Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench. Dịch vụ nhanh, giá rẻ

Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench. Dịch vụ nhanh, giá rẻ. Dịch vụ hiệu chuẩn nhanh giá rẻ, Dịch vụ Hiệu chuẩn UY TÍN- CHUYÊN NGHIỆP- NHANH CHÓNG - CHÍNH XÁC - HIỆU QUẢ. GIÁ CẠNH TRANH. LH 0337 357 135 Hiền để được hỗ trợ nhanh

Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench. Dịch vụ nhanh

Chúng tôi thấu hiểu được mong muốn của khách hàng cần gì ở dịch vụ hiệu chuẩn này cho nên G-TECH ra đời trên sự mong mỏi chờ đợi những dịch vụ hiệu chuẩn nhanh chóng – chính xác – hiệu quả, cùng những tiện ích trong quá trình hiệu chuẩn mà chúng tôi mang đến cho công ty bạn. Chúng tôi sẽ triển khai dịch vụ hiệu chuẩn nhanh, hiệu chuẩn cấp Giấy Chứng Nhận tận nơi cho khách hàng, hiệu chuẩn cấp GCN lấy liền đến với khách hàng.

Với phương châm hoạt động dịch vụ hiệu chuẩn NHANH CHÓNG – CHÍNH XÁC – HIỆU QUẢ, G-TECH đã gây ấn tượng mạnh với khách hàng về chất lượng dịch vụ nhanh nhất hiện nay. Hiệu chuẩn nhanh G-TECH cam kết với khách hàng rằng sẽ phục vụ theo đúng yêu cầu của khách hàng đưa ra với các dịch vụ mua bán, sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng và Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque Wrench của một số hãng: TOHNICHI, TOPTUL, KANON, SNAPON.....

