Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench. Dịch vụ nhanh
Chúng tôi thấu hiểu được mong muốn của khách hàng cần gì ở dịch vụ hiệu chuẩn này cho nên G-TECH ra đời trên sự mong mỏi chờ đợi những dịch vụ hiệu chuẩn nhanh chóng – chính xác – hiệu quả, cùng những tiện ích trong quá trình hiệu chuẩn mà chúng tôi mang đến cho công ty bạn. Chúng tôi sẽ triển khai dịch vụ hiệu chuẩn nhanh, hiệu chuẩn cấp Giấy Chứng Nhận tận nơi cho khách hàng, hiệu chuẩn cấp GCN lấy liền đến với khách hàng.
Với phương châm hoạt động dịch vụ hiệu chuẩn NHANH CHÓNG – CHÍNH XÁC – HIỆU QUẢ, G-TECH đã gây ấn tượng mạnh với khách hàng về chất lượng dịch vụ nhanh nhất hiện nay. Hiệu chuẩn nhanh G-TECH cam kết với khách hàng rằng sẽ phục vụ theo đúng yêu cầu của khách hàng đưa ra với các dịch vụ mua bán, sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng và Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench của một số hãng: TOHNICHI, TOPTUL, KANON, SNAPON.....
STT | Tên Thiết Bị | Nhà sản xuất | Quy cách/ Model | Dải đo |
1 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | CEM18N2X10D | (3.6 to 18)/0.02 N.m |
2 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | CEM90N2X15D | (18 to 90)/0.1 N.m |
3 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | 900DB3 | 100~1000kgf.cm/10kgf.cm. |
4 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | DB25N | 0~25N.m/0.5 |
5 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | DB6N | 0~6N.m/0.1 |
6 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | DB6N4 | 0~6N.m/0.1 |
7 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | DB1.5N4 | |
8 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | DBS25N | |
9 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | CDB100Nx15D | 10~100N.m/ 1N.m |
10 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | CEM50N3X12D | |
11 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | CEM100N3X15D | (20 to 100)/0.1 N.m |
12 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | DB12N4 | 0~12N.m/0.2 |
13 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | DB15N | 0.2~1.5N.m/0.2 |
14 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | QL25N | 5~25N.m/0.25 |
15 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | 60SF | 6kgf.cm-60kgf.cm/2kgf.cm |
16 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | 450DB3 | |
17 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | CEM18N2 | (3.6 to 18)/0.02 N.m |
18 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | RTD260CN | 60-260cN.m/? |
19 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | SF3N | 0-3N/ 0.1N |
20 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | 1800CL3 | (400 ~ 2000)/20 kgf.cm |
21 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | CL12N4X8D | 2 ~12 N.m, 0.1 N.m |
22 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | 2FTD2-S | |
23 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | 225QL3LS | |
24 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | 120DB4 | |
25 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | RTD60CN | 10~60cN.m/0.5 |
26 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | RTD120CN | 30~120cN.m/ |
27 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | 450DB3 | |
28 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | DB100N | 10 - 100/1 N.m |
29 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | 120DB3 | 10-120 kgf.cm/2 kgf.cm |
30 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | 60DB4 | 60kgf.cm |
31 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | 1800 DB3 | 200~1800 kgf.cm/20kgf.cm |
32 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | 230 DB3 | |
33 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | 450 DB3 | |
34 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | F190N | 0-190N/5N |
35 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | F92N | 0-90N/2N |
36 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | 900 DB3 | 100~1000kgf.cm/10 kgf.cm |
37 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | 60 DB4 | 10~60kgf.cm/1kgf.cm |
38 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | QLLS100N4 | 20~100N.m/ 1N.m (48 N.m) |
39 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | QLLS50N | 10~50N.m/ 0.5N.m (20 N.m) |
40 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | SPLS67Nx17 | (60 N.m) |
41 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | DB25N | 25N.m/0.5N.m |
42 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | DB1.5N4 | 1.5N.m/0.02N.m |
43 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | FTD400CN | 50cN.m-400cN.m/10cN.m |
44 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | DB12N | 12cN.m/0.2cN.m |
45 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | QL12N | 12N.m/2N.m |
46 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | F46N | 5~46N.m/1N.m/±3% |
47 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | SF12N | 0~12N.m/0.5N.m |
48 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | F23N | 0~23N.m/0.5N.m |
