:

– Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Điện – Điện Tử- Tần số

Hiệu chuẩn Thiết bị Cơ Khí Chính xác- Kích Thước- Độ dài.

Hiệu chuẩn Lĩnh Vực  Khối Lượng- Lực

Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Hóa Học- Môi Trường- Lưu Lượng

Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Áp Suất.

- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Nhiệt Độ- Tốc Độ

– Hiệu chuẩn Nhiệt Độ, Độ Ẩm

– Hiệu chuẩn Ngành May Mặc, Dệt Nhuộm, Da Giày Theo Tiêu Chuẩn AATCC

– Hiệu chuẩn Ngành Thực Phẩm 

– Hiệu chuẩn Ngành Y Tế

Và nhiều lĩnh vực khác…….

Những trải nghiệm khi được hợp tác với dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH:

1.    Thời gian hiệu chuẩn và cấp GIẤY CHỨNG NHẬN nhanh nhất, trong vòng 1~3 ngày làm việc.
2.    Triển khai dịch vụ hiệu chuẩn, cấp GCN tận nơi cho khách hàng.
3.    Triển khai dịch vụ cấp GCN lấy liền tại phòng hiệu chuẩn.
4.    On-site tận nơi cho khách hàng, do khách hàng chọn ngày
5.    Chỉnh lại thiết bị khi có sai số trong khả năng cho phép.
6.    Thời gian thanh toán trong vòng 30 ngày từ ngày xuất hóa đơn tài chính bằng chuyển khoản hoặc tiền mặt.
7.    Hỗ trợ khách hàng giao nhận thiết bị tận nơi.
8.    Hỗ trợ khách hàng in lại GCN + tem khi thay đổi mã thiết bị…
9.    Giá cả cạnh tranh so với đối thủ, chính sách chiết khấu thanh toán, chiết khấu thương mại dành cho khách hàng thân thiết.…

Hãy đến với chúng tôi để được phục vụ theo cách riêng của bạn.

Thiên Kim- 08 365 45 011
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ G-TECH
Mail: kinhdoanh.hieuchuangtech@gmail.com
Web: hieuchuannhanh.com