STTTên Thiết BịNhà sản xuấtQuy cách/ ModelDải đo
1Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHICEM18N2X10D(3.6 to 18)/0.02 N.m
2Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHICEM90N2X15D(18 to 90)/0.1 N.m
3Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHI900DB3100~1000kgf.cm/10kgf.cm.
4Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHIDB25N0~25N.m/0.5
5Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHIDB6N0~6N.m/0.1
6Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHIDB6N40~6N.m/0.1
7Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHIDB1.5N4 
8Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHIDBS25N 
9Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHICDB100Nx15D10~100N.m/ 1N.m
10Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHICEM50N3X12D 
11Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHICEM100N3X15D(20 to 100)/0.1 N.m
12Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHIDB12N40~12N.m/0.2
13Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHIDB15N0.2~1.5N.m/0.2
14Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHIQL25N5~25N.m/0.25
15Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHI60SF6kgf.cm-60kgf.cm/2kgf.cm
16Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHI450DB3 
17Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHICEM18N2(3.6 to 18)/0.02 N.m
18Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHIRTD260CN60-260cN.m/?
19Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHISF3N0-3N/ 0.1N
20Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHI1800CL3(400 ~ 2000)/20 kgf.cm
21Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHICL12N4X8D2 ~12 N.m, 0.1 N.m
22Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHI2FTD2-S 
23Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHI225QL3LS 
24Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHI120DB4 
25Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHIRTD60CN10~60cN.m/0.5
26Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHIRTD120CN30~120cN.m/
27Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHI450DB3 
28Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHIDB100N10 - 100/1 N.m
29Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHI120DB310-120 kgf.cm/2 kgf.cm
30Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHI60DB460kgf.cm
31Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHI1800 DB3200~1800 kgf.cm/20kgf.cm
32Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHI230 DB3 
33Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHI450 DB3 
34Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHIF190N0-190N/5N
35Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHIF92N0-90N/2N
36Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHI900 DB3100~1000kgf.cm/10 kgf.cm
37Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHI60 DB410~60kgf.cm/1kgf.cm
38Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHIQLLS100N420~100N.m/ 1N.m (48 N.m)
39Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHIQLLS50N10~50N.m/ 0.5N.m (20 N.m)
40Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHISPLS67Nx17(60 N.m)
41Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHIDB25N25N.m/0.5N.m
42Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHIDB1.5N41.5N.m/0.02N.m
43Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHIFTD400CN50cN.m-400cN.m/10cN.m
44Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHIDB12N12cN.m/0.2cN.m
45Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHIQL12N12N.m/2N.m
46Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHIF46N5~46N.m/1N.m/±3%
47Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHISF12N0~12N.m/0.5N.m
48Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHIF23N0~23N.m/0.5N.m
49Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHISF6N0~6N.m/0.2N.m
50Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHI230F0~230kgf.cm/5kgf.cm
51Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHISF23N0~23N.m/0.5N.m
52Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHIQL12N0-12 N.m
53Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHICDB7N4 x 8D0-7 N.m
54Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHI15DB315/0.2 kgf.cm
55Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHI1800DB3 
56Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHI459DB3 
57Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHI230DB3 
58Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHIDB3N40.5 - 3 Nm
59Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOHNICHIQL12N42 - 12 N.m
60Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchNORBAR100N.m20 to 100N.m/1N.m
61Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchNORBAR60TH8 to 60N.m/1N.m
62Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchNORBAR60(8 to 60) N.m/ 1 N.m
63Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOPTULANAM12055-50N.m
64Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOPTULANAM08031-25N.m
65Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOPTULANAG161530~150Ft-LB/2Ft-LB
66Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOPTULANAM161010-100Nm/0.25Nm
67Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOPTULANAF163570 ~ 350Nm/ 2.5N.m
68Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOPTULANAM 1205 
69Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTOPTULANAM 0803 
70Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchKANONN250QLK25N.m
71Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchKANONN500QLK50N.m
72Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchKANONN380RSPK26N.m
73Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchKANONN 250 QLK(5 to 25) N.m/ 0.2 N.m
74Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchKANONN12LTDK20-120 Cn.m/ 0.5
75Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchKANONN 60 QLK(2 to 6) N.m/ 0.1N.m
76Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchKANONN1400QLK 
77Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchKANONN 1400 QLK 
78Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchKANONN670 RSPK50N.m
79Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchKANONN380 RSPK26N.m
80Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchKANONN450QLK 
81Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchKANONN900QSPKTESTER 50N.m
82Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchKANONN1400QSPK100N.m
83Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchKANONN4400SPCK320 N.m
84Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchKANONN5600QSPK493 N.m
85Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchKANONN2800QSPK237 N.m
86Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchKANON120TOK 
87Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchKANONN30 TOK5~30N.m/0.5N.m
88Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchKANONN60QLK 
89Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchSTURTEVANT RICHMONT3SDR-600I100 - 600 lbf.in
90Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchSTURTEVANT RICHMONT2SDR-50I10 - 50 lbf.in
91Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchSTURTEVANT RICHMONT3SDR-200I40 - 200 lbf.in
92Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchSTURTEVANT RICHMONT3SDR-600I100 TO 600  IN.LBS
93Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchSTURTEVANT RICHMONT2SDR-50I10 TO 50  IN.LBS
94Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchSTURTEVANT RICHMONT3SDR-200I40 TO 200  IN.LBS
95Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchSTURTEVANT RICHMONT3SDR-600I( 10 to 600 ) in.lbs
96Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchSTURTEVANT RICHMONT3SDR-200I( 40 to 200 ) in.lbs
97Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchSNAPONQD1R20040 - 200 lbf.in
98Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchSNAPONQD2R1000200 - 1000 lbf.in
99Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchSNAPONQD2R20040 - 200 lbf.in
100Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchSNAPONQD1R5010 - 50 lbf.in
101Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchSNAP-ONQD1R20040 TO 200  IN.LB
102Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchSNAP-ONQD1R200( 40 to 200 ) in.lbs
103Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchSNAP-ONQD2R1000200 - 1000 in.lb
104Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchSNAP-ONQD2R20040 - 200 in.lb
105Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchSNAP-ONQD1R5010 - 50 in.lb
106Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchSNAP-ONQD2R20040 - 200 in.lb/1 in.lb
107Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchSNAP-ONQD1R5010 - 50 in.lb/0.5 in.lb
108Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchSNAP-ONQD2R1000200 -1000 in.lb/5 in.lb
109Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchSNAP ONQD1R50(10 to 50) lb.in / 0.5 lb.in
110Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchSNAP ONQD2R200(40 to 200) lb.in / 1 lb.in
111Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchSNAP ONQD2R1000(200 to 1000) lb.in / 5 lb.in
112Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchSNAP-ONQD1R50(10 - 50) in.lb,0.5 in.lb
113Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchCDI TORQUE602NMRHSS10~60N.m/ 0.5N.m
114Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchCDI602NMRMHSS0~60N.m
115Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchCDI3503NLDNSS 
116Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchCDI3403NMRMHSS 
117Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchCDI501MRMH10 - 50 lbf.in
118Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchMC MASTERDT75FA 
119Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchMOUNTZTB25 - 50 ozf.in
120Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchFACOMS.208-10020~100N.m/ 0.25N.m ( 30 N.m)
121Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchJETCOEX150F 
122Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchECLATORQN/A 
123Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchKTCGWE3-06060/0.05 N.m
124Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchKING TONYN/A25-250 LBF.FT
125Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchTORCOFIX K4550-4055-300 LBF.FT
126Hiệu chuẩn cờ lê lực/ Dial Torque WrenchKING TONY34323-2B5 to 80lbf.ft