49 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | SF6N | 0~6N.m/0.2N.m |
50 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | 230F | 0~230kgf.cm/5kgf.cm |
51 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | SF23N | 0~23N.m/0.5N.m |
52 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | QL12N | 0-12 N.m |
53 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | CDB7N4 x 8D | 0-7 N.m |
54 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | 15DB3 | 15/0.2 kgf.cm |
55 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | 1800DB3 | |
56 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | 459DB3 | |
57 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | 230DB3 | |
58 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | DB3N4 | 0.5 - 3 Nm |
59 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOHNICHI | QL12N4 | 2 - 12 N.m |
60 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | NORBAR | 100N.m | 20 to 100N.m/1N.m |
61 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | NORBAR | 60TH | 8 to 60N.m/1N.m |
62 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | NORBAR | 60 | (8 to 60) N.m/ 1 N.m |
63 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOPTUL | ANAM1205 | 5-50N.m |
64 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOPTUL | ANAM0803 | 1-25N.m |
65 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOPTUL | ANAG1615 | 30~150Ft-LB/2Ft-LB |
66 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOPTUL | ANAM1610 | 10-100Nm/0.25Nm |
67 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOPTUL | ANAF1635 | 70 ~ 350Nm/ 2.5N.m |
68 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOPTUL | ANAM 1205 | |
69 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TOPTUL | ANAM 0803 | |
70 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | KANON | N250QLK | 25N.m |
71 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | KANON | N500QLK | 50N.m |
72 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | KANON | N380RSPK | 26N.m |
73 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | KANON | N 250 QLK | (5 to 25) N.m/ 0.2 N.m |
74 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | KANON | N12LTDK | 20-120 Cn.m/ 0.5 |
75 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | KANON | N 60 QLK | (2 to 6) N.m/ 0.1N.m |
76 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | KANON | N1400QLK | |
77 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | KANON | N 1400 QLK | |
78 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | KANON | N670 RSPK | 50N.m |
79 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | KANON | N380 RSPK | 26N.m |
80 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | KANON | N450QLK | |
81 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | KANON | N900QSPK | TESTER 50N.m |
82 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | KANON | N1400QSPK | 100N.m |
83 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | KANON | N4400SPCK | 320 N.m |
84 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | KANON | N5600QSPK | 493 N.m |
85 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | KANON | N2800QSPK | 237 N.m |
86 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | KANON | 120TOK | |
87 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | KANON | N30 TOK | 5~30N.m/0.5N.m |
88 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | KANON | N60QLK | |
89 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | STURTEVANT RICHMONT | 3SDR-600I | 100 - 600 lbf.in |
90 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | STURTEVANT RICHMONT | 2SDR-50I | 10 - 50 lbf.in |
91 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | STURTEVANT RICHMONT | 3SDR-200I | 40 - 200 lbf.in |
92 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | STURTEVANT RICHMONT | 3SDR-600I | 100 TO 600 IN.LBS |
93 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | STURTEVANT RICHMONT | 2SDR-50I | 10 TO 50 IN.LBS |
94 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | STURTEVANT RICHMONT | 3SDR-200I | 40 TO 200 IN.LBS |
95 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | STURTEVANT RICHMONT | 3SDR-600I | ( 10 to 600 ) in.lbs |
96 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | STURTEVANT RICHMONT | 3SDR-200I | ( 40 to 200 ) in.lbs |
97 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | SNAPON | QD1R200 | 40 - 200 lbf.in |
98 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | SNAPON | QD2R1000 | 200 - 1000 lbf.in |
99 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | SNAPON | QD2R200 | 40 - 200 lbf.in |
100 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | SNAPON | QD1R50 | 10 - 50 lbf.in |
101 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | SNAP-ON | QD1R200 | 40 TO 200 IN.LB |
102 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | SNAP-ON | QD1R200 | ( 40 to 200 ) in.lbs |
103 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | SNAP-ON | QD2R1000 | 200 - 1000 in.lb |