 

Với giấy chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO 17025 của AOSC, ILAC-MRA, nghị định 105 của Tổng Cục đo lường chất lượng cùng với bảng scope rộng, đa dạng và độ không đảm bảo đo nhỏ, G-TECH có thể hiệu chuẩn trong tất cả các lĩnh vực đáp ứng toàn bộ khách hàng trong các ngành nghề sản xuất khác nhau:

– Hiệu chuẩn Điện – điện tử

– Hiệu chuẩn Nhiệt độ, độ ẩm

– Hiệu chuẩn Áp suất

– Hiệu chuẩn Cơ khí – khối lượng – lực

– Hiệu chuẩn hóa học, y tế, Môi trường…

– Hiệu chuẩn ngành may mặc theo tiêu chuẩn AATCC

– Hiệu chuẩn ngành thực phẩm

- Hiệu chuẩn Ngành Y Tế

Và nhiều lĩnh vực khác…….

Những trải nghiệm khi được hợp tác với dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH:

1.    Thời gian hiệu chuẩn và cấp GIẤY CHỨNG NHẬN nhanh nhất, trong vòng 1~3 ngày làm việc. 
2.    Triển khai dịch vụ hiệu chuẩn, cấp GCN tận nơi cho khách hàng.
3.    Triển khai dịch vụ cấp GCN lấy liền tại phòng hiệu chuẩn.
4.    On-site tận nơi cho khách hàng, do khách hàng chọn ngày
5.    Chỉnh lại thiết bị khi có sai số trong khả năng cho phép.
6.    Thời gian thanh toán trong vòng 30 ngày từ ngày xuất hóa đơn tài chính bằng chuyển khoản hoặc tiền mặt.
7.    Hỗ trợ khách hàng giao nhận thiết bị tận nơi.
8.    Hỗ trợ khách hàng in lại GCN + tem khi thay đổi mã thiết bị…
9.    Giá cả cạnh tranh so với đối thủ, chính sách chiết khấu thanh toán, chiết khấu thương mại dành cho khách hàng thân thiết.…

Hãy đến với chúng tôi để được phục vụ theo cách riêng của bạn.

Liên hệ:

Ms. Thiên Kim- 08365 45 011/ kinhdoanh.hieuchuangtech@gmail.com

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ G-TECH

Từ Khóa/ Tag: 

Hiệu chuẩn theo ISO 17025Dịch vụ hiệu chuẩn nhanhdịch vụ hiệu chuẩn tận nơihiệu chuẩn thiêt bị tại Lab G-TECH,  hiệu chuẩn g-techdịch vụ hiệu chuẩn uy tíndịch vụ hiệu chuẩn chuyên nghiệphiệu chuẩn ngành may mặchiệu chuẩn ngành dệt nhuộmhiệu chuẩn ngành thực phẩmhiệu chuẩn điện điện tửhiệu chuẩn cơ khíhiệu chuẩn khối lượnghiệu chuẩn lựchiệu chuẩn áp suấthiệu chuẩn hóa học môi trườnghiệu chuẩn y tế dược phẩmHiệu chuẩn nhiệt độ- độ ẩmdịch vụ hiệu chuẩn giá rẻđơn vị hiệu chuẩn cấp giấy chứng nhận tận nơihiệu chuẩn máy dò kim loạihiệu chuẩn máy kiểm vảihiệu chuẩn lightboxhiệu chuẩn ép keo…,Hieu chuan theo ISO 17025Dich vu hieu chuan nhanhdich vu hieu chuan tan noihieu chuan g-techdich vu hieu chuan uy tíndich vu hieu chuan chuyen nghiephieu chuan nganh may mac, hieu chuan nganh det nhuomhieu chuan nganh thuc pham,  hieu chuan dien dien tuhieu chuan co khihieu chuan khoi luonghieu chuan luchieu chuan ap suathieu chuan hoa hoc moi truonghieu chuan y te duoc phamHieu chuan nhiet do- do amdich vu hieu chuan gia redon vi hieu chuan cap giay chung nhan tan noihieu chuan may do kim loaihieu chuan may kiem vaihieu chuan lightboxhieu chuan ep ke