104 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | SNAP-ON | QD2R200 | 40 - 200 in.lb |
105 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | SNAP-ON | QD1R50 | 10 - 50 in.lb |
106 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | SNAP-ON | QD2R200 | 40 - 200 in.lb/1 in.lb |
107 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | SNAP-ON | QD1R50 | 10 - 50 in.lb/0.5 in.lb |
108 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | SNAP-ON | QD2R1000 | 200 -1000 in.lb/5 in.lb |
109 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | SNAP ON | QD1R50 | (10 to 50) lb.in / 0.5 lb.in |
110 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | SNAP ON | QD2R200 | (40 to 200) lb.in / 1 lb.in |
111 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | SNAP ON | QD2R1000 | (200 to 1000) lb.in / 5 lb.in |
112 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | SNAP-ON | QD1R50 | (10 - 50) in.lb,0.5 in.lb |
113 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | CDI TORQUE | 602NMRHSS | 10~60N.m/ 0.5N.m |
114 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | CDI | 602NMRMHSS | 0~60N.m |
115 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | CDI | 3503NLDNSS | |
116 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | CDI | 3403NMRMHSS | |
117 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | CDI | 501MRMH | 10 - 50 lbf.in |
118 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | MC MASTER | DT75FA | |
119 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | MOUNTZ | TB | 25 - 50 ozf.in |
120 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | FACOM | S.208-100 | 20~100N.m/ 0.25N.m ( 30 N.m) |
121 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | JETCO | EX150F | |
122 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | ECLATORQ | N/A | |
123 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | KTC | GWE3-060 | 60/0.05 N.m |
124 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | KING TONY | N/A | 25-250 LBF.FT |
125 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | TORCOFIX K | 4550-40 | 55-300 LBF.FT |
126 | Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench | KING TONY | 34323-2B | 5 to 80lbf.ft |
Với giấy chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO 17025 của AOSC, ILAC-MRA, nghị định 105 của Tổng Cục đo lường chất lượng cùng với bảng scope rộng, đa dạng và độ không đảm bảo đo nhỏ, G-TECH có thể hiệu chuẩn trong tất cả các lĩnh vực đáp ứng toàn bộ khách hàng trong các ngành nghề sản xuất khác nhau:
– Hiệu chuẩn Điện – điện tử
– Hiệu chuẩn Nhiệt độ, độ ẩm
– Hiệu chuẩn Áp suất
– Hiệu chuẩn Cơ khí – khối lượng – lực
– Hiệu chuẩn hóa học, y tế, Môi trường…
– Hiệu chuẩn ngành may mặc theo tiêu chuẩn AATCC
– Hiệu chuẩn ngành thực phẩm
- Hiệu chuẩn Ngành Y Tế
Và nhiều lĩnh vực khác…….
Những trải nghiệm khi được hợp tác với dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH:
1. Thời gian hiệu chuẩn và cấp GIẤY CHỨNG NHẬN nhanh nhất, trong vòng 1~3 ngày làm việc.
2. Triển khai dịch vụ hiệu chuẩn, cấp GCN tận nơi cho khách hàng.
3. Triển khai dịch vụ cấp GCN lấy liền tại phòng hiệu chuẩn.
4. On-site tận nơi cho khách hàng, do khách hàng chọn ngày
5. Chỉnh lại thiết bị khi có sai số trong khả năng cho phép.
6. Thời gian thanh toán trong vòng 30 ngày từ ngày xuất hóa đơn tài chính bằng chuyển khoản hoặc tiền mặt.
7. Hỗ trợ khách hàng giao nhận thiết bị tận nơi.
8. Hỗ trợ khách hàng in lại GCN + tem khi thay đổi mã thiết bị…
9. Giá cả cạnh tranh so với đối thủ, chính sách chiết khấu thanh toán, chiết khấu thương mại dành cho khách hàng thân thiết.…
Hãy đến với chúng tôi để được phục vụ theo cách riêng của bạn.
Liên hệ:
Ms. Thiên Kim- 08365 45 011/ kinhdoanh.hieuchuangtech@gmail.com
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ G-TECH
Từ Khóa/ Tag:
Hiệu chuẩn theo ISO 17025, Dịch vụ hiệu chuẩn nhanh, dịch vụ hiệu chuẩn tận nơi, hiệu chuẩn thiêt bị tại Lab G-TECH, hiệu chuẩn g-tech, dịch vụ hiệu chuẩn uy tín, dịch vụ hiệu chuẩn chuyên nghiệp, hiệu chuẩn ngành may mặc, hiệu chuẩn ngành dệt nhuộm, hiệu chuẩn ngành thực phẩm, hiệu chuẩn điện điện tử, hiệu chuẩn cơ khí, hiệu chuẩn khối lượng, hiệu chuẩn lực, hiệu chuẩn áp suất, hiệu chuẩn hóa học môi trường, hiệu chuẩn y tế dược phẩm, Hiệu chuẩn nhiệt độ- độ ẩm, dịch vụ hiệu chuẩn giá rẻ, đơn vị hiệu chuẩn cấp giấy chứng nhận tận nơi, hiệu chuẩn máy dò kim loại, hiệu chuẩn máy kiểm vải, hiệu chuẩn lightbox, hiệu chuẩn ép keo…,Hieu chuan theo ISO 17025, Dich vu hieu chuan nhanh, dich vu hieu chuan tan noi, hieu chuan g-tech, dich vu hieu chuan uy tín, dich vu hieu chuan chuyen nghiep, hieu chuan nganh may mac, hieu chuan nganh det nhuom, hieu chuan nganh thuc pham, hieu chuan dien dien tu, hieu chuan co khi, hieu chuan khoi luong, hieu chuan luc, hieu chuan ap suat, hieu chuan hoa hoc moi truong, hieu chuan y te duoc pham, Hieu chuan nhiet do- do am, dich vu hieu chuan gia re, don vi hieu chuan cap giay chung nhan tan noi, hieu chuan may do kim loai, hieu chuan may kiem vai, hieu chuan lightbox, hieu chuan ep